1. Những nguyên tắc cơ bản của chế độ hôn nhân và gia đình?

Theo quy định của Điều 2 trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, có một số nguyên tắc cơ bản mà hệ thống pháp luật xác định để quản lý và điều chỉnh hôn nhân và gia đình. Đây là các nguyên tắc nền tảng, mang tính cơ bản và quan trọng trong việc xây dựng và quản lý mối quan hệ gia đình, bao gồm:

Hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, một vợ chồng, vợ chồng bình đẳng: Nguyên tắc này đặt ra rằng hôn nhân phải là sự lựa chọn tự nguyện và tiến bộ của cả hai bên. Hôn nhân chỉ định một vợ một chồng và yêu cầu sự bình đẳng giữa vợ và chồng.

Tôn trọng đa dạng về dân tộc, tôn giáo, giữa người có tín ngưỡng: Luật Hôn nhân và Gia đình đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng và tôn giáo của mỗi người, cũng như quy định về sự đa dạng về dân tộc và nguồn gốc. Hôn nhân giữa người theo tôn giáo với người không theo tôn giáo, giữa người có tín ngưỡng với người không có tín ngưỡng, hay giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài đều được tôn trọng và bảo vệ bởi pháp luật.

Xây dựng gia đình ấm lo, tiến bộ hạnh phúc: Mục tiêu của hôn nhân và gia đình là tạo ra một môi trường ấm áp, tiến bộ và hạnh phúc cho mọi thành viên. Gia đình được coi là nơi mà các thành viên cùng chia sẻ, quan tâm, chăm sóc và giúp đỡ lẫn nhau, và không phân biệt đối xử giữa các con.

Bảo vệ và hỗ trợ trẻ em, người cao tuổi, gườni khuyết tật: Luật bảo vệ quyền của trẻ em, người cao tuổi và người khuyết tật về hôn nhân và gia đình. Nhà nước, xã hội và gia đình phải chịu trách nhiệm bảo vệ và hỗ trợ những nhóm này trong việc thực hiện các quyền của họ. Đồng thời, cần hỗ trợ các bà mẹ trong việc thực hiện chức năng cao quý của người mẹ và thực hiện kế hoạch hóa gia đình.

Kế thừa và phát huy truyền thống văn hóa, đạo đức: Hôn nhân và gia đình cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kế thừa và phát huy truyền thống văn hóa, đạo đức của dân tộc. Điều này giúp tạo ra một xã hội văn minh, giàu đẹp về tinh thần và đạo đức.

Những nguyên tắc cơ bản này không chỉ là nền tảng pháp lý mà còn là cơ sở văn hóa, xã hội trong việc xây dựng và duy trì một hệ thống hôn nhân và gia đình vững mạnh, hạnh phúc và tiến bộ. Đồng thời, chúng cũng góp phần vào việc tạo ra một xã hội công bằng, văn minh và tiến bộ

 

2. Theo quy định, người lao động đám cưới được nghỉ mấy ngày?

Chế độ nghỉ việc đám cưới là một quyền lợi đặc biệt dành cho người lao động, không được tính vào số ngày nghỉ phép hàng năm, và không yêu cầu họ phải làm việc trong một khoảng thời gian nhất định trước khi có quyền hưởng lợi này. Điều duy nhất cần làm là thông báo cho nhà tuyển dụng.

Theo quy định tại khoản 1 của Điều 115 trong Bộ luật Lao động năm 2019, người lao động được nghỉ việc mà vẫn nhận được toàn bộ lương trong các trường hợp sau đây:

Khi kết hôn: Họ được nghỉ 03 ngày.

Khi con của họ kết hôn: Họ được nghỉ 01 ngày.

Khi bố, mẹ, bố vợ, mẹ vợ, bố chồng, mẹ chồng, vợ hoặc chồng, hoặc con của họ qua đời: Họ được nghỉ 03 ngày.

Do đó, theo quy định của pháp luật, người lao động được nghỉ 03 ngày vào dịp đám cưới

 

3. Theo quy định mới nhất người lao động muốn nghỉ thêm thì phải làm sao ?

Để được nghỉ thêm, tức là muốn nghỉ dài hơn so với thời gian được quy định sẵn, người lao động có thể tiến hành thỏa thuận với người sử dụng lao động về việc nghỉ gộp ngày phép trong năm.

Trong khoản 4 của Điều 113 Bộ luật Lao động 2019, đề cập đến trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc quy định lịch nghỉ hàng năm sau khi tham khảo ý kiến của người lao động và bắt buộc phải thông báo trước cho người lao động biết. Điều này tạo điều kiện cho người lao động có thể thỏa thuận với người sử dụng lao động để tổ chức lịch nghỉ hàng năm thành nhiều đợt hoặc thậm chí nghỉ gộp tối đa 03 năm một lần.

Trong một trường hợp khác, nếu người lao động đã sử dụng hết số ngày phép năm mà vẫn muốn nghỉ, họ có thể thỏa thuận với người sử dụng lao động để nghỉ không lương, tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào sự đồng ý của người sử dụng lao động.

Ngoài ra, nếu có những sự kiện quan trọng xảy ra trong gia đình, như việc người thân của người lao động kết hôn, quy định của Bộ luật Lao động cũng có sẵn hướng dẫn cụ thể về số ngày nghỉ:

Trường hợp con đẻ hoặc con nuôi kết hôn: Người lao động được nghỉ 01 ngày có lương, theo điều khoản b khoản 1 của Điều 115 trong Bộ luật Lao động 2019.

Đối với cha mẹ kết hôn hoặc anh chị em ruột kết hôn: Người lao động được nghỉ 01 ngày mà không có lương, như quy định trong khoản 2 của Điều 115 trong Bộ luật Lao động 2019.

Những quy định này nhằm tạo điều kiện cho người lao động có thể dành thời gian cho những sự kiện quan trọng trong cuộc sống cá nhân mà không phải lo lắng về việc mất lương hay việc làm. Đồng thời, cũng thể hiện sự quan tâm và đảm bảo cho quyền lợi của người lao động trong quá trình làm việc

 

4. Nghỉ đám cưới khi NSDLĐ không đồng ý có bị phạt không?

Khi một người lao động chuẩn bị cho đám cưới của mình, một trong những câu hỏi phổ biến mà họ thường đặt ra là liệu họ cần phải có sự đồng ý từ phía người sử dụng lao động hay không khi muốn nghỉ đám cưới. Và nếu người sử dụng lao động không đồng ý, liệu họ có bị phạt không? Câu trả lời được nêu rõ cụ thể là ở khoản 1 của Điều 115 Bộ luật Lao động 2019, mà đó là người lao động khi nghỉ đám cưới chỉ cần thông báo cho người sử dụng lao động biết. Tức là, không cần phải có sự đồng ý cụ thể từ phía người sử dụng lao động để được nghỉ đám cưới.

Hình thức thông báo không bị giới hạn, điều này có nghĩa là người lao động có thể thông báo bằng nhiều cách khác nhau như lời nói, văn bản, tin nhắn, email, và các phương tiện truyền thông khác.

Tuy nhiên, nếu người sử dụng lao động không đồng ý cho người lao động nghỉ đám cưới theo thông tin được thông báo từ phía người lao động, thì họ có thể phải đối mặt với hình phạt hành chính do vi phạm quy định của pháp luật về bảo đảm quyền lợi của người lao động.

Theo khoản 1 của Điều 18 trong Nghị định 12/2022/NĐ-CP, mức phạt hành chính cho trường hợp người sử dụng lao động không cho người lao động nghỉ đám cưới được quy định cụ thể như sau:

Người sử dụng lao động vi phạm quy định về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, có thể bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.

Nếu vi phạm bao gồm:

Không bảo đảm cho người lao động nghỉ việc riêng hoặc nghỉ không hưởng lương theo quy định của pháp luật.

Không thông báo bằng văn bản cho Sở Lao động - Thương binh và Xã hội nơi tổ chức làm thêm giờ và nơi đặt trụ sở chính về việc tổ chức làm thêm giờ từ trên 200 giờ đến 300 giờ trong một năm.

Đối với các hành vi vi phạm khác, như không đảm bảo quyền lợi nghỉ hằng tuần, nghỉ hằng năm hoặc nghỉ lễ, tết, mức phạt có thể lên đến 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.

Trường hợp vi phạm nghiêm trọng hơn, như thực hiện thời giờ làm việc bình thường quá số giờ làm việc quy định, hoặc huy động người lao động làm thêm giờ mà không được sự đồng ý của họ, mức phạt có thể lên đến 20.000.000 đồng đến 25.000.000 đồng.

Điều này nói lên rằng, việc không bảo đảm cho người lao động nghỉ đám cưới có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho người sử dụng lao động, bao gồm cả việc bị phạt tiền theo quy định của pháp luật. Cần nhớ rằng, mức phạt này có thể tăng gấp đôi nếu người sử dụng lao động là một tổ chức hoặc doanh nghiệp

 

Bài viết liên quan: Chế độ nghỉ việc để tổ chức đám cưới, nghỉ kết hôn là bao lâu?

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng