1. Định nghĩa về tổng lợi nhuận (TOTAL RETURN)
Tổng lợi nhuận (Total Return) là một khái niệm trong tài chính và đầu tư, dùng để đo lường tổng mức lợi nhuận mà một khoản đầu tư đã thu được trong một khoảng thời gian nhất định. Tổng lợi nhuận bao gồm cả lợi nhuận từ các nguồn khác nhau như tăng giá trị tài sản, cổ tức, lãi suất hoặc bất kỳ khoản thu nhập nào khác mà đầu tư đã mang lại. Tổng lợi nhuận thường được tính toán dựa trên sự thay đổi của giá trị đầu tư trong một khoảng thời gian cụ thể, bao gồm cả sự tăng giảm của giá trị vốn đầu tư cũng như các khoản thu nhập phát sinh từ đầu tư đó. Tổng lợi nhuận thường được tính bằng cách cộng tổng các lợi nhuận hoặc sự thay đổi giá trị của tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể, và thường được biểu diễn dưới dạng một phần trăm hoặc một con số tương đối. Tổng lợi nhuận (Total Return) là một chỉ số đo lường lợi nhuận tổng thể hàng năm từ một khoản đầu tư. Nó bao gồm tiền lãi từ thanh toán cổ tức và sự tăng giá (lợi nhuận vốn). Thông thường, tổng lợi nhuận được biểu thị dưới dạng phần trăm.
Với trái phiếu doanh nghiệp, tổng lợi nhuận tương đương với tính toán thu lãi đáo hạn. Điều này có nghĩa là tổng lợi nhuận được tính dựa trên lợi tức thu được từ trái phiếu khi nó đáo hạn. Đối với cổ phiếu, tổng lợi nhuận dự báo được tính bằng cách sử dụng tỷ lệ giá trị trên lợi nhuận. Điều này đánh giá sự tăng giá trị của cổ phiếu trong tương lai. Các quỹ tương hỗ thường sử dụng một công thức tính toán tổng lợi nhuận được xác định bởi Ủy ban Chứng khoán và Hối đoái (SEC) trong quảng cáo của quỹ. Công thức này giúp đánh giá tổng lợi nhuận kỳ vọng của một quỹ tương hỗ dựa trên lợi tức và sự tăng trưởng trong quá khứ. Trong khi đó, trong trường hợp chứng khoán được bảo đảm bằng cầm cố và chứng khoán được bảo đảm bằng tài sản, tổng lợi nhuận khác với tính toán thu lãi đáo hạn. Điều này xảy ra do tính toán tổng lợi nhuận có tính đến thu nhập tái đầu tư và các khoản thanh toán trước của bên vay. Khi lãi suất giảm, các bên vay thường thanh toán trước các khoản vay của họ và sau đó tái tài trợ với lãi suất hiện tại. Điều này làm giảm suất thu lợi của nhà đầu tư trong chứng khoán được bảo đảm bằng cầm cố.
Việc tính toán tổng lợi nhuận là một cách để đánh giá hiệu suất của một khoản đầu tư và so sánh với các cơ hội đầu tư khác. Nó cung cấp một cái nhìn tổng thể về lợi nhuận mà một khoản đầu tư đã mang lại, bao gồm cả lợi nhuận từ sự tăng giá trị tài sản và các khoản thu nhập khác.
2. Cách tính tổng lợi nhuận
Cách tính tổng lợi nhuận có thể khác nhau tùy thuộc vào loại đầu tư và các thành phần lợi nhuận cụ thể. Dưới đây là một số cách phổ biến để tính toán tổng lợi nhuận:
- Tổng lợi nhuận từ tăng giá trị tài sản: Đây là phương pháp đơn giản nhất để tính toán tổng lợi nhuận. Bạn chỉ cần lấy giá trị hiện tại của tài sản và trừ đi giá trị ban đầu của tài sản để tính toán lợi nhuận từ tăng giá trị.
Tổng lợi nhuận = (Giá trị hiện tại - Giá trị ban đầu) / Giá trị ban đầu
- Tổng lợi nhuận bao gồm cả cổ tức: Nếu đầu tư của bạn bao gồm cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư chịu trách nhiệm trả cổ tức, bạn cần bao gồm cả cổ tức trong tính toán tổng lợi nhuận.
Tổng lợi nhuận = (Giá trị hiện tại + Cổ tức nhận được - Giá trị ban đầu) / Giá trị ban đầu
- Tổng lợi nhuận bao gồm cả lãi suất: Trong trường hợp bạn đầu tư vào các công cụ tài chính như trái phiếu hoặc tài khoản tiết kiệm, lãi suất cũng được tính vào tổng lợi nhuận.
Tổng lợi nhuận = (Số tiền hiện có + Lãi suất nhận được - Số tiền ban đầu) / Số tiền ban đầu
- Tổng lợi nhuận theo tỷ suất sinh lời hàng năm (Compound Annual Growth Rate - CAGR): CAGR là một phương pháp tính toán tổng lợi nhuận dựa trên tỷ suất sinh lời hàng năm trong một khoảng thời gian.
Tổng lợi nhuận = ((Giá trị hiện tại / Giá trị ban đầu) ^ (1 / số năm) - 1) x 100
=> Các công thức trên chỉ là các ví dụ phổ biến để tính toán tổng lợi nhuận và có thể không áp dụng cho tất cả các loại đầu tư. Đối với các loại đầu tư phức tạp hơn, có thể cần sử dụng các phương pháp tính toán khác nhau hoặc tìm hiểu thêm từng trường hợp cụ thể. Tổng lợi nhuận (Total Return) là một khái niệm quan trọng trong tài chính và đầu tư, dùng để đo lường tổng mức lợi nhuận mà một khoản đầu tư đã mang lại trong một khoảng thời gian nhất định. Tổng lợi nhuận bao gồm cả lợi nhuận từ các nguồn khác nhau như tăng giá trị tài sản, cổ tức, lãi suất hoặc các khoản thu nhập khác. Có nhiều cách tính toán tổng lợi nhuận phụ thuộc vào loại đầu tư và các thành phần lợi nhuận cụ thể, bao gồm tính toán dựa trên tăng giá trị tài sản, bao gồm cổ tức và lãi suất, hoặc tính toán bằng cách sử dụng tỷ suất sinh lời hàng năm (CAGR). Tính toán tổng lợi nhuận giúp đánh giá hiệu suất của một khoản đầu tư và so sánh với các cơ hội đầu tư khác. Điều này cung cấp một cái nhìn tổng thể về lợi nhuận đã thu được và giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh về việc sử dụng vốn đầu tư của mình.
3. Vai trò của tổng lợi nhuận như thế nào?
Vai trò của tổng lợi nhuận là đo lường hiệu suất và tính khả thi của một khoản đầu tư. Dưới đây là những vai trò quan trọng của tổng lợi nhuận:
- Đo lường hiệu suất: Tổng lợi nhuận là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất của một khoản đầu tư. Nó cung cấp thông tin về lợi nhuận thu được từ cổ tức và tăng giá (lợi nhuận vốn) trong một khoảng thời gian nhất định. Đối với các nhà đầu tư, tổng lợi nhuận giúp đưa ra quyết định đúng đắn về việc đầu tư vào một tài sản hoặc công cụ tài chính cụ thể.
- Đánh giá tính khả thi: Tổng lợi nhuận cung cấp thông tin về khả năng tạo ra lợi nhuận từ một khoản đầu tư. Nó cho phép các nhà đầu tư và doanh nghiệp đánh giá tính khả thi của dự án, công ty, hoặc sản phẩm dựa trên tiềm năng sinh lợi và tăng trưởng tài sản.
- So sánh và lựa chọn đầu tư: Tổng lợi nhuận cho phép so sánh giữa các lựa chọn đầu tư khác nhau. Bằng cách so sánh tổng lợi nhuận của các tài sản khác nhau, nhà đầu tư có thể quyết định đầu tư vào tài sản nào sẽ mang lại lợi nhuận tốt nhất hoặc phù hợp với mục tiêu đầu tư của mình.
- Định giá tài sản: Tổng lợi nhuận là một yếu tố quan trọng trong việc định giá tài sản. Nó ảnh hưởng đến giá trị tài sản và giá cả của cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác trên thị trường tài chính.
- Đánh giá rủi ro: Tổng lợi nhuận cũng giúp đánh giá rủi ro của một khoản đầu tư. Nếu tổng lợi nhuận của một tài sản biến động mạnh hoặc không ổn định, điều này có thể chỉ ra mức độ rủi ro cao liên quan đến đầu tư vào tài sản đó.
Tổng lợi nhuận là một chỉ số quan trọng để đánh giá và quyết định đầu tư. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tổng lợi nhuận không phải là chỉ số duy nhất và không thể xem như một dự đoán chính xác về lợi nhuận tương lai. Tổng lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong đánh giá hiệu suất và tính khả thi của một khoản đầu tư. Nó là chỉ số đo lường lợi nhuận hàng năm từ cổ tức và tăng giá (lợi nhuận vốn) trong một khoảng thời gian nhất định. Tổng lợi nhuận cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá tính khả thi của một dự án, công ty hoặc sản phẩm. Nó cũng giúp so sánh và lựa chọn đầu tư, định giá tài sản và đánh giá rủi ro. Tuy nhiên, cần nhớ rằng tổng lợi nhuận không thể xem như một dự đoán chính xác về lợi nhuận tương lai và nên được sử dụng cùng với các thông tin và chỉ số khác để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
Quý khách hàng có nhu cầu thì tham khảo thêm nội dung bài viết sau của công ty Luật Minh Khuê: Lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EARNING PER SHARE - EPS) là gì ?
Công ty Luật Minh Khuê mong muốn gửi đến quý khách hàng những thông tin tư vấn hữu ích. Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, hãy liên hệ với Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Hoặc quý khách hàng gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Xin trân trọng cảm ơn sự hợp tác của quý khách hàng!