1. Quy định về hòa giải tranh chấp đất đai cập nhật mới nhất 2024

Bắt buộc phải hòa giải mọi tranh chấp đất đai tại UBND cấp xã trước khi đề nghị cơ quan Nhà nước có thẩm quyền giải quyết

Từ ngày 01/01/2025, Luật Đất đai 2024 đã được bổ sung thêm các quy định mới nhằm tạo ra cơ chế giải quyết tranh chấp đất đai một cách hiệu quả và minh bạch hơn. Trong đó, một điểm nổi bật là việc khuyến khích các bên tranh chấp đất đai tự hòa giải, đồng thời quy định rằng mọi tranh chấp đất đai phải bắt buộc hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã trước khi đưa ra cơ quan Nhà nước có thẩm quyền giải quyết.

Theo khoản 2 của Điều 235 trong Luật Đất đai, trước khi các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền bước vào giải quyết tranh chấp đất đai, các bên tranh chấp phải thực hiện quá trình hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất tranh chấp. Quy trình hòa giải này được quy định cụ thể như sau:

Đầu tiên, khi nhận được đơn yêu cầu hòa giải tranh chấp đất đai, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm lập Hội đồng hòa giải tranh chấp đất đai. Thành phần của Hội đồng này bao gồm Chủ tịch hoặc Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã làm Chủ tịch Hội đồng, đại diện từ Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cấp xã, cùng các công chức chuyên trách địa chính và những người sinh sống lâu năm trong địa bàn biết rõ về tình hình sử dụng đất.

Sau đó, quá trình hòa giải diễn ra trong thời hạn không quá 30 ngày kể từ ngày nhận được đơn yêu cầu. Trong quá trình này, biên bản hòa giải sẽ được lập và có chữ ký của tất cả các bên tham gia, kèm theo xác nhận về việc hòa giải hoặc không thành của Ủy ban nhân dân cấp xã. Biên bản này sau đó sẽ được gửi đến các bên tranh chấp và lưu tại Ủy ban nhân dân cấp xã để công khai và minh chứng.

Trong trường hợp không đạt được sự hòa giải, biên bản sẽ được ký bởi Chủ tịch Hội đồng và các thành viên khác, sau đó được gửi cho các bên tranh chấp với sự chứng nhận từ Ủy ban nhân dân cấp xã. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình hòa giải và tôn trọng quyết định cuối cùng của cơ quan nhân dân cấp xã.

Qua đó, việc thúc đẩy hòa giải tại cấp xã không chỉ giúp giải quyết tranh chấp đất đai một cách nhanh chóng mà còn tạo ra sự minh bạch và công bằng trong quá trình giải quyết tranh chấp. Điều này làm tăng tính hiệu quả và đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình này.

Thêm cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai

Khoản 5 của Điều 236 trong Luật Đất đai 2024 mở rộng phạm vi giải quyết tranh chấp đất đai liên quan đến hoạt động thương mại. Theo quy định này, các tranh chấp phát sinh từ các hoạt động thương mại liên quan đến đất đai sẽ được giải quyết theo hai phương thức chính: thông qua Tòa án theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự hoặc thông qua Trọng tài thương mại Việt Nam theo quy định của pháp luật về trọng tài thương mại.

Trong việc giải quyết bằng Tòa án, các bên tranh chấp sẽ tuân thủ quy trình tố tụng dân sự được quy định trong pháp luật. Tòa án sẽ là cơ quan có thẩm quyền cuối cùng để đưa ra quyết định và xử lý các vụ tranh chấp theo quy định của Luật Đất đai và các quy định khác liên quan.

Trong trường hợp các bên tranh chấp chọn giải quyết qua Trọng tài thương mại Việt Nam, quy trình sẽ tuân theo quy định của pháp luật về trọng tài thương mại. Trọng tài sẽ là những người chuyên môn, có kiến thức sâu rộng về lĩnh vực thương mại và đất đai, được bổ nhiệm để đưa ra quyết định khách quan và công bằng trong việc giải quyết tranh chấp.

Việc mở rộng phạm vi giải quyết tranh chấp đất đai đến các hoạt động thương mại không chỉ giúp đảm bảo rằng mọi vấn đề liên quan đến đất đai đều được xử lý một cách chuyên nghiệp và công bằng, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào các hoạt động thương mại có liên quan đến đất đai. Điều này giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội.

Bỏ một dạng tranh chấp do Tòa án giải quyết

Luật Đất đai năm 2013 đã quy định rằng "tranh chấp tài sản gắn liền với đất do tòa án giải quyết". Tuy nhiên, với sự xuất hiện của Luật Đất đai năm 2024, điểm mới đã được áp dụng, loại bỏ dạng tranh chấp này và thay vào đó là tiêu chí lựa chọn thẩm quyền giải quyết dựa trên tình trạng pháp lý ghi nhận quyền sử dụng đất của người dân.

Theo Điều 236 của Luật Đất đai 2024, tranh chấp đất đai mà các bên tranh chấp không có các loại giấy tờ như Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu công trình xây dựng, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc không có một trong các loại giấy tờ quy định tại Điều 137 của Luật này, thì các bên tranh chấp được lựa chọn một trong hai hình thức giải quyết sau đây:

1. Nộp đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp tại Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền theo quy định tại khoản 3 của Điều này.

2. Khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự.

Quy định này đặt ra hai lựa chọn cho các bên tranh chấp, mở ra cơ hội để họ có thể chọn lựa cách thức giải quyết phù hợp nhất với tình hình cụ thể của mình. Đồng thời, điều này cũng giúp tối ưu hóa quy trình giải quyết tranh chấp đất đai, đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình này.

Trong trường hợp các bên tranh chấp lựa chọn giải quyết tranh chấp tại Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền, quy trình giải quyết tranh chấp đất đai được thực hiện theo các quy định cụ thể sau đây:

1. Trường hợp tranh chấp giữa hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư với nhau, thì Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện sẽ giải quyết. Sau thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được quyết định giải quyết của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện mà các bên tranh chấp không khởi kiện hoặc khiếu nại, thì quyết định giải quyết của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện sẽ có hiệu lực thi hành.

Tuy nhiên, nếu các bên tranh chấp không đồng ý với quyết định giải quyết, trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được quyết định, họ có quyền khởi kiện tại Tòa án theo quy định của pháp luật về tố tụng hành chính hoặc khiếu nại đến Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Quyết định giải quyết của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ có hiệu lực thi hành.

2. Trong trường hợp tranh chấp mà một bên tranh chấp là tổ chức, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, thì Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ giải quyết. Sau thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được quyết định giải quyết của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh mà các bên tranh chấp không khởi kiện hoặc khiếu nại, thì quyết định giải quyết của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ có hiệu lực thi hành.

Tương tự như trường hợp trước, nếu các bên tranh chấp không đồng ý với quyết định giải quyết, trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được quyết định, họ có quyền khởi kiện tại Tòa án theo quy định của pháp luật về tố tụng hành chính hoặc khiếu nại đến Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường. Quyết định giải quyết của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường sẽ có hiệu lực thi hành.

Những quy định này không chỉ giúp rõ ràng hóa quy trình giải quyết tranh chấp đất đai mà còn đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình này, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho các bên tranh chấp và đảm bảo quyền lợi của họ được thực hiện một cách đúng đắn.

 

2. Quy trình hòa giải tranh chấp đất đai diễn ra như thế nào?

Quy trình hòa giải tranh chấp đất đai là một quy trình quan trọng giúp các bên tranh chấp đạt được sự thoả thuận và giải quyết vấn đề một cách hòa bình và công bằng. Quy trình này thường bao gồm các bước cụ thể như sau:

Bước 1: Bên đề nghị hòa giải gửi đơn đề nghị hòa giải đến Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất tranh chấp. Đơn này chứa thông tin về các bên tranh chấp, vấn đề cụ thể và yêu cầu hòa giải.

Bước 2: Ủy ban nhân dân cấp xã thụ lý đơn đề nghị hòa giải và tổ chức hòa giải. Quy trình này thường bao gồm việc xác định các bên tham gia, lập lịch trình hòa giải và thông báo cho các bên về thời gian và địa điểm diễn ra hòa giải.

Bước 3: Các bên tham gia hòa giải thảo luận và thỏa thuận giải quyết tranh chấp. Trong quá trình này, các bên có thể trình bày quan điểm của mình, lắng nghe quan điểm của đối phương và tìm kiếm các phương án giải quyết hợp lý và công bằng.

Bước 4: Sau khi đạt được thoả thuận, Ủy ban nhân dân cấp xã lập Biên bản hòa giải và công nhận kết quả hòa giải. Biên bản này chứa thông tin về quá trình hòa giải và các điều khoản của thoả thuận giữa các bên.

Bước 5: Cuối cùng, các bên thực hiện kết quả hòa giải. Điều này có thể bao gồm việc thực hiện các cam kết, chấp nhận các điều khoản đã thỏa thuận và tiến hành các hành động cần thiết để đảm bảo tuân thủ thoả thuận.

Quy trình hòa giải tranh chấp đất đai không chỉ giúp giải quyết các mâu thuẫn một cách hiệu quả mà còn tạo ra một môi trường hòa bình và hợp tác giữa các bên. Đồng thời, việc thực hiện các quy định của quy trình này cũng đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình giải quyết tranh chấp đất đai.

 

3. Quy định về kết quả hòa giải tranh chấp đất đai 

Sau quá trình thảo luận và đàm phán, kết quả hòa giải tranh chấp đất đai được ghi nhận và lập thành Biên bản hòa giải. Đây là một văn bản quan trọng chứa đựng các điều khoản và cam kết mà các bên tranh chấp đã đồng ý trong quá trình hòa giải.

Biên bản hòa giải không chỉ đơn thuần là một bản ghi chép về kết quả của cuộc họp, mà còn là một công cụ pháp lý chính thức, được công nhận bởi Ủy ban nhân dân cấp xã. Điều này đảm bảo tính pháp lý và sự thực thi của các cam kết đã được thỏa thuận.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là kết quả hòa giải có hiệu lực pháp luật và được thi hành theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng các thoả thuận và cam kết được đưa ra trong quá trình hòa giải được tuân thủ và thực hiện một cách công bằng và hợp pháp.

Tính hiệu lực pháp luật của kết quả hòa giải cũng mang lại sự tin cậy và ổn định cho quá trình giải quyết tranh chấp đất đai. Các bên tranh chấp có thể yên tâm rằng kết quả của hòa giải sẽ được thực thi một cách đúng đắn và có trọng lượng pháp lý.

Tóm lại, kết quả hòa giải tranh chấp đất đai, khi được lập thành Biên bản hòa giải và công nhận bởi Ủy ban nhân dân cấp xã, không chỉ là một bước quan trọng trong quá trình giải quyết tranh chấp mà còn là bước đảm bảo tính pháp lý và thực thi của các thoả thuận và cam kết đã được đạt được.

 

Xem thêm bài viết: Tổ chức hòa giải tranh chấp đất đai tại UBND phường được thực hiện như thế nào?

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng