1. Thế nào là văn bản hợp nhất?

Theo quy định của Điều 2, Khoản 3 trong Pháp lệnh hợp nhất về văn bản quy phạm pháp luật năm 2012, văn bản hợp nhất được định nghĩa là văn bản được tạo ra sau khi hợp nhất nội dung của văn bản sửa đổi, bổ sung với văn bản đã được sửa đổi, bổ sung. Điều này được chi tiết hơn trong Khoản 1 của Điều 2 cùng Pháp lệnh, trong đó mô tả văn bản hợp nhất là quá trình đưa nội dung sửa đổi, bổ sung từ văn bản sửa đổi, bổ sung một số điều của văn bản đã được ban hành trước đó vào văn bản được sửa đổi, bổ sung theo quy trình và kỹ thuật quy định tại Pháp lệnh hợp nhất về văn bản quy phạm pháp luật năm 2012.

Nguyên tắc hợp nhất văn bản theo Điều 3 của Pháp lệnh hợp nhất văn bản quy phạm pháp luật 2012 được mô tả như sau:

- Chỉ áp dụng cho văn bản do cùng một cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành: Nguyên tắc này quy định rằng quá trình hợp nhất văn bản chỉ áp dụng khi các văn bản đó được ban hành bởi cùng một cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này có nghĩa là chỉ những văn bản được đưa ra bởi cùng một đơn vị hoặc cơ quan quyết định một lĩnh vực hay một mảng công việc cụ thể mới được xem xét và hợp nhất, giúp đảm bảo tính nhất quán và sự thống nhất trong quy định pháp luật. Nguyên tắc này làm cho quá trình hợp nhất chỉ tập trung vào các văn bản có cùng nguồn gốc quyền lực và thẩm quyền từ cùng một cơ quan quy phạm.

- Bảo đảm không thay đổi nội dung và hiệu lực của văn bản được hợp nhất: Điều này đảm bảo rằng trong quá trình hợp nhất, nội dung và hiệu lực của văn bản gốc không bị thay đổi. Nguyên tắc này nhấn mạnh việc duy trì tính nhất quán và liên tục của quy định pháp luật sau quá trình hợp nhất. Văn bản hợp nhất được thiết kế để giữ nguyên tính chất và tác dụng của các văn bản sửa đổi, bổ sung, không làm biến đổi ý nghĩa hoặc giảm giá trị pháp lý của chúng. Điều này giúp đảm bảo rằng người đọc và người sử dụng có thể hiểu rõ và áp dụng các quy định một cách nhất quán, mà không phải lo lắng về bất kỳ thay đổi đột ngột hoặc không rõ ràng trong nội dung và tác dụng của văn bản. Nguyên tắc này cũng hỗ trợ tính minh bạch và đồng nhất của hệ thống pháp luật, đảm bảo rằng thông tin được truyền đạt qua các văn bản pháp luật hợp nhất là đầy đủ, chính xác và không bị mất mát trong quá trình hợp nhất.

- Tuân thủ trình tự và kỹ thuật hợp nhất văn bản: Nguyên tắc tuân thủ trình tự và kỹ thuật hợp nhất văn bản là một quy định nhằm đảm bảo rằng quá trình hợp nhất văn bản diễn ra theo các quy định cụ thể được đề ra trong Pháp lệnh hợp nhất về văn bản quy phạm pháp luật năm 2012. Quy định này đặt ra yêu cầu về sự chặt chẽ và hiệu quả trong việc thực hiện quá trình hợp nhất, đồng thời tôn trọng các nguyên tắc và quy trình đã được quy định. Việc tuân thủ trình tự và kỹ thuật trong hợp nhất văn bản giúp đảm bảo tính nhất quán và dễ hiểu của văn bản hợp nhất. Nó cũng đảm bảo rằng quá trình hợp nhất được thực hiện một cách có hệ thống, tránh nhầm lẫn và thiếu sót trong quá trình chuyển đổi nội dung từ các văn bản gốc sang văn bản hợp nhất. Bằng cách này, nguyên tắc này góp phần vào việc duy trì tính chính xác và hiệu quả của hệ thống pháp luật.

 

2. Đặc điểm pháp lý của văn bản hợp nhất

Thuật ngữ "văn bản hợp nhất" trong lĩnh vực pháp lý đề cập đến việc tạo ra một văn bản mới bằng cách tổng hợp các điều luật hiệu lực và điều luật không còn phù hợp, sau đó sửa đổi, bổ sung nội dung bằng một văn bản khác. Theo quy định, văn bản hợp nhất được coi là một văn bản độc lập, được áp dụng trong thực tế để điều chỉnh các mối quan hệ xã hội. Tuy nhiên, quy định rõ ràng rằng nội dung trong văn bản hợp nhất không được xung đột với nội dung trong văn bản được hợp nhất. Điều này đảm bảo tính nhất quán và hiệu lực của văn bản mới, đồng thời tránh mọi sự không rõ ràng hoặc xung đột trong các quy định pháp luật. Như vậy, văn bản hợp nhất phản ánh sự cập nhật và điều chỉnh của hệ thống pháp luật để phản ánh đúng nhu cầu và thực tế xã hội.

Quy định về việc xác định ngày hiệu lực của văn bản hợp nhất không tuân theo một nguyên tắc thống nhất, mà thay vào đó, phụ thuộc vào số lượng văn bản được hợp nhất. Với mỗi văn bản hợp nhất, có thể có một cách xác định hiệu lực khác nhau. Điều này có nghĩa là, đối với mỗi trường hợp cụ thể, quyết định về ngày hiệu lực sẽ được đưa ra dựa trên các yếu tố cụ thể của quá trình hợp nhất. Do đó, văn bản hợp nhất không được coi là văn bản quy phạm pháp luật, và do đó, không mang giá trị pháp lý.

Các văn bản áp dụng kỹ thuật hợp nhất bao gồm cả văn bản sửa đổi, bổ sung và văn bản được sửa đổi, bổ sung. Tính chất cơ bản của chúng là sự tổng hợp giữa nội dung của văn bản sửa đổi, bổ sung và văn bản được sửa đổi, bổ sung. Quá trình này liên quan đến việc thay thế và sửa đổi những nội dung không còn phù hợp trong văn bản cũ, thay thế chúng bằng nội dung mới được đề cập trong văn bản hợp nhất.

Sau khi quá trình hợp nhất được thực hiện, văn bản hợp nhất sẽ chứa đựng các quy định pháp luật, trong đó rõ ràng chỉ định những điều khoản không bị thay thế, bổ sung và những điều khoản đã được thay thế, bổ sung, đồng thời nêu rõ hiệu lực của từng văn bản. Trong văn bản hợp nhất, các điều khoản đã được sửa đổi, bổ sung thường được đặt ở cuối trang.

Việc ghi chép nội dung của các điều khoản bị sửa đổi, bổ sung, thay thế trong văn bản hợp nhất cần phải được thực hiện một cách cẩn thận. Nếu có ít sự thay đổi, có thể thực hiện theo cách truyền thống. Tuy nhiên, nếu có nhiều sự thay đổi, việc này có thể trở nên phức tạp và nên chỉ đưa ra các ghi chú hướng dẫn để người sử dụng có thể tra cứu thông tin chi tiết trong văn bản gốc được sửa đổi, bổ sung, chẳng hạn như trích dẫn số công báo hoặc một hình thức ghi chú khác.

 

3. Các văn bản hợp nhất quy định về cấp sổ đỏ và hồ sơ địa chính

- Văn bản hợp nhất 01/VBHN-BTNMT ngày 28/02/2022 hợp nhất Thông tư Quy định về Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất;

- Văn bản hợp nhất 02/VBHN-BTNMT ngày 28/02/2022 hợp nhất Thông tư Quy định về hồ sơ địa chính;

- Văn bản hợp nhất 03/VBHN-BTNMT ngày 28/02/2022 hợp nhất Thông tư quy định về bản đồ địa chính;

- Văn bản hợp nhất 04/VBHN-BTNMT ngày 28/02/2022 hợp nhất Thông tư quy định chi tiết về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất;

- Văn bản hợp nhất 05/VBHN-BTNMT ngày 28/02/2022 hợp nhất Thông tư quy định chi tiết một số điều của Nghị định 43/2014/NĐ-CP và Nghị định 44/2014/NĐ-CP;

- Văn bản hợp nhất 06/VBHN-BTNMT ngày 28/02/2022 hợp nhất Thông tư quy định việc lập phương án sử dụng đất; lập hồ sơ ranh giới sử dụng đất; đo đạc, lập bản đồ địa chính; xác định giá thuê đất; giao đất, cho thuê đất và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với công ty nông, lâm nghiệp;

- Văn bản hợp nhất 07/VBHN-BTNMT ngày 28/02/2022 hợp nhất Thông tư quy định về thống kê, kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất;

- Văn bản hợp nhất 09/VBHN-BTNMT ngày 28/02/2022 hợp nhất Thông tư quy định về hồ sơ giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất;

- Văn bản hợp nhất 10/VBHN-BTNMT ngày 28/02/2022 hợp nhất Thông tư hướng dẫn Nghị định 01/2017/NĐ-CP sửa đổi các Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật đất đai.

Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết: Tổng hợp văn bản hướng dẫn về thuế thu nhập doanh nghiệp còn hiệu lực.

Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!