1. Như thế nào được coi là hợp đồng "tín dụng đen"?
Theo đó thì không có văn bản pháp luật nào để quy định, định nghĩa về tín dụng đen. Tuy nhiên có thể hiểu hợp đồng tính đụng được xem là tín dụng đen khi việc cho vay hoạt động không có giấy phép kinh doanh về dịch vụ tín dụng hoặc dịch vụ cầm đồ để thu lợi bất chính, mức lãi suất của hợp đồng vượt quá mức lãi suất quy định của pháp luật.
Hợp đồng tín dụng, khi áp dụng mà không tuân thủ các quy định pháp lý về hoạt động tài chính, có thể dẫn đến tình trạng gọi là "tín dụng đen". Dưới đây là một phân tích chi tiết về những yếu tố làm nên tính chất này của hợp đồng tín dụng.
- Hoạt động không có giấy phép kinh doanh: Trong hợp đồng tín dụng đen, việc cho vay thường không được thực hiện dưới sự giám sát hoặc phê chuẩn của các cơ quan quản lý nhà nước liên quan. Điều này có nghĩa là tổ chức hoặc cá nhân cho vay không có giấy phép kinh doanh cụ thể cho hoạt động tài chính của họ. Trong các trường hợp hợp đồng tín dụng được coi là "tín dụng đen", việc cho vay thường diễn ra mà không có sự kiểm soát hoặc phê chuẩn từ các cơ quan quản lý nhà nước có liên quan. Sự thiếu giám sát này tạo điều kiện cho các tổ chức hoặc cá nhân vay mượn tiền mà không cần tuân thủ các quy định pháp luật và quy định của ngành tài chính. Thiếu sự kiểm soát từ các cơ quan chức năng làm mất đi tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch tài chính. Khi mà không có một hệ thống giám sát chặt chẽ, các tổ chức hoặc cá nhân cho vay có thể tùy ý đặt ra các điều kiện, điều khoản và lãi suất không công bằng, thiếu minh bạch, từ đó tạo ra một môi trường không an toàn và không tin cậy cho người vay. Các quy định về giấy phép kinh doanh cụ thể cho hoạt động tài chính là một phần quan trọng của việc đảm bảo tính chuyên nghiệp và đạo đức trong ngành tài chính. Việc thiếu bất kỳ giấy phép kinh doanh nào cho hoạt động cho vay không chỉ là một vi phạm pháp luật mà còn là một dấu hiệu cho thấy sự thiếu trách nhiệm và tính chất không đáng tin cậy của tổ chức hoặc cá nhân đó.
- Lãi suất vượt quá mức quy định: Về mức lãi suất thì được quy định bởi Điều 468 Bộ luật dân sự 2015 và mức lãi suất do các bên thỏa thuận và không được quá 20%/năm. Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của tín dụng đen là mức lãi suất áp dụng cao hơn nhiều so với mức lãi suất được pháp luật quy định. Trong nhiều trường hợp, lãi suất này có thể cao đến mức không thể chấp nhận được, gây ra áp lực tài chính không cần thiết và gây rủi ro cho người vay. Lãi suất vượt quá mức quy định là một trong những biểu hiện rõ nét nhất của tín dụng đen, mang lại những hậu quả nghiêm trọng đối với người vay và nền kinh tế nói chung. Việc áp dụng các mức lãi suất cực kỳ cao so với quy định của pháp luật không chỉ tạo ra một gánh nặng tài chính không cần thiết mà còn đặt người vay vào tình thế đầy rủi ro và bất lợi. Trong nhiều trường hợp, các tổ chức hoặc cá nhân thực hiện tín dụng đen sẽ đặt ra các mức lãi suất vượt quá nhiều lần so với mức lãi suất tối đa được pháp luật quy định. Điều này có thể dẫn đến những hậu quả không lường trước đối với người vay, đặc biệt là những người có thu nhập thấp hoặc khả năng thanh toán hạn hẹp. Mức lãi suất cực kỳ cao không chỉ tạo ra áp lực tài chính không cần thiết mà còn khiến cho việc trả nợ trở nên không thể khả thi đối với nhiều người vay. Việc phải chịu mức lãi suất quá cao có thể khiến cho người vay rơi vào tình trạng nợ nần kéo dài, gây ra các vấn đề tài chính và tâm lý nghiêm trọng như mất lòng tin vào khả năng tự chủ tài chính và đời sống cá nhân.
- Thiếu minh bạch và tranh chấp: Trong các hợp đồng tín dụng đen, thường thiếu sự minh bạch trong các điều khoản và điều kiện của hợp đồng. Các điều khoản có thể được sửa đổi một cách đột ngột và không công bố rõ ràng cho người vay. Điều này tạo ra một môi trường thiếu minh bạch và tăng nguy cơ cho sự tranh chấp giữa các bên.
- Áp đặt và sử dụng áp lực tài chính: Trong tín dụng đen, thường xuyên có sự áp đặt và sử dụng áp lực tài chính để buộc người vay phải thực hiện các điều khoản không công bằng hoặc không phù hợp. Điều này có thể bao gồm việc áp đặt các chi phí phụ trợ không cần thiết hoặc buộc người vay phải cung cấp thêm tài sản bảo đảm mà không có lợi ích tương đương.
- Các biện pháp trừng phạt và đe dọa: Trong một số trường hợp, các tổ chức hoặc cá nhân thực hiện tín dụng đen có thể sử dụng các biện pháp trừng phạt hoặc đe dọa để buộc người vay tuân theo các điều khoản của hợp đồng. Điều này có thể bao gồm việc đe dọa thu hồi tài sản, kiện tụng hoặc đe dọa hậu quả pháp lý.
Theo đó thì hợp đồng tín dụng được xem là "tín dụng đen" khi không tuân thủ các quy định pháp luật, có mức lãi suất cao đột ngột và sử dụng các biện pháp thiếu minh bạch và áp đặt để buộc người vay phải tuân thủ các điều khoản không công bằng. Điều này gây ra rủi ro lớn cho người vay và có thể dẫn đến tình trạng nợ nần cực đoan và cản trở sự phát triển kinh tế cá nhân và toàn cộng đồng.
Như vậy thì việc cho vay với mức lãi suất sấp 5 lần trở lên cho với hạn mức lãi suất 20% do pháp luật quy định để thu lợi bất chính được xem là tín dụng đen
2. Hợp đồng tín dụng hợp pháp là hợp đồng như thế nào?
Hợp đồng tín dụng hợp pháp là một thỏa thuận pháp lý được ký kết giữa các bên, trong đó một bên là tổ chức tín dụng cung cấp nguồn vốn hoặc tài sản cho bên vay, và bên kia cam kết trả lại số vốn hay tài sản được cho vay cùng một lượng lãi phù hợp. Để được coi là hợp đồng tín dụng hợp pháp, các yếu tố sau cần được tuân thủ:
- Thỏa thuận của các bên: Hợp đồng tín dụng phải được thiết lập dưới dạng một thỏa thuận rõ ràng và cụ thể giữa tổ chức tín dụng và bên vay. Cả hai bên phải đồng ý với các điều khoản và điều kiện của hợp đồng, bao gồm cả số tiền được vay, lãi suất, thời hạn và các điều kiện khác.
- Phù hợp với quy định pháp luật: Mức lãi suất và các điều kiện khác trong hợp đồng tín dụng phải tuân thủ các quy định của pháp luật. Cụ thể, theo Điều 7 của Nghị quyết 01/2019/NQ-HĐTP, lãi suất được thỏa thuận phải phù hợp với quy định của Luật Các tổ chức tín dụng 2010 và các văn bản quy phạm pháp luật liên quan khác.
- Minh bạch và rõ ràng: Hợp đồng tín dụng phải được lập thành văn bản và phải cung cấp đầy đủ thông tin cho cả hai bên, bao gồm cả các điều khoản và điều kiện của hợp đồng, mức lãi suất, các khoản phí phát sinh và các điều kiện khác liên quan đến việc vay mượn.
- Đảm bảo sự công bằng: Hợp đồng tín dụng không được sử dụng để lợi dụng hoặc bóc lột người vay. Các điều kiện và điều khoản phải được thiết lập một cách công bằng và phải đảm bảo rằng người vay có khả năng trả nợ mà không gặp phải các áp lực không cần thiết.
- Tuân thủ các quy định về lãi suất và tài chính: Mức lãi suất và các điều kiện khác trong hợp đồng tín dụng không được vượt quá mức quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng người vay không phải chịu các mức lãi suất cực kỳ cao và không công bằng, giúp bảo vệ quyền lợi của họ.
Như vậy thì hợp đồng tín dụng hợp pháp là một thỏa thuận pháp lý giữa các bên với các điều kiện và điều khoản được thiết lập một cách công bằng, minh bạch và phù hợp với quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng các giao dịch tín dụng diễn ra trong một môi trường đáng tin cậy và bền vững, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cả người vay và tổ chức tín dụng.
3. Tiến hành xử lý nghiêm đối với những đối tượng cho vay tín dụng đen
Xử lý nghiêm với các đối tượng cho vay tín dụng đen là cần thiết để bảo vệ người tiêu dùng và duy trì tính công bằng trong hệ thống tài chính. Dưới đây là một số biện pháp mà các cơ quan chức năng có thể thực hiện để đối phó với vấn đề này:
- Quản lý và kiểm soát: Tăng cường quản lý và kiểm soát từ các cơ quan chức năng để giám sát hoạt động của các tổ chức cho vay và đảm bảo rằng chúng tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về cho vay tín dụng.
- Pháp lý và hình phạt: Áp dụng các biện pháp pháp lý nghiêm ngặt đối với các tổ chức hoặc cá nhân vi phạm, bao gồm áp đặt các hình phạt tài chính nặng nề hoặc thậm chí là truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các hành vi vi phạm nghiêm trọng.
- Giáo dục và tuyên truyền: Tăng cường hoạt động giáo dục và tuyên truyền để nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về nguy cơ và hậu quả của việc sử dụng dịch vụ cho vay tín dụng đen.
Tuy nhiên, cần phải chú ý rằng việc xử lý vấn đề này cần phải được thực hiện một cách cân nhắc để đảm bảo không tạo ra các tác động phụ không mong muốn đối với người tiêu dùng cần sử dụng các dịch vụ tài chính nhưng không có khả năng truy cập vào hệ thống tài chính chính thống.
Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ chi tiết nhất. Xin trân trọng cảm ơn!
Tham khảo thêm: Tín dụng đen là gì ? Hoạt động tín dụng đen có phạm luật ?