Mục lục bài viết
1. Pháp luật quy định về thẩm quyền gia hạn tạm giam như thế nào?
Theo Điều 173 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, việc gia hạn tạm giam được quy định một cách cụ thể và có sự phân chia rõ ràng về thẩm quyền giữa các cấp Viện kiểm sát nhân dân. Đối với các vụ án do Cơ quan điều tra cấp tỉnh và Cơ quan điều tra cấp quân khu thụ lý điều tra về tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng và tội phạm rất nghiêm trọng, Viện kiểm sát nhân dân cấp huyện, Viện kiểm sát quân sự khu vực có thẩm quyền gia hạn tạm giam.
Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh và Viện kiểm sát quân khu, tuy nhiên, có quyền gia hạn tạm giam đối với một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. Đặc biệt, đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, có thể thực hiện gia hạn tạm giam lần thứ nhất và lần thứ hai.
Tính đến cấp cao nhất, Viện kiểm sát nhân dân tối cao và Viện kiểm sát quân sự trung ương sở hữu quyền gia hạn đối với các vụ án do Cơ quan điều tra Bộ Công an, Cơ quan điều tra Bộ Quốc phòng, và Cơ quan điều tra Viện kiểm sát nhân dân tối cao thụ lý điều tra.
Ngoài ra, có hai trường hợp đặc biệt mà Viện kiểm sát nhân dân tối cao có thẩm quyền gia hạn tạm giam: trường hợp cần thiết đối với tội xâm phạm an ninh quốc gia và trường hợp cần thiết đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng không liên quan đến an ninh quốc gia, và không có căn cứ để thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp tạm giam.
Điều này thể hiện sự linh hoạt và sự chia sẻ trách nhiệm trong việc quyết định vấn đề tạm giam giữa các cấp Viện kiểm sát nhân dân, dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội phạm và cơ quan điều tra thụ lý.
2. Ai có thẩm quyền ra lệnh bắt bị can, bị cáo để tạm giam?
Theo Điều 113 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, quy định rõ về thẩm quyền và quy trình bắt bị can, bị cáo để tạm giam. Cơ quan có thẩm quyền ra lệnh bắt bị can, bị cáo để tạm giam bao gồm Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp; Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân và Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát quân sự các cấp; Chánh án, Phó Chánh án Tòa án nhân dân và Chánh án, Phó Chánh án Tòa án quân sự các cấp; Hội đồng xét xử. Trước khi thi hành lệnh bắt, lệnh này phải được Viện kiểm sát cùng cấp phê chuẩn.
Lệnh bắt và quyết định phê chuẩn lệnh, quyết định bắt phải ghi rõ thông tin như họ tên, địa chỉ của người bị bắt, cũng như lý do bắt và các nội dung quy định tại khoản 2 của Điều 132 trong Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015. Người thi hành lệnh phải đọc lệnh, quyết định; giải thích lệnh, quyết định, quyền và nghĩa vụ của người bị bắt và lập biên bản về việc bắt, sau đó giao lệnh, quyết định cho người bị bắt.
Quá trình bắt bị can, bị cáo phải tuân thủ các quy tắc cụ thể, bao gồm sự chứng kiến của đại diện chính quyền tại nơi cư trú, cơ quan, tổ chức nơi làm việc, học tập, hoặc đại diện chính quyền xã, phường, thị trấn tùy thuộc vào nơi tiến hành bắt người. Điều này đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quá trình thực hiện biện pháp tạm giam.
Điều quan trọng cần lưu ý, theo quy định của Điều 113, không được bắt người vào ban đêm, trừ trường hợp phạm tội quả tang hoặc bắt người đang bị truy nã. Điều này nhấn mạnh sự tôn trọng đối với quyền tự do và quyền con người, trừ khi có lý do cụ thể và phù hợp với điều kiện xác định. Thêm vào đó, việc không bắt người vào ban đêm giúp giữ gìn tính nhân quyền và tránh việc làm phiền trái pháp luật đối với người bị bắt.
3. Tại sao lệnh bắt bị can, bị cáo phải được Viện kiểm sát phê chuẩn?
Theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 113 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, thẩm quyền ra lệnh, quyết định bắt bị can, bị cáo để tạm giam thuộc về Thủ trưởng và Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp. Trong trường hợp này, lệnh bắt phải qua bước phê chuẩn của Viện kiểm sát cùng cấp trước khi được thi hành.
Yêu cầu phê chuẩn từ Viện kiểm sát là một biện pháp quan trọng, đặt ra để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình đưa ra quyết định về biện pháp tạm giam. Viện kiểm sát, với vai trò kiểm tra và giám sát, đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo đảm rằng mọi quyết định liên quan đến bắt bị can, bị cáo được đưa ra dựa trên cơ sở pháp lý và mang tính chất đúng đắn.
Vai trò kiểm tra của Viện kiểm sát đảm bảo rằng quyết định bắt và tạm giam không chỉ tuân theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự mà còn tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và công bằng. Việc yêu cầu phê chuẩn trước khi thi hành quyết định bắt bị can, bị cáo giúp ngăn chặn và kiểm soát bất kỳ lạm dụng quyền lực hay vi phạm quyền lợi của công dân.
Đồng thời, Viện kiểm sát cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng quyết định này không chỉ được đưa ra một cách đúng đắn mà còn phải căn cứ vào bằng chứng và thông tin hợp pháp. Sự tham gia của Viện kiểm sát là một cơ chế kiểm soát hiệu quả, giúp hạn chế tối đa rủi ro tự ý và đảm bảo rằng biện pháp tạm giam chỉ được áp dụng khi có đủ cơ sở pháp lý và nghiêm túc.
Quy trình yêu cầu phê chuẩn từ Viện kiểm sát là một cột mốc quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và tự do của công dân, đồng thời làm tăng tính minh bạch và công bằng của hệ thống tư pháp.
Quy định này của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 là sự tiếp tục và phát triển từ Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2003, nhằm tăng cường quản lý và kiểm soát trong quá trình thực hiện biện pháp tạm giam. Chức năng của Viện kiểm sát trong việc phê chuẩn lệnh bắt là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật, đảm bảo rằng quyền tự do cá nhân chỉ bị hạn chế khi có lý do chính đáng và theo quy trình pháp lý. Quy định này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người bị bắt mà còn làm tăng tính minh bạch và tính công bằng của hệ thống tư pháp.
Theo khoản 1 Điều 2 của Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2014, chức năng nhiệm vụ của Viện kiểm sát nhân dân là thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Trong lĩnh vực thực hành quyền công tố, Viện kiểm sát nhân dân có vai trò quan trọng trong việc buộc tội và xử lý các hành vi phạm tội, đồng thời đảm bảo quyền lợi và tự do của công dân.
Thực hiện quyền công tố, Viện kiểm sát nhân dân chủ trương giữ vững nguyên tắc nghiêm túc, công bằng và đảm bảo rằng mọi người phạm tội sẽ được xử lý theo đúng quy trình pháp luật. Điều này bao gồm việc thực hiện các bước như giải quyết tố giác, tin báo, kiến nghị khởi tố, cũng như quá trình khởi tố, điều tra, truy tố, và xét xử vụ án hình sự.
Đặc biệt, Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân 2014, tại khoản 3 Điều 3 (điều được quy định tại điểm b), đã chỉ định rõ chức năng, nhiệm vụ của Viện kiểm sát nhân dân khi thực hành quyền công tố. Trong đó, Viện kiểm sát nhân dân có thẩm quyền quyết định, phê chuẩn việc áp dụng, thay đổi, hủy bỏ các biện pháp hạn chế quyền con người, quyền công dân trong quá trình giải quyết tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố và trong việc khởi tố, điều tra, truy tố theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự.
Trong bối cảnh đó, việc bắt bị can, bị cáo để tạm giam là một biện pháp hạn chế quyền con người và quyền công dân. Lệnh bắt của Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra các cấp phải được Viện kiểm sát cùng cấp phê chuẩn trước khi thi hành, nhấn mạnh vào sự quan trọng của sự minh bạch và công bằng trong việc áp dụng biện pháp tạm giam, đồng thời đảm bảo rằng việc này được thực hiện đúng theo quy định pháp luật và không gây thiệt hại không đáng có cho quyền và tự do của công dân.
Xem thêm bài viết liên quan sau: Thời hạn tạm giam, hình phạt tội tàng trữ và sử dụng trái phép chất ma túy?
Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật