Mục lục bài viết
1. Trả lời câu hỏi: Trong sản xuất và lưu thông, cạnh tranh lành mạnh đúng pháp luật được coi là?
A. Gây rối loạn thị trường
B. Vi phạm quy luật tự nhiên
C. Điều tốt đẹp của nền kinh tế
D. Động lực kinh tế
Đáp án: D
Giải thích từng đáp án:
- Gây Rối Loạn Thị Trường (A): Cạnh tranh lành mạnh không nên gây rối loạn thị trường. Ngược lại, nó cung cấp môi trường lành mạnh cho doanh nghiệp để phát triển và cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
- Vi Phạm Quy Luật Tự Nhiên (B): Cạnh tranh lành mạnh không liên quan đến việc vi phạm quy luật tự nhiên. Ngược lại, nó hoạt động trong ranh giới của quy luật tự nhiên, đồng thời thúc đẩy sự hiệu quả và sự phát triển bền vững.
- Điều Tốt Đẹp Của Nền Kinh Tế (C): Mặc dù cạnh tranh lành mạnh đồng nghĩa với việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, điều này chỉ là một phần của nó. Cạnh tranh lành mạnh còn thúc đẩy sự đổi mới, giảm giá cả, và tăng cường sự lựa chọn cho người tiêu dùng.
- Động Lực Kinh Tế (D): Cạnh tranh lành mạnh thúc đẩy sự năng động và đổi mới trong nền kinh tế. Doanh nghiệp cạnh tranh để tối ưu hóa chi phí, cải thiện chất lượng, và đáp ứng nhu cầu thị trường, tạo nên động lực mạnh mẽ cho sự phát triển kinh tế.
Vì vậy, lựa chọn đúng nhất là D - "Động Lực Kinh Tế".
2. Một số câu hỏi khác
Câu 1: Kinh tế thị trường là hình thức tổ chức kinh tế dựa trên nguyên tắc nào?
A. Quyền lực của nhà nước
B. Quyền lực của doanh nghiệp
C. Quyền lực của công dân và thị trường
D. Quyền lực của gia đình
Câu 2: Đâu là chức năng chính của Ngân hàng Trung ương trong hệ thống tài chính của một quốc gia?
A. Cung ứng dịch vụ ngân hàng
B. Quản lý ngân sách nhà nước
C. Kiểm soát lạm phát và tiền tệ
D. Thúc đẩy đầu tư tư nhân
Câu 3: GDP là viết tắt của điều gì trong kinh tế?
A. General Development Process
B. Gross Domestic Product
C. General Dollar Pricing
D. Global Development Plan
Câu 4: Trong hệ thống kinh tế thị trường, quyền lực quyết định về giá cả và số lượng hàng hóa nằm ở đâu?
A. Nhà nước
B. Doanh nghiệp
C. Công dân và thị trường
D. Đảng phái chính trị
Câu 5: Tác động nào là hậu quả trực tiếp của lạm phát trong kinh tế?
A. Tăng giá cả hàng hóa
B. Giảm thu nhập của người tiêu dùng
C. Tăng cường sản xuất
D. Tăng khả năng đầu tư
Câu 6: GDP per capita là chỉ số đo lường gì?
A. Sức khỏe dân số
B. Thu nhập bình quân đầu người
C. Sản lượng năng lượng
D. Đầu tư công
Câu 7: Trong mô hình kinh tế thị trường, quyền lực quyết định về sản xuất thuộc về đối tượng nào?
A. Nhà nước
B. Doanh nghiệp
C. Công dân và thị trường
D. Đảng phái chính trị
Câu 8: Trong quá trình sản xuất, nếu nguồn lực hạn chế, doanh nghiệp thường phải đối mặt với vấn đề gì?
A. Lạm phát
B. Nguy cơ phá sản
C. Thặng dư nguồn lực
D. Sự cạnh tranh không lành mạnh
Câu 9: Lãi suất là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định gì của người tiêu dùng và doanh nghiệp?
A. Tiêu thụ hàng hóa
B. Đầu tư và tiết kiệm
C. Sản xuất hàng hóa
D. Giao dịch ngoại hối
Câu 10: Chính sách tiền tệ của một quốc gia thường được quyết định bởi đối tượng nào?
A. Nhà nước
B. Ngân hàng Trung ương
C. Doanh nghiệp tư nhân
D. Công dân và thị trường
Câu 11: Tại sao người ta thường nói "Inflation is a hidden tax"?
A. Lạm phát là một loại thuế tăng ẩn
B. Lạm phát là một biện pháp chống thuế
C. Lạm phát không ảnh hưởng đến thu nhập cá nhân
D. Lạm phát giảm thu nhập thuế
Câu 12: Mục tiêu chính của chính sách tài khóa là gì?
A. Kiểm soát lạm phát
B. Quản lý ngân sách nhà nước
C. Thúc đẩy đầu tư tư nhân
D. Tăng cường xuất khẩu
Câu 13: Thị trường lao động ảnh hưởng đến người lao động như thế nào?
A. Chỉ định ngành nghề cho người lao động
B. Quyết định mức lương và điều kiện làm việc
C. Đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động
D. Thúc đẩy quyền lợi của doanh nghiệp
Câu 14: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận
B. Đóng góp cho cộng đồng và môi trường
C. Loại bỏ nguy cơ phá sản
D. Giữ gìn bí mật kinh doanh
Câu 15: Hiệu ứng đòn bẩy tài chính là gì?
A. Sự tăng giảm lãi suất
B. Sự tăng giảm giá cả hàng hóa
C. Sự tăng giảm nguy cơ tài chính
D. Sự tăng giảm sức mạnh tài chính của doanh nghiệp
Câu 16: Nội dung nào dưới đây không phải là mặt tích cực của cạnh tranh?
A. Kích thích lực lượng sản xuất phát triển
B. Khai thác tối đa mọi nguồn lực của đất nước
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
D. Gây rối loạn thị trường
Câu 17: Trong sản xuất và lưu thông, cạnh tranh lành mạnh, đúng pháp luật được coi là
A. Điều tốt đẹp của nền kinh tế
B. Động lực kinh tế
C. Gây rối loạn thị trường
D. Vi phạm quy luật tự nhiên
Câu 18: Cạnh tranh là quy luật kinh tế tồn tại khách quan, vừa có mặt tích cực vừa có mặt hạn chế nhưng mặt cơ bản, mang tính trội là
A. Mặt tích cực
B. Mặt hạn chế
C. Cả A và B đúng
D. Cả A và B sai
Câu 19: Mặt hạn chế của cạnh tranh sẽ được điều tiết thông qua
A. Giáo dục và pháp luật, chính sách của Nhà nước
B. Ý thức tự giác của các chủ thể kinh tế
C. Dư luận xã hội lên án
D. Hội nhập quốc tế
Câu 20: Nội dung nào dưới đây là mặt hạn chế của cạnh tranh?
A. Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
B. Khai thác cạn kiệt tài nguyên
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
D. Kích thích lực lượng sản xuất phát triển
ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH:
Câu 1: C. Quyền lực của công dân và thị trường
Giải thích: Kinh tế thị trường dựa trên sự tương tác giữa quyền lực của công dân (những người tiêu dùng và lao động) và thị trường.
Câu 2: C. Kiểm soát lạm phát và tiền tệ
Giải thích: Ngân hàng Trung ương thường chịu trách nhiệm kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định của tiền tệ trong hệ thống tài chính.
Câu 3: B. Gross Domestic Product
Giải thích: GDP là tổng giá trị của tất cả các hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
Câu 4: C. Công dân và thị trường
Giải thích: Trong hệ thống kinh tế thị trường, quyền lực quyết định về giá cả và số lượng hàng hóa thuộc về công dân và thị trường.
Câu 5: A. Tăng giá cả hàng hóa
Giải thích: Lạm phát dẫn đến tăng giá cả hàng hóa, làm giảm giá trị của đồng tiền và ảnh hưởng đến thu nhập của người tiêu dùng.
Câu 6: B. Thu nhập bình quân đầu người
Giải thích: GDP per capita là chỉ số đo lường thu nhập trung bình của mỗi công dân trong một quốc gia.
Câu 7: B. Doanh nghiệp
Giải thích: Trong mô hình kinh tế thị trường, doanh nghiệp có quyền lực quyết định về sản xuất.
Câu 8: B. Nguy cơ phá sản
Giải thích: Nếu nguồn lực hạn chế, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ phá sản do khả năng sản xuất không đủ.
Câu 9: B. Đầu tư và tiết kiệm
Giải thích: Lãi suất ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và tiết kiệm của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Câu 10: B. Ngân hàng Trung ương
Giải thích: Chính sách tiền tệ của một quốc gia thường được quyết định bởi Ngân hàng Trung ương.
Câu 11: A. Lạm phát là một loại thuế tăng ẩn
Giải thích: Lạm phát làm tăng giá cả và giảm giá trị của tiền, tương tự như việc có một loại thuế ẩn.
Câu 12: B. Quản lý ngân sách nhà nước
Giải thích: Chính sách tài khóa thường nhằm kiểm soát ngân sách nhà nước và đảm bảo cân đối tài chính.
Câu 13: B. Quyết định mức lương và điều kiện làm việc
Giải thích: Thị trường lao động quyết định mức lương và điều kiện làm việc của người lao động.
Câu 14: B. Đóng góp cho cộng đồng và môi trường
Giải thích: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp bao gồm việc đóng góp cho cộng đồng và bảo vệ môi trường.
Câu 15: C. Sự tăng giảm nguy cơ tài chính
Giải thích: Hiệu ứng đòn bẩy tài chính liên quan đến sự tăng giảm nguy cơ tài chính của doanh nghiệp khi sử dụng nợ.
Câu 16: D. Gây rối loạn thị trường
Giải thích: Gây rối loạn thị trường không phải là mặt tích cực của cạnh tranh.
Câu 17: B. Động lực kinh tế
Giải thích: Cạnh tranh lành mạnh là động lực kinh tế và có ảnh hưởng tích cực đến phát triển kinh tế.
Câu 18: C. Cả A và B đúng
Giải thích: Cạnh tranh có mặt tích cực và hạn chế, tùy thuộc vào cách nó được thực hiện.
Câu 19: A. Giáo dục và pháp luật, chính sách của Nhà nước
Giải thích: Mặt hạn chế của cạnh tranh thường được điều tiết thông qua giáo dục, pháp luật và chính sách của Nhà nước.
Câu 20: B. Khai thác cạn kiệt tài nguyên
Giải thích: Mặt hạn chế của cạnh tranh có thể bao gồm việc khai thác cạn kiệt tài nguyên mà không đảm bảo bảo vệ môi trường.