Mục lục bài viết
1. Vai trò của các doanh nghiệp trong việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính
Doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính (KNK) vì những lý do sau:
- Nắm rõ lượng phát thải: Kiểm kê KNK giúp doanh nghiệp xác định chính xác lượng khí nhà kính họ thải ra từ các hoạt động của mình. Đây là bước đầu tiên thiết yếu để xây dựng chiến lược giảm thiểu phát thải hiệu quả.
- Quản lý rủi ro: Biến đổi khí hậu và các quy định về phát thải đang ngày càng nghiêm ngặt, đặt ra rủi ro cho doanh nghiệp. Kiểm kê KNK giúp doanh nghiệp đánh giá và quản lý rủi ro liên quan đến khí nhà kính, đảm bảo hoạt động kinh doanh bền vững lâu dài.
- Nâng cao hình ảnh: Thể hiện cam kết về trách nhiệm xã hội và môi trường bằng cách thực hiện kiểm kê KNK và công khai báo cáo kết quả. Điều này thu hút khách hàng, nhà đầu tư và đối tác quan tâm đến yếu tố phát triển bền vững.
- Tăng cường hiệu quả: Kiểm kê KNK giúp doanh nghiệp xác định nguồn phát thải chính, từ đó ưu tiên các giải pháp giảm thiểu hiệu quả nhất, tiết kiệm chi phí và nâng cao lợi nhuận.
- Tuân thủ quy định: Theo quy định của Việt Nam, từ năm 2025, các doanh nghiệp nhất định có nghĩa vụ thực hiện kiểm kê KNK. Doanh nghiệp cần chủ động thực hiện để tránh vi phạm quy định và chịu các biện pháp xử phạt.
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Đây là công cụ thiết yếu để doanh nghiệp quản lý rủi ro, nâng cao hiệu quả, xây dựng hình ảnh và tuân thủ quy định. Việc thực hiện kiểm kê KNK mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và góp phần bảo vệ môi trường chung.
2. Vận tải hàng hóa tiêu thụ nhiên liệu bao nhiêu phải kiểm kê khí nhà kính?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 6 Nghị định 06/2022/NĐ-CP thì Các cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khi có mức phát thải khí nhà kính đạt từ 3.000 tấn CO2 tương đương trở lên hàng năm, hoặc nếu thuộc vào một trong các trường hợp sau đây:
- Các nhà máy nhiệt điện và các cơ sở sản xuất công nghiệp có tổng lượng tiêu thụ năng lượng đáng kể, vượt quá 1.000 tấn dầu tương đương (TOE) mỗi năm. Những đơn vị này thường có tiềm năng phát thải lớn do quy mô và tính chất của quy trình sản xuất, đặc biệt là trong việc sử dụng năng lượng và xử lý khí thải.
- Các công ty vận tải hàng hóa có lượng tiêu thụ nhiên liệu lớn, vượt quá 1.000 TOE mỗi năm. Hoạt động vận tải hàng hóa không chỉ tạo ra lượng khí thải CO2 đáng kể mà còn ảnh hưởng đến chất lượng không khí và khí hậu.
- Các tòa nhà thương mại có tiêu thụ năng lượng cao, vượt quá 1.000 TOE mỗi năm. Điều này bao gồm cả các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, và các khu văn phòng lớn, nơi mà nhu cầu về năng lượng là rất lớn.
- Các cơ sở xử lý chất thải rắn có công suất hoạt động lớn, từ 65.000 tấn trở lên mỗi năm. Việc xử lý chất thải rắn đòi hỏi sự tiêu thụ năng lượng để vận hành các quy trình xử lý, và do đó có tiềm năng phát thải khí nhà kính cao.
Điều này nhằm đảm bảo rằng các đơn vị có ảnh hưởng môi trường lớn và có tiềm năng gây ra tác động tiêu cực đến biến đổi khí hậu phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kiểm kê và giảm thiểu khí nhà kính. Quản lý hiệu quả mức độ phát thải này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn đóng góp tích cực vào việc thúc đẩy phát triển bền vững của các hoạt động sản xuất và kinh doanh
Nói tóm lại, công ty kinh doanh vận tải hàng hóa có tổng tiêu thụ nhiên liệu hằng năm từ 1.000 TOE trở lên phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính.
3. Quy trình thực hiện kiểm kê khí nhà kính
Hiện nay, chưa có quy định cụ thể về quy trình thực hiện kiểm kê khí nhà kính, tuy nhiên, qua quá trình tiếp nhận thông tin thì Luật Minh Khuê xin đưa ra quy trình gồm 4 bước chính như sau:
* Bước 1. Thu thập dữ liệu hoạt động:
- Phạm vi: Bao gồm tất cả các hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp trong năm báo cáo, bao gồm cả hoạt động trực tiếp và gián tiếp.
- Nguồn dữ liệu:
+ Hóa đơn mua nguyên vật liệu, năng lượng.
+ Báo cáo sản xuất, kinh doanh.
+ Số liệu về vận tải, rác thải.
+ Dữ liệu khác liên quan đến phát thải khí nhà kính.
* Bước 2. Xác định nguồn phát thải:
- Phân loại:
+ Phát thải trực tiếp: Từ các hoạt động trong phạm vi ranh giới của doanh nghiệp (ví dụ: đốt cháy nhiên liệu, sản xuất sản phẩm).
+ Phát thải gián tiếp: Từ các hoạt động bên ngoài phạm vi ranh giới của doanh nghiệp (ví dụ: mua điện, vận tải hàng hóa).
- Danh mục nguồn phát thải: Theo quy định của pháp luật hiện hành.
* Bước 3. Ước tính lượng khí nhà kính phát thải:
- Phương pháp:
+ Phương pháp dựa trên mức tiêu thụ nhiên liệu, nguyên vật liệu.
+ Phương pháp dựa trên hệ số phát thải mặc định.
+ Phương pháp đo đạc trực tiếp.
- Công cụ: Sử dụng phần mềm tính toán KNK hoặc các phần mềm có liên quan.
* Bước 4. Báo cáo kết quả:
- Nội dung:
+ Thông tin về doanh nghiệp.
+ Phạm vi và ranh giới kiểm kê.
+ Phương pháp và dữ liệu sử dụng.
+ Lượng khí nhà kính phát thải từ các nguồn phát thải.
+ Đánh giá độ tin cậy của báo cáo.
- Hình thức: Báo cáo theo mẫu quy định.
- Nộp báo cáo:
+ Nộp cho cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền theo quy định.
+ Lưu trữ tại doanh nghiệp trong ít nhất 5 năm.
* Lưu ý:
- Doanh nghiệp có thể tự thực hiện kiểm kê KNK hoặc thuê tổ chức tư vấn uy tín thực hiện.
- Cần đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và minh bạch của báo cáo KNK.
- Việc thực hiện kiểm kê KNK giúp doanh nghiệp:
+ Nắm rõ lượng khí nhà kính phát thải.
+ Có biện pháp giảm thiểu phát thải hiệu quả.
+ Tuân thủ quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
+ Nâng cao hình ảnh và uy tín thương hiệu.
4. Lợi ích của việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính
Lợi ích to lớn của việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính (KNK) cho doanh nghiệp:
- Đánh giá chính xác lượng khí nhà kính phát thải:
+ Xác định nguồn phát thải chính, từ đó ưu tiên giải pháp giảm thiểu hiệu quả nhất.
+ Tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao lợi nhuận.
+ Lường trước rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu và quy định về phát thải.
- Nâng cao nhận thức về trách nhiệm bảo vệ môi trường:
+ Thể hiện cam kết phát triển bền vững, thu hút khách hàng và nhà đầu tư quan tâm đến yếu tố môi trường.
+ Nâng cao hình ảnh và uy tín thương hiệu của doanh nghiệp.
+ Góp phần bảo vệ môi trường chung và ứng phó với biến đổi khí hậu.
- Nâng cao năng lực quản lý:
+ Giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống quản lý môi trường bài bản, khoa học.
+ Nâng cao năng lực theo dõi, giám sát và kiểm soát phát thải khí nhà kính.
+ Cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng, nguyên vật liệu.
- Tăng cường khả năng cạnh tranh:
+ Giúp doanh nghiệp tiếp cận các thị trường xanh, thu hút khách hàng và nhà đầu tư quan tâm đến yếu tố môi trường.
+ Nâng cao vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
+ Tạo dựng lợi thế thương mại cho sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
- Tiếp cận các nguồn vốn và ưu đãi:
+ Mở ra cơ hội tiếp cận các nguồn vốn xanh, lãi suất thấp từ các tổ chức tài chính quốc tế và trong nước.
+ Hưởng các ưu đãi về thuế, phí liên quan đến hoạt động bảo vệ môi trường.
+ Tham gia các chương trình hỗ trợ, khuyến khích doanh nghiệp thực hiện phát triển bền vững.
- Nâng cao trách nhiệm xã hội:
+ Thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với cộng đồng và xã hội.
+ Góp phần giải quyết các vấn đề môi trường chung như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường.
+ Nâng cao hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp trong mắt cộng đồng.
- Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên:
+ Tạo môi trường làm việc xanh, sạch, đẹp, an toàn cho nhân viên.
+ Nâng cao ý thức trách nhiệm bảo vệ môi trường của nhân viên.
+ Tăng cường gắn kết và tinh thần làm việc nhóm của nhân viên.
- Lợi ích khác:
+ Tuân thủ quy định pháp luật về bảo vệ môi trường, tránh vi phạm và chịu phạt.
+ Nâng cao năng lực quản lý môi trường của doanh nghiệp.
+ Cải thiện hiệu quả hoạt động, nâng cao năng suất.
+ Mở ra cơ hội tiếp cận các nguồn vốn xanh và thị trường bền vững.
- Ví dụ: Doanh nghiệp A thực hiện kiểm kê KNK và phát hiện lượng khí thải CO2 cao từ hoạt động sản xuất. Nhờ đó, doanh nghiệp A đã đầu tư vào các giải pháp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu phát thải, từ đó tiết kiệm chi phí và nâng cao hình ảnh "doanh nghiệp xanh".
Kiểm kê KNK mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Doanh nghiệp nên chủ động thực hiện kiểm kê KNK theo quy định để tận dụng những lợi ích này.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Kiểm kê khí nhà kính là gì? Đối tượng nào phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.