1. Giới thiệu:

Di sản thừa kế là tài sản, quyền lợi và nghĩa vụ mà một người để lại cho những người thừa kế sau khi qua đời. Theo quy định của pháp luật, di sản có thể bao gồm tiền bạc, bất động sản, tài sản cá nhân, hoặc các quyền lợi liên quan đến tài sản. Di sản thừa kế không chỉ là tài sản vật chất mà còn có thể là các quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý mà người đã khuất để lại, ảnh hưởng đến cuộc sống của những người thừa kế.

Bên cạnh việc thừa nhận di sản, pháp luật cũng quy định rõ quyền từ chối nhận di sản thừa kế. Đây là quyền của người thừa kế được phép từ chối nhận di sản nếu họ cho rằng việc nhận di sản sẽ gây ra khó khăn hoặc trách nhiệm nặng nề, chẳng hạn như khi di sản đó đi kèm với các khoản nợ lớn hơn giá trị tài sản. Quyền từ chối này không chỉ bảo vệ người thừa kế khỏi gánh nặng tài chính mà còn giúp họ tự quyết định về tương lai tài sản của mình.

Việc hiểu rõ về di sản thừa kế và quyền từ chối nhận di sản là rất quan trọng, giúp người thừa kế có những quyết định đúng đắn, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình trong bối cảnh pháp lý hiện hành.

 

2. Thẩm quyền chứng thực văn bản từ chối nhận di sản thừa kế:

Theo quy định tại điểm g khoản 2 Điều 5 Nghị định 23/2015/NĐ-CP, Ủy ban nhân dân cấp xã (gồm các xã, phường, thị trấn) có trách nhiệm và thẩm quyền trong nhiều lĩnh vực liên quan đến chứng thực. Cụ thể, ngoài việc chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp, Ủy ban còn thực hiện chứng thực chữ ký trên các loại giấy tờ, văn bản (trừ chữ ký của người dịch), hợp đồng và giao dịch liên quan đến tài sản động sản, cũng như các quyền sử dụng đất theo quy định của Luật Đất đai.

Một trong những trách nhiệm quan trọng của Ủy ban là chứng thực di chúc, điều này đảm bảo tính hợp pháp và ý chí của người lập di chúc được tôn trọng. Ngoài ra, Ủy ban còn thực hiện việc chứng thực các văn bản từ chối nhận di sản, thỏa thuận phân chia di sản, và văn bản khai nhận di sản, với điều kiện di sản đó thuộc các loại tài sản được quy định tại các điểm c, d và đ của khoản này.

Để thực hiện các nhiệm vụ trên, Chủ tịch hoặc Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ ký chứng thực và đóng dấu của cơ quan, đảm bảo rằng các giao dịch và thỏa thuận diễn ra một cách hợp pháp và chính xác. Các hoạt động chứng thực này không chỉ tạo thuận lợi cho người dân mà còn góp phần nâng cao tính minh bạch và đáng tin cậy trong các giao dịch dân sự.

Theo đó Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn có thẩm quyền và trách nhiệm chứng thực văn bản từ chối nhận di sản.

Nghị định 23/2015/NĐ-CP tại khoản 5 Điều 5 quy định rõ ràng về việc chứng thực các loại tài liệu liên quan đến tài sản, cụ thể là việc chứng thực bản sao từ bản chính, chữ ký, hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản động sản, cũng như di chúc. Quy định này nhấn mạnh rằng quá trình chứng thực không phụ thuộc vào nơi cư trú của người yêu cầu, tức là người dân có thể thực hiện chứng thực tại bất kỳ nơi nào mà không cần phải trở về địa phương của mình. Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dân trong việc thực hiện các giao dịch pháp lý.

Ngược lại, đối với di sản thừa kế là bất động sản, Điều 42 của Luật Công chứng 2014 đưa ra những quy định chặt chẽ hơn. Cụ thể, công chứng viên chỉ được phép thực hiện công chứng hợp đồng và giao dịch về bất động sản trong phạm vi tỉnh hoặc thành phố nơi tổ chức hành nghề công chứng đặt trụ sở. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ, như việc công chứng di chúc, văn bản từ chối nhận di sản bất động sản, và văn bản ủy quyền liên quan đến quyền thực hiện các giao dịch về bất động sản. Điều này cho thấy, trong khi việc chứng thực tài liệu liên quan đến tài sản động sản có thể diễn ra linh hoạt hơn, thì các giao dịch liên quan đến bất động sản lại cần tuân thủ nghiêm ngặt hơn về mặt địa lý nhằm đảm bảo tính chính xác và hợp pháp trong việc xử lý tài sản thừa kế.

Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm chứng thực văn bản từ chối nhận di sản thừa kế là bất động sản không phụ thuộc vào nơi có tài sản.

Như vậy, di sản thừa kế là bất động sản thì thẩm quyền chứng thực văn bản từ chối nhận di sản thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp xã không phụ thuộc vào nơi có bất động sản.

 

3. Mẫu văn bản từ chối nhận di sản thừa kế:

Bạn đọc có thể tải mẫu văn bản từ chối nhận di sản thừa kế: Tại đây

Lưu ý về thời gian từ chối nhận di sản thừa kế:

Theo Điều 620 Bộ luật Dân sự 2015, người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản nhưng phải tuân thủ những quy định cụ thể. Việc từ chối này không được nhằm mục đích trốn tránh nghĩa vụ tài sản của mình với người khác, điều này thể hiện rõ ràng ý định bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong các giao dịch tài sản. Để việc từ chối này có hiệu lực pháp lý, người thừa kế cần lập văn bản và gửi đến những người quản lý di sản, các thừa kế khác cũng như người được giao nhiệm vụ phân chia di sản. Điều quan trọng là việc từ chối này phải được thực hiện trước thời điểm phân chia di sản. Nếu không tuân thủ đúng quy trình và thời hạn, quyền từ chối sẽ không còn giá trị, người thừa kế có thể phải chấp nhận di sản cùng với những nghĩa vụ liên quan. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc thực hiện các thủ tục pháp lý một cách chính xác để đảm bảo quyền lợi của người thừa kế trong bối cảnh phân chia tài sản thừa kế.

Lưu ý về tính pháp lý có văn bản từ chối nhận di sản thừa kế:

Theo quy định tại khoản 2 Điều 620 Bộ luật Dân sự 2015, việc từ chối nhận di sản không chỉ là quyền của người thừa kế mà còn cần phải được thực hiện theo quy trình cụ thể. Cụ thể, người thừa kế phải lập thành văn bản từ chối nhận di sản và gửi đến những bên liên quan như người quản lý di sản, các thừa kế khác, cũng như người được giao nhiệm vụ phân chia di sản. Việc thực hiện đúng quy trình này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của việc từ chối mà còn bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong việc phân chia tài sản thừa kế.

Đồng thời, Điều 59 của Luật Công chứng 2014 cũng quy định rõ ràng rằng người thừa kế có thể yêu cầu công chứng văn bản từ chối nhận di sản. Điều này có nghĩa là việc công chứng không chỉ là một thủ tục hình thức mà còn có giá trị pháp lý cao, giúp xác thực ý chí của người thừa kế một cách rõ ràng và minh bạch. Khi thực hiện yêu cầu công chứng, người yêu cầu cần xuất trình bản sao di chúc nếu việc thừa kế dựa trên di chúc, hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ giữa họ và người để lại di sản, cũng như giấy chứng tử hoặc các giấy tờ khác chứng minh người để lại di sản đã qua đời. Điều này không chỉ nhằm đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin mà còn giúp các cơ quan chức năng và những bên liên quan có được cái nhìn tổng quát về tình hình thừa kế, từ đó xử lý các vấn đề liên quan đến di sản một cách hợp lý và hiệu quả hơn.

Như vậy, cả hai quy định này không chỉ nhấn mạnh quyền từ chối nhận di sản của người thừa kế mà còn khẳng định tầm quan trọng của việc thực hiện đúng quy trình, từ đó bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên trong quan hệ thừa kế. Việc từ chối nhận di sản một cách rõ ràng và minh bạch sẽ góp phần hạn chế tranh chấp, đồng thời tạo ra sự công bằng trong việc phân chia tài sản giữa các thừa kế khác, bảo đảm rằng mọi quyết định được đưa ra đều xuất phát từ sự đồng thuận và hiểu biết lẫn nhau.

Quy định trên nêu người thừa kế có thể yêu cầu công chứng văn bản từ chối nhận di sản.

Như vậy, đối với văn bản từ chối nhận thừa kế, một cá nhân bắt buộc phải lập thành văn bản nhưng có thể công chứng hoặc chứng thực nếu có yêu cầu. Còn luật định thì không bắt buộc phải công chứng, chứng thực.

Bạn đọc có thể tham khảo bài viết sau: Mẫu di chúc thừa kế tài sản, đất đai
Bạn đọc có thắc mắc pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn cụ thể.