1. Quỹ tín dụng nhân dân bắt buộc có kiểm toán nội bộ hay không?

Quỹ tín dụng nhân dân, một trong những tổ chức tài chính quan trọng của nền kinh tế, đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc hỗ trợ và phát triển cộng đồng. Điều này đã đặt ra nhiều yêu cầu về quản lý và kiểm soát hoạt động của chúng, trong đó có việc thiết lập các cơ chế kiểm toán nội bộ.

Quy định về cơ cấu tổ chức của quỹ tín dụng nhân dân được phản ánh rõ trong Điều 75 Luật Các tổ chức tín dụng 2010, được sửa đổi bởi khoản 17 Điều 1 Luật Các tổ chức tín dụng sửa đổi 2017. Theo đó, cơ cấu tổ chức bao gồm Đại hội thành viên, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Tổng giám đốc (hay Giám đốc). Điều này mở ra sự đảm bảo về sự đa dạng và cân bằng quyền lợi và trách nhiệm giữa các bộ phận quản lý và giám sát của tổ chức.

Một điểm đáng chú ý là việc bổ nhiệm cho các chức danh chủ chốt trong tổ chức phải tuân thủ các tiêu chuẩn về trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của sự chuyên nghiệp và tính minh bạch trong quá trình quản lý và điều hành. Ngân hàng Nhà nước có trách nhiệm xác minh và chấp thuận danh sách người được bổ nhiệm, bổ sung sự tin cậy và minh bạch trong quy trình này.

Tuy nhiên, điều quan trọng nhất mà luật đặt ra đối với quỹ tín dụng nhân dân chính là việc phải có kiểm toán nội bộ và hệ thống kiểm soát nội bộ. Điều này đặt ra một tiêu chuẩn cao về tính minh bạch và tính chính xác trong quản lý tài chính và hoạt động kinh doanh của tổ chức. Kiểm toán nội bộ cũng giúp đảm bảo rằng các quy trình và thủ tục được thực hiện đúng đắn và hiệu quả, từ đó giảm thiểu rủi ro và nguy cơ phát sinh từ các hoạt động không đáng tin cậy.

Việc thực hiện kiểm toán nội bộ cũng liên quan chặt chẽ đến việc tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước. Điều này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng tổ chức hoạt động trong phạm vi pháp luật và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành ngân hàng, đồng thời đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong mọi hoạt động của họ.

Tóm lại, việc quỹ tín dụng nhân dân bắt buộc phải có kiểm toán nội bộ và hệ thống kiểm soát nội bộ không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là một bước quan trọng trong việc tạo ra sự tin cậy và minh bạch trong hoạt động của họ. Điều này góp phần xây dựng một hệ thống tài chính ổn định và bền vững, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững của cộng đồng và nền kinh tế.

 

2. Quy định về giới hạn cấp tín dụng của quỹ tín dụng nhân dân 

Giới hạn cấp tín dụng của Quỹ Tín dụng Nhân dân là một trong những quy định quan trọng nhằm kiểm soát hoạt động tín dụng, bảo đảm tính ổn định và an toàn của hệ thống tài chính. Quy định này đã được phản ánh và chi tiết hóa trong các điều khoản của pháp luật, đặc biệt là Điều 128 của Luật Các Tổ chức Tín dụng 2010, được sửa đổi và bổ sung bởi khoản 21 của Điều 1 trong Luật Các Tổ chức Tín dụng Sửa đổi 2017. Theo quy định, giới hạn cấp tín dụng của Quỹ Tín dụng Nhân dân được xác định như sau:

- Giới hạn cấp tín dụng đối với một khách hàng: Tổng mức dư nợ cấp tín dụng đối với một khách hàng không được vượt quá 15% vốn tự có của Quỹ Tín dụng Nhân dân. Tổng mức dư nợ cấp tín dụng đối với một khách hàng và những người có liên quan không được vượt quá 25% vốn tự có của Quỹ Tín dụng Nhân dân.

- Giới hạn cấp tín dụng đối với các tổ chức tín dụng phi ngân hàng: Tổng mức dư nợ cấp tín dụng đối với một khách hàng không được vượt quá 25% vốn tự có của tổ chức tín dụng phi ngân hàng. Tổng mức dư nợ cấp tín dụng đối với một khách hàng và những người có liên quan không được vượt quá 50% vốn tự có của tổ chức tín dụng phi ngân hàng.

- Các trường hợp ngoại lệ và quy định bổ sung: Mức dư nợ cấp tín dụng không bao gồm các khoản vay từ nguồn vốn ủy thác của Chính phủ hoặc từ tổ chức, cá nhân khác, trừ trường hợp khách hàng vay là tổ chức tín dụng khác. Mức dư nợ cấp tín dụng bao gồm cả tổng mức mua, đầu tư vào trái phiếu do khách hàng hoặc người có liên quan của khách hàng đó phát hành. Giới hạn và điều kiện cấp tín dụng để đầu tư, kinh doanh cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp của các tổ chức tín dụng được quy định bởi Ngân hàng Nhà nước.

- Xử lý trường hợp nhu cầu vốn vượt quá giới hạn: Trong trường hợp nhu cầu vốn của một khách hàng và những người có liên quan vượt quá giới hạn cấp tín dụng quy định, tổ chức tín dụng có thể được cấp tín dụng hợp vốn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.

- Các trường hợp đặc biệt: Trong các trường hợp đặc biệt, khi khả năng hợp vốn của các tổ chức tín dụng chưa đáp ứng được nhu cầu của một khách hàng, Thủ tướng Chính phủ có thể quyết định mức cấp tín dụng tối đa vượt quá các giới hạn quy định trước đó cho từng trường hợp cụ thể.

- Quy định về tổng mức cấp tín dụng: Tổng các khoản cấp tín dụng của một tổ chức tín dụng không được vượt quá bốn lần vốn tự có của tổ chức đó.

Như vậy, việc quản lý giới hạn cấp tín dụng của Quỹ Tín dụng Nhân dân là một quy trình phức tạp, yêu cầu sự chặt chẽ và linh hoạt để đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính và đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội một cách hiệu quả và bền vững.

 

3. Tiêu chuẩn đối với tổng giám đốc của quỹ tín dụng nhân dân ?

Tổng giám đốc của một quỹ tín dụng nhân dân - vị trí quan trọng và trách nhiệm đòi hỏi sự đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Những tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo sự chuyên nghiệp và uy tín của người đứng đầu tổ chức mà còn đảm bảo hoạt động của quỹ được thực hiện một cách hiệu quả và minh bạch. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, cụ thể là Điều 25 của Thông tư 31/2012/TT-NHNN và Điều 5 của Thông tư 17/2018/TT-NHNN, Tổng giám đốc của một quỹ tín dụng nhân dân phải đáp ứng một loạt các tiêu chuẩn chặt chẽ.

Đầu tiên, để trở thành Tổng giám đốc, ứng viên phải có ít nhất 03 năm kinh nghiệm làm việc trong các vị trí quản lý hoặc điều hành tại các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực ngân hàng. Điều này đảm bảo rằng người được chọn có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để quản lý một quỹ tín dụng nhân dân một cách hiệu quả.

Thứ hai, Tổng giám đốc phải có bằng đại học trở lên, đặc biệt là trong các ngành kinh tế, tài chính, ngân hàng, quản trị kinh doanh hoặc luật. Việc có bằng cấp chính quy trong các ngành này không chỉ đảm bảo sự hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực hoạt động của quỹ mà còn là một minh chứng về sự đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn của người đứng đầu.

Thứ ba, một điều quan trọng khác là Tổng giám đốc phải cư trú tại Việt Nam trong thời gian đương nhiệm. Điều này đảm bảo rằng người đứng đầu quỹ tín dụng nhân dân có thể tập trung và tham gia vào hoạt động quản lý hàng ngày của tổ chức một cách đầy đủ và hiệu quả.

Cuối cùng, một trong những tiêu chuẩn quan trọng nhất là Tổng giám đốc không được phải là đối tượng bị cấm hoặc hạn chế theo quy định tại Điều 33 và Điều 34 của Luật các tổ chức tín dụng. Điều này bao gồm những người mà theo quy định của pháp luật không đủ điều kiện để giữ vị trí lãnh đạo trong các tổ chức tín dụng.

Tóm lại, để trở thành Tổng giám đốc của một quỹ tín dụng nhân dân, ứng viên phải có một sự kết hợp đặc biệt của kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm thực tiễn và sự tinh thông về các quy định pháp luật liên quan. Chỉ khi đáp ứng đầy đủ những tiêu chuẩn này, người được bổ nhiệm mới có thể đảm bảo sự thành công và bền vững của tổ chức tín dụng nhân dân trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội

 

Xem thêm >>> Điều kiện hoạt động kinh doanh của ngân hàng hợp tác xã, quỹ tín dụng nhân dân, tổ chức tài chính vi mô

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn