1. Thế nào là một nước đang phát triển?

Hiện nay, WTO chưa đưa ra bất kỳ tiêu chí, danh sách hay cách thức xác định cụ thể một quốc gia có được xem là quốc gia đang phát triển hay không. Thuật ngữ “nước đang phát triển” được định nghĩa bởi Liên hợp quốc và được WTO công nhận trên cơ sở 3 tiêu chí: thu nhập thấp (low-income), sự yếu kém về tài sản nhân lực (human assets weakness), tính dễ tổn thương về mặt kinh tế (economic vulnerability).

Thông thường, việc xác định thông qua phương thức "tự ứng cử" hoặc thông qua cơ chế phán quyết tranh chấp của tòa phúc thẩm (SAB):

- Phương thức tự ứng cử

Phương thức này thường sử dụng khi các quốc gia đăng ký trở thành viên của WTO thông qua Nghị định thư gia nhập WTO hoặc tuyên bố tại các hội nghị của Đại hội đồng WTO. Hiện nay, có khoảng 2/3 trong tổng số 164 thành viên WTO tự nhận là thành viên đang phát triển (bao gồm cả thành viên kém phát triển). Tuy nhiên, Ban Thư ký WTO không công khai danh sách cụ thể các thành viên nào tự nhận mình là đang phát triển, đồng thời WTO không bắt buộc các thành viên khác chấp nhận việc tự nhận này.

- Phương thức thông qua cơ chế phán quyết tranh chấp của tòa phúc thẩm (SAB)

Phương thức này dựa vào kết quả phán quyết của các cơ quan giải quyết tranh chấp thuộc WTO khi giải quyết các tranh chấp có liên quan đến cơ chế được hưởng ưu đãi của các nước đang phát triển. Nội dung của phương thức cũng dựa vào yếu tố "tự công nhận" và thông qua việc chứng minh của mỗi quốc gia.

Lấy ví dụ trong vụ United States - Measures Affecting The Production And Sale Of Clove Cigarettes (DS406), Ban Hội thẩm đã kết luận rằng: "Indonesia tuyên bố nước này là nước đang phát triển và lập luận rằng, bên cạnh các yếu tố khác, Ngân hàng Thế giới phân loại nước này là nước đang phát triển và cũng đã được công nhận trong vụ việc Indonesia - Ô tô. Ban Hội thẩm cho rằng, điều này đủ để kết luận rằng Indonesia là một “nước đang phát triển".

Việc xác định dựa trên 2 phương thức trên chỉ mang tính tạm thời mà chưa mang tính chính thống, xuyên suốt, từ đó nảy sinh nhiều ý kiến trái chiều và vấp phải nhiều sự phản đối từ nhiều quốc gia. Đây chính là chủ đề gây nhiều tranh cãi và chỉ trích trong nội bộ của WTO.

* Cách thức đánh giá một nước đang phát triển của các tổ chức trên thế giới:

- Liên Hiệp Quốc (UN)

Liên Hiệp Quốc thường sử dụng tiêu chí tổng thu nhập quốc dân (Gross National Income - GNI) để phân loại các quốc gia theo mức độ phát triển, danh sách phân loại được công bố hằng năm. Theo "Hiện trạng và viễn cảnh kinh tế thế giới" (World Economic Situation and Prospects) 2018, các quốc gia được chia thành 3 loại:

+ Các nền kinh tế phát triển (Bảng A ): 38 nước

+ Các nền kinh tế đang chuyển đổi (Bảng B ): 12 nước

+ Các nền kinh tế đang phát triển (Bảng C ): 125 nước

- Ngân hàng Thế giới (WB): Ngân hàng Thế giới phân loại thành 4 nhóm dựa vào chỉ số GNI cụ thể cho từng nhóm:

+ Nhóm nền kinh tế có thu nhập thấp (GNI trên đầu người ít hơn 995 USD): hiện nay gồm 34 nước.

+ Nhóm nền kinh tế có thu nhập trung bình thấp (GNI trên đầu người trong khoảng từ 996 USD đến 3.895 USD): gồm 47 nước.

+ Nhóm nền kinh tế có thu nhập trung bình cao (GNI trên đầu người trong khoảng từ 3.896 USD đến 12.055 USD): gồm 56 nước.

+ Nhóm nền kinh tế có thu nhập cao (GNI trên đầu người cao hơn 12.056 USD): gồm 81 nước.

- Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), Quỹ Tiền tệ quốc tế cung cấp bảng phân loại các quốc gia theo tiêu chí trình độ phát triển kinh tế, thành 2 nhóm:

+ Nền kinh tế phát triển (Advanced economies): gồm 39 nước.

+ Nền kinh tế đang phát triển và mới nổi (Emerging market and developing economies): gồm 154 nước.

Danh sách phân loại của các tổ chức trên cũng chỉ mang yếu tố tham khảo, làm cơ sở cho các quyết định của WTO. Hệ quả của việc quy định thiếu thực tiễn trên khiến các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia phát triển có những chính sách ưu đãi khác nhau dành cho các nước đang phát triển mà không phụ thuộc vào quyết định của WTO. Thực tế, WTO cho phép quốc gia phát triển có thể áp dụng các ưu đãi đặc biệt chỉ riêng đối với các quốc gia đang phát triển trong khuôn khổ Hệ thống ưu đãi chung (GSP), việc áp dụng ưu đãi sẽ không bị xem là vi phạm nguyên tắc phân biệt đối xử của WTO.

"Hệ thống ưu đãi thuế quan phổ cập GSP là một sự sắp xếp thương mại tự quyền mà qua đó các nước phát triển cung cấp khả năng tiếp cận ưu đãi đơn phương vào thị trường của các quốc gia này cho các nước và vùng lãnh thổ đang phát triển".

- GSP - Liên minh châu Âu (EU)

Quy chế ưu đãi thuế quan phổ cập của EU áp dụng từ ngày 1/1/2014, nội dung quy chế bao gồm những ưu đãi chung, ưu đãi phát triển và khuyến khích đặc biệt, danh sách các nước đang phát triển được hưởng GSP, mã danh mục hàng hóa xuất khẩu và thuế suất ưu đãi phổ cập. Danh sách các nước thụ hưởng GSP, trong đó:

+ EBA (dành thuế ưu đãi 0% cho tất cả sản phẩm trừ vũ khí): 49 nước

+ GSP (thuế suất dành cho từng sản phẩm): 40 nước

+ GSP + (thuế suất đặc biệt dành cho các nước được xem là dễ tổn thương và nộp đơn xin hưởng): 10 nước.

2. Nguyên tắc Special and differential treatment - G&D

Đối xử đặc biệt và khác biệt (Special and differential treatment -S&D): Là những quy định của WTO dành riêng cho các Thành viên đang và kém phát triển, theo đó, các Thành viên này có thể được miễn hoặc giảm nhẹ việc thực hiện nghĩa vụ cam kết, thời gian thực hiện dài hơn so với các Thành viên khác.

Trước WTO, GATT đã có những ưu đãi nhất định dành cho các Thành viên đang phát triển thông qua hệ thống các đối xử đặc biệt và khác biệt (S&D). Tuy nhiên, chỉ đến khi WTO ra đời, sự đối xử đặc biệt và khác biệt dành cho các Thành viên đang phát triển mới được khẳng định là nguyên tắc cơ bản điều chỉnh hệ thống thương mại đa phương.

Nguyên tắc này không chỉ kế thừa những quy định ưu đãi của GATT về thương mại hàng hóa dành cho các nước đang phát triển, mà còn mở rộng áp dụng cho cả thương mại dịch vụ, đầu tư và quyền sở hữu trí tuệ. Đây là thành quả đấu tranh liên tục của các nước đang phát triển qua những vòng đàm phán trong khuôn khổ GATT, đặc biệt là Vòng đàm phán Uruguay. Bởi vì, một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ quốc tế nói chung, thương mại quốc tế nói riêng là bình đẳng và cùng có lợi.

3. G&D trong Rào cản thương mại

- Thuế quan: Khi gia nhập WTO, các nước đang phát triển phải cam kết ràng buộc thuế quan và tiến hành cắt giảm thuế quan vào Biểu nhân nhượng. Thời gian cắt giảm, số lượng sản phảm, biểu thuế sẽ được ưu đãi hơn so với nước phát triển.

- Biện pháp hạn chế định lượng: đối với nước đang phát triển, WTO cho phép sử dụng các biện pháp hạn chế định lượng như hạn ngạch, giấy phép này trong một thời gian nhất định (thông qua đàm phán).

- Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại: các nước thành viên sẽ xem xét đến các điều kiện phát triển kinh tế, thương mại, tài chính của các nước đang phát triển trong quá trình xây dựng các tiêu chuẩn, quy định kỹ thuật, nhằm không tạo ra những trở ngại bất hợp lý đối với hàng xuất khẩu từ các nước đang phát triển.

- Đầu tư thương mại: nước đang phát triển được phép không thực hiện các quy định về Hiệp định Đầu tư liên quan đến thương mại (TRIMs) trong vòng 5 năm kể từ ngày có lực (đối với nước phát triển là 2 năm).

4. G&D trong Giải quyết tranh chấp

Nguyên tắc đối xử đặc biệt và khác biệt dành cho các nước đang phát triển (SDT) là một trong những nguyên tắc giải quyết tranh chấp của WTO. Nguyên tắc này được hình thành từ thời GATT 1947, được bổ sung qua các vòng đàm phán, đặc biệt từ vòng đàm phán Uruguay và sau đó được ghi nhận tại Thủ tục giải quyết tranh chấp của WTO (DSU).

Về cơ bản, nguyên tắc SDT bao gồm 2 nội dung: thứ nhất, các nước đang phát triển có thể chọn thủ tục nhanh hơn, yêu cầu có khung thời hạn dài hơn hay yêu cầu trợ giúp pháp lý; và thứ hai, các thành viên WTO cũng được khuyến khích dành sự quan tâm đặc biệt đối với tình hình của các nước thành viên đang phát triển. Cụ thể:

* Giai đoạn tham vấn

Trong giai đoạn này, WTO khuyến khích các thành viên WTO dành sự chú ý đến những vấn đề và quyền lợi của các nước đang phát triển (mặc dù đây là quy định không bắt buộc).

* Thủ tục môi giới, trung gian, hòa giải

Các nước đang phát triển có thể yêu cầu Tổng giám đốc WTO đứng ra làm trung gian, hòa giải trong trường hợp có tranh chấp với nước phát triển.

* Giai đoạn xét xử

Trường hợp một thành viên đang phát triển là bị đơn, khi xem xét đơn kiện ban hội thẩm phải tạo đủ thời gian cho thành viên này để chuẩn bị và trình bày lập luận của mình.

Thời gian để giải quyết tranh chấp với các nước đang phát triển có thể được kéo dài hơn so với quy định chung (quy định được lặp lại ở nhiều thủ tục, đặc biệt liên quan đến quyền lợi của các nước đang phát triển).

Trong thành phần của nhóm chuyên gia nhất thiết phải có một thành viên là công dân của một nước đang phát triển, trừ khi nước đang phát triển có liên quan không yêu cầu như vậy.

* Giai đoạn thực thi

- Trong quá trình thực thi các phán quyết, WTO xem xét các yếu tố làm ảnh hưởng xấu đến kinh tế của các nước đang phát triển.

- Các nước phát triển cần có thái độ kiềm chế khi áp dụng các biện pháp trả đũa với bên thua kiện là nước đang phát triển.

* Khác

- Các nước đang phát triển có thể yêu cầu Ban Thư ký WTO trợ giúp pháp lý khi có tranh chấp.

5. G&D trong Phòng vệ thương mại

Thông qua các hiệp định phòng vệ thương mai (tự vệ, chống bán phá giá, chống trợ cấp) các nước đang phát triển được miễn trừ các biện pháp điều tra về phòng vệ thương mại khi quốc gia đang phát triển thuộc các trường hợp sau:

- Biện pháp tự vệ: (i) Có lượng nhập khẩu không vượt quá 3% tổng lượng nhập khẩu; và (ii) tổng lượng nhập khẩu từ tất cả các thành viên đang phát triển thỏa mãn điều kiện (i) không vượt quá 9% tổng lượng nhập khẩu mặt hàng đang bị điều tra áp dụng biện pháp tự vệ.

- Biện pháp chống trợ cấp: (i) mức trợ cấp không vượt quá 1% giá xuất khẩu hàng hóa; hoặc (ii) lượng nhập khẩu không vượt quá 4% tổng lượng nhập khẩu và tổng lượng hàng hóa có xuất xứ từ các nước đang phát triển đáp ứng điều kiện trên không vượt quá 9% tổng lượng nhập khẩu.

- Biện pháp chống bán phá giá: (i) mức trợ cấp không vượt quá 2% giá xuất khẩu hàng hóa; hoặc (ii) lượng nhập khẩu không vượt quá 3% tổng lượng nhập khẩu và tổng lượng hàng hóa có xuất xứ từ các nước đang phát triển đáp ứng điều kiện trên không vượt quá 7% tổng lượng nhập khẩu.

LUẬT MINH KHUÊ (Sưu tầm & Biên tập)