Mục lục bài viết
1. Tên thương mại tiếng anh là gì?
Tên thương mại trong tiếng Anh được gọi là Trade Name. Theo Điều 4, Khoản 21 của Luật Sở hữu Trí tuệ năm 2005, tên thương mại là cái tên mà tổ chức hoặc cá nhân sử dụng trong các hoạt động kinh doanh nhằm phân biệt chủ thể kinh doanh của họ mang cái tên đó so với các chủ thể kinh doanh khác hoạt động trong cùng lĩnh vực và khu vực kinh doanh. Khu vực kinh doanh ở đây được hiểu là khu vực địa lý, nơi mà chủ thể kinh doanh có các đối tác, khách hàng hoặc uy tín.
Tên thương mại là phần danh từ dùng để đặt cho tổ chức hoặc cá nhân trong quá trình kinh doanh, nhằm phân biệt họ với các đối thủ cùng lĩnh vực và vùng địa lý. Chi tiết như sau:
- Tên thương mại cần phải là một tập hợp các từ có ý nghĩa và phát âm dễ hiểu.
- Tên thương mại thường gồm hai phần: Phần mô tả và phần phân biệt.
- Phần mô tả là sự tóm tắt về loại hình kinh doanh và lĩnh vực hoạt động.
- Phần phân biệt thường chứa các chữ cái phát âm dễ nhận biết, có thể mang ý nghĩa hoặc không. Phần mô tả không đảm bảo việc phân biệt tên thương mại (ví dụ, hai doanh nghiệp có tên thương mại giống nhau về phần mô tả nhưng khác nhau về phần phân biệt). Ví dụ: Trong "Công ty TNHH xây dựng Thành Nam", "Công ty TNHH xây dựng" là phần mô tả và "Thành Nam" là phần phân biệt, phân biệt với "Công ty TNHH xây dựng Tiến Thái". "Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam" không đủ để phân biệt (phần "Tổng công ty" mô tả loại hình công ty; "Bưu chính viễn thông" là lĩnh vực hoạt động; "Việt Nam" không có tính phân biệt). Do đó, dấu hiệu khác như "VNPT" cần được thêm vào làm tên thương mại.
Quyền sở hữu tên thương mại được xác lập dựa trên việc sử dụng hợp pháp tên đó.
Chủ sở hữu tên thương mại là tổ chức hoặc cá nhân sử dụng tên đó trong hoạt động kinh doanh.
Quyền này chỉ có thể chuyển nhượng cùng với việc chuyển nhượng toàn bộ cơ sở kinh doanh và hoạt động kinh doanh dưới tên thương mại đó.
2. Ý nghĩa của tên thương mại
Trong trường hợp nhãn hiệu được sử dụng để phân biệt giữa các sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp, thì tên thương mại được dùng để phân biệt về bản thân doanh nghiệp đó. Trái ngược với nhãn hiệu, tên thương mại có thể mang tính mô tả và thường chỉ rõ về tính chất hoặc lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp mà nó đại diện. Một tên thương mại hiệu quả là tên có khả năng xác định rõ ràng loại hình kinh doanh và lĩnh vực hoạt động, đồng thời phải có khả năng phân biệt cao giữa các doanh nghiệp khác nhau.
3. Một số ví dụ về tên thương mại
Trên cổng thông tin địa chỉ quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkydoanhnghiep.gov.vn), chúng ta có thể tìm kiếm hàng trăm ngàn tên thương mại khác nhau. Trong đó, có nhiều tên thương mại có đặc điểm tương đồng cao. Ví dụ, nếu muốn mở công ty với tên "Minh Anh", có thể sử dụng các tên thương mại sau:
- Công ty TNHH A B
- Công ty TNHH Thương mại & Sản xuất A B
- Công ty TNHH Đầu Tư A B
- Công ty TNHH Giáo dục A B
- Công ty Cổ phần A B
- Công ty Cổ phần Xây dựng A B
- Công ty Cổ phần Thiết bị Y Tế A B
- Công ty Cổ phần Khai khoáng A B
- Công ty Cổ phần Xây lắp điện tử A B
- Công ty Luật TNHH A B
4. Nguyên tắc đặt tên thương mại
Tên thương mại có thể được lựa chọn theo tên riêng, ngành nghề kinh doanh hoặc tùy chọn bất kỳ, có thể kèm theo biểu tượng. Theo quy định của pháp luật, việc đặt tên thương mại phải tuân thủ các điều kiện sau:
- Không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên thương mại của các doanh nghiệp khác.
- Không vi phạm truyền thống, lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục Việt Nam.
- Phải viết bằng tiếng Việt và có thể sử dụng tiếng nước ngoài.
- Phải được ghi rõ trong các hóa đơn, chứng từ, giấy tờ giao dịch của doanh nghiệp.
Tên thương mại thống nhất những người cùng hoạt động dưới một hãng chung, đồng thời làm cho doanh nghiệp đó trở nên khác biệt với các đối thủ trong thị trường kinh doanh.
Trong thực tế, tên thương mại thường là tên của doanh nghiệp hoặc là biểu hiện thường xuyên trong hoạt động kinh doanh của mỗi doanh nhân. Do đó, quyền sở hữu tên thương mại được thiết lập dựa trên việc sử dụng hợp pháp tên đó mà không cần phải thực hiện thủ tục đăng ký tên thương mại tại Cục Sở hữu Trí tuệ.
Tên của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp hoặc các đối tượng không liên quan đến hoạt động kinh doanh không được bảo vệ dưới danh nghĩa tên thương mại.
5. Điều kiện để bảo hộ tên thương mại
Để đảm bảo rằng tên thương mại của mình được bảo hộ, thương nhân cần lưu ý các điều kiện sau đây:
- Tên thương mại phải có khả năng phân biệt chủ thể kinh doanh mang tên đó so với các doanh nghiệp khác trong cùng một lĩnh vực hoặc cùng khu vực kinh doanh.
- Tên thương mại cần chứa phần tên riêng, trừ những trường hợp đã rộng rãi biết đến và không gây nhầm lẫn với tên của các tổ chức, doanh nghiệp khác trong cùng lĩnh vực và khu vực.
- Không được trùng hoặc có sự giống nhau đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu của người khác hoặc với các chỉ dẫn địa lý đã được bảo hộ trước đó khi tên thương mại đó được sử dụng. Thông thường, tên thương mại cũng là tên của doanh nghiệp hoặc được sử dụng thường xuyên trong hoạt động kinh doanh, do đó việc xác định tên thương mại phải dựa trên thực tiễn sử dụng hợp pháp tên đó và phù hợp với lãnh thổ và khu vực hoạt động của doanh nghiệp.
Những tên gọi sau đây không được bảo hộ dưới danh nghĩa là tên thương mại:
- Tên của các cơ quan hành chính, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp hoặc các đối tượng không liên quan đến hoạt động kinh doanh;
- Tên nhằm mục đích thực hiện chức năng của tên thương mại nhưng không có khả năng phân biệt chủ thể kinh doanh của các doanh nghiệp trong cùng một lĩnh vực;
- Tên thương mại gây nhầm lẫn với tên thương mại của người khác đã được sử dụng trước đó trong cùng một địa bàn và lĩnh vực kinh doanh, hoặc gây nhầm lẫn với nhãn hiệu hàng hóa của người khác đã được bảo hộ trước khi bắt đầu sử dụng tên thương mại đó.
6. Căn cứ để xác lập quyền bảo hộ tên thương mại
Theo Điều 6, Điểm b, Luật Sở hữu Trí tuệ năm 2005 đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2009, quy định về căn cứ xác lập tên thương mại như sau: Quyền sở hữu công nghiệp đối với tên thương mại được xác lập trên cơ sở sử dụng hợp pháp tên thương mại đó.
Như vậy, việc xác lập tên thương mại không phụ thuộc vào việc đăng ký bảo hộ mà phụ thuộc vào việc sử dụng hợp pháp của tên thương mại đó. Đồng thời, Luật Sở hữu Trí tuệ cũng quy định rõ về hành vi xâm phạm quyền bảo hộ đối với tên thương mại cụ thể tại Điều 129, Điểm 2, cụ thể như sau:
Mọi hành vi sử dụng chỉ dẫn thương mại trùng hoặc tương tự với tên thương mại của người khác đã được sử dụng trước đó cho cùng loại sản phẩm, dịch vụ hoặc cho sản phẩm dịch vụ tương tự gây nhầm lẫn với chủ thể kinh doanh, cơ sở kinh doanh, hoạt động kinh doanh dưới tên thương mại đó đều bị coi là xâm phạm quyền đối với tên thương mại.
Bài viết liên quan:
- Tại sao tên thương mại là yếu tố bắt buộc phải có đối với chủ thể kinh doanh?
- Tìm hiểu xung đột quyền trong bảo hộ nhãn hiệu và tên thương mại theo pháp luật hiện hành
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê, mọi vướng mắc pháp lý liên quan đến tên thương mại vui lòng trao đổi qua số: 1900.6162 để được tư vấn chi tiết. Xin cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm theo dõi nội dung bài viết!