Mục lục bài viết
1. Người bị tạm giam phải ở trong buồng tạm giam và bị canh phòng 24/24 hay không ?
Dựa vào Điều 19 Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015, chế độ quản lý đối với những người bị tạm giữ hoặc tạm giam được thiết lập với sự nghiêm túc và đảm bảo an toàn cũng như quyền lợi của những người này.
Đầu tiên, theo quy định, cơ sở giam giữ phải duy trì sự canh gác, bảo vệ, quản lý, kiểm tra và giám sát liên tục 24/24 giờ trong ngày. Điều này đảm bảo rằng môi trường tạm giữ luôn được theo dõi chặt chẽ, đồng thời ngăn chặn bất kỳ hoạt động bất thường nào có thể xảy ra.
Thứ hai, quy định rằng người bị tạm giữ và người bị tạm giam phải ở trong buồng tạm giữ. Việc ra khỏi buồng chỉ được thực hiện khi có lệnh của thủ trưởng cơ sở giam giữ, đồng thời phải tuân theo quy định tại khoản 5 Điều 20 của Luật và nội quy cụ thể của cơ sở. Điều này đảm bảo sự kiểm soát và quản lý chặt chẽ trong việc di chuyển và thực hiện các hoạt động khác.
Thứ ba, quy định hạn chế quyền của người bị tạm giữ, người bị tạm giam trong việc đi lại, giao dịch, tiếp xúc, thông tin, liên lạc, và tuyên truyền tín ngưỡng, tôn giáo. Trong trường hợp cần thiết thực hiện giao dịch dân sự, phải thông qua người đại diện hợp pháp và được sự đồng ý của cơ quan đang thụ lý vụ án. Điều này nhấn mạnh việc đảm bảo rằng mọi tương tác và hoạt động của người bị tạm giữ, người bị tạm giam được thực hiện theo quy định và có sự kiểm soát từ phía cơ sở giam giữ và cơ quan chức năng.
Để đảm bảo an ninh và quản lý hiệu quả, việc xác định đúng nơi cư trú cho người bị tạm giữ và người bị tạm giam là vô cùng quan trọng. Theo quy định, người bị tạm giữ phải được đặt trong buồng tạm giữ, trong khi người bị tạm giam sẽ ở trong buồng tạm giam khác. Điều này nhằm mục đích ngăn chặn sự tương tác trực tiếp giữa những cá nhân này, đồng thời tạo ra môi trường quản lý linh hoạt và hiệu quả.
Cơ sở giam giữ, nơi người bị tạm giữ và người bị tạm giam lưu trú, phải thực hiện hệ thống canh gác, bảo vệ, quản lý, kiểm tra, và giám sát liên tục trong suốt 24/24 giờ trong ngày. Điều này đảm bảo rằng mọi hoạt động tại cơ sở đều được theo dõi chặt chẽ, từ việc giữ gìn an toàn cho tất cả các cá nhân đến việc ngăn chặn mọi hành vi không phù hợp. Quá trình canh gác và giám sát liên tục cũng giúp ngăn chặn sự tự do không kiểm soát và đảm bảo rằng mọi quy định đều được tuân thủ một cách nghiêm túc.
Tổng cộng, việc quản lý người bị tạm giữ và người bị tạm giam thông qua việc xác định rõ buồng tạm giữ và sự giám sát liên tục tại cơ sở giam giữ là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an ninh, trật tự và đồng thời bảo vệ quyền lợi của những người này.
2. Khi nào người bị tạm giam được ra khỏi buồng tạm giam mà không cần lệnh trích xuất ?
Dựa vào khoản 5 Điều 20 của Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015, quy định về việc trích xuất người bị tạm giữ ra khỏi buồng tạm giữ được thực hiện một cách cụ thể và linh hoạt.
Trong trường hợp tiến hành hoạt động theo quy định tại khoản 1 Điều này bên trong khu vực cơ sở giam giữ, thủ trưởng cơ sở giam giữ sẽ có quyền quyết định đưa người bị tạm giữ, người bị tạm giam ra khỏi buồng tạm giữ hoặc buồng tạm giam mà không cần phải có lệnh trích xuất. Điều này thể hiện sự linh hoạt và chủ động trong quản lý cơ sở giam giữ, giúp tối ưu hóa quy trình và giảm bớt thủ tục pháp lý khi không cần thiết.
Do đó, khi thực hiện các hoạt động theo quy định tại khoản 1 Điều 20 của Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015 và những hoạt động này diễn ra trong khu vực của cơ sở giam giữ, quyết định đưa người bị tạm giữ, người bị tạm giam ra khỏi buồng tạm giữ không đòi hỏi sự yêu cầu của lệnh trích xuất. Điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu thủ tục và tăng cường tính hiệu quả trong quản lý người bị tạm giữ, người bị tạm giam tại cơ sở giam giữ.
Dựa vào khoản 1 Điều 20 của Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015, việc thực hiện trích xuất người bị tạm giữ, người bị tạm giam được quy định một cách cụ thể và có điều kiện. Quy định này chỉ cho phép trích xuất khi có lệnh trích xuất từ người có thẩm quyền, theo quy định của Bộ luật tố tụng hình sự, Luật Thi hành án hình sự 2019 và Luật tạm giữ, tạm giam 2015, và chỉ trong các trường hợp sau đây:
- Đầu tiên, trích xuất có thể được thực hiện để phục vụ cho các hoạt động điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình trích xuất trong việc đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của hệ thống pháp luật.
- Thứ hai, trích xuất cũng có thể diễn ra để đưa người bị tạm giữ, người bị tạm giam đi khám bệnh, chữa bệnh, hoặc thực hiện giám định pháp y và giám định pháp y tâm thần. Điều này thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và phục hồi của người bị tạm giữ, người bị tạm giam.
- Thứ ba, trích xuất còn bao gồm việc cho phép gặp thân nhân, người bảo chữa hoặc người đại diện hợp pháp để thực hiện một số quyền, nghĩa vụ theo quy định của luật.
Cuối cùng, trong trường hợp người nước ngoài bị tạm giữ, tạm giam, việc trích xuất cũng có thể diễn ra để tiếp xúc lãnh sự hoặc với các tổ chức nhân đạo, theo quy định của điều ước quốc tế hoặc theo sự thỏa thuận giữa Việt Nam và nước đó, hoặc vì lý do đối ngoại đặc biệt đối với từng trường hợp cụ thể. Điều này làm nổi bật sự linh hoạt và tôn trọng đối với quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ, người bị tạm giam, đồng thời thể hiện tầm quan trọng của quan hệ quốc tế và giao lưu nhân đạo.
3. Trường hợp nào thực hiện việc chuyển giao người bị tạm giam?
Dựa vào Điều 21 của Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015, cơ sở giam giữ đảm bảo trách nhiệm chuyển giao người bị tạm giữ, người bị tạm giam theo những quy định cụ thể sau đây:
- Khi có quyết định của cơ quan quản lý tạm giữ, tạm giam về việc chuyển giao người bị tạm giữ, người bị tạm giam đến một cơ sở giam giữ khác. Điều này thể hiện sự linh hoạt trong quản lý và đảm bảo an toàn tại cơ sở, đồng thời đáp ứng những yêu cầu cụ thể của từng trường hợp.
- Khi có quyết định của cơ quan có thẩm quyền đưa người bị kết án phạt tù đến nơi chấp hành án. Điều này đảm bảo quy trình chuyển giao được thực hiện một cách hợp pháp và tuân thủ quy định của hệ thống pháp luật, giúp người bị kết án phạt tù được chuyển đến đúng nơi thi hành án. Quy trình này cũng đặt ra yêu cầu về an toàn và đối xử tôn trọng đối với người bị kết án phạt tù. Cơ quan chuyển giao cần đảm bảo rằng người này được vận chuyển an toàn, không bị xâm phạm quyền và phẩm giá cá nhân, giúp tạo ra một quá trình chuyển giao mà không vi phạm quyền con người.
- Khi có quyết định của Hội đồng thi hành án tử hình đưa người bị kết án tử hình đi thi hành án tử hình. Điều này đặt ra quy trình chuyển giao người bị kết án tử hình với sự nghiêm túc và chặt chẽ, đảm bảo rằng mọi bước thực hiện đều tuân thủ đúng quy định và đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quyết định của Hội đồng. Quy trình chuyển giao người bị kết án tử hình phải được thực hiện với sự nghiêm túc và chặt chẽ, đồng thời phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật để đảm bảo tính minh bạch và công bằng, đồng thời giữ cho quá trình thi hành án tử hình là an toàn và tuân thủ đúng quy trình pháp luật
Tổng cộng, quy định này không chỉ nhấn mạnh trách nhiệm của cơ sở giam giữ trong việc chuyển giao người bị tạm giữ, người bị tạm giam mà còn tôn trọng quy trình pháp luật và giữ vững nguyên tắc công bằng trong quản lý và thi hành án phạt.
Xem thêm bài viết: Tội đánh bạc thì phải bị tạm giam bao lâu? Hình phạt thế nào?
Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng