Mục lục bài viết
1. Những đối tượng được xét kết nạp Hội Cựu chiến binh
Theo quy định của Nghị định 150/2006/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 157/2016/NĐ-CP), để được công nhận là Cựu chiến binh, đối tượng phải đáp ứng các tiêu chuẩn chặt chẽ liên quan đến quá trình tham gia vào các lực lượng vũ trang của Việt Nam trong các giai đoạn lịch sử quan trọng của đất nước. Những điều kiện này nhằm đảm bảo rằng những người đã góp phần vào sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc và tham gia các cuộc kháng chiến chống lại sự xâm lược của nước ngoài đều được ghi nhận và tôn vinh.
Trước hết, những cán bộ và chiến sĩ đã tham gia các đơn vị vũ trang do Đảng Cộng sản Việt Nam tổ chức trước Cách mạng Tháng Tám năm 1945, bao gồm các đội như Đội tự vệ đỏ, du kích Ba Tơ, du kích Bắc Sơn, Cứu quốc quân, Việt Nam tuyên truyền Giải phóng quân và những đơn vị khác tương tự đều được xem xét công nhận. Đây là những đơn vị đã đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại sự đàn áp của thực dân, bảo vệ an ninh cho các vùng cách mạng và hình thành nên nền móng ban đầu cho lực lượng quân sự của nước Việt Nam mới.
Ngoài ra, cán bộ và chiến sĩ bao gồm các sỹ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan và binh sĩ thuộc Quân đội Nhân dân Việt Nam, bao gồm cả các đơn vị chủ lực, địa phương, bộ đội biên phòng và biệt động, cũng được công nhận nếu họ đã tham gia vào các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm và bảo vệ Tổ quốc trước ngày 30/4/1975 – ngày miền Nam hoàn toàn được giải phóng. Đây là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến chống Mỹ, đồng thời mở ra kỷ nguyên hòa bình và thống nhất cho cả nước.
Cựu chiến binh còn bao gồm những người đã tham gia vào các hoạt động chiến đấu chống ngoại xâm và bảo vệ Tổ quốc tại những vùng tạm chiếm của địch. Đặc biệt, những đội viên trong các đội công tác vũ trang ở miền Bắc trước ngày 20/7/1954 (ngày ký Hiệp định Giơnevơ) cũng nằm trong nhóm này. Bên cạnh đó, những cán bộ, chiến sĩ dân quân, tự vệ và du kích tại miền Bắc đã tham gia chiến đấu và phục vụ trực tiếp trong các đơn vị tập trung từ ngày 27/01/1973 trở về trước, thời điểm Hiệp định Paris được ký kết nhằm chấm dứt chiến tranh phá hoại của Mỹ ở miền Bắc, cũng được công nhận là Cựu chiến binh.
Ở miền Nam, các cán bộ và chiến sĩ dân quân, tự vệ, du kích đã tham gia trực tiếp vào các hoạt động chiến đấu hoặc phục vụ chiến đấu trước ngày 30/4/1975 – thời điểm miền Nam được giải phóng hoàn toàn, cũng được ghi nhận. Những hoạt động này không chỉ diễn ra ở các vùng căn cứ của cách mạng mà còn trong các vùng tạm chiếm, nơi họ hoạt động dưới sự quản lý và phân công của các tổ chức cách mạng có thẩm quyền.
Ngoài các đối tượng nêu trên, công nhân viên quốc phòng cũng là nhóm đối tượng được công nhận là Cựu chiến binh nếu họ đã tham gia vào các cuộc chiến đấu hoặc phục vụ chiến đấu trong giai đoạn trước ngày 30/4/1975. Đây là những cá nhân đã góp phần quan trọng trong việc duy trì và phát triển lực lượng quân sự của đất nước, không chỉ trong các trận đánh lớn mà còn trong việc hỗ trợ hậu cần và công tác kỹ thuật.
Sau ngày 30/4/1975, những cán bộ và chiến sĩ thuộc Quân đội Nhân dân Việt Nam, bao gồm cả sỹ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, binh sĩ và công nhân viên quốc phòng, đã tiếp tục tham gia vào các nhiệm vụ quốc tế, trực tiếp chiến đấu và phục vụ chiến đấu trong thời kỳ xây dựng và bảo vệ Tổ quốc cũng được xem xét công nhận. Ngoài ra, những cán bộ và chiến sĩ dân quân, tự vệ đã tham gia vào các đơn vị tập trung theo quyết định của các cơ quan có thẩm quyền sau ngày 30/4/1975 cũng được đưa vào diện được công nhận. Những sĩ quan và quân nhân chuyên nghiệp đã hoàn thành nhiệm vụ tại ngũ, đã nghỉ hưu hoặc chuyển ngành sau thời gian phục vụ cũng được xem xét là Cựu chiến binh.
Tóm lại, Nghị định 150/2006/NĐ-CP và Nghị định 157/2016/NĐ-CP đã xác định rõ ràng và cụ thể các nhóm đối tượng được công nhận là Cựu chiến binh. Đây là những cá nhân đã có đóng góp không nhỏ cho sự nghiệp bảo vệ và xây dựng đất nước trong những giai đoạn lịch sử đặc biệt quan trọng. Điều này không chỉ mang ý nghĩa về mặt tôn vinh cá nhân mà còn thể hiện sự tri ân sâu sắc của Nhà nước đối với những người đã cống hiến cả đời mình cho sự nghiệp chung của dân tộc.
2. Quy định về việc xác nhận cựu chiến binh
Theo quy định tại khoản 7, Điều 2 Nghị định 150/2006/NĐ-CP về việc xác nhận Cựu chiến binh, việc công nhận một người là Cựu chiến binh phải được thực hiện theo một quá trình chặt chẽ và rõ ràng. Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc xác định đối tượng, đồng thời bảo vệ quyền lợi của những cá nhân đã từng phục vụ trong quân đội, cống hiến cho sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Cụ thể, có ba trường hợp chính liên quan đến việc xác nhận Cựu chiến binh dựa trên hồ sơ quân sự và các tình huống liên quan đến thất lạc hồ sơ hoặc việc công tác trong các cơ quan, tổ chức.
Thứ nhất, việc xác nhận Cựu chiến binh được tiến hành dựa trên hồ sơ quân sự của họ sau khi đã hoàn thành nhiệm vụ tại ngũ, xuất ngũ, phục viên hoặc nghỉ hưu. Trong trường hợp này, cơ quan quân sự tại cấp xã, phường, thị trấn nơi Cựu chiến binh đang cư trú sẽ là đơn vị chủ trì tiến hành việc xác nhận. Họ sẽ phối hợp với Hội Cựu chiến binh cùng cấp để thẩm định và xác nhận hồ sơ của cá nhân. Quy trình này đảm bảo rằng những người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự và trở về địa phương sẽ được xác nhận chính xác dựa trên hồ sơ cá nhân, đồng thời tránh trường hợp bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn. Sự phối hợp giữa cơ quan quân sự và Hội Cựu chiến binh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và đối chiếu thông tin, đảm bảo rằng việc xác nhận được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật.
Thứ hai, trong trường hợp hồ sơ quân sự của Cựu chiến binh bị thất lạc, việc xác nhận sẽ yêu cầu sự can thiệp của cơ quan quân sự cấp xã, nơi mà Cựu chiến binh đã nhập ngũ. Cơ quan quân sự này sẽ phối hợp với Hội Cựu chiến binh cùng cấp để xác minh thông tin thông qua lời khai của người đó. Sau khi xác minh thông tin đầy đủ và hợp lệ, một danh sách các Cựu chiến binh sẽ được lập và gửi lên Ủy ban nhân dân nơi người đó nhập ngũ để tiến hành xác nhận. Việc quy định rõ ràng về quy trình này nhằm đảm bảo rằng ngay cả trong trường hợp hồ sơ bị thất lạc, các cựu chiến binh vẫn có thể được công nhận và hưởng quyền lợi của mình, dựa trên những chứng cứ xác thực và quá trình xác minh kỹ lưỡng. Quy trình này cũng giúp tránh việc lợi dụng, làm giả thông tin nhằm mục đích trục lợi.
Cuối cùng, đối với những người là Cựu chiến binh đang công tác tại các cơ quan, tổ chức hoặc đơn vị, việc xác nhận sẽ dựa trên hồ sơ quân sự đã được chuyển giao khi họ được tiếp nhận vào làm việc tại các cơ quan, tổ chức đó. Việc xác nhận này sẽ do chính các cơ quan, tổ chức, đơn vị nơi họ công tác thực hiện. Hồ sơ khi tiếp nhận không chỉ là bằng chứng cho thấy cá nhân đó đã hoàn thành nhiệm vụ quân sự mà còn là cơ sở để đơn vị quản lý và theo dõi các thông tin liên quan đến quyền lợi, trách nhiệm của người đó. Việc này cũng giúp đảm bảo rằng Cựu chiến binh trong các cơ quan, tổ chức đều được công nhận một cách đầy đủ, không bị bỏ sót.
Như vậy, Nghị định 150/2006/NĐ-CP đã thiết lập một quy trình xác nhận Cựu chiến binh rõ ràng và hợp lý, dựa trên các trường hợp thực tế khác nhau. Từ việc xác nhận dựa trên hồ sơ quân sự đầy đủ cho đến việc xử lý các trường hợp mất hồ sơ, quy định này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với những người đã đóng góp cho sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Đồng thời, nó cũng đảm bảo rằng các Cựu chiến binh được công nhận và hưởng quyền lợi một cách chính đáng, minh bạch và công bằng.
3. Nguyên tắc tổ chức, hoạt động của Hội Cựu chiến binh
Điều 9 Pháp lệnh Hội Cựu chiến binh Việt Nam năm 2005 quy định về nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Hội Cựu chiến binh Việt Nam là một phần quan trọng trong việc định hình cách thức hoạt động của Hội, đảm bảo sự thống nhất trong việc phát huy vai trò và quyền lợi của các cựu chiến binh, những người đã có nhiều đóng góp cho sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Theo đó, các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Hội được quy định cụ thể và rõ ràng nhằm đảm bảo tính tự nguyện, sự tôn trọng đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước, cũng như đảm bảo sự tuân thủ Điều lệ Hội. Những nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành hoạt động của Hội và xác định những phương hướng hoạt động cụ thể của Hội trong bối cảnh phát triển đất nước hiện nay.
Thứ nhất, theo nguyên tắc tự nguyện, Hội Cựu chiến binh Việt Nam được tổ chức dựa trên sự tham gia tự nguyện của các cựu chiến binh. Điều này có nghĩa là việc tham gia vào Hội hoàn toàn do cá nhân tự quyết định, không có sự ép buộc từ bất kỳ cơ quan, tổ chức hay cá nhân nào. Việc tham gia vào Hội không chỉ đơn thuần là quyền lợi mà còn là trách nhiệm tự nguyện của mỗi cựu chiến binh trong việc duy trì và phát huy tinh thần đồng đội, tinh thần cách mạng, cũng như tiếp tục đóng góp vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Tính tự nguyện trong việc tham gia Hội cũng đảm bảo rằng các cựu chiến binh khi gia nhập Hội đều có sự cam kết và ý thức cao về trách nhiệm của mình đối với cộng đồng và đất nước. Đồng thời, nguyên tắc này cũng phản ánh tính dân chủ trong tổ chức của Hội, nơi mà mọi thành viên đều có quyền bình đẳng và tự do tham gia vào các hoạt động chung của Hội.
Thứ hai, Hội Cựu chiến binh Việt Nam hoạt động theo đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước. Điều này có nghĩa là mọi hoạt động của Hội đều phải tuân thủ và tôn trọng các chủ trương, chính sách của Đảng Cộng sản Việt Nam, cũng như các quy định của pháp luật. Đây là một trong những nguyên tắc quan trọng nhằm đảm bảo sự thống nhất trong hoạt động của Hội, cũng như giữ vững vai trò của Hội trong việc hỗ trợ Đảng và Nhà nước trong các vấn đề liên quan đến an ninh quốc phòng, bảo vệ quyền lợi của cựu chiến binh và góp phần xây dựng xã hội ngày càng phát triển. Sự tuân thủ này không chỉ đảm bảo cho Hội hoạt động đúng pháp luật mà còn thể hiện tinh thần trách nhiệm và sự gắn bó của các cựu chiến binh với công cuộc đổi mới, xây dựng và bảo vệ đất nước. Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc Hội Cựu chiến binh tuân thủ đường lối của Đảng và pháp luật của Nhà nước còn giúp củng cố hình ảnh và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.
Thứ ba, hoạt động của Hội Cựu chiến binh Việt Nam phải tuân theo Điều lệ Hội. Điều lệ Hội Cựu chiến binh là bộ quy tắc nội bộ quy định chi tiết về cách thức tổ chức, hoạt động, cũng như quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong Hội. Điều lệ này được xây dựng dựa trên cơ sở pháp lý của pháp luật Việt Nam, đảm bảo tính pháp lý và minh bạch trong mọi hoạt động của Hội. Việc tuân thủ Điều lệ không chỉ đảm bảo cho Hội hoạt động hiệu quả, đúng mục tiêu và phương hướng mà còn giúp duy trì kỷ cương, nề nếp trong tổ chức Hội. Điều lệ cũng là công cụ quan trọng để giải quyết các vấn đề nội bộ, tranh chấp nếu có, và là cơ sở để kiểm tra, giám sát các hoạt động của Hội, từ đó đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các hoạt động của Hội.
Trong bối cảnh hiện nay, với sự phát triển mạnh mẽ của xã hội và những thách thức mới đặt ra cho đất nước, Hội Cựu chiến binh Việt Nam ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp, đoàn kết các cựu chiến binh để cùng nhau tiếp tục cống hiến cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Nguyên tắc tự nguyện trong việc tham gia Hội giúp đảm bảo rằng các cựu chiến binh khi gia nhập Hội đều có sự cam kết cao đối với cộng đồng và xã hội. Trong khi đó, việc tuân thủ đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước đảm bảo rằng mọi hoạt động của Hội đều phù hợp với mục tiêu phát triển chung của đất nước, đồng thời giữ vững sự ổn định và an ninh quốc gia. Việc tuân thủ Điều lệ Hội cũng giúp duy trì tính kỷ cương, nề nếp trong tổ chức, đảm bảo mọi hoạt động của Hội đều được thực hiện một cách minh bạch và công bằng.
Xem thêm: Mẫu điều lệ hội cựu chiến binh Việt Nam mới nhất
Trên đây là toàn bộ bài viết mà Luật Minh Khuê muốn cung cấp đến bạn đọc tham khảo. Nếu có thắc mắc vui lòng liên hệ tới tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến hotline 1900.6162 hoặc qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được chuyên viên pháp luật tư vấn trực tiếp. Xin chân thành cảm ơn!