Mục lục bài viết
1. Tình trạng khẩn cấp về quốc phòng được hiểu như thế nào?
Khoản 10 Điều 2 của Luật Quốc phòng 2018 thì tình trạng khẩn cấp về quốc phòng được xác định như sau:
Tình trạng khẩn cấp về quốc phòng là trạng thái xã hội của đất nước trong trường hợp có nguy cơ trực tiếp bị xâm lược, hoặc đã xảy ra hành vi xâm lược hoặc bạo loạn có sử dụng vũ trang, nhưng chưa đạt đến mức tuyên bố tình trạng chiến tranh. Điều này đặc trưng cho những tình huống mà quốc gia đang phải đối mặt với nguy cơ bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia mà không cần phải công bố chiến tranh mở rộng.
Trong tình trạng này, Chính phủ có quyền áp đặt các biện pháp đặc biệt để đối phó với tình hình đặc biệt này, bảo vệ an ninh quốc gia và duy trì trật tự xã hội. Các biện pháp này có thể bao gồm việc triển khai quân đội, cung cấp quyền lực cho các cơ quan thực thi pháp luật, và thiết lập các biện pháp kiểm soát cơ bản để đảm bảo an ninh.
Quy định về tình trạng khẩn cấp về quốc phòng nhằm đảm bảo rằng chính phủ có các phương tiện và quyền lực cần thiết để đối mặt với các thách thức nguy cơ quốc phòng một cách linh hoạt và hiệu quả, đồng thời bảo vệ quyền lợi và an toàn của cộng đồng quốc dân.
2. Các thủ tục về ban bố, công bố, bãi bỏ tình trạng khẩn cấp về quốc phòng như nào?
Theo Điều 18 Luật Quốc phòng năm 2018 thì quy định về các hoạt động như ban bố, công bố và bãi bỏ tình trạng khẩn cấp về quốc phòng được phân tích chi tiết như sau:
Ban bố, công bố tình trạng khẩn cấp về quốc phòng
Khi có tình trạng khẩn cấp về quốc phòng, quy trình quyết định ban bố được thực hiện như sau:
- Xác định tình trạng khẩn cấp: Khi xuất hiện nguy cơ xâm lược trực tiếp hoặc đã xảy ra hành vi xâm lược hoặc bạo loạn có vũ trang, Ủy ban Thường vụ Quốc hội bắt đầu xem xét tình trạng khẩn cấp về quốc phòng.
- Đề nghị của Thủ tướng Chính phủ: Thủ tướng Chính phủ đưa ra đề nghị về việc ban bố tình trạng khẩn cấp về quốc phòng trong cả nước hoặc ở từng địa phương. Đề nghị này cần nêu rõ lý do, phạm vi ảnh hưởng, và các biện pháp cần thực hiện để ứng phó với tình hình khẩn cấp.
- Quyết định của Ủy ban Thường vụ Quốc hội: Dựa trên đề nghị của Thủ tướng Chính phủ, Ủy ban Thường vụ Quốc hội tiến hành thảo luận và quyết định về việc ban bố tình trạng khẩn cấp về quốc phòng. Quyết định này có thể áp dụng trên toàn quốc hoặc ở từng địa phương tùy thuộc vào tình hình cụ thể.
- Thông báo và thực hiện: Sau khi quyết định được đưa ra, Ủy ban Thường vụ Quốc hội thông báo về tình trạng khẩn cấp về quốc phòng. Các cơ quan liên quan, bao gồm cả chính quyền địa phương và lực lượng quốc phòng, sẽ thực hiện các biện pháp cần thiết để ứng phó với tình hình khẩn cấp.
Quá trình này nhấn mạnh sự quan trọng của quyết định chính trị và quyền lực của Ủy ban Thường vụ Quốc hội trong việc đảm bảo an ninh quốc gia và bảo vệ chủ quyền quốc gia trong tình trạng khẩn cấp về quốc phòng.
Bãi bỏ tình trạng khẩn cấp về quốc phòng
Quá trình bãi bỏ tình trạng khẩn cấp về quốc phòng khi không còn nguy cơ hay tình hình đe dọa đặc biệt được thực hiện như sau:
- Đề nghị bãi bỏ của Thủ tướng Chính phủ: Khi Thủ tướng Chính phủ đánh giá rằng tình trạng khẩn cấp về quốc phòng không còn cần thiết, ông đưa ra đề nghị bãi bỏ tình trạng khẩn cấp đó. Đề nghị này cần chứa đựng lý do chính xác, cùng với các thông tin về sự ổn định và an ninh quốc gia.
- Xem xét của Ủy ban Thường vụ Quốc hội: Ủy ban Thường vụ Quốc hội tiếp nhận đề nghị từ Thủ tướng Chính phủ và tiến hành xem xét chi tiết về cơ sở lý do và tình hình thực tế. Quá trình xem xét này có thể bao gồm thảo luận, đánh giá thông tin tình hình, và đối thoại với các chuyên gia liên quan.
- Quyết định bãi bỏ: Sau quá trình xem xét, Ủy ban Thường vụ Quốc hội quyết định bãi bỏ tình trạng khẩn cấp về quốc phòng nếu họ đánh giá rằng không còn cần thiết để duy trì. Quyết định này được đưa ra sau sự đồng thuận của đa số thành viên Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
- Thông báo và thực hiện: Sau khi quyết định được đưa ra, Ủy ban Thường vụ Quốc hội thông báo về việc bãi bỏ tình trạng khẩn cấp về quốc phòng. Các cơ quan chính quyền và lực lượng quốc phòng sẽ tiếp tục thực hiện các biện pháp để chuyển về tình hình bình thường, và các quy định cụ thể có thể được ban hành để đảm bảo sự mượt mà và an toàn trong quá trình chuyển đổi.
Cơ quan có thẩm quyền công bố quyết định
Dựa trên Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Chủ tịch nước công bố quyết định ban bố tình trạng khẩn cấp về quốc phòng. Quyết định này có thể áp dụng trên toàn quốc hoặc ở từng địa phương tùy thuộc vào quy mô và phạm vi ảnh hưởng của tình trạng khẩn cấp.
Nếu Ủy ban Thường vụ Quốc hội không thể họp được do các nguyên nhân khẩn cấp, Chủ tịch nước có thể công bố hoặc bãi bỏ tình trạng khẩn cấp về quốc phòng trong cả nước hoặc ở từng địa phương theo đề nghị của Thủ tướng Chính phủ. Điều này nhằm đảm bảo rằng quyết định có thể được đưa ra một cách nhanh chóng để ứng phó với tình hình cụ thể.
Chính phủ có trách nhiệm quy định và hướng dẫn về việc thi hành quyết định ban bố, công bố, và bãi bỏ tình trạng khẩn cấp về quốc phòng. Quy định này sẽ bao gồm các biện pháp cụ thể, trách nhiệm của các cơ quan chính quyền và lực lượng quốc phòng, cũng như các biện pháp cần thiết để duy trì an ninh và trật tự xã hội trong thời kỳ khẩn cấp.
3. Nhiệm vụ của khu vực phòng thủ khi rơi vào tình trạng khẩn cấp về quốc phòng
Khu vực phòng thủ là một thành phần quan trọng của hệ thống phòng thủ quân khu, có nhiệm vụ chủ yếu là bảo vệ và đảm bảo an ninh cho địa phương. Dưới đây là chi tiết về cấu trúc và nhiệm vụ của khu vực phòng thủ:
- Hợp thành của phòng thủ quân khu: Khu vực phòng thủ hợp thành một phần quan trọng của hệ thống phòng thủ quân khu. Trong khu vực này, các hoạt động quan trọng bao gồm chính trị, tinh thần, kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học, công nghệ, quân sự, và an ninh được tổ chức và triển khai.
- Địa bàn cấp tỉnh, cấp huyện, đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt: Khu vực phòng thủ được tổ chức theo địa bàn cấp tỉnh, cấp huyện, và cũng có thể theo đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt. Việc này giúp tối ưu hóa sự linh hoạt và hiệu quả trong việc triển khai các biện pháp phòng thủ, đáp ứng đặc thù và đòi hỏi cụ thể của từng khu vực.
- Nền tảng là xây dựng cấp xã: Xây dựng cấp xã được coi là nền tảng quan trọng cho khu vực phòng thủ. Việc này nhấn mạnh vai trò của cộng đồng cơ sở trong việc bảo vệ địa phương và tham gia tích cực vào các hoạt động phòng thủ. Cấp xã đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung, tổ chức và triển khai các biện pháp cụ thể.
- Bảo vệ địa phương: Nhiệm vụ chính của khu vực phòng thủ là bảo vệ địa phương khỏi mọi hình thức nguy cơ và đe dọa. Điều này bao gồm việc triển khai các biện pháp an ninh, đối phó với các tình huống khẩn cấp, và duy trì sự ổn định trong khu vực.
- Tích hợp hoạt động đa ngành: Khu vực phòng thủ tích hợp nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, xã hội, văn hóa, và quân sự. Điều này nhằm đảm bảo sự đồng thuận và hiệu quả trong việc ứng phó với các thách thức đa dạng.
Từ đó, khu vực phòng thủ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an ninh quốc gia bằng cách tập trung vào sự tích hợp và linh hoạt, đồng thời đặt trọng tâm vào vai trò quan trọng của cộng đồng cơ sở.
Bên cạnh đó, tại điểm e khoản 2 Điều 9 Luật Quốc phòng 2018, nhiệm vụ của khu vực phòng thủ được chi tiết như sau:
- Khu vực phòng thủ có trách nhiệm phát triển và tổ chức thực hiện các kế hoạch về phòng thủ trong phạm vi địa phương, đảm bảo sự chuẩn bị và sẵn sàng cho mọi tình huống khẩn cấp.
- Khu vực phòng thủ phải xây dựng và củng cố tiềm lực về chính trị, tinh thần, kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học và công nghệ, quân sự, an ninh, và đối ngoại. Đồng thời, tạo dựng nền quốc phòng toàn dân và thế trận an ninh nhân dân để bảo vệ quốc gia.
- Khu vực phòng thủ phải phát triển lực lượng vũ trang địa phương có sức chiến đấu cao, làm nòng cốt trong việc thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, quân sự, an ninh.
- Khu vực phòng thủ có trách nhiệm nắm chắc tình hình, triển khai biện pháp ngăn chặn, đấu tranh làm thất bại mọi âm mưu và hoạt động chống phá của thế lực thù địch. Nhiệm vụ này nhằm bảo vệ an ninh quốc gia và đảm bảo trật tự, an toàn xã hội.
- Khu vực phòng thủ phải chuẩn bị mọi mặt và thực hiện lệnh, quyết định, biện pháp trong giới nghiêm, thiết quân luật, tình trạng khẩn cấp về quốc phòng, tình trạng chiến tranh. Đồng thời, đáp ứng yêu cầu chiến đấu và phục vụ chiến đấu lâu dài của địa phương; sẵn sàng vũ trang toàn dân để bảo vệ Tổ quốc.
- Khu vực phòng thủ có trách nhiệm thực hiện chính sách hậu phương quân đội và chính sách ưu đãi người có công với cách mạng.
- Khu vực phòng thủ có trách nhiệm thực hiện mọi nhiệm vụ khác do cấp có thẩm quyền giao. Điều này nhằm đảm bảo tính chủ động và linh hoạt trong ứng phó với các tình huống khẩn cấp và thách thức đa dạng.
Như vậy, nhiệm vụ của khu vực phòng thủ không chỉ giới hạn trong việc đối phó với tình trạng khẩn cấp, mà còn trong việc xây dựng và duy trì sự sẵn sàng chiến đấu và bảo vệ an ninh quốc gia lâu dài.
Xem thêm: Đối tượng bồi dưỡng kiến thức quốc phòng an ninh năm 2023
Liên hệ với chúng tôi qua 1900.6162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn