1. Pháp luật quy định như thế nào về định nghĩa gia súc là gì?

Gia súc là nhóm động vật thuộc về họng vú, có 04 chân, được con người thuần hóa và chăn nuôi với mục đích sử dụng sức lao động hoặc sản xuất hàng hóa. Thuần hóa gia súc đã có từ hàng ngàn năm trước đây, khi con người bắt đầu tìm cách thuần dưỡng và chăm sóc các loài động vật này nhằm đáp ứng nhu cầu của cuộc sống.

Gia súc bao gồm nhiều loài động vật khác nhau, ví dụ như bò, trâu, dê, cừu, lợn, ngựa, v.v. Mỗi loài gia súc có đặc điểm và công dụng riêng, phục vụ cho mục đích khác nhau của con người. Chúng được nuôi dưỡng và chăm sóc để lấy thịt, sữa, da, lông, sừng hoặc để làm vật cưỡi, kéo xe, cày ruộng, v.v. Đồng thời, gia súc còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái và phát triển kinh tế nông nghiệp.

Luật Chăn nuôi năm 2018 đã định nghĩa rõ gia súc là những loài động vật có vú, có 04 chân, được con người thuần hóa và chăn nuôi. Điều này nhằm tạo ra sự điều chỉnh và quản lý trong việc nuôi dưỡng và khai thác gia súc, đảm bảo an toàn, vệ sinh, và chất lượng sản phẩm, đồng thời bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Chăn nuôi gia súc đóng góp quan trọng vào nguồn cung cấp thực phẩm và nguyên liệu, tạo ra thu nhập và việc làm cho nông dân và người nuôi thú, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và xã hội. Việc quản lý và phát triển bền vững chăn nuôi gia súc là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực và phát triển bền vững của quốc gia.

 

2. Gia súc gồm những con vật phổ biến nào?

Gia súc là nhóm động vật được con người thuần hóa và nuôi chăn nhằm sử dụng sức lao động và cung cấp nguồn lương thực cho con người. Các loài gia súc như trâu, bò, ngựa và voi đã được sử dụng chủ yếu để đáp ứng nhu cầu lao động, như kéo xe, cày cấy hoặc vận chuyển hàng hóa. Ngoài ra, một số loài gia súc cũng được sử dụng làm thực phẩm để cung cấp lương thực cho con người.

Tuy nhiên, không chỉ có những loài trên được coi là gia súc. Thỏ, cừu, dê và lợn cũng là những loài gia súc quan trọng. Chúng được nuôi với các mục đích khác nhau, như thu hoạch lông, sử dụng thịt, thu hoạch sữa và lấy da. Đóng góp của chúng vào nguồn cung cấp nguyên liệu và thực phẩm cho con người là không thể phủ nhận.

Tuy nhiên, Luật Chăn nuôi không xem chó và mèo là gia súc, mà được xếp vào danh mục "động vật khác". Chó và mèo là những vật nuôi phổ biến và thân thiết với con người, thường được nuôi để làm bạn, bảo vệ nhà cửa hoặc để thể hiện tình yêu thương và sự chăm sóc. Mặc dù không thuộc danh mục gia súc, nhưng chó và mèo vẫn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người và góp phần tạo nên sự giàu có và hạnh phúc trong gia đình.

 

3. Những quy định cần chú ý khi chăn nuôi gia súc

3.1 Kê khai hoạt động chăn nuôi

Theo quy định của Luật Chăn nuôi, chủ chăn nuôi buộc phải thực hiện việc kê khai hoạt động chăn nuôi. Điều 54, Khoản 1 của Luật Chăn nuôi quy định rằng:

"Tổ chức và cá nhân chăn nuôi phải kê khai hoạt động chăn nuôi với Ủy ban nhân dân cấp xã nhằm kiểm soát quy mô chăn nuôi và có quy hoạch cụ thể cho từng vùng."

Thông tư số 23/2019/TT-BNNPTNT do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành cụ thể hơn về việc kê khai hoạt động chăn nuôi. Theo Điều 4 của Thông tư này:

"Tổ chức và cá nhân chăn nuôi phải thực hiện kê khai hoạt động chăn nuôi từ ngày 25 đến ngày 30 của tháng cuối quý theo biểu mẫu quy định. Các hộ chăn nuôi phải tập trung kê khai trong thời gian 15 ngày kể từ khi bắt đầu chăn nuôi. Trong vòng 7 ngày làm việc kể từ khi nhận được bản kê khai, Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm kiểm tra và xác nhận thông tin trong bản kê khai."

Việc kê khai hoạt động chăn nuôi là một phần quan trọng của quản lý và kiểm soát quy mô chăn nuôi, đồng thời đảm bảo có quy hoạch cụ thể cho từng vùng. Chủ chăn nuôi cần thực hiện việc kê khai đúng thời hạn quy định và cung cấp thông tin chính xác để UBND cấp xã có thể thực hiện kiểm tra và xác nhận. Điều này giúp tăng cường quản lý chăn nuôi, đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi và hỗ trợ quy hoạch nông nghiệp toàn diện.

 

3.2 Đáp ứng các điều kiện trong hoạt động chăn nuôi

Tùy thuộc vào từng loại hình chăn nuôi, chủ chăn nuôi cần tuân thủ các yêu cầu sau đây:

Chăn nuôi trang trại:

Chăn nuôi trang trại là hình thức chăn nuôi được thực hiện tại các khu vực riêng biệt, dành cho mục đích sản xuất và kinh doanh chăn nuôi.

Các loại quy mô chăn nuôi trang trại bao gồm: quy mô lớn, quy mô vừa và quy mô nhỏ.

  • Phải đảm bảo vị trí xây dựng trang trại phù hợp với tình hình kinh tế-xã hội của địa phương.
  • Các chuồng trại phải được phân chia rõ ràng và tách biệt với khu vực ở của con người.
  • Phải đảm bảo các biện pháp vệ sinh phòng dịch, thu gom và xử lý phân, nước thải của gia súc, xác vật nuôi và các chất thải chăn nuôi khác.
  • Phải đảm bảo cung cấp đủ nguồn thức ăn và nước cho gia súc.
  • Phải xây dựng đủ chuồng trại cho con vật nuôi và cung cấp các thiết bị chăn nuôi phù hợp cho từng loại gia súc.
  • Phải thực hiện vệ sinh định kỳ, khử trùng chuồng trại và các dụng cụ chăn nuôi.
  • Phải ghi chép lại các hoạt động chăn nuôi, nguồn thức ăn, thuốc và vắc-xin... để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc. Hồ sơ này phải được lưu giữ trong thời gian tối thiểu là 01 năm sau khi kỳ chăn nuôi kết thúc.
  • Phải đảm bảo khoảng cách an toàn từ khu vực chăn nuôi đến các đối tượng bị ảnh hưởng bởi hoạt động chăn nuôi.
  • Tất cả các tổ chức và cá nhân thực hiện hoạt động chăn nuôi quy mô lớn phải có Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi từ cơ quan có thẩm quyền.

Chăn nuôi nông hộ

Chăn nuôi nông hộ là một hình thức chăn nuôi nhỏ lẻ được thực hiện bởi các hộ gia đình làm nông, với quy mô nhỏ hơn so với chăn nuôi trên các trang trại. Chăn nuôi nông hộ thường được sử dụng để sản xuất và tiêu thụ các sản phẩm như sữa, trứng và thịt thông qua việc chế biến các sản phẩm phụ như rượu, xay xát và làm bánh.

Một lợi thế của chăn nuôi nông hộ là khả năng tận dụng nguồn đất nông nghiệp có màu mỡ và vốn tự có của các hộ gia đình. Tuy nhiên, để đảm bảo sự an toàn và chất lượng của chăn nuôi nông hộ, một số quy định và biện pháp cần được tuân thủ:

  • Chuồng nuôi phải được xây dựng riêng biệt và tách biệt với nơi sinh hoạt của con người. Điều này nhằm đảm bảo an toàn vệ sinh và tránh lây nhiễm các bệnh tật giữa động vật và con người.
  • Thực hiện việc vệ sinh định kỳ, khử trùng và tiêu độc chuồng trại cũng như các dụng cụ chăn nuôi. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, vi trùng và các tác nhân gây bệnh trong môi trường chăn nuôi.
  • Áp dụng các biện pháp phòng dịch phù hợp để đảm bảo sức khỏe cho đàn nuôi. Điều này bao gồm việc sử dụng các vaccine, thuốc trừ sâu và các biện pháp kiểm soát bệnh tật để ngăn chặn sự lây lan của các loại dịch bệnh trong đàn.
  • Thực hiện thu gom và xử lý đúng cách phân bón, nước thải từ chăn nuôi cũng như xác thối và các chất thải khác từ quá trình chăn nuôi. Điều này phải tuân theo các quy định và luật pháp về y tế thú y và bảo vệ môi trường để đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường xung quanh.

Việc tuân thủ những quy định và biện pháp trên sẽ giúp đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm chăn nuôi nông hộ, đồng thời bảo vệ sức khỏe của con người và môi trường sống.

 

3.3 Xử lý chất thải, tiếng ồn

Các nguồn chất thải rắn, chất thải lỏng, tiếng ồn và xác của vật nuôi được xem là những nguyên nhân chủ yếu gây ô nhiễm môi trường. Tác động của những nguồn ô nhiễm này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tinh thần của con người, mà còn làm tăng chi phí điều trị bệnh tật và giảm sức đề kháng của vật nuôi.

Để giảm thiểu tác động của chất thải và tiếng ồn trong chăn nuôi, có một số phương pháp xử lý sau đây:

  • Ủ khí sinh học: Phương pháp này sử dụng quá trình ủ chất thải để tạo ra khí metan (CH4), khí carbon dioxide (CO2),... có thể được sử dụng làm nhiên liệu trong gia đình. Không chỉ giúp xử lý chất thải một cách toàn diện, mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu.
  • Sử dụng men sinh học: Men sinh học (như Effective MMMcoorganism) được sản xuất để giảm ô nhiễm môi trường. Các loại men này có thể được sử dụng theo nhiều hình thức khác nhau, như bổ sung vào chất thải, phun trong chuồng hoặc nước thải, giúp giảm mùi hôi một cách hiệu quả hoặc được trộn vào thức ăn.
  • Quy hoạch chăn nuôi: Để giảm ô nhiễm môi trường, cần phải thực hiện kiểm tra và quản lý chặt chẽ các hoạt động chăn nuôi. Trang trại cần được xây dựng xa trung tâm thành phố, các khu đông dân và nơi sinh sống của người dân. Quy hoạch chăn nuôi cũng cần phải được thực hiện theo vùng sinh thái để tránh gây ô nhiễm môi trường.
  • Ủ phân hữu cơ: Phương pháp này là quá trình tự nhiên của vi khuẩn giúp xử lý chất thải. Quá trình ủ phân hữu cơ giúp tiêu diệt mầm bệnh, phân hủy xác chết động vật và tạo ra chất mùn làm đất mềm mịn, tăng khả năng hấp thụ cho cây trồng.

Việc áp dụng những phương pháp xử lý chất thải và tiếng ồn trong chăn nuôi không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo sức khỏe và sự phát triển bền vững của cả con người và vật nuôi. Chúng ta cần tận dụng và thúc đẩy sự áp dụng những giải pháp này để xây dựng một ngành chăn nuôi bền vững và thân thiện với môi trường.

 

3.4 Đối xử nhân đạo với vật nuôi

Để đảm bảo đối xử nhân đạo với vật nuôi trong hoạt động chăn nuôi, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

Đối với vật nuôi trong chăn nuôi:

  • Cung cấp đủ chuồng trại và không gian phù hợp để vật nuôi có đủ diện tích di chuyển và nghỉ ngơi thoải mái.
  • Đảm bảo cung cấp đủ thức ăn và nguồn nước sạch để đảm bảo sự phát triển và sức khỏe của vật nuôi.
  • Thực hiện các biện pháp phòng và chữa bệnh theo quy định để đảm bảo sức khỏe của vật nuôi.
  • Tránh tác động vật lý như đánh đập, tra tấn đến vật nuôi.

Đối với vật nuôi trong quá trình vận chuyển:

  • Sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp và có không gian thông thoáng để giảm thiểu tổn thương và sự căng thẳng cho vật nuôi.
  • Cung cấp thức ăn và nước uống sạch cho vật nuôi trong suốt quá trình vận chuyển.
  • Tuyệt đối không đánh đập hoặc hành hạ vật nuôi trong quá trình vận chuyển.

Đối với vật nuôi trong quá trình giết mổ:

  • Đảm bảo vệ sinh nơi lưu giữ vật nuôi và cung cấp đủ nước uống cho vật nuôi trong quá trình chờ giết mổ.
  • Hạn chế làm vật nuôi sợ hãi và đau đớn trong quá trình giết mổ.
  • Sử dụng các biện pháp gây tê hoặc gây ngất vật nuôi trước khi tiến hành giết mổ. Đặc biệt, không để vật nuôi chứng kiến việc giết mổ đồng loại.

Tuân thủ các nguyên tắc và biện pháp trên sẽ đảm bảo việc đối xử nhân đạo với vật nuôi trong hoạt động chăn nuôi, tôn trọng sự sống và sự phát triển tự nhiên của chúng

>> Xem thêm: Các loại thức ăn chăn nuôi nào thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT?

Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng thông qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!