- 1. Cơ sở pháp lý về các trường hợp không được ly hôn
- 1.1. Quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
- 1.2. Mục đích của việc hạn chế quyền ly hôn trong một số trường hợp
- 2. Các trường hợp không được ly hôn theo quy định hiện hành
- 2.1. Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn khi vợ
- 2.2. Phân tích các tình huống đặc biệt: mang thai hộ, con nuôi, con ngoài giá thú
- 3. Các trường hợp khác bị hạn chế quyền ly hôn
- 4. Câu hỏi thường gặp về các trường hợp không được ly hôn
- 4.1. Quy định về quyền ly hôn của chồng và vợ khác nhau như thế nào?
- 4.2. Có đúng là chỉ cần vợ đồng ý thì chồng luôn được quyền ly hôn?
- 4.3. Nếu vợ đang mang thai hộ, chồng có được ly hôn không?
- 4.4. Khi nào Tòa án có thể xem xét giải quyết ly hôn dù thuộc trường hợp bị hạn chế?
Quyền ly hôn là quyền cơ bản của vợ và chồng được pháp luật Việt Nam ghi nhận và bảo vệ. Theo Điều 51, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ, chồng hoặc cả hai đều có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn. Quyền này thể hiện sự tôn trọng quyền tự do cá nhân, quyền tự quyết của mỗi người trong quan hệ hôn nhân.
Việc ly hôn được Tòa án giải quyết dựa trên hai hình thức chính:
- Ly hôn thuận tình: Vợ chồng cùng yêu cầu ly hôn và đã thỏa thuận được tất cả các vấn đề về con cái, tài sản.
- Ly hôn đơn phương (ly hôn theo yêu cầu của một bên): Khi một bên yêu cầu ly hôn và bên kia không đồng ý, hoặc không thể thỏa thuận được về các vấn đề liên quan. Tòa án sẽ xem xét căn cứ ly hôn nếu hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được (Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
Tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi các bên trong hôn nhân. Pháp luật về hôn nhân và gia đình không chỉ là công cụ để giải quyết các tranh chấp khi hôn nhân tan vỡ mà còn có ý nghĩa sâu sắc trong việc bảo vệ các giá trị gia đình và quyền lợi chính đáng của các thành viên. Đặc biệt, việc giới hạn quyền ly hôn trong một số trường hợp nhất định thể hiện:
- Bảo vệ người phụ nữ và trẻ em: Phụ nữ mang thai, sinh con, nuôi con nhỏ và trẻ em là những đối tượng yếu thế, cần sự ổn định và chăm sóc đặc biệt. Quy định này nhằm đảm bảo họ không bị bỏ rơi hoặc gặp quá nhiều khó khăn trong giai đoạn nhạy cảm nhất của cuộc đời.
- Thực hiện nguyên tắc bình đẳng giới: Dù có sự hạn chế nhất định đối với chồng, nhưng tổng thể, Luật Hôn nhân và Gia đình hướng tới sự bình đẳng giữa vợ và chồng trong mọi quyền và nghĩa vụ.
- Đảm bảo sự ổn định xã hội: Gia đình là tế bào của xã hội. Việc có những giới hạn nhất định trong ly hôn nhằm khuyến khích sự ổn định, trách nhiệm và hạn chế những đổ vỡ không cần thiết.
1. Cơ sở pháp lý về các trường hợp không được ly hôn
1.1. Quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
Cơ sở pháp lý cốt lõi cho các trường hợp hạn chế quyền ly hôn của chồng nằm tại Khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 về quyền yêu cầu giải quyết ly hôn có quy định: "3. Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi."
Đây là quy định mang tính đặc thù và ưu việt của pháp luật Việt Nam, thể hiện sự bảo vệ đặc biệt đối với người phụ nữ và trẻ em.
1.2. Mục đích của việc hạn chế quyền ly hôn trong một số trường hợp
Việc pháp luật đặt ra giới hạn đối với quyền yêu cầu ly hôn của chồng trong các trường hợp nêu trên nhằm các mục đích sau:
- Bảo vệ sức khỏe và tâm lý của người mẹ: Giai đoạn mang thai, sinh con và nuôi con nhỏ dưới 12 tháng tuổi là thời kỳ người mẹ cần sự chăm sóc, hỗ trợ về cả thể chất và tinh thần. Việc phải đối mặt với ly hôn trong giai đoạn này có thể gây ra những sang chấn tâm lý, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của cả mẹ và bé.
- Đảm bảo quyền được chăm sóc đầy đủ của trẻ em: Trẻ dưới 12 tháng tuổi đặc biệt cần sự chăm sóc toàn diện từ cả cha và mẹ. Việc ly hôn có thể gây ra sự thiếu hụt chăm sóc, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. Quy định này đảm bảo đứa trẻ được sinh ra và phát triển trong môi trường ổn định nhất có thể trong những tháng đầu đời.
- Thúc đẩy trách nhiệm làm cha: Quy định này nhắc nhở người chồng về trách nhiệm của mình đối với vợ và con, không được "phủi bỏ" trách nhiệm trong những giai đoạn quan trọng nhất.
- Hạn chế ly hôn vội vàng, thiếu suy nghĩ: Buộc người chồng phải cân nhắc kỹ lưỡng hơn về quyết định ly hôn khi vợ và con đang trong giai đoạn nhạy cảm.
2. Các trường hợp không được ly hôn theo quy định hiện hành
2.1. Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn khi vợ
Khi:
- Vợ đang mang thai: Kể từ thời điểm vợ có thai cho đến khi đứa trẻ được sinh ra. Việc xác định có thai có thể dựa vào kết quả siêu âm, giấy xác nhận của cơ sở y tế. Nhằm bảo vệ thai nhi và người mẹ khỏi những áp lực tâm lý, tinh thần tiêu cực từ việc ly hôn.
- Sinh con: Thời điểm xác định ngay sau khi sinh con. Tương tự như khi mang thai, giai đoạn sinh con là thời điểm người mẹ cần được quan tâm, chăm sóc đặc biệt. Việc ly hôn trong thời điểm này sẽ gây ra gánh nặng lớn cho người mẹ.
- Đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi: Thời điểm xác định tính từ thời điểm đứa trẻ được sinh ra cho đến khi đủ 12 tháng tuổi (đủ 365 ngày). Đảm bảo quyền được chăm sóc toàn diện của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong năm đầu đời – giai đoạn phát triển thể chất và tinh thần quan trọng nhất.
Tuy nhiên thì không phải trường hợp nào thì tòa án cũng sẽ giải quyết cho ly hôn.
Như vậy, căn cứ theo khoản 3 điều 51 quy định về quyền yêu cầu giải quyết ly hôn thì có quy định vợ chồng có quyền yêu cầu tòa án ly hôn tuy nhiên người chồng sẽ không có quyền ly hôn trong trường hợp mà người vợ đang mang thai hoặc sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Trong trường hợp này thì pháp luật đang hạn chế quyền ly hôn của người chồng. Tuy nhiên đây là một điều khoản nhằm bảo vệ người vợ trong thời kì thai sản, để hạn chế tối đa nhất những khó khăn của người vợ khi đang mang thai. Đây là một điểm thể hiện sự nhân văn của pháp luật Việt Nam.
Bên cạnh đó thì người vợ hoặc người chồng sẽ không được đơn phương ly hôn khi mà người vợ hoặc người chồng có yêu cầu ly hôn nhưng không chứng minh được người vợ hoặc người chồng có hành vi bạo lực gia đình goặc là vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài. Do đó muốn ly hôn thì người có yều cầu ly hôn phải chứng minh bên còn lại có những hành vi như vậy, nếu không chứng minh được thì tòa án dĩ nhiên là sẽ không giải quyết cho hai vợ chồng ly hôn trong trường hợp không có căn cứ như vậy.
Tóm lại, căn cứ theo pháp luật hiện nay thì có hai căn cứ để người vợ hoặc người chồng không thể ly hôn.
2.2. Phân tích các tình huống đặc biệt: mang thai hộ, con nuôi, con ngoài giá thú
- Mang thai hộ vì mục đích nhân đạo:
Theo Điều 94 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, con sinh ra từ việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo là con chung của cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ. Trong trường hợp vợ (người vợ nhờ mang thai hộ) đang có con dưới 12 tháng tuổi (là con chung của hai vợ chồng được sinh ra từ việc mang thai hộ), thì người chồng vẫn không có quyền yêu cầu ly hôn.
Trường hợp người vợ là người mang thai hộ cho người khác: Người chồng vẫn không có quyền yêu cầu ly hôn nếu người vợ đang mang thai hoặc đang nuôi đứa trẻ sinh ra từ việc mang thai hộ đó dưới 12 tháng tuổi. Quy định này bảo vệ người phụ nữ mang thai, sinh con, bất kể đó là con của ai.
- Nhận nuôi con nuôi:
- Con nuôi được hưởng đầy đủ quyền và nghĩa vụ như con đẻ (Điều 24 Luật Nuôi con nuôi 2010).
- Nếu vợ chồng đã nhận con nuôi và đang nuôi con nuôi dưới 12 tháng tuổi, thì người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn. Quy định này đảm bảo sự ổn định cho đứa trẻ vừa được nhận nuôi.
- Con ngoài giá thú (con riêng):
- Nếu người vợ có con riêng trước khi kết hôn với người chồng hiện tại, và đứa con riêng đó dưới 12 tháng tuổi, thì người chồng vẫn không có quyền yêu cầu ly hôn. Luật không phân biệt con chung hay con riêng trong quy định này, chỉ cần là "con" mà người vợ đang nuôi dưỡng và dưới 12 tháng tuổi, nhằm bảo vệ lợi ích của người mẹ và đứa trẻ.
3. Các trường hợp khác bị hạn chế quyền ly hôn
- Không có căn cứ về bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng
- Đối với ly hôn đơn phương (Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014), Tòa án chỉ chấp nhận yêu cầu ly hôn nếu "hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được" dựa trên các căn cứ như bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.
- Nếu người yêu cầu ly hôn (dù là vợ hay chồng) không đưa ra được bằng chứng hoặc chứng minh được các căn cứ này, Tòa án sẽ không chấp nhận yêu cầu ly hôn, thậm chí có thể đình chỉ vụ án nếu không đủ căn cứ.
- Vợ/chồng mất tích nhưng chưa có tuyên bố mất tích của Tòa án:
- Nếu một bên vợ hoặc chồng bỏ đi khỏi nơi cư trú và không có tin tức trong một thời gian dài, nhưng chưa có quyết định của Tòa án tuyên bố người đó mất tích, thì người còn lại chưa thể ly hôn theo quy định về mất tích.
- Để có thể ly hôn trong trường hợp này, người yêu cầu ly hôn phải thực hiện thủ tục yêu cầu Tòa án tuyên bố người kia mất tích trước (Điều 78 Bộ luật Dân sự 2015). Chỉ sau khi có quyết định tuyên bố mất tích có hiệu lực, Tòa án mới có thể giải quyết ly hôn theo yêu cầu của bên còn lại.
- Một bên bị bệnh tâm thần hoặc bệnh khác không thể nhận thức, làm chủ hành vi (và không có căn cứ bạo lực gia đình nghiêm trọng)
- Theo Điều 56 Khoản 2 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, trong trường hợp một bên vợ hoặc chồng do mắc bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do người kia gây ra làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của họ, thì cha, mẹ, người thân thích khác của người bị bệnh có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
- Điều này ngụ ý rằng, nếu người bị bệnh tâm thần (hoặc bệnh khác không nhận thức, làm chủ được hành vi) không phải là nạn nhân của bạo lực gia đình nghiêm trọng từ phía người kia, thì người kia (vợ hoặc chồng) sẽ khó có thể yêu cầu ly hôn nếu không thể chứng minh được hôn nhân đã trầm trọng vì lý do khác. Pháp luật có xu hướng bảo vệ người yếu thế, không để họ bị bỏ rơi khi đang trong tình trạng bệnh tật.
4. Câu hỏi thường gặp về các trường hợp không được ly hôn
4.1. Quy định về quyền ly hôn của chồng và vợ khác nhau như thế nào?
Điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất nằm ở Khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
- Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn khi vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
- Vợ có quyền yêu cầu ly hôn trong mọi trường hợp, kể cả khi mình đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
Ngoài điểm khác biệt này, về cơ bản, các quy định khác về quyền yêu cầu ly hôn, căn cứ ly hôn, thủ tục ly hôn đều áp dụng bình đẳng cho cả vợ và chồng.
4.2. Có đúng là chỉ cần vợ đồng ý thì chồng luôn được quyền ly hôn?
Trả lời: KHÔNG HOÀN TOÀN ĐÚNG.
Nếu thuộc trường hợp ly hôn thuận tình (cả hai vợ chồng tự nguyện ly hôn và thỏa thuận được mọi vấn đề), thì việc ly hôn sẽ được chấp thuận, bất kể vợ đang mang thai hay nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Trong trường hợp này, sự đồng ý của vợ là mấu chốt để chồng có thể ly hôn.
Tuy nhiên, nếu là ly hôn đơn phương (chồng yêu cầu ly hôn và vợ không đồng ý), thì ngay cả khi vợ đồng ý ly hôn nhưng thuộc một trong các trường hợp vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi, thì chồng vẫn không có quyền yêu cầu ly hôn theo quy định tại Khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Sự "đồng ý" của vợ trong trường hợp này không đủ để "hóa giải" quy định cấm đối với người chồng.
4.3. Nếu vợ đang mang thai hộ, chồng có được ly hôn không?
Trả lời: CÓ THỂ VẪN KHÔNG ĐƯỢC LY HÔN, TÙY THUỘC VÀO TRƯỜNG HỢP CỤ THỂ.
Trường hợp 1: Vợ là người mang thai hộ cho người khác.
- Nếu người vợ đang mang thai hộ cho cặp vợ chồng khác và đang trong quá trình mang thai hoặc đã sinh con và đang nuôi con đó dưới 12 tháng tuổi, thì người chồng vẫn không có quyền yêu cầu ly hôn. Quy định tại Khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 bảo vệ người phụ nữ đang trong giai đoạn nhạy cảm nhất về thể chất và tinh thần khi mang nặng đẻ đau, bất kể đó là con của ai.
Trường hợp 2: Vợ là người nhờ mang thai hộ và có con chung (được sinh ra từ việc mang thai hộ) dưới 12 tháng tuổi.
- Con sinh ra từ việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo là con chung của cặp vợ chồng nhờ mang thai hộ (Điều 94 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
- Nếu đứa trẻ đó dưới 12 tháng tuổi, thì người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn.
4.4. Khi nào Tòa án có thể xem xét giải quyết ly hôn dù thuộc trường hợp bị hạn chế?
Tòa án có thể xem xét giải quyết ly hôn trong các trường hợp "bị hạn chế" nếu có những tình huống đặc biệt hoặc đáp ứng các điều kiện nhất định:
- Vợ là người yêu cầu ly hôn: Đây là trường hợp phổ biến nhất. Như đã phân tích, quy định hạn chế chỉ áp dụng cho chồng. Nếu vợ là người chủ động nộp đơn ly hôn, Tòa án sẽ thụ lý và giải quyết dù vợ đang mang thai, sinh con hay nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
- Ly hôn thuận tình: Nếu cả vợ và chồng đều tự nguyện thỏa thuận ly hôn và đã giải quyết xong các vấn đề về con cái, tài sản (người vợ đồng ý ly hôn dù đang mang thai/nuôi con nhỏ), Tòa án sẽ công nhận sự thuận tình ly hôn của hai bên.
- Người vợ mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác không thể nhận thức, làm chủ hành vi và bị chồng bạo lực gia đình nghiêm trọng: Theo Khoản 2 Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, trong trường hợp này, cha, mẹ, người thân thích khác của người vợ bị bệnh có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn để bảo vệ người vợ khỏi bạo lực.
- Có căn cứ chứng minh người chồng bị hạn chế khả năng nhận thức, làm chủ hành vi hoặc người chồng mất tích và đã có quyết định tuyên bố mất tích của Tòa án. (Đây là trường hợp hạn chế quyền ly hôn của cả vợ và chồng nói chung, không chỉ riêng chồng).
Nếu còn vướng mắc, chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác bạn vui lòng liên hệ Luật sư tư vấn thủ tục ly hôn trực tuyến qua tổng đài điện thoại gọi ngay số: 1900.6162 để được giải đáp. Rất mong nhận được sự hợp tác! Trân trọng./.