Mục lục bài viết
1. Quy định pháp luật:
Thông tư 23/2020/TT-NHNN là một văn bản pháp luật quan trọng do Ngân hàng Nhà nước ban hành, nhằm mục tiêu siết chặt quản lý và giám sát hoạt động của các tổ chức tín dụng phi ngân hàng (TCTD phi ngân hàng). Thông tư này tập trung vào việc giới hạn tỷ lệ bảo đảm an toàn để đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính và bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Nội dung chính của Thông tư:
- Giới hạn tỷ lệ vốn tự có trên tổng tài sản có rủi ro: Thông tư quy định một tỷ lệ tối thiểu nhất định mà vốn tự có phải đạt được so với tổng tài sản có rủi ro của TCTD phi ngân hàng. Điều này nhằm đảm bảo TCTD có đủ khả năng hấp thụ rủi ro và duy trì hoạt động ổn định trong trường hợp xảy ra các biến động bất ngờ.
- Quy định về tài sản bảo đảm: Thông tư đưa ra các quy định chặt chẽ về loại hình tài sản có thể được chấp nhận làm bảo đảm cho các khoản vay, nhằm hạn chế rủi ro tín dụng và đảm bảo tính thanh khoản của tài sản bảo đảm.
- Các quy định khác: Ngoài ra, Thông tư còn quy định về các vấn đề khác như:
+ Công tác báo cáo: TCTD phi ngân hàng phải thực hiện báo cáo định kỳ về tình hình tài chính và hoạt động của mình theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
+ Trách nhiệm của người đứng đầu tổ chức tín dụng: Người đứng đầu TCTD phải chịu trách nhiệm về việc tuân thủ các quy định của Thông tư.
+ Xử lý vi phạm: Thông tư quy định các hình thức xử lý vi phạm đối với các tổ chức và cá nhân vi phạm các quy định của Thông tư.
Thông tư 23/2020/TT-NHNN là một văn bản pháp luật quan trọng do Ngân hàng Nhà nước ban hành, nhằm mục tiêu siết chặt quản lý và giám sát hoạt động của các tổ chức tín dụng phi ngân hàng (TCTD phi ngân hàng). Thông tư này tập trung vào việc giới hạn tỷ lệ bảo đảm an toàn để đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính và bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Nội dung chính của Thông tư:
- Giới hạn tỷ lệ vốn tự có trên tổng tài sản có rủi ro: Thông tư quy định một tỷ lệ tối thiểu nhất định mà vốn tự có phải đạt được so với tổng tài sản có rủi ro của TCTD phi ngân hàng. Điều này nhằm đảm bảo TCTD có đủ khả năng hấp thụ rủi ro và duy trì hoạt động ổn định trong trường hợp xảy ra các biến động bất ngờ.
- Quy định về tài sản bảo đảm: Thông tư đưa ra các quy định chặt chẽ về loại hình tài sản có thể được chấp nhận làm bảo đảm cho các khoản vay, nhằm hạn chế rủi ro tín dụng và đảm bảo tính thanh khoản của tài sản bảo đảm.
- Các quy định khác: Ngoài ra, Thông tư còn quy định về các vấn đề khác như:
+ Công tác báo cáo: TCTD phi ngân hàng phải thực hiện báo cáo định kỳ về tình hình tài chính và hoạt động của mình theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
+ Trách nhiệm của người đứng đầu tổ chức tín dụng: Người đứng đầu TCTD phải chịu trách nhiệm về việc tuân thủ các quy định của Thông tư.
+ Xử lý vi phạm: Thông tư quy định các hình thức xử lý vi phạm đối với các tổ chức và cá nhân vi phạm các quy định của Thông tư.
2. Thực tiễn tại các ngân hàng:
Theo Điều 10 Thông tư 23/2020/TT-NHNN, các quy định về hạn chế và giới hạn cấp tín dụng được xác định cụ thể như sau:
"Điều 10. Hạn chế, giới hạn cấp tín dụng
- Tổ chức tín dụng phi ngân hàng phải tuân thủ quy định về các trường hợp không được cấp tín dụng, các hạn chế trong việc cấp tín dụng và các giới hạn cấp tín dụng theo các Điều 126, 127 và 128 của Luật Các tổ chức tín dụng (đã được sửa đổi, bổ sung). Điều này có nghĩa là các tổ chức này cần phải cẩn trọng trong việc thẩm định và quyết định cấp tín dụng để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và bảo vệ an toàn tài chính.
- Tổ chức tín dụng phi ngân hàng phải căn cứ vào vốn tự có riêng lẻ theo quy định tại Điều 9 Thông tư này, tính đến cuối ngày làm việc gần nhất để xác định các hạn chế và giới hạn cấp tín dụng theo quy định tại khoản 1 Điều này. Việc xác định này giúp đảm bảo rằng các quyết định cấp tín dụng được thực hiện trên cơ sở vốn tự có thực tế, nhằm tránh rủi ro tài chính và bảo vệ lợi ích của tổ chức tín dụng cũng như của khách hàng.
Như vậy, trong thực tế, những người thẩm định và xét duyệt các khoản vay tại chính ngân hàng nơi họ đang làm việc sẽ gặp phải các hạn chế trong việc cấp tín dụng. Các hạn chế này sẽ được ngân hàng xác định dựa trên vốn tự có riêng lẻ của khách hàng vào cuối ngày làm việc gần nhất. Điều này nhằm đảm bảo rằng việc cấp tín dụng được thực hiện một cách cẩn thận và dựa trên nền tảng tài chính vững chắc, đồng thời giúp ngăn ngừa các rủi ro tín dụng tiềm ẩn và bảo vệ sự ổn định của hệ thống tài chính ngân hàng.
3. Lý do hạn chế cho vay đối với người thẩm định, xét duyệt:
Việc hạn chế cho vay đối với những người trực tiếp tham gia vào quá trình thẩm định và xét duyệt tín dụng là một quy định quan trọng trong hoạt động ngân hàng. Mục đích của quy định này là nhằm đảm bảo tính minh bạch, khách quan và tránh xung đột lợi ích trong quá trình quyết định cho vay.
- Tránh xung đột lợi ích:
+ Nếu người thẩm định được vay vốn, họ có thể bị cám dỗ để đưa ra quyết định có lợi cho mình, bất chấp việc khách hàng khác có đủ điều kiện hay không.
+ Điều này có thể dẫn đến việc ưu ái một số khách hàng nhất định và làm giảm tính công bằng trong quá trình xét duyệt.
- Bảo vệ danh tiếng và uy tín của ngân hàng:
+ Các trường hợp lạm dụng tín dụng của người làm việc trong ngân hàng có thể gây ảnh hưởng xấu đến uy tín và hình ảnh của tổ chức.
+ Khách hàng sẽ mất niềm tin vào sự trung thực và chuyên nghiệp của ngân hàng nếu biết rằng những người quyết định cho vay lại có thể lợi dụng vị trí của mình.
- Ngăn chặn rủi ro tín dụng:
+ Việc cho vay không thận trọng đối với người làm việc trong ngân hàng có thể dẫn đến nợ xấu và gây thiệt hại cho ngân hàng.
+ Người thẩm định có thể không đánh giá một cách khách quan về khả năng trả nợ của bản thân và chấp nhận rủi ro cao hơn so với các khách hàng khác.
- Đảm bảo tính minh bạch và công bằng:
+ Việc hạn chế cho vay đối với người thẩm định giúp đảm bảo rằng quá trình quyết định cho vay được thực hiện một cách công khai, minh bạch và không chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố cá nhân.
+ Điều này tạo ra một sân chơi công bằng cho tất cả các khách hàng.
Ý nghĩa của việc hạn chế cho vay đối với người thẩm định, xét duyệt cấp tín dụng:
- Ngăn chặn xung đột lợi ích:
+ Nếu người thẩm định được phép vay vốn, họ có thể có động cơ thiên vị trong quá trình đánh giá hồ sơ vay của bản thân hoặc của những người có quan hệ với họ, dẫn đến việc cấp tín dụng không đúng đối tượng, gây thiệt hại cho ngân hàng.
+ Việc hạn chế này giúp đảm bảo rằng quyết định cho vay được đưa ra dựa trên các tiêu chí khách quan, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố cá nhân.
- Bảo vệ uy tín của ngân hàng:
+ Các trường hợp cho vay sai đối tượng, nợ xấu phát sinh do xung đột lợi ích có thể làm tổn hại đến uy tín và hình ảnh của ngân hàng.
+ Quy định này giúp ngân hàng duy trì được sự tin tưởng của khách hàng và các đối tác.
- Răn đe hành vi tham nhũng:
+ Việc hạn chế cho vay đối với người thẩm định giúp ngăn chặn các hành vi lợi dụng chức vụ để trục lợi cá nhân, góp phần xây dựng một môi trường làm việc trong sạch, minh bạch.
- Cải thiện chất lượng tín dụng:
+ Khi không còn chịu áp lực từ việc phải cân nhắc lợi ích cá nhân, người thẩm định có thể tập trung vào việc đánh giá khách quan hồ sơ vay, từ đó giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Bạn đọc có thể tham khảo bài viết sau:
Bạn đọc có bất kỳ thắc mắc về vấn đề pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông báo qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn cụ thể.