Mục lục bài viết
1. Quy định về quyền thành lập doanh nghiệp:
Căn cứ Điều 5 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, quy định về quyền thành lập doanh nghiệp và nghĩa vụ đăng ký doanh nghiệp đã được cụ thể hóa như sau:
Thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật là một quyền cơ bản của cá nhân và tổ chức. Quyền này không chỉ được pháp luật thừa nhận mà còn được Nhà nước bảo hộ. Điều này có nghĩa là mọi cá nhân, tổ chức có quyền tự do lựa chọn loại hình doanh nghiệp, lĩnh vực kinh doanh, và quy mô hoạt động phù hợp với khả năng và điều kiện của mình. Nhà nước không chỉ tạo điều kiện thuận lợi mà còn bảo vệ quyền lợi chính đáng của các chủ thể trong quá trình thành lập và hoạt động kinh doanh. Việc bảo hộ của Nhà nước giúp các cá nhân và tổ chức yên tâm hơn khi đầu tư và phát triển doanh nghiệp, tạo môi trường kinh doanh lành mạnh và công bằng.
Cùng với quyền thành lập doanh nghiệp, cá nhân và tổ chức còn phải tuân thủ các nghĩa vụ về đăng ký doanh nghiệp. Nghĩa vụ này bao gồm việc thực hiện đầy đủ, kịp thời các thủ tục đăng ký doanh nghiệp, công khai thông tin về thành lập và hoạt động của doanh nghiệp theo quy định của Nghị định 01/2021/NĐ-CP và các văn bản pháp luật liên quan.
- Thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp: Người thành lập doanh nghiệp phải tiến hành các thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền. Các thủ tục này bao gồm việc chuẩn bị và nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh, trong đó có các thông tin về tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập, và các thông tin cần thiết khác.
- Công khai thông tin về doanh nghiệp: Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, người thành lập doanh nghiệp phải công khai các thông tin về doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Việc công khai này nhằm minh bạch hóa thông tin, giúp các cơ quan quản lý nhà nước, đối tác kinh doanh và cộng đồng xã hội có thể tiếp cận và kiểm tra các thông tin cơ bản về doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan mà còn góp phần vào việc xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch, lành mạnh.
- Cập nhật thông tin kịp thời: Trong quá trình hoạt động, nếu có bất kỳ thay đổi nào về các thông tin đã đăng ký, doanh nghiệp có nghĩa vụ cập nhật và thông báo kịp thời với cơ quan đăng ký kinh doanh. Các thay đổi này có thể bao gồm thay đổi về tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, thông tin của người đại diện theo pháp luật, và các thay đổi khác theo quy định pháp luật.
Bên cạnh đó, theo quy định của pháp luật Việt Nam, điều kiện đối với người thành lập doanh nghiệp được chia thành hai nhóm chính: cá nhân và tổ chức. Cụ thể, các điều kiện này được quy định như sau:
Đối với cá nhân
- Đủ 18 tuổi: Một trong những điều kiện tiên quyết để cá nhân có thể thành lập doanh nghiệp là phải đủ 18 tuổi. Điều này đảm bảo rằng người thành lập doanh nghiệp đã đạt độ tuổi trưởng thành theo quy định của pháp luật, có khả năng tự chịu trách nhiệm trước pháp luật về mọi hành vi và quyết định của mình trong quá trình kinh doanh.
- Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự: Ngoài việc đủ 18 tuổi, cá nhân thành lập doanh nghiệp còn phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Theo quy định của Bộ luật Dân sự, năng lực hành vi dân sự của cá nhân là khả năng của một người bằng hành vi của mình xác lập, thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự. Người có đầy đủ năng lực hành vi dân sự là người không bị mắc các bệnh tâm thần hoặc bệnh khác mà không thể nhận thức và làm chủ được hành vi của mình, và không thuộc diện bị tòa án tuyên bố mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự.
- Không thuộc diện bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật: Pháp luật cũng quy định một số trường hợp cá nhân bị cấm thành lập doanh nghiệp, nhằm đảm bảo tính minh bạch và ngăn ngừa các hành vi vi phạm pháp luật trong hoạt động kinh doanh. Những người thuộc diện này bao gồm:
Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đang chấp hành hình phạt tù.
Người đang bị cấm hành nghề hoặc đảm nhiệm chức vụ, công việc có liên quan đến kinh doanh theo bản án, quyết định của tòa án.
Các cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức.
Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp trong các đơn vị thuộc công an nhân dân Việt Nam.
Đối với tổ chức:
- Có tư cách pháp nhân: Để có thể thành lập doanh nghiệp, tổ chức phải có tư cách pháp nhân. Tư cách pháp nhân của một tổ chức được xác lập khi tổ chức đó được thành lập hợp pháp, có cơ cấu tổ chức rõ ràng, có tài sản độc lập và chịu trách nhiệm bằng tài sản đó, nhân danh mình tham gia các quan hệ pháp luật một cách độc lập. Điều này giúp đảm bảo rằng tổ chức có đầy đủ khả năng thực hiện các nghĩa vụ và quyền lợi trong hoạt động kinh doanh.
- Đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật về tổ chức đó: Ngoài tư cách pháp nhân, tổ chức thành lập doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện cụ thể theo quy định của pháp luật về loại hình tổ chức đó. Chẳng hạn, đối với các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, phải tuân thủ các quy định của pháp luật về đầu tư và doanh nghiệp; các tổ chức tín dụng phải đáp ứng các điều kiện về vốn pháp định, cơ cấu tổ chức và các quy định khác của pháp luật về tín dụng và ngân hàng.
Như vậy, quyền thành lập doanh nghiệp và nghĩa vụ đăng ký doanh nghiệp theo quy định của pháp luật không chỉ là quyền lợi mà còn là trách nhiệm của các cá nhân, tổ chức trong việc tuân thủ và thực hiện đúng các quy định pháp luật hiện hành. Nhà nước tạo điều kiện thuận lợi và bảo vệ quyền lợi của người kinh doanh, nhưng đồng thời cũng yêu cầu họ phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ để đảm bảo một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng và hiệu quả. Việc tuân thủ các quy định về đăng ký doanh nghiệp không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.
2. Nghĩa vụ chung của người thành lập doanh nghiệp:
Người thành lập doanh nghiệp không chỉ được hưởng các quyền lợi do pháp luật quy định mà còn phải tuân thủ một loạt các nghĩa vụ chung nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra một cách hợp pháp, an toàn và có trách nhiệm đối với xã hội. Những nghĩa vụ này được quy định cụ thể nhằm hướng dẫn và ràng buộc các cá nhân và tổ chức trong quá trình thành lập và điều hành doanh nghiệp của mình.
- Tuân thủ Hiến pháp, pháp luật và các quy định của pháp luật liên quan:
Một trong những nghĩa vụ quan trọng nhất của người thành lập doanh nghiệp là phải tuân thủ Hiến pháp, các bộ luật, và các quy định pháp luật có liên quan. Hiến pháp là văn bản pháp lý cao nhất, quy định các nguyên tắc cơ bản và định hướng cho toàn bộ hệ thống pháp luật của quốc gia. Việc tuân thủ Hiến pháp và pháp luật không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động một cách hợp pháp mà còn thể hiện tinh thần tôn trọng pháp luật và trách nhiệm đối với xã hội. Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định về thành lập, quản lý, vận hành doanh nghiệp, cũng như các quy định về lao động, thuế, môi trường, và các lĩnh vực khác có liên quan đến hoạt động kinh doanh.
- Kinh doanh ngành, nghề mà luật không cấm:
Người thành lập doanh nghiệp phải lựa chọn kinh doanh trong những ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng các ngành, nghề bị cấm hoặc hạn chế kinh doanh nhằm bảo vệ lợi ích công cộng, an ninh quốc gia, trật tự xã hội, và sức khỏe của cộng đồng. Việc tuân thủ quy định này giúp đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp không gây hại cho xã hội và không vi phạm các quy định pháp luật hiện hành. Các ngành, nghề bị cấm bao gồm buôn bán vũ khí, chất nổ, chất ma túy, mại dâm, buôn bán người, và các hoạt động kinh doanh khác có thể gây nguy hại đến an ninh quốc gia và trật tự xã hội.
- Đảm bảo an ninh, quốc phòng, trật tự an toàn xã hội:
Bên cạnh việc tuân thủ các quy định pháp luật, doanh nghiệp còn phải có trách nhiệm đảm bảo an ninh, quốc phòng, và trật tự an toàn xã hội. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không được tham gia hoặc hỗ trợ các hoạt động có thể gây nguy hại cho an ninh quốc gia hoặc làm mất trật tự, an toàn xã hội. Doanh nghiệp cũng cần tuân thủ các quy định về an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy, và các biện pháp bảo vệ an ninh khác để đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho người lao động và cộng đồng xung quanh.
- Bảo vệ môi trường:
Bảo vệ môi trường là một trong những nghĩa vụ quan trọng mà người thành lập doanh nghiệp phải tuân thủ. Doanh nghiệp phải thực hiện các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình hoạt động sản xuất, kinh doanh. Điều này bao gồm việc xử lý chất thải đúng quy định, tiết kiệm tài nguyên, sử dụng năng lượng hiệu quả, và áp dụng các công nghệ thân thiện với môi trường. Việc tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường không chỉ giúp doanh nghiệp tránh các hình phạt pháp lý mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và duy trì sự phát triển bền vững.
- Góp phần phát triển kinh tế - xã hội:
Cuối cùng, người thành lập doanh nghiệp có nghĩa vụ góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Doanh nghiệp không chỉ là một đơn vị kinh tế mà còn là một thành phần quan trọng trong cấu trúc xã hội, có khả năng tạo ra việc làm, nâng cao đời sống cho người lao động, và đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội. Việc thực hiện trách nhiệm xã hội thông qua các hoạt động từ thiện, bảo trợ xã hội, và các chương trình phát triển cộng đồng cũng là một phần quan trọng trong nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với xã hội.
3. Nghĩa vụ cụ thể cụ thể của người thành lập doanh nghiệp:
Người thành lập doanh nghiệp phải tuân thủ nhiều nghĩa vụ cụ thể nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về đạo đức và trách nhiệm xã hội. Những nghĩa vụ này có thể được phân loại theo đối tượng mà doanh nghiệp có mối quan hệ, bao gồm nhà nước, người lao động, và khách hàng.
Nghĩa vụ đối với nhà nước
- Nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp
Người thành lập doanh nghiệp phải nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền. Hồ sơ này bao gồm các giấy tờ cần thiết như giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập, và các giấy tờ khác theo quy định của pháp luật. Việc nộp hồ sơ đăng ký đúng và đầy đủ giúp doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, chính thức ghi nhận sự tồn tại hợp pháp của doanh nghiệp.
- Cung cấp thông tin, số liệu thống kê theo quy định
Doanh nghiệp có nghĩa vụ cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin và số liệu thống kê theo yêu cầu của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Các thông tin này bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh, báo cáo thuế và các loại báo cáo khác theo quy định. Việc cung cấp thông tin kịp thời và chính xác giúp cơ quan nhà nước có cơ sở đánh giá, quản lý và điều tiết nền kinh tế hiệu quả.
- Thực hiện nghĩa vụ thuế, phí
Doanh nghiệp phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế và các khoản phí theo quy định của pháp luật. Các loại thuế mà doanh nghiệp cần nộp có thể bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế xuất nhập khẩu và các loại thuế, phí khác. Việc thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế không chỉ giúp doanh nghiệp tránh các hình phạt và rủi ro pháp lý mà còn đóng góp vào ngân sách nhà nước, góp phần phát triển kinh tế - xã hội.
Nghĩa vụ đối với người lao động
- Bảo đảm việc làm, thu nhập hợp lý cho người lao động
Người thành lập doanh nghiệp có trách nhiệm tạo ra và duy trì việc làm ổn định cho người lao động. Điều này bao gồm việc cung cấp công việc phù hợp, đảm bảo mức lương và các khoản thu nhập hợp lý, tương xứng với công sức và hiệu quả làm việc của người lao động. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ các chính sách về tiền lương, tiền thưởng, và các chế độ phúc lợi khác nhằm đảm bảo đời sống cho người lao động.
- Đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động
An toàn và vệ sinh lao động là nghĩa vụ quan trọng của người thành lập doanh nghiệp. Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn lao động, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ, không gây nguy hại đến sức khỏe của người lao động. Việc này bao gồm cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động, đào tạo an toàn lao động, kiểm tra và giám sát định kỳ các điều kiện làm việc, và có các biện pháp xử lý kịp thời khi xảy ra sự cố.
- Thực hiện các chế độ phúc lợi, bảo hiểm xã hội theo quy định
Doanh nghiệp phải thực hiện đầy đủ các chế độ phúc lợi và bảo hiểm xã hội cho người lao động theo quy định của pháp luật. Các chế độ này bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và các phúc lợi khác như nghỉ phép, nghỉ lễ, trợ cấp thai sản, và trợ cấp ốm đau. Việc thực hiện các chế độ này không chỉ đảm bảo quyền lợi của người lao động mà còn tạo điều kiện cho họ yên tâm làm việc và gắn bó lâu dài với doanh nghiệp.
Nghĩa vụ đối với khách hàng
- Cung cấp hàng hóa, dịch vụ chất lượng đảm bảo
Người thành lập doanh nghiệp có nghĩa vụ cung cấp cho khách hàng các sản phẩm, dịch vụ đạt chất lượng theo cam kết và tiêu chuẩn đã đề ra. Điều này bao gồm việc kiểm soát chất lượng sản phẩm, dịch vụ từ khâu sản xuất, chế biến đến phân phối, tiêu thụ. Đảm bảo chất lượng không chỉ giúp doanh nghiệp giữ uy tín mà còn tạo lòng tin với khách hàng, thúc đẩy sự phát triển bền vững.
- Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về sản phẩm, dịch vụ
Doanh nghiệp phải cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin về sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng. Thông tin này bao gồm thành phần, công dụng, hướng dẫn sử dụng, giá cả, điều kiện bảo hành và các điều kiện giao dịch khác. Việc cung cấp thông tin minh bạch giúp khách hàng có đầy đủ cơ sở để lựa chọn và sử dụng sản phẩm, dịch vụ một cách hiệu quả và an toàn.
- Giải quyết khiếu nại, bồi thường thiệt hại cho khách hàng theo quy định
Doanh nghiệp có trách nhiệm giải quyết các khiếu nại của khách hàng một cách kịp thời, thỏa đáng và theo đúng quy định của pháp luật. Khi sản phẩm, dịch vụ có vấn đề hoặc gây thiệt hại cho khách hàng, doanh nghiệp phải có trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo thỏa thuận hoặc theo quy định pháp luật. Việc này không chỉ bảo vệ quyền lợi của khách hàng mà còn giúp doanh nghiệp duy trì uy tín và lòng tin từ phía khách hàng.
Xem thêm: Thành lập công ty, thành lập doanh nghiệp nhanh nhất
Trên đây là tư vấn của chúng tôi. Nếu còn vướng mắc, chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác bạn vui lòng liên hệ bộ phận Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài điện thoại gọi ngay số: 1900 6162 để được giải đáp. Rất mong nhận được sự hợp tác! Trân trọng./.