1. Khái niệm tài nguyên thông tin thư viện

Dựa trên khoản 1 và khoản 3 Điều 3 Luật Thư viện 2019, có thể thấy rằng thư viện đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và cung cấp tài nguyên thông tin. Theo đó, thư viện không chỉ là nơi lưu giữ và bảo quản tài liệu mà còn là một thiết chế văn hóa, thông tin, giáo dục, và khoa học có chức năng chính là xây dựng, xử lý, lưu giữ, bảo quản, và cung cấp tài nguyên thông tin phục vụ nhu cầu của người sử dụng.

Tài nguyên thông tin trong thư viện rất đa dạng, bao gồm: Tài liệu in, Tài liệu viết tay, Tài liệu nghe, nhìn, Tài liệu số, Tài liệu vi dạng (vi phim, vi phiếu), Tài liệu đặc biệt cho người khuyết tật, Các loại tài liệu và dữ liệu khác. Như vậy, thư viện được xem là một hệ thống có chức năng: 

+ Lưu giữ và bảo quản tài nguyên thông tin: Thư viện không chỉ lưu trữ tài liệu dưới dạng vật lý (sách, báo, tạp chí) mà còn số hóa để bảo quản và truy cập dễ dàng hơn. Đảm bảo điều kiện bảo quản tốt để tài liệu không bị hư hại theo thời gian, sử dụng công nghệ hiện đại để bảo vệ và phục hồi tài liệu cũ.

+ Kết nối và phát triển tài nguyên thông tin phù hợp với nhu cầu của người sử dụng: Liên tục cập nhật và bổ sung các tài liệu mới, phản ánh nhu cầu và xu hướng thông tin hiện tại của độc giả. Kết nối với các thư viện khác và các nguồn tài liệu điện tử để mở rộng nguồn tài nguyên thông tin cho người dùng.

+ Đóng góp vào việc phát triển văn hóa đọc: Tổ chức các sự kiện, chương trình khuyến đọc như câu lạc bộ sách, hội thảo, cuộc thi viết,... nhằm khuyến khích thói quen đọc sách trong cộng đồng. Cung cấp các khóa học và tài liệu giúp người đọc phát triển kỹ năng đọc hiểu và phân tích tài liệu.

+ Tạo môi trường học tập suốt đời cho nhân dân: Cung cấp tài liệu và các khóa học trực tuyến/offline, tạo cơ hội cho mọi người học tập và nâng cao kiến thức suốt đời. Hỗ trợ học sinh, sinh viên, và giáo viên với các tài liệu học thuật và tài liệu tham khảo phong phú.

+ Xây dựng xã hội học tập: Khuyến khích mọi người tham gia vào quá trình học tập liên tục, góp phần xây dựng một xã hội có nền tảng tri thức vững chắc. Cung cấp tài liệu và không gian học tập cho các nhóm cộng đồng, câu lạc bộ học thuật, và các tổ chức xã hội.

+ Nâng cao dân trí: Cung cấp thông tin đa dạng và chính xác, giúp người dân tiếp cận và nắm bắt kiến thức mới nhất trong nhiều lĩnh vực. Khuyến khích và hỗ trợ người dân phát triển tư duy phản biện, kỹ năng phân tích và đánh giá thông tin.

+ Góp phần xây dựng con người Việt Nam toàn diện: Cung cấp tài liệu và tổ chức các chương trình giúp phát triển cả về trí tuệ, đạo đức, và kỹ năng sống cho người dân. Góp phần giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa, lịch sử dân tộc thông qua việc bảo tồn và phổ biến các tài liệu văn hóa, lịch sử quý báu.

Việc xây dựng tài nguyên thông tin được coi là một nhiệm vụ quan trọng trong quá trình phát triển thư viện. Điều này bao gồm việc thu thập, tổ chức, và cung cấp các tài nguyên thông tin đa dạng để đáp ứng nhu cầu học tập, nghiên cứu và giải trí của người dùng. Đồng thời, thư viện cũng cần chú trọng đến việc cập nhật và duy trì các tài nguyên thông tin để đảm bảo tính chính xác, kịp thời và phù hợp với nhu cầu thay đổi của xã hội.

 

2. Nội dung xây dựng tài nguyên thư viện

Việc xây dựng tài nguyên thông tin thư viện được quy định tại khoản 2 Điều 25 Luật Thư viện 2019, bao gồm phát triển và thanh lọc tài nguyên thông tin.

- Phát triển tài nguyên thông tin:

+ Xác định phương thức và nguồn bổ sung tài nguyên thông tin: Phù hợp với chức năng, nhiệm vụ, và đối tượng phục vụ của thư viện; tiếp nhận xuất bản phẩm và ấn phẩm báo chí theo quy định của pháp luật về xuất bản và báo chí, cũng như theo chức năng và nhiệm vụ của thư viện được quy định tại Luật này.

+ Bổ sung và mua tài nguyên thông tin: Bao gồm cả quyền truy cập cơ sở dữ liệu và tài nguyên thông tin số.

+ Thu thập tài nguyên thông tin mở: Tài nguyên thông tin thuộc về công chúng và các tài nguyên thông tin trực tuyến có giá trị khác.

+ Liên thông và trao đổi tài nguyên thông tin: Giữa các thư viện trong nước và quốc tế; hợp tác trong việc bổ sung, chia sẻ, và dùng chung cơ sở dữ liệu hoặc quyền truy cập tài nguyên thông tin số.

+ Chuyển dạng và số hóa tài nguyên thông tin: Phục vụ việc lưu giữ và nghiên cứu theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ và các quy định pháp luật khác có liên quan.

+ Tiếp nhận tài nguyên thông tin: Do tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước chuyển giao, tài trợ, viện trợ, tặng cho, hoặc đóng góp.

- Thanh lọc tài nguyên thông tin: Thanh lọc tài nguyên thông tin được thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.

Như vậy, việc xây dựng tài nguyên thông tin trong thư viện bao gồm hai nhiệm vụ chính: phát triển và thanh lọc tài nguyên thông tin. Quá trình phát triển tài nguyên thông tin được thực hiện thông qua nhiều hoạt động khác nhau nhằm đảm bảo cung cấp nguồn tài nguyên đa dạng, phong phú và phù hợp với nhu cầu của người sử dụng.

 

3. Quy trình xây dựng tài nguyên thông tin thư viện

Quy trình xây dựng tài nguyên thông tin thư viện là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bước khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết từng bước trong quy trình này:

- Xác định nhu cầu: Thực hiện khảo sát độc giả để hiểu rõ nhu cầu sử dụng tài liệu của họ. Các phương pháp khảo sát có thể bao gồm phỏng vấn, bảng câu hỏi, và phân tích dữ liệu sử dụng thư viện hiện có. Đánh giá và phân tích kết quả khảo sát để xác định loại tài liệu và chủ đề mà độc giả quan tâm.

- Lựa chọn nguồn cung: Xác định và đánh giá các nhà cung cấp tài liệu uy tín và chất lượng. Điều này có thể bao gồm các nhà xuất bản, các cơ sở giáo dục, và các tổ chức cung cấp tài liệu số. Thương thảo các điều kiện mua sắm và lựa chọn nhà cung cấp tốt nhất dựa trên các tiêu chí về chất lượng, giá cả, và dịch vụ hậu mãi.

- Mua sắm tài liệu: Xây dựng kế hoạch chi tiết về số lượng và loại tài liệu cần mua, tuân theo quy định của pháp luật và ngân sách của thư viện. Tiến hành các thủ tục mua sắm tài liệu, bao gồm ký kết hợp đồng, thanh toán, và nhận hàng.

- Kỹ thuật hóa: Bao gồm các công việc như phân loại tài liệu theo hệ thống phân loại chuẩn (Dewey, LC,...), mô tả dữ liệu thư mục, tóm tắt nội dung, và biên mục tài liệu. Nhập dữ liệu vào hệ thống quản lý thư viện để tài liệu có thể dễ dàng truy cập và tìm kiếm.

- Lưu trữ: Lưu trữ tài liệu một cách an toàn và khoa học. Điều này có thể bao gồm việc duy trì điều kiện môi trường thích hợp để bảo quản tài liệu giấy và số hóa tài liệu để lưu trữ lâu dài. Sắp xếp tài liệu theo một trật tự khoa học, giúp dễ dàng tìm kiếm và truy xuất khi cần.

- Cung cấp: Phát triển và duy trì hệ thống tra cứu trực tuyến để độc giả có thể dễ dàng tìm kiếm và truy cập tài liệu. Tổ chức dịch vụ mượn và trả tài liệu, bao gồm cả tài liệu số và tài liệu in.

- Yếu tố cần chú ý:

+ Tính khoa học: Đảm bảo tài liệu được lựa chọn và xử lý có tính chính xác và cập nhật, đáp ứng tiêu chuẩn khoa học và học thuật.

+ Tính đa dạng: Xây dựng bộ sưu tập đa dạng về chủ đề, thể loại và hình thức để phục vụ nhiều đối tượng độc giả khác nhau.

+ Tính hiệu quả: Sử dụng hợp lý nguồn lực tài chính và nhân lực để đạt được hiệu quả cao nhất trong việc xây dựng và quản lý tài nguyên thông tin.

Việc xây dựng tài nguyên thông tin thư viện không chỉ là việc mua sắm và lưu trữ tài liệu, mà còn bao gồm việc tạo ra một hệ thống hoạt động hiệu quả, đáp ứng nhu cầu thông tin đa dạng của cộng đồng người dùng.

Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết Mục đích đánh giá hoạt động thư viện với các loại thư viện. Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu trực tiếp tới địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!