1. Khái niệm và bản chất thỏa ước lao động tập thể

Theo quy định tại Điều 75 của Bộ luật Lao động 2019, thỏa ước lao động tập thể là một loại thỏa thuận đạt được thông qua quá trình thương lượng tập thể và được các bên liên quan ký kết dưới hình thức văn bản. Thỏa ước này bao gồm các loại hình như thỏa ước lao động tập thể doanh nghiệp, thỏa ước lao động tập thể ngành, thỏa ước lao động tập thể có nhiều doanh nghiệp và các loại thỏa ước lao động tập thể khác. Nội dung của thỏa ước lao động tập thể không được phép trái với các quy định của pháp luật hiện hành và nên khuyến khích các điều khoản có lợi hơn cho người lao động so với các quy định pháp luật cơ bản. Điều này không chỉ giúp nâng cao quyền lợi và phúc lợi cho người lao động mà còn góp phần tạo dựng một môi trường làm việc tích cực và công bằng hơn. Việc áp dụng các điều khoản có lợi hơn sẽ đảm bảo rằng người lao động nhận được những điều kiện tốt nhất có thể trong phạm vi pháp luật cho phép, đồng thời thể hiện sự quan tâm và cam kết của người sử dụng lao động đối với quyền lợi của nhân viên.

 

2. Nội dung của thỏa ước lao động tập thể

Theo Điều 67 của Bộ luật Lao động 2019, nội dung của thương lượng tập thể có thể bao gồm nhiều vấn đề quan trọng. Các bên thương lượng có thể chọn một hoặc một số các nội dung sau: tiền lương, trợ cấp, nâng lương, thưởng, bữa ăn và các chế độ khác; mức lao động và thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, làm thêm giờ, nghỉ giữa ca; bảo đảm việc làm cho người lao động; bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động và thực hiện nội quy lao động; điều kiện và phương tiện hoạt động của tổ chức đại diện người lao động cũng như mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và tổ chức đại diện người lao động; cơ chế và phương thức phòng ngừa, giải quyết tranh chấp lao động; bảo đảm bình đẳng giới, bảo vệ thai sản, nghỉ hằng năm; phòng, chống bạo lực và quấy rối tình dục tại nơi làm việc; và các nội dung khác mà một hoặc các bên quan tâm.

Như vậy, nội dung của thỏa ước lao động tập thể phải bao gồm các vấn đề được quy định tại Điều 67 của Bộ luật Lao động 2019, bao gồm các điều khoản về tiền lương, trợ cấp, thời giờ làm việc, bảo đảm việc làm, an toàn vệ sinh lao động, và nhiều vấn đề khác. Bên cạnh đó, thỏa ước lao động tập thể cũng khuyến khích việc đưa vào các nội dung có lợi hơn cho người lao động so với các quy định của pháp luật. Ngoài các nội dung đã được quy định, các bên tham gia thương lượng có thể thỏa thuận về những vấn đề khác mà họ quan tâm, với điều kiện các nội dung này không được trái với các quy định pháp luật hiện hành.

 

3. Quy trình xây dựng và ký kết thỏa ước lao động tập thể

Theo quy định tại khoản 1 và 2, Điều 76 của Bộ luật Lao động 2019, điều kiện ký kết thỏa ước lao động tập thể được quy định cụ thể như sau: Đối với thỏa ước lao động tập thể doanh nghiệp, trước khi ký kết, dự thảo thỏa ước phải được lấy ý kiến của toàn bộ người lao động trong doanh nghiệp. Thỏa ước chỉ được ký kết nếu có trên 50% người lao động biểu quyết tán thành. Đối với thỏa ước lao động tập thể ngành, đối tượng lấy ý kiến bao gồm toàn bộ thành viên ban lãnh đạo của các tổ chức đại diện người lao động tại các doanh nghiệp tham gia thương lượng, và thỏa ước chỉ được ký kết khi có trên 50% tổng số người được lấy ý kiến đồng ý. Đối với thỏa ước lao động tập thể có nhiều doanh nghiệp, đối tượng lấy ý kiến bao gồm toàn bộ người lao động tại các doanh nghiệp tham gia thương lượng hoặc toàn bộ thành viên ban lãnh đạo của các tổ chức đại diện người lao động tại các doanh nghiệp tham gia thương lượng, và chỉ những doanh nghiệp có trên 50% số người được lấy ý kiến tán thành mới được phép ký kết thỏa ước.

Theo quy định tại Điều 79 của Bộ luật Lao động 2019, việc thực hiện thỏa ước lao động tập thể tại doanh nghiệp được quy định cụ thể như sau: Trước tiên, cả người sử dụng lao động và người lao động, bao gồm cả những người lao động mới vào làm việc sau khi thỏa ước lao động tập thể có hiệu lực, đều có nghĩa vụ thực hiện đầy đủ các điều khoản của thỏa ước lao động tập thể đang có hiệu lực. Trong trường hợp các quyền, nghĩa vụ và lợi ích của các bên được quy định trong hợp đồng lao động đã ký kết trước khi thỏa ước lao động tập thể có hiệu lực thấp hơn so với các quy định của thỏa ước, thì các bên phải tuân thủ theo thỏa ước lao động tập thể. Nếu các quy định của người sử dụng lao động chưa phù hợp với thỏa ước lao động tập thể, thì phải được sửa đổi cho phù hợp; trong thời gian chờ sửa đổi, các bên vẫn phải thực hiện theo nội dung của thỏa ước. Khi một bên cho rằng bên kia không thực hiện đầy đủ hoặc vi phạm thỏa ước lao động tập thể, thì bên bị vi phạm có quyền yêu cầu thi hành đúng theo thỏa ước và các bên có trách nhiệm cùng xem xét, giải quyết vấn đề. Nếu không thể giải quyết nội bộ, mỗi bên đều có quyền yêu cầu giải quyết tranh chấp lao động tập thể theo quy định của pháp luật.

Theo quy định tại Điều 82 của Bộ luật Lao động 2019, việc sửa đổi và bổ sung thỏa ước lao động tập thể phải được thực hiện dựa trên thỏa thuận tự nguyện của các bên thông qua quá trình thương lượng tập thể. Quy trình sửa đổi, bổ sung thỏa ước lao động tập thể được thực hiện tương tự như quy trình thương lượng và ký kết thỏa ước lao động tập thể. Trong trường hợp có sự thay đổi trong quy định pháp luật dẫn đến việc thỏa ước lao động tập thể không còn phù hợp với các quy định pháp luật mới, các bên liên quan phải tiến hành sửa đổi hoặc bổ sung thỏa ước để đảm bảo sự phù hợp với pháp luật hiện hành. Trong thời gian chờ sửa đổi và bổ sung thỏa ước lao động tập thể, quyền lợi của người lao động sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật.

Theo quy định tại Điều 86 của Bộ luật Lao động 2019, thỏa ước lao động tập thể có thể bị coi là vô hiệu trong các trường hợp nhất định. Cụ thể, thỏa ước lao động tập thể sẽ bị vô hiệu từng phần nếu một hoặc một số nội dung trong thỏa ước vi phạm các quy định pháp luật. Điều này có nghĩa là các phần vi phạm sẽ không có giá trị pháp lý, nhưng các phần còn lại của thỏa ước vẫn có hiệu lực, nếu các bên không yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung. Ngoài ra, thỏa ước lao động tập thể có thể bị vô hiệu toàn bộ trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, bao gồm: toàn bộ nội dung của thỏa ước vi phạm pháp luật, dẫn đến thỏa ước không còn hợp pháp; việc ký kết thỏa ước không được thực hiện bởi những người có thẩm quyền hợp pháp; hoặc quy trình thương lượng và ký kết thỏa ước lao động tập thể không được thực hiện đúng quy định pháp luật. Trong những trường hợp này, thỏa ước lao động tập thể sẽ không có giá trị pháp lý và các bên cần thực hiện các bước cần thiết để khắc phục tình trạng này.

 

4. Vai trò của thỏa ước lao động tập thể

Thỏa ước lao động tập thể đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động và thiết lập một môi trường làm việc công bằng. Nó tạo ra một khung pháp lý cho các điều khoản liên quan đến lương bổng, giờ làm việc, điều kiện làm việc và các chế độ phúc lợi. Bằng cách thương lượng và ký kết thỏa ước, các bên có thể đạt được những cam kết và điều kiện thuận lợi hơn cho người lao động so với quy định pháp luật tối thiểu. Đồng thời, thỏa ước cũng giúp giảm thiểu tranh chấp lao động và xây dựng mối quan hệ lao động bền chặt hơn giữa người sử dụng lao động và người lao động.

Xem thêm bài viết: Phân tích vai trò và ý nghĩa của thỏa ước lao động tập thể xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.