1. Người cao tuổi khi tham gia giao thông đường sắt, đường thủy thì được hỗ trợ những gì?

Việc hỗ trợ người cao tuổi trong quá trình tham gia giao thông đường sắt và đường thủy được quy định chi tiết trong khoản 1 của Điều 2 của Thông tư 71/2011/TT-BGTVT. Các quy định này nhằm đảm bảo rằng người cao tuổi có thể tiếp cận và sử dụng các phương tiện công cộng một cách thuận lợi và an toàn.

- Hỗ trợ người cao tuổi khi tham gia giao thông đường sắt và đường thủy:

+ Mua vé ưu tiên: Người cao tuổi khi đi lại bằng tàu hỏa, tàu biển chở khách và phương tiện thủy nội địa có quyền mua vé tại cửa bán vé dành riêng cho các đối tượng ưu tiên. Điều này đảm bảo họ được ưu tiên trong việc mua vé và không phải xếp hàng chờ đợi quá lâu.

Nhân viên phục vụ trên tàu hoặc tàu biển chở khách có trách nhiệm hướng dẫn và sắp xếp chỗ ngồi để đảm bảo thuận tiện cho người cao tuổi. Họ cũng phải hỗ trợ người cao tuổi khi lên và xuống phương tiện, cũng như sắp xếp hành lý khi cần thiết. Điều này giúp đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho người cao tuổi trong suốt hành trình.

+ Giảm giá vé: Người cao tuổi khi sử dụng tàu hỏa sẽ được hưởng mức giảm ít nhất 15% trên giá vé cũng như giá dịch vụ như bốc xếp hành lý, mua vé qua điện thoại, hoặc đưa vé đến tận nhà. Đối với việc sử dụng các phương tiện thủy nội địa hoặc tàu biển chở khách, cũng áp dụng mức giảm ít nhất 15% trên giá vé.

Mức giảm giá cụ thể sẽ được Thủ trưởng các tổ chức kinh doanh vận tải xác định dựa trên điều kiện thực tế và thời điểm cụ thể, và sẽ được công bố để áp dụng.

- Hỗ trợ người cao tuổi khi tham gia giao thông đường bộ:

+ Mua vé ưu tiên: Người cao tuổi sử dụng phương tiện vận tải công cộng đường bộ cũng được ưu tiên mua vé tại các quầy vé và được phép sử dụng chỗ ngồi dành cho các đối tượng ưu tiên. Điều này giúp đảm bảo họ có chỗ ngồi thoải mái và an toàn trong các phương tiện đường bộ.

+ Hỗ trợ từ lái xe và nhân viên phục vụ: Lái xe và nhân viên phục vụ trên phương tiện vận tải khách có trách nhiệm hướng dẫn người cao tuổi sử dụng chỗ ngồi ưu tiên, hỗ trợ họ lên và xuống xe một cách an toàn, cũng như sắp xếp hành lý cho các đối tượng đặc biệt cần sự chăm sóc. Điều này đảm bảo rằng người cao tuổi có một trải nghiệm giao thông đường bộ an toàn và thuận lợi.

Theo đó, người cao tuổi khi tham gia giao thông đường sắt, đường thủy được hỗ trợ như sau:

(1) Người cao tuổi khi đi lại bằng tàu hỏa, tàu biển chở khách và phương tiện thủy nội địa được mua vé tại cửa bán vé dành cho các đối tượng ưu tiên.

Nhân viên phục vụ trên tàu có trách nhiệm hướng dẫn, sắp xếp chỗ ngồi thuận tiện cho người cao tuổi; hỗ trợ người cao tuổi khi lên, xuống phương tiện và sắp xếp hành lý khi cần thiết.

(2) Người cao tuổi khi đi lại bằng tàu hỏa được giảm ít nhất 15% giá vé, giá dịch vụ khi sử dụng các dịch vụ: bốc xếp hành lý, mua vé qua điện thoại, đưa vé đến tận nhà;

Được giảm ít nhất 15% giá vé khi đi lại bằng phương tiện thủy nội địa, tàu biển chở khách.

Những quy định này không chỉ tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của người cao tuổi trong quá trình tham gia giao thông, mà còn thể hiện sự quan tâm và chăm sóc từ phía cơ quan quản lý giao thông và các tổ chức kinh doanh vận tải công cộng.

2. Người cao tuổi có quyền và nghĩa vụ như thế nào?

Theo Điều 3 của Luật Người cao tuổi năm 2009, người cao tuổi được đề ra các quyền và nghĩa vụ sau đây:

Quyền của người cao tuổi:

- Bảo đảm các nhu cầu cơ bản: Người cao tuổi có quyền được đảm bảo các nhu cầu cơ bản về ăn, mặc, ở, đi lại và chăm sóc sức khoẻ, để đảm bảo cuộc sống an lành và đáng sống.

- Quyết định về nơi ở: Họ có quyền quyết định sống chung với con, cháu hoặc sống riêng theo ý muốn của mình, tôn trọng sự lựa chọn cá nhân về cuộc sống gia đình.

- Ưu tiên sử dụng dịch vụ: Người cao tuổi được ưu tiên khi sử dụng các dịch vụ theo quy định của Luật Người cao tuổi năm 2009 và các quy định khác của pháp luật liên quan.

- Tham gia hoạt động: Họ có quyền tham gia các hoạt động văn hoá, giáo dục, thể dục, thể thao, giải trí, du lịch và nghỉ ngơi, để duy trì sức khỏe và tận hưởng cuộc sống.

- Làm việc phù hợp: Người cao tuổi được tạo điều kiện làm việc phù hợp với sức khoẻ, nghề nghiệp và điều kiện khác để phát huy vai trò của họ trong xã hội.

- Miễn đóng góp: Họ được miễn các khoản đóng góp cho các hoạt động xã hội, trừ trường hợp tự nguyện đóng góp.

- Nhận hỗ trợ: Người cao tuổi được ưu tiên nhận tiền, hiện vật cứu trợ, chăm sóc sức khỏe và chỗ ở nhằm khắc phục khó khăn ban đầu khi gặp khó khăn do hậu quả thiên tai hoặc rủi ro bất khả kháng khác.

- Tham gia Hội người cao tuổi: Họ có quyền tham gia Hội người cao tuổi Việt Nam theo quy định của Điều lệ Hội.

- Các quyền khác: Họ còn được hưởng các quyền khác theo quy định của pháp luật.

Nghĩa vụ của người cao tuổi:

- Gương mẫu đạo đức và lối sống: Người cao tuổi có nghĩa vụ nêu gương sáng về phẩm chất đạo đức và lối sống mẫu mực. Họ cần giáo dục thế hệ trẻ giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc, là gương mẫu trong việc chấp hành chủ trương và đường lối của Đảng, pháp luật của Nhà nước.

- Truyền đạt kinh nghiệm: Họ cần truyền đạt kinh nghiệm quý cho thế hệ sau, góp phần trong việc truyền thụ tri thức và tài năng cho xã hội.

- Các nghĩa vụ khác: Ngoài những nghĩa vụ nêu trên, người cao tuổi còn có các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật, để đảm bảo sự hòa nhập và góp phần xây dựng một xã hội văn minh, nhân đạo.

3. Các chính sách của Nhà nước đối với người cao tuổi

Nhằm đảm bảo cuộc sống của người cao tuổi được tôn trọng và chăm sóc đầy đủ, Luật Người cao tuổi 2009 đã quy định các chính sách của Nhà nước như sau, như được liệt kê trong Điều 4:

- Bố trí ngân sách hằng năm: Nhà nước cam kết cung cấp nguồn tài chính phù hợp hàng năm để thực hiện chính sách chăm sóc và phát huy vai trò của người cao tuổi. Điều này đảm bảo rằng các chương trình và dự án liên quan đến người cao tuổi có nguồn lực cần thiết để hoạt động một cách hiệu quả.

- Bảo trợ xã hội: Luật Người cao tuổi 2009 quy định việc cung cấp bảo trợ xã hội đối với người cao tuổi, đảm bảo rằng họ được hưởng các quyền và lợi ích mà họ đáng nhận theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khoẻ và các chương trình hỗ trợ xã hội khác.

- Lồng ghép chính sách: Chính sách đối với người cao tuổi được tích hợp vào chính sách phát triển kinh tế - xã hội tổng thể của quốc gia. Điều này đảm bảo rằng người cao tuổi không bị cách biệt khỏi quá trình phát triển xã hội mà ngược lại, họ được tích hợp vào mọi khía cạnh của cuộc sống.

- Phát triển ngành lão khoa: Để đáp ứng nhu cầu về khám bệnh và chữa bệnh cho người cao tuổi, quy định Luật Người cao tuổi 2009 thúc đẩy phát triển ngành lão khoa. Điều này bao gồm việc đào tạo nhân viên chăm sóc người cao tuổi, cung cấp cơ sở hạ tầng y tế phù hợp và thúc đẩy nghiên cứu trong lĩnh vực sức khỏe của người cao tuổi.

- Khuyến khích rèn luyện sức khỏe: Luật khuyến khích và tạo điều kiện cho người cao tuổi rèn luyện sức khỏe, tham gia vào các hoạt động văn hoá, giáo dục, thể dục, thể thao, giải trí, du lịch và nghỉ ngơi. Điều này giúp họ duy trì sức khỏe tốt và tận hưởng cuộc sống.

- Tuyên truyền và giáo dục: Chính sách khuyến khích và hỗ trợ cơ quan, tổ chức, và cá nhân trong việc tuyên truyền và giáo dục ý thức kính trọng và biết ơn người cao tuổi. Điều này giúp thúc đẩy sự hiểu biết và lòng tôn trọng đối với người cao tuổi trong xã hội.

- Khen thưởng: Nhà nước sẽ khen thưởng cơ quan, tổ chức, và cá nhân có thành tích xuất sắc trong việc chăm sóc, phát huy vai trò của người cao tuổi. Điều này thúc đẩy sự chăm sóc tốt hơn và tôn vinh những nỗ lực đóng góp vào cuộc sống của người cao tuổi.

- Xử lý nghiêm minh vi phạm: Cuối cùng, Luật Người cao tuổi 2009 cũng quy định việc xử lý nghiêm minh cơ quan, tổ chức, và cá nhân có hành vi vi phạm quy định của luật này và các quy định khác liên quan đến người cao tuổi. Điều này đảm bảo rằng quyền và lợi ích của họ được bảo vệ và thực thi đầy đủ.

Xem thêm bài viết: Quy định về đăng kiểm phương tiện giao thông đường sắt. Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, hãy liên hệ ngay đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn qua mail: lienhe@luatminhkhue.vn