1.  Mức phạt tiền dành cho cá nhân mua bán cổ vật trái phép thuộc di tích lịch sử trên lãnh thổ Việt Nam

Cổ vật là một thuật ngữ sử dụng để chỉ các đồ vật, hiện vật, hoặc tài sản cổ đại có giá trị lịch sử, văn hóa, hoặc nghệ thuật quan trọng. Các cổ vật thường được xem xét như một phần của di sản văn hóa của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ và có thể bao gồm các đồ trang sức, hình tượng, bức tranh, bảo vật, công cụ, văn bản cổ, và nhiều thứ khác. Cổ vật thường có giá trị lịch sử và nghệ thuật cao, và bảo tồn chúng là một phần quan trọng trong việc hiểu và bảo vệ di sản văn hóa của một xã hội. Việc mua bán, sưu tập, hoặc thương mại không hợp pháp cổ vật có thể gây hại cho di sản văn hóa và bị coi là vi phạm pháp luật trong nhiều trường hợp.

Theo Điều 20 Nghị định 38/2021/NĐ-CP, việc vi phạm quy định về bảo vệ di sản văn hóa có các khoản phạt cụ thể. Một trong những hành vi bị xem xét là việc mua, bán, trao đổi hoặc vận chuyển trái phép trên lãnh thổ Việt Nam di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia thuộc di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh, và di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia có nguồn gốc bất hợp pháp.

Theo quy định này, người vi phạm sẽ bị áp dụng mức phạt tiền từ 40 triệu đồng đến 50 triệu đồng. Điều này áp dụng cho cá nhân vi phạm, nghĩa là nếu bất kỳ cá nhân nào mua, bán, trao đổi, hoặc vận chuyển cổ vật trái phép thuộc di tích lịch sử trên lãnh thổ Việt Nam, họ sẽ bị áp dụng mức phạt nêu trên.

Bên cạnh đó, theo Điều 20 Nghị định 38/2021/NĐ-CP thì việc vi phạm quy định về bảo vệ di sản văn hóa có những hình thức xử phạt bổ sung và biện pháp khắc phục hậu quả cụ thể. Dưới đây là chi tiết về các điều khoản liên quan:

- Hình thức xử phạt bổ sung: Hình thức xử phạt bổ sung bao gồm tịch thu tang vật vi phạm đối với hành vi quy định tại điểm b khoản 4, điểm a khoản 5, điểm d và điểm đ khoản 7 của Điều này.

- Biện pháp khắc phục hậu quả: Biện pháp khắc phục hậu quả trong trường hợp này là buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được do thực hiện hành vi quy định tại khoản 5, điểm c khoản 6, điểm d và điểm đ khoản 7 của Điều này.

Ví dụ, đối với người mua bán cổ vật trái phép thuộc di tích lịch sử trên lãnh thổ Việt Nam, họ sẽ không chỉ bị phạt tiền mà còn bị tịch thu tang vật vi phạm (nếu có) và buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được từ hành vi này. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm trọng của việc bảo vệ di sản văn hóa và những biện pháp quản lý và xử lý vi phạm trong lĩnh vực này.

Quy định này có mục tiêu bảo vệ và bảo tồn di sản văn hóa quý báu của Việt Nam, đặc biệt là những di tích lịch sử - văn hóa và danh lam thắng cảnh quốc gia. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ngăn chặn hoạt động mua bán cổ vật trái phép có nguồn gốc bất hợp pháp, đảm bảo rằng những tài sản văn hóa quý báu này được bảo tồn và truyền cho thế hệ sau.

2. Người mua bán cổ vật trái phép thuộc di tích lịch sử trên lãnh thổ Việt Nam thì Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh có quyền phạt không?

Căn cứ vào quy định của Điều 71 của Nghị định 38/2021/NĐ-CP và sửa đổi theo Điều 4 của Nghị định 129/2021/NĐ-CP về phân định thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính, chúng ta có các quy định về thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính như sau:

Phân định thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính:

Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp có thẩm quyền xử phạt đối với các hành vi vi phạm hành chính quy định tại Chương II và Chương III của Nghị định này.

Thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân:

Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có quyền:

- Phạt cảnh cáo;

- Phạt tiền đến 50 triệu đồng đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực văn hóa; phạt tiền đến 100 triệu đồng đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực quảng cáo;

- Tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề có thời hạn hoặc đình chỉ hoạt động có thời hạn;

- Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính;

- Áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả quy định tại Điều 4 của Nghị định này.

Ngoài ra, quy định về mức phạt tiền và thẩm quyền phạt tiền đối với cá nhân và tổ chức được sửa đổi theo Nghị định 128/2022/NĐ-CP, với các điểm quan trọng như sau:

Quy định về mức phạt tiền và thẩm quyền phạt tiền đối với cá nhân và tổ chức:

Mức phạt tiền quy định tại Chương II và Chương III của Nghị định này áp dụng đối với cá nhân, trừ trường hợp quy định tại các khoản 2, 5, 6 và 7 của Điều 10; các khoản 4, 5, 6 và 7 của Điều 10a; điểm a của khoản 2, các khoản 3, 5 và 6, các điểm a, b, c và d của khoản 7 của Điều 14; các khoản 1, 2, 3, 4 và điểm b của khoản 5 của Điều 21; các khoản 1, 2, 3, 4 và điểm b của khoản 5 của Điều 23; khoản 1 của Điều 24; các Điều 30, 38, 39 và 40 của Nghị định này áp dụng đối với tổ chức.

Thẩm quyền phạt tiền:

Thẩm quyền phạt tiền của các chức danh có thẩm quyền xử phạt quy định tại Chương IV của Nghị định này là thẩm quyền áp dụng đối với hành vi vi phạm hành chính của cá nhân; thẩm quyền phạt tiền đối với tổ chức gấp 2 lần thẩm quyền phạt tiền đối với cá nhân.

Như vậy, dựa trên các quy định trên, người mua bán cổ vật trái phép thuộc di tích lịch sử trên lãnh thổ Việt Nam sẽ phải đối diện với thẩm quyền xử phạt của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, và mức phạt tiền được quy định tùy theo lĩnh vực cụ thể của vi phạm.

3. Ý nghĩa của việc xây dựng mức phạt đối với hành vi mua bán cổ vật trái phép thuộc di tích lịch sử trên lãnh thổ Việt Nam

Xây dựng mức phạt đối với hành vi mua bán cổ vật trái phép thuộc di tích lịch sử trên lãnh thổ Việt Nam có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ di sản văn hóa và lịch sử quý báu của quốc gia. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của việc xây dựng mức phạt trong trường hợp này:

- Bảo vệ di sản văn hóa: Mức phạt đối với hành vi mua bán cổ vật trái phép đảm bảo sự bảo vệ và bảo tồn di sản văn hóa của Việt Nam. Các di tích lịch sử và văn hóa đại diện cho những giá trị lịch sử, nghệ thuật, và truyền thống quan trọng của quốc gia, và việc bảo vệ chúng giúp duy trì và thúc đẩy nhận thức về di sản văn hóa quý báu này.

- Ngăn chặn hoạt động phi pháp: Mức phạt có tác dụng ngăn chặn hành vi mua bán cổ vật trái phép. Việc có mức phạt cao và rủi ro pháp lý làm cho các người dám nghĩ đến việc tham gia vào thương mại cổ vật trái phép sẽ suy nghĩ lại và tránh tham gia vào các hoạt động phi pháp này.

- Bảo vệ di sản lịch sử và văn hóa: Mức phạt đối với hành vi mua bán cổ vật trái phép cung cấp biện pháp xử lý cụ thể và có tính răn đe để bảo vệ di sản lịch sử và văn hóa. Điều này đảm bảo rằng cổ vật quý báu không bị mất đi, bị hủy hoại hoặc được chuyển ra khỏi quốc gia một cách trái phép.

- Giáo dục và tạo nhận thức: Việc xây dựng mức phạt cũng có mục tiêu tạo ra sự nhận thức về giá trị của di sản văn hóa và lịch sử. Nó thông báo cho mọi người về tầm quan trọng của việc bảo tồn và bảo vệ di sản, khuyến khích sự tôn trọng và sự quan tâm đối với các di tích lịch sử và văn hóa quốc gia.

- Bảo đảm tuân thủ luật pháp: Mức phạt đối với hành vi mua bán cổ vật trái phép cung cấp sự đảm bảo rằng luật pháp được tuân thủ. Nó tạo ra cơ chế quản lý và kiểm tra để đảm bảo rằng các cá nhân hoặc tổ chức không vi phạm quy định liên quan đến di sản văn hóa và lịch sử.

Xem thêm: Điều kiện, thẩm quyền và thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia

Liên hệ với chúng tôi qua 1900.6162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn