1. Giới thiệu

Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 3 của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào năm 1960, trong bối cảnh đất nước đang đối mặt với nhiều thách thức lớn lao và có những bước phát triển quan trọng. Đây là thời điểm mà miền Bắc đang tích cực xây dựng chủ nghĩa xã hội, trong khi miền Nam đang trong tình trạng chiến tranh và kháng chiến chống thực dân Mỹ xâm lược. Đại hội không chỉ là sự kiện chính trị quan trọng mà còn là cột mốc định hình lại đường lối cách mạng của Đảng, nhằm thống nhất tư tưởng và hành động trong toàn bộ hệ thống chính trị.

Tầm quan trọng của Đại hội lần này thể hiện rõ nét qua việc xác định mục tiêu phát triển kinh tế, chính trị và xã hội của đất nước trong giai đoạn mới. Đại hội đã thông qua nhiều nghị quyết quan trọng, đề ra các chỉ tiêu phát triển, đồng thời khẳng định quyết tâm kháng chiến và xây dựng đất nước. Sự kiện này còn tạo ra một bầu không khí đoàn kết và thống nhất trong toàn Đảng, góp phần nâng cao lòng tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng trong cuộc chiến đấu gian khổ nhưng đầy tự hào.

Bối cảnh lịch sử của Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 3 không chỉ dừng lại ở những khó khăn hiện tại mà còn bao hàm những bài học kinh nghiệm từ các kỳ Đại hội trước đó. Sự khắc nghiệt của cuộc chiến tranh và những yêu cầu cấp bách trong công cuộc xây dựng đất nước đã thúc đẩy Đảng xem xét lại các chiến lược, tìm ra hướng đi đúng đắn cho sự nghiệp cách mạng. Đại hội lần này đã khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng trong việc định hướng tương lai cho dân tộc, tạo nền tảng vững chắc cho những thắng lợi tiếp theo trong công cuộc giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước.

 

2. Nội dung và ý nghĩa Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 3 của Đảng (tháng 9-1960)

– Nhiệm vụ cách mạng miền Bắc:

Sau khi khắc phục hậu quả của Kháng chiến chống Pháp và thực hiện bước đầu nhiệm vụ của chính quyền dân chủ nhân dân theo kinh nghiệm từ Liên Xô và Đông Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Đại hội đã quyết định đưa miền Bắc tiến tới cách mạng xã hội chủ nghĩa. Điều này tạo ra quan điểm về cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa, ưu tiên phát triển công nghiệp nặng một cách hợp lý. Đồng thời, phát triển nông nghiệp và công nghiệp nhẹ ở miền Bắc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cách mạng toàn quốc và sự nghiệp thống nhất đất nước. Đại hội đã thể hiện mục tiêu giúp miền Bắc tiến xa, mạnh mẽ và vững chắc hơn trên con đường chủ nghĩa xã hội.

– Nhiệm vụ cách mạng miền Nam:

Vì việc thực hiện Tổng tuyển cử theo Hiệp định Giơnevơ 1954 của Pháp đã bị chính quyền Diệm đàn áp, và sự kiêng nể của Pháp dẫn đến tình hình không thể thống nhất Việt Nam. Với tình hình này, Đại hội đã quyết định tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân tại miền Nam. Cuộc cách mạng này được coi là yếu tố quyết định đối với việc giải phóng miền Nam.

– Quan hệ cách mạng hai miền:

Đại hội đã thừa nhận mối quan hệ mật thiết, gắn bó và tác động lẫn nhau giữa hai miền cách mạng nhằm hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên khắp đất nước và thực hiện hòa bình thống nhất quê hương. Miền Bắc đã đóng góp sản xuất để hỗ trợ miền Nam, giúp việc tiến công và hoàn thành cách mạng thành công, thống nhất đất nước.

– Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất 1961-1965:

Nhằm đạt được mục tiêu tiến xa, mạnh mẽ và vững chắc trên con đường chủ nghĩa xã hội, Đại hội đã đề ra Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất từ 1961-1965. Mục tiêu chính của Kế hoạch này là công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa, với sự phát triển của công nghiệp nặng làm nền tảng. Đồng thời, sự phát triển của công nghiệp nhẹ và nông nghiệp cũng được chú trọng.

– Hoạt động khác:

Thông qua Báo cáo chính trị và Báo cáo sửa đổi Điều lệ Đảng, Đại hội đã bầu Ban Chấp hành Trung ương mới với 47 ủy viên chính thức và 31 ủy viên dự khuyết. Ban Chấp hành Trung ương đã bầu Bộ Chính trị mới với 11 ủy viên chính thức và 2 ủy viên dự khuyết. Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếp tục đảm nhiệm vị trí Chủ tịch Đảng và đồng chí Lê Duẩn là Bí thư thứ nhất.

 

3. Ý nghĩa của Đại hội

Trong quá trình xác định đường lối cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, một trong những bước phát triển quan trọng là việc đảng và nhà nước Việt Nam đã xác định rõ ràng mục tiêu xây dựng một xã hội công bằng, văn minh, và hiện đại, phù hợp với điều kiện cụ thể của đất nước. Điều này không chỉ thể hiện sự kiên định trong tư tưởng mà còn là sự linh hoạt trong chiến lược, nhấn mạnh đến vai trò của giai cấp công nhân và nông dân trong sự nghiệp xây dựng đất nước. Đồng thời, đường lối đấu tranh thống nhất đất nước cũng được củng cố, với việc kết hợp giữa đấu tranh vũ trang và ngoại giao, nhằm đưa đến một nền độc lập tự do cho dân tộc. Sự kết hợp này không chỉ phản ánh tinh thần đoàn kết toàn dân mà còn khẳng định quyết tâm không ngừng nghỉ trong cuộc chiến giành lại sự thống nhất cho Tổ quốc.

Cơ sở cho sự đoàn kết toàn dân được xây dựng dựa trên những giá trị chung về lòng yêu nước, tinh thần dân tộc và sự đồng lòng trong mục tiêu chung. Từ những cuộc vận động phong trào yêu nước cho đến những chính sách hợp tác phát triển, đảng và nhà nước đã tạo điều kiện để mọi tầng lớp nhân dân, từ nông dân đến trí thức, cùng nhau gắn kết chặt chẽ thành một khối thống nhất. Sự đoàn kết này không chỉ là kết quả của những lý tưởng chung mà còn là niềm tin vào khả năng vượt qua thử thách, xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho dân tộc. Hơn nữa, trong bối cảnh những khó khăn kinh tế và chính trị, sự đoàn kết này càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, thể hiện sức mạnh nội tại và khả năng thích ứng của dân tộc Việt Nam.

Bên cạnh đó, những đường lối này được coi là “nguồn ánh sáng mới, lực lượng mới” cho toàn Đảng, toàn dân trong việc xây dựng và phát triển xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc cũng như trong cuộc đấu tranh hòa bình thống nhất đất nước. Những quyết sách đúng đắn và sáng tạo đã tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự phát triển kinh tế, văn hóa, và xã hội, đồng thời nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Sự đồng lòng và nỗ lực không ngừng nghỉ của toàn dân không chỉ giúp xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội mà còn khẳng định tinh thần yêu nước và trách nhiệm của mỗi cá nhân trong công cuộc chung. Qua đó, nó mở ra những triển vọng mới cho tương lai, nơi mà tất cả mọi người đều có cơ hội đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước, hướng tới một xã hội công bằng và thịnh vượng.

Lưu ý về: Vai trò chính của Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 3 của Đảng:  

– Xem xét và đánh giá thành tích: Đại hội là dịp để Đảng xem xét và đánh giá thành tích, kết quả, những khó khăn, thách thức và những hạn chế trong thời kỳ trước. Điều này giúp Đảng cân nhắc và xác định hướng đi cho giai đoạn tiếp theo. 

– Đề ra mục tiêu và đường lối phát triển: Đại hội quyết định về mục tiêu phát triển và đường lối phát triển của Đảng và đất nước trong giai đoạn tiếp theo. Đây là nền tảng quan trọng để định hình chiến lược phát triển toàn diện.

– Xây dựng, điều chỉnh và bầu Ban Chấp hành Trung ương: Đại hội thúc đẩy việc xây dựng, điều chỉnh và bầu Ban Chấp hành Trung ương Đảng. Ban Chấp hành Trung ương là cơ quan quản lý cao cấp của Đảng, có trách nhiệm thực hiện chỉ đạo toàn diện các hoạt động của Đảng.

– Thảo luận và thông qua văn kiện chính trị: Đại hội thảo luận và thông qua các văn kiện chính trị, như Báo cáo tổng kết thực hiện Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 2, Báo cáo phương hướng phát triển kinh tế – xã hội, Báo cáo tình hình và kế hoạch phát triển của Đảng và nhà nước, cũng như các văn kiện quan trọng khác.

– Tạo nền tảng cho quản lý và lãnh đạo chính trị: Đại hội giúp củng cố quản lý và lãnh đạo chính trị bằng cách xác định những nguyên tắc, chính sách và hướng đi chung cho toàn bộ hệ thống chính trị, kinh tế và xã hội. 

– Thể hiện tính dân chủ và quyết định nhân dân: Đại hội đại biểu toàn quốc thể hiện tính dân chủ và quyết định của nhân dân qua đại diện được bầu ra một cách trực tiếp từ các cấp cơ sở.