1. Quy định về Thực hành nông nghiệp tốt (VIETGAP) phần trồng trọt

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11892-1:2017 là một đề cập đáng chú ý trong lĩnh vực quản lý chất lượng trong ngành nông nghiệp, được biên soạn bởi Cục Trồng trọt thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và chính thức được Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. Được xây dựng trên cơ sở nguyên tắc hài hòa với tiêu chuẩn ASEAN GAP, Tiêu chuẩn này còn đưa vào xem xét và sử dụng kinh nghiệm từ nhiều tiêu chuẩn GAP quốc tế danh tiếng như GlobalG.A.P, JGAP.

Mục tiêu chính của TCVN 11892-1:2017 là hướng dẫn và quy định các tổ chức và cá nhân tham gia quá trình sản xuất và chế biến sản phẩm nông nghiệp. Nhằm mục đích tối đa hóa an toàn thực phẩm, chất lượng sản phẩm, cũng như đảm bảo sức khỏe và an toàn lao động cho người lao động trong quá trình sản xuất. Đồng thời, tiêu chuẩn còn chú trọng vào việc bảo vệ môi trường và quản lý nguồn gốc của sản phẩm, tạo ra một quy trình sản xuất bền vững và có trách nhiệm xã hội.

Việc này không chỉ có lợi cho doanh nghiệp và người tiêu dùng thông qua việc nâng cao chất lượng và uy tín thương hiệu sản phẩm, mà còn góp phần tích cực vào việc duy trì sự cân bằng sinh thái và phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp. Đồng thời, quy trình này còn giúp tạo ra một cộng đồng nông dân chủ động và đổi mới, hướng dẫn họ sử dụng các phương pháp sản xuất hiện đại và bền vững, làm tăng cường khả năng cạnh tranh toàn cầu của ngành nông nghiệp Việt Nam.

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11892-1:2017 mở ra một khía cạnh độc đáo và chi tiết của quy định, có phạm vi áp dụng rộng lớn trong lĩnh vực nông nghiệp. Được thiết lập để đảm bảo sự thực hiện chặt chẽ của các nguyên tắc nông nghiệp tốt, tiêu chuẩn này không chỉ giới hạn mình ở mức độ sản xuất, mà còn bao quát các khía cạnh của quá trình sơ chế sản phẩm trồng trọt, đặc biệt là những sản phẩm dùng làm thực phẩm.

Đồng thời, TCVN 11892-1:2017 không chỉ là một tập hợp các nguyên tắc, mà còn đánh giá và xác định một chuẩn mực cao về chất lượng và an toàn thực phẩm. Tiêu chuẩn này đã được xây dựng dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về quy trình sản xuất và sơ chế, hướng dẫn cụ thể về cách bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng. Ngoài ra, TCVN 11892-1:2017 còn thúc đẩy sự nhất quán với các tiêu chuẩn quốc tế và khu vực khác như ASEAN GAP, GlobalG.A.P, và JGAP, đặt ra một tiêu chí cao về hiệu suất và chất lượng. Điều này không chỉ tạo ra một môi trường sản xuất an toàn và bền vững mà còn cung cấp cho người tiêu dùng những sản phẩm chất lượng, đóng góp vào sự phồn thịnh và phát triển của ngành nông nghiệp.

 

 

2. Yêu cầu khác đối với rau, quả tươi sản xuất theo VietGAP thế nào?

Theo quy định chi tiết tại Phụ lục A, được công bố kèm theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11892-1:2017, những điều cụ thể về yêu cầu áp dụng cho rau và quả tươi theo tiêu chuẩn VietGAP đã được đề cập một cách chi tiết và toàn diện.

- Trước hết, với vấn đề về giá thể, việc đảm bảo nguồn gốc rõ ràng của nguyên liệu là một quy định quan trọng. Điều này bao gồm việc ghi chép và lưu trữ hồ sơ chi tiết về thành phần nguyên liệu và chất bổ sung vào giá thể. Điều này không chỉ tạo ra sự minh bạch về nguồn gốc, mà còn làm tăng tính đáng tin cậy của quy trình sản xuất.

- Trong khi đó, việc khử trùng và bảo quản giá thể sản xuất rau mầm và nấm để tránh ô nhiễm vi sinh vật cũng được đặt ra như một ưu tiên hàng đầu, đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm. Khi nói đến nước tưới, các yêu cầu đặc biệt được áp dụng cho rau ăn sống và quả ăn ngay, bao gồm việc kiểm soát vi sinh vật (E. coli) dưới giới hạn tối đa cho phép.

- Đối với nấm và rau mầm, chất lượng nước sinh hoạt là yếu tố chính cần được tuân thủ. Quy định về phân bón cũng rất chi tiết, bao gồm việc không sử dụng chất thải từ người làm phân bón, không sử dụng phân bón trong sản xuất rau mầm, và việc giám sát, ghi chép và lưu trữ hồ sơ cho việc sử dụng, phối trộn, và xử lý chất dinh dưỡng đối với sản xuất thủy canh.

- Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) và các hóa chất khác đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất nông sản, đặc biệt là đối với rau mầm và nấm. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm, các quy định chi tiết được đề xuất nhằm hạn chế sử dụng BVTV và hóa chất trong các giai đoạn quan trọng của quy trình sản xuất.

- Trong trường hợp của rau mầm, việc không sử dụng hóa chất và BVTV trong bảo quản, xử lý hạt giống và quá trình sản xuất là một yếu tố quan trọng. Trừ khi khử trùng hạt giống, việc này phải được thực hiện bằng các chất như cồn thực phẩm hoặc nước ấm, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường và sức khỏe người tiêu dùng.

- Trong khi đó, đối với nấm, việc không sử dụng thuốc BVTV trong quá trình sản xuất và không sử dụng chất bảo quản trong quá trình sơ chế là một tiêu chí mà Tiêu chuẩn đặt ra để đảm bảo sự tinh khiết và an toàn của sản phẩm. Quy định về thu hoạch cũng được đề cập đến, nơi quy định rằng đối với rau ăn sống và quả ăn ngay, không để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với đất, giúp ngăn chặn tác động tiêu cực từ môi trường đất vào sản phẩm. Trong quản lý sản phẩm, các cơ sở sản xuất nhiều loại rau cùng một thời điểm được yêu cầu lấy và phân tích mẫu theo từng nhóm, như rau ăn lá, thân; rau ăn quả; rau ăn củ; rau ăn hoa. Điều này giúp đảm bảo kiểm soát chặt chẽ và đánh giá chất lượng theo từng danh mục cụ thể.

- Cuối cùng, đối với rau ăn sống và quả ăn ngay, quy định về giới hạn ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm là một yếu tố bổ sung, nhằm đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm cao nhất. Những quy định này không chỉ là biện pháp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn là cam kết của ngành sản xuất nông nghiệp đối với sự bền vững và chất lượng sản phẩm.

 

3. Cơ sở vật chất theo quy định tại Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11892-1:2017

Theo quy định chi tiết tại mục 3.1.2 của Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11892-1:2017, các quy định liên quan đến cơ sở vật chất đã được đề cập một cách tỉ mỉ và chặt chẽ, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quản lý các dụng cụ chứa và kho chứa phân bón, thuốc BVTV, cùng các hóa chất khác.

- Đầu tiên, yêu cầu về tính kín của dụng cụ chứa và kho chứa là một yếu tố quan trọng. Chúng phải đảm bảo không có sự rò rỉ ra bên ngoài, đồng thời phải được trang bị các biểu tượng cảnh báo nguy hiểm. Trong trường hợp là kho chứa, việc có cửa kho được trang bị khóa và chỉ những người có nhiệm vụ cụ thể mới được phép nhập kho, đề xuất một cách chặt chẽ và an toàn.

- Quan trọng hơn, yêu cầu về vị trí của dụng cụ chứa và kho chứa cũng được nêu rõ. Chúng không được đặt trong khu vực sơ chế, bảo quản sản phẩm, hoặc khu vực sinh hoạt, nhằm tránh gây ô nhiễm nguồn nước và đảm bảo môi trường sản xuất an toàn. Ngoài ra, quy định cũng đặt ra yêu cầu về sẵn có của dụng cụ và vật liệu xử lý, đảm bảo sự chuẩn bị cho mọi trường hợp khẩn cấp như đổ, tràn phân bón, thuốc BVTV và hóa chất. Điều này không chỉ là biện pháp dự phòng mà còn là một cam kết rõ ràng về trách nhiệm môi trường và an toàn.

* Nhà sơ chế và bảo quản sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm nông nghiệp. Quy định tại mục này của Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11892-1:2017 đặt ra những tiêu chí chi tiết, không chỉ để đảm bảo vị trí phù hợp mà còn để giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm từ nhiều nguồn khác nhau.

- Trước hết, nhà sơ chế và bảo quản sản phẩm cần được xây dựng tại vị trí phù hợp, với mục tiêu hạn chế mức độ ô nhiễm có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau. Điều này bao gồm sự cân nhắc đến khói, bụi, chất thải, và các hóa chất độc hại có thể phát sinh từ hoạt động giao thông, công nghiệp, làng nghề, khu dân cư, bệnh viện, khu chăn nuôi, cơ sở giết mổ, nghĩa trang, bãi rác và các hoạt động khác.

- Một điều quan trọng khác là bố trí khu vực sơ chế theo nguyên tắc một chiều từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng. Điều này giúp tránh lây nhiễm chéo, nâng cao hiệu quả và chất lượng của quá trình sản xuất. Sự bố trí này không chỉ tạo ra một quy trình làm việc mạch lạc mà còn đảm bảo rằng sản phẩm không bị ô nhiễm hay nhiễm chất độc hại từ các giai đoạn trước đó trong chuỗi sản xuất.

* Trang thiết bị, máy móc, và dụng cụ phục vụ quá trình sản xuất và sơ chế nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm cuối cùng. Quy định tại Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11892-1:2017 đặt ra những nguyên tắc và yêu cầu cụ thể, nhằm đảm bảo mọi hoạt động sản xuất được thực hiện một cách an toàn, sạch sẽ và hiệu quả.

- Một trong những quy định quan trọng là việc làm sạch trang thiết bị, máy móc, và dụng cụ trước và sau khi sử dụng, cùng với việc thực hiện bảo dưỡng định kỳ. Điều này không chỉ giúp tránh gây tai nạn cho người sử dụng mà còn ngăn chặn ô nhiễm sản phẩm. Bằng cách này, cam kết đến chất lượng và an toàn của sản phẩm không chỉ là trên giấy, mà còn được thể hiện thông qua mọi hoạt động sản xuất hàng ngày.

- Quy định tiếp theo tập trung vào bao bì và dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm. Chúng phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật về bao bì và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm. Điều này không chỉ là để đảm bảo tính an toàn của sản phẩm mà còn là để đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu pháp lý, tạo nên một quy trình sản xuất vững chắc và đáng tin cậy.

- Hơn nữa, việc có sơ đồ chi tiết về khu vực sản xuất, nơi chứa phân bón, thuốc BVTV, trang thiết bị, máy móc, dụng cụ phục vụ sản xuất, sơ chế, nơi sơ chế và bảo quản sản phẩm (nếu có) cùng với khu vực xung quanh là một yếu tố quan trọng. Sơ đồ này không chỉ giúp quản lý chặt chẽ mọi hoạt động mà còn tạo ra sự minh bạch và hiểu biết sâu rộng về toàn bộ quy trình sản xuất.

 

4. Quy định về điều kiện làm việc và vệ sinh cá nhân ra sao?

Theo quy định chi tiết tại mục 3.1.6 của Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11892-1:2017, các quy định về điều kiện làm việc và vệ sinh cá nhân không chỉ là một yếu tố bảo đảm an toàn lao động mà còn là một cam kết đến sự chăm sóc và quan tâm đối với sức khỏe của người lao động. Các điều kiện này không chỉ là tối thiểu mà còn đảm bảo môi trường làm việc thuận lợi và trang thiết bị an toàn.

- Quy định rõ ràng về việc cung cấp điều kiện làm việc và sinh hoạt tối thiểu, đồng thời bảo đảm an toàn cho người lao động. Điều này không chỉ giúp duy trì một môi trường làm việc tích cực mà còn đảm bảo sự chăm sóc đúng mức đối với những người đóng góp vào quá trình sản xuất. Để minh họa cho điều này, ví dụ được nêu rõ cho trường hợp người pha, phun thuốc BVTV. Người này cần được trang bị đầy đủ dụng cụ và thiết bị, bao gồm cân, đo, và phun thuốc, cùng với các bảo hộ lao động như găng tay và mặt nạ. Điều này không chỉ đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quá trình làm việc mà còn tăng cường bảo vệ sức khỏe của người lao động trước các yếu tố có hại từ thuốc BVTV.

- Nhà vệ sinh và khu vực rửa tay không chỉ là nơi cung cấp sự thoải mái về vệ sinh cá nhân, mà còn là nơi phản ánh sự chú trọng đến tiêu chuẩn cao về sức khỏe và an toàn. Để tạo ra một môi trường làm việc mà người lao động cảm thấy thoải mái và an tâm, không chỉ cần sự sạch sẽ mà còn cần có hướng dẫn về vệ sinh cá nhân, giúp mọi người duy trì thói quen làm việc an toàn.

- Việc quản lý bảo hộ lao động là một phần quan trọng của Tiêu chuẩn, đồng thời đặt ra yêu cầu về hướng dẫn sử dụng an toàn trang thiết bị, máy móc, và dụng cụ trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ là biện pháp đảm bảo an toàn mà còn là cơ hội để người lao động hiểu rõ về cách sử dụng đúng, giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu suất làm việc.

- Bảo hộ lao động, bao gồm quần áo, găng tay, khẩu trang, ủng, đều cần được vệ sinh sạch trước và sau khi sử dụng, đồng thời được để ở đúng nơi quy định. Việc này không chỉ giữ cho trang thiết bị an toàn trong tình trạng tốt nhất mà còn ngăn chặn sự ô nhiễm từ các chất độc hại như thuốc BVTV, phân bón và hóa chất khác. Hơn nữa, sự chuẩn bị cho mọi tình huống khẩn cấp được đề cập thông qua việc cung cấp thiết bị hoặc dụng cụ sơ cứu, kèm theo hướng dẫn sơ cứu. Điều này không chỉ là biện pháp phòng tránh mà còn là một cam kết đối với sự an toàn và chăm sóc đến sức khỏe của nhân viên trong mọi tình huống.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Yêu cầu về bằng cấp đối với chuyên viên quản lý trồng trọt. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.