1. Quy định chung của pháp luật về hạn chế cạnh tranh

Điều 33 của Hiến pháp năm 2013 đã ghi nhận quyền tự do kinh doanh của công dân, cho phép họ tự do lựa chọn ngành nghề và thỏa thuận hợp tác trong hoạt động kinh doanh mà không bị can thiệp quá mức từ nhà nước. Được đề cập trong Luật Cạnh tranh năm 2018, thỏa thuận hạn chế cạnh tranh được xác định rộng rãi, bao gồm một loạt các hành vi như ấn định giá, phân chia thị trường, kiểm soát sản lượng, ngăn chặn thị trường, hạn chế phát triển công nghệ, và nhiều trường hợp khác. 

Điều 11 của Luật Cạnh tranh 2018 cung cấp 10 trường hợp cụ thể để xác định thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, giúp hỗ trợ việc nhận diện các hành vi giảm cạnh tranh. Các trường hợp được nêu trong Điều 11 của Luật Cạnh tranh năm 2018 nhằm xác định một hành vi là hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh rất quan trọng để hỗ trợ nhận diện các hành vi giảm cạnh tranh và bảo vệ sự công bằng trên thị trường. Dưới đây là một phân tích ngắn về mỗi trường hợp:

- Thỏa thuận ấn định giá hàng hóa, dịch vụ: Các doanh nghiệp không nên thỏa thuận cùng nhau về mức giá để đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh và giữ cho giá cả trên thị trường được xác định bởi lực cầu và cung.

- Thỏa thuận phân chia khách hàng, thị trường: Phân chia khách hàng hoặc thị trường có thể làm suy giảm sự cạnh tranh và tạo ra độc quyền không lành mạnh cho các doanh nghiệp tham gia.

- Thỏa thuận hạn chế số lượng, khối lượng sản xuất: Hạn chế sản lượng có thể dẫn đến tình trạng khan hiếm và tăng giá cả, tạo điều kiện cho doanh nghiệp kiểm soát thị trường.

- Thỏa thuận thắng thầu: Các thỏa thuận để đảm bảo một doanh nghiệp thắng thầu có thể làm giảm sự cạnh tranh trong quá trình đấu thầu.

- Thỏa thuận ngăn cản tham gia thị trường: Ngăn cản hoặc kìm hãm sự tham gia của doanh nghiệp khác có thể tạo ra sự độc quyền không lành mạnh.

- Thỏa thuận loại bỏ doanh nghiệp không tham gia thỏa thuận: Loại bỏ doanh nghiệp không tham gia có thể dẫn đến sự thiếu đối thủ và làm suy giảm sự cạnh tranh.

- Thỏa thuận hạn chế phát triển kỹ thuật, công nghệ: Hạn chế phát triển kỹ thuật, công nghệ có thể làm suy giảm sự đổi mới và tiến bộ.

- Thỏa thuận áp đặt điều kiện ký hợp đồng: Áp đặt điều kiện không liên quan trực tiếp đến đối tượng của hợp đồng có thể làm suy giảm sự công bằng trong giao dịch kinh doanh.

- Thỏa thuận không giao dịch với bên không tham gia: Từ chối giao dịch có thể làm tăng sức mạnh thương lượng của các doanh nghiệp tham gia thỏa thuận.

- Thỏa thuận hạn chế thị trường tiêu thụ: Hạn chế thị trường tiêu thụ có thể làm giảm lựa chọn của người tiêu dùng và tạo ra sự độc quyền không lành mạnh.

Tất cả những thỏa thuận này, nếu được thực hiện, có thể gây hậu quả nghiêm trọng đến sự cạnh tranh trên thị trường và làm ảnh hưởng đến quyền lợi của người tiêu dùng và doanh nghiệp.

Khoản 11 của Điều 11 mở rộng định nghĩa thỏa thuận hạn chế cạnh tranh để bao gồm những thỏa thuận khác có thể gây tác động hạn chế cạnh tranh, nhấn mạnh sự linh hoạt và tổng quát của quy định.

2. Nâng cao hiệu quả áp dụng luật cạnh tranh khi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh

Đề xuất những biện pháp và cải tiến trong lĩnh vực quản lý cạnh tranh là một bước quan trọng để tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng, lành mạnh và tích cực cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Dưới đây là một số góp ý nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng luật cạnh tranh khi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh:

- Tăng cường kiểm soát và giám sát: Đề xuất tăng cường vai trò của cơ quan quản lý cạnh tranh, bao gồm cả sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý và các doanh nghiệp. Phát triển cơ sở dữ liệu và hệ thống giám sát để nhanh chóng phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm cạnh tranh.

- Tăng cường hợp tác quốc tế: Thúc đẩy hợp tác với các tổ chức quốc tế và các quốc gia khác để chia sẻ thông tin và kinh nghiệm về quản lý cạnh tranh. Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả của hệ thống quản lý cạnh tranh.

- Tạo điều kiện thuận lợi cho báo cáo từ người trong cuộc: Tạo cơ chế bảo vệ cho người báo cáo hành vi vi phạm cạnh tranh, nhằm khuyến khích họ cung cấp thông tin quan trọng mà không lo lắng về hậu quả pháp lý hay an toàn cá nhân. Thiết lập các kênh thông tin an toàn và phổ biến rộng rãi để khuyến khích sự hợp tác từ cộng đồng doanh nghiệp.

- Đào tạo và nâng cao trình độ cho cán bộ quản lý cạnh tranh: Tổ chức các khóa đào tạo và hội thảo để cập nhật kiến thức và kỹ năng cho cán bộ quản lý cạnh tranh. Tạo điều kiện cho cán bộ quản lý cạnh tranh có thể liên tục nâng cao chuyên môn thông qua các chương trình học tập và đào tạo.

- Tạo chuẩn mực đối với trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp: Khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động xã hội, từ thiện và bảo vệ môi trường. Xây dựng hình ảnh tích cực cho các doanh nghiệp tuân thủ các nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh và đóng góp tích cực cho cộng đồng.

- Tạo cơ sở hạ tầng pháp lý mạnh mẽ: Bổ sung và sửa đổi luật cạnh tranh để đảm bảo tính linh hoạt và khả năng áp dụng hiệu quả. Xem xét và cập nhật các biện pháp trừng phạt để đảm bảo tính chất chủ động và răn đe đối với hành vi vi phạm.

- Khuyến khích sự minh bạch và công bằng: Yêu cầu doanh nghiệp công bố thông tin liên quan đến các thỏa thuận cạnh tranh và các hành vi liên quan đến cạnh tranh. Tạo điều kiện cho người tiêu dùng có thể theo dõi và đánh giá tình hình cạnh tranh trên thị trường.

Các biện pháp này sẽ cùng nhau đóng góp vào việc tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và khuyến khích sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

3. Ý nghĩa của việc nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật cạnh tranh

Nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật cạnh tranh Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực xử lý thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng cho cả nền kinh tế, doanh nghiệp, và người tiêu dùng. Dưới đây là một số ý nghĩa của việc này:

- Tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh: Việc nâng cao hiệu quả pháp luật cạnh tranh giúp loại bỏ các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, tạo điều kiện cho sự cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp. Điều này thúc đẩy sự sáng tạo, tính hiệu quả và giảm giá cả cho người tiêu dùng.

- Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng: Loại bỏ các hành vi giảm cạnh tranh giúp bảo vệ quyền lợi và lựa chọn của người tiêu dùng. Sự cạnh tranh giảm giá và tăng chất lượng sản phẩm và dịch vụ, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.

- Tạo thuận lợi cho doanh nghiệp mới: Môi trường cạnh tranh lành mạnh giúp doanh nghiệp mới có cơ hội tham gia thị trường mà không phải đối mặt với các rào cản không công bằng từ các doanh nghiệp lớn. Điều này khuyến khích sự đa dạng và đổi mới trong kinh doanh.

- Tăng cường hấp thụ công nghệ và kiến thức: Sự cạnh tranh tạo động lực cho các doanh nghiệp nâng cao năng suất và áp dụng công nghệ tiên tiến để cạnh tranh hiệu quả hơn. Điều này góp phần vào sự phát triển và tiến bộ của nền kinh tế.

- Ngăn chặn hành vi không lành mạnh: Hiệu quả trong xử lý thỏa thuận hạn chế cạnh tranh ngăn chặn các hành vi không lành mạnh, giúp tránh được sự lạm dụng vị thế thống lĩnh của các doanh nghiệp trên thị trường. Xử lý hiệu quả thỏa thuận hạn chế cạnh tranh giúp đảm bảo sự công bằng trong môi trường kinh doanh. Các doanh nghiệp phải cạnh tranh dựa trên chất lượng sản phẩm, dịch vụ và hiệu suất thay vì những thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.  Các doanh nghiệp không còn được hỗ trợ bởi các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh sẽ phải tập trung vào đổi mới và cải tiến để duy trì và mở rộng thị trường của mình. Điều này thúc đẩy sự phát triển và tích cực hóa năng lực cạnh tranh. Loại bỏ các hạn chế cạnh tranh giúp bảo vệ quyền lựa chọn cho người tiêu dùng. Họ có cơ hội lựa chọn giữa nhiều sản phẩm và dịch vụ khác nhau, dẫn đến sự đa dạng và chất lượng cao hơn. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh thường dẫn đến việc độc quyền và kiểm soát thị trường, từ đó tăng giá cả cho người tiêu dùng. Bằng cách ngăn chặn các hành vi này, có thể kiểm soát giá cả và giữ cho thị trường lành mạnh.

- Tạo lòng tin từ cộng đồng doanh nghiệp: Sự minh bạch và công bằng trong quản lý cạnh tranh tạo ra lòng tin từ cộng đồng doanh nghiệp, giúp tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định và tích cực.

- Hỗ trợ hội nhập quốc tế: Việc thực hiện các nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh giúp tăng cường uy tín quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập quốc tế. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể tham gia vào thị trường quốc tế một cách công bằng và minh bạch.

- Hỗ trợ phát triển bền vững: Môi trường cạnh tranh lành mạnh giúp hỗ trợ phát triển bền vững, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt xã hội và môi trường.

Việc nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật cạnh tranh không chỉ làm tăng cường cạnh tranh mà còn đóng góp vào sự phát triển toàn diện và bền vững của nền kinh tế Việt Nam.

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết có liên quan đến thỏa thuận canh tranh, nếu các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được Luật Minh Khuê hỗ trợ tư vấn. Xin trân trọng cảm ơn!

Tham khảo thêm: Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh là gì? Cho ví dụ?