1. Thuỷ ngân có trong cá và động vật có vỏ

Metyl thủy ngân không phải lúc nào cũng có trong tất cả các loại cá và động vật có vỏ. Methyl thủy ngân thường xuất hiện trong môi trường nước ở dạng hữu cơ sau khi thủy ngân nguyên chất hoá hơi và chuyển hóa qua các quá trình sinh học.

Tích tụ của metyl thủy ngân trong cá và hải sản phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loài cá, vị trí sống, thức ăn và môi trường sống của chúng. Các loài cá ăn thịt và sống lâu có thể tích tụ nhiều metyl thủy ngân hơn so với các loài cá nhỏ hơn và sống không lâu. Hơn nữa, các loại cá và hải sản có vỏ như tôm, cua, và sò cũng không nhất thiết chứa nhiều metyl thủy ngân nếu chúng không tiếp xúc trực tiếp với nguồn ô nhiễm metyl thủy ngân trong môi trường nước. Một số nguồn ô nhiễm thuỷ ngân trong môi trường nước bao gồm tiết chất từ công nghiệp, chất thải nông nghiệp, và các quá trình tự nhiên như phân giải đá và núi lửa. Thuỷ ngân có thể chuyển hóa thành dạng hữu cơ gọi là metyl thuỷ ngân trong môi trường nước, và qua chu trình thức ăn, nó có thể tích tụ trong cá và các động vật biển khác.

Cá lớn thường có xu hướng ăn nhiều hơn cá nhỏ và các sinh vật biển khác nhỏ hơn trong chuỗi thức ăn, và do đó, hàm lượng thủy ngân có thể tích tụ trong cơ thể của cá lớn nhiều hơn theo thời gian. Cơ chế này gọi là hiệu ứng "bioaccumulation" (tích tụ sinh học) và "biomagnification" (tích tụ sinh thái). Khi cá nhỏ ăn thức ăn chứa metyl thủy ngân, chất này sẽ tích tụ trong môi trường cơ thể của cá và trở thành một phần của cơ thể cá. Cá lớn sau đó ăn cá nhỏ, và lượng metyl thủy ngân trong cá lớn sẽ tích tụ lên do lượng lớn hơn của thức ăn nhiễm thủy ngân. Điều này có thể dẫn đến việc hàm lượng thủy ngân trong cá lớn cao hơn nhiều so với môi trường nước xung quanh. Mức độ thủy ngân trong cá thường được đo bằng phần triệu (ppm) hoặc microgram (μg) thủy ngân trên gram mô cơ thể cá. Do tích tụ sinh học, các loại cá lớn như cá ngừ và cá mập thường có hàm lượng thủy ngân cao hơn so với các loài cá nhỏ hơn.

Do đó, việc tiêu thụ cá lớn, đặc biệt là các loài cá ăn thịt lớn như cá ngừ hoặc cá mập, có thể đối mặt với nguy cơ tiếp xúc với hàm lượng thủy ngân cao hơn, và người tiêu dùng thường được khuyến cáo hạn chế tiêu thụ các loại cá này để giảm tiếp xúc với thủy ngân.

2. Ảnh hưởng của thuỷ ngân trong cá và động vật có vỏ

Thuỷ ngân trong cá và động vật có vỏ có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho con người và ảnh hưởng đến môi trường biển. Dưới đây là một số tác động chính của thuỷ ngân trong cá và động vật có vỏ:

+ Tác động đối với sức khỏe con người: Nhiễm độc thuỷ ngân: Thuỷ ngân có thể gây nhiễm độc cho con người nếu tiêu thụ nhiều qua thức ăn. Tác động nghiêm trọng nhất là tới hệ thần kinh, đặc biệt là trẻ em và thai nhi. Rối loạn thần kinh và tâm thần: Tiếp xúc lâu dài với thuỷ ngân có thể gây ra các vấn đề về thần kinh, tâm thần, như sự kém phát triển của trí tuệ và các triệu chứng như lo âu, mất ngủ, và suy giảm trí nhớ. Tiếp xúc dài hạn với thuỷ ngân có thể gây ra các rối loạn thần kinh trung ương, gây ra các triệu chứng như co giật, run chân, và mất cân bằng.

+ Tác động đến thai nghén và trẻ sơ sinh: Thuỷ ngân có thể gây ra các vấn đề cho thai nghén và trẻ sơ sinh. Nó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và gây ra rối loạn trong trí tuệ và hành vi ở trẻ sau này. Thuỷ ngân cũng có thể gây ra sự suy giảm của trí tuệ ở trẻ em, làm giảm khả năng học tập và phát triển của trẻ.

+ Tác động đến hệ thống tuần hoàn và thận: Thuỷ ngân có thể gây hại cho hệ thống tuần hoàn và thận, gây ra các vấn đề như tăng huyết áp, rối loạn chức năng thận, và các vấn đề về tim mạch. Thuỷ ngân có thể tạo ra các hạt hoặc tắc nghẽn trong các cơ quan nội tiết như thận, gây ra các vấn đề về chức năng thận. Thận chịu trách nhiệm trong việc loại bỏ thủy ngân từ cơ thể. Khi tiếp xúc với lượng thuỷ ngân cao, thận có thể phải làm việc cật lực để loại bỏ thủy ngân, điều này có thể gây ra căng thẳng và thiệt hại cho thận.

+ Tác động đến môi trường biển: Thuỷ ngân có thể gây ra ô nhiễm môi trường biển khi nó tích tụ trong các loài cá và động vật biển khác. Cá nhỏ ăn thức ăn chứa metyl thủy ngân, sau đó cá lớn ăn các cá nhỏ này. Khi các loài cá lớn tiếp tục tiêu thụ nhiều thức ăn chứa metyl thủy ngân, hàm lượng thuỷ ngân trong cơ thể của chúng có thể tích tụ lên đáng kể. Điều này được gọi là "ô nhiễm thủy ngân trong sinh thái biển" có thể ảnh hưởng đến cả môi trường biển và các sinh vật sống trong nó. Nó có thể gây ra sự suy giảm của các loài cá và động vật biển khác, làm thay đổi cân bằng sinh thái và các chuỗi thức ăn biển.

3. Cách ăn cá và độc vật có vỏ để đảm bảo sức khoẻ

Ăn cá và động vật có vỏ là một phần quan trọng của chế độ ăn uống của nhiều người, vì chúng có giá trị dinh dưỡng cao. Tuy nhiên, để đảm bảo sức khỏe, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau đây khi tiêu thụ cá và động vật có vỏ:

+ Chọn loại cá và động vật có vỏ an toàn: Hãy chọn cá và động vật có vỏ từ nguồn cung cấp uy tín, như cửa hàng thực phẩm hoặc nhà hàng có thị trường biển uy tín. Các loại cá nhỏ hơn thường có hàm lượng thuỷ ngân thấp hơn, nên có thể là lựa chọn tốt hơn.

+ Hạn chế tiêu thụ cá lớn: Các loại cá lớn như cá ngừ, cá mập, và cá hổ có thể tích tụ nhiều thuỷ ngân hơn. Hạn chế tiêu thụ các loại cá này và ưa thích các loại cá nhỏ hơn để giảm nguy cơ tiếp xúc với thuỷ ngân. Những người có thai hoặc có trẻ nhỏ nên hạn chế tiêu thụ các loại cá lớn chứa hàm lượng thuỷ ngân cao.

+ Chế biến thức ăn an toàn: Khi nấu ăn, hãy nấu cá và động vật có vỏ đủ lâu để đảm bảo chúng hoàn toàn chín. Các phương pháp nấu như hấp, nướng, hoặc nước sôi đều là cách tốt để tiêu diệt các vi khuẩn và tạo ra thức ăn an toàn.

+ Loại bỏ các bộ phận không an toàn: Trước khi nấu hoặc ăn, hãy loại bỏ các bộ phận không an toàn như gan và ruột của cá hoặc động vật có vỏ. Các bộ phận này có thể tích tụ các hợp chất độc hại, bao gồm thuỷ ngân, dioxin, và các chất độc khác, nên việc loại bỏ chúng trước khi tiếp tục chế biến và ăn thức ăn là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe của bạn và gia đình.

+ Thực hiện việc nấu ăn và lưu trữ đúng cách: Đảm bảo rằng thức ăn được nấu chín đúng cách và được lưu trữ ở nhiệt độ an toàn để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật.

+ Luôn rửa tay và các công cụ nấu ăn: Trước và sau khi tiếp xúc với thức ăn, hãy rửa tay kỹ càng. Đảm bảo các công cụ nấu ăn cũng được vệ sinh thường xuyên.

+ Tìm hiểu và tuân theo hướng dẫn về ăn cá an toàn: Các cơ quan quản lý thực phẩm thường cung cấp hướng dẫn về việc tiêu thụ cá và động vật có vỏ một cách an toàn. Đảm bảo bạn hiểu và tuân theo những hướng dẫn này để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình.

+ Hạn chế tiêu thụ cá và động vật có vỏ trong các nhóm người nhạy cảm: Những người có thai hoặc có trẻ nhỏ nên hạn chế tiêu thụ các loại cá có hàm lượng thuỷ ngân cao.

+ Tăng cường kiểm tra y tế định kỳ: Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn tiêu thụ cá và động vật có vỏ thường xuyên. Điều này giúp theo dõi sức khỏe của bạn và xác định nguy cơ tiềm ẩn.

Trên đây là toàn bộ bài viết liên quan đến nội dung Thuỷ ngân trong cá và động vật có vỏ. Bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết Thuỷ ngân đỏ là gì? Thuỷ ngân đỏ có độc hay không?