1. Văn bản xác nhận bị tai nạn trên đường đi và về từ nơi ở đến nơi làm việc được hiểu thế nào?

Văn bản xác nhận bị tai nạn trên đường đi và về từ nơi ở đến nơi làm việc là một tài liệu chính thức được cơ quan có thẩm quyền, thường là Ủy ban nhân dân hoặc cơ quan công an, lập ra để xác nhận rằng một cá nhân (người lao động) đã gặp tai nạn trong quá trình di chuyển giữa nơi cư trú và nơi làm việc hoặc ngược lại.

Mục đích của văn bản xác nhận này là:

​- Chứng nhận và xác nhận rằng tai nạn đã xảy ra trong quá trình di chuyển trên đường đi làm việc hoặc trở về nơi ở, cung cấp một lược đồ chi tiết về thời điểm và địa điểm sự kiện.

​- Là một phần quan trọng của hồ sơ đề xuất chế độ bồi thường và trợ cấp tai nạn lao động, giúp xác định quyền lợi của người lao động và quy định mức độ bồi thường phù hợp.

​- Tạo ra một bằng chứng minh bạch và công bằng, giúp các bên liên quan, bao gồm người lao động, nhà tuyển dụng và cơ quan chức năng, có cái nhìn chính xác về sự kiện và các điều kiện liên quan.

​- Là một phần quan trọng của quá trình xác định đối tượng bảo hiểm trong lĩnh vực tai nạn lao động, đồng thời đáp ứng các yêu cầu pháp lý liên quan đến chế độ bảo hiểm và bồi thường.

 

2. Cách điền văn bản xác nhận bị tai nạn trên đường đi và về từ nơi ở đến nơi làm việc

Theo quy định tại điểm d khoản 1 của Điều 6 trong Thông tư 28/2021/TT-BLĐTBXH, văn bản xác nhận về sự kiện tai nạn xảy ra trên đường đi và trở về từ địa điểm cư trú đến nơi làm việc được coi là một phần quan trọng trong hồ sơ đề xuất chế độ bồi thường và trợ cấp tai nạn lao động. Điều này đặt ra yêu cầu cụ thể về việc lập và xác nhận văn bản theo quy định tại điểm c khoản 5 của Điều 35 trong Luật An toàn và Vệ sinh lao động năm 2015.

Trong trường hợp bất kỳ sự cố nào xảy ra trên đường đi làm việc hoặc trở về nhà, việc có một văn bản xác nhận chính xác và đầy đủ thông tin là quan trọng để đảm bảo quyền lợi của người lao động. Văn bản này sẽ phản ánh rõ ràng về các điều kiện và hậu quả của tai nạn, cung cấp cơ sở dữ liệu đáng tin cậy để quyết định về chế độ bồi thường và trợ cấp tai nạn lao động.

Do đó, việc lập và duy trì văn bản xác nhận này không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là biện pháp hữu ích để đảm bảo rằng mọi quyền lợi của người lao động được bảo vệ một cách công bằng và đầy đủ. Theo hướng dẫn trong văn bản, việc điền thông tin vào phần "Văn bản xác nhận bị tai nạn trên đường đi và về từ nơi ở đến nơi làm việc" được thực hiện theo các bước chi tiết sau:

- Phần "Kính gửi": Trong mục này, quy định cụ thể về việc ghi tên của Ủy ban nhân dân, cơ quan công an xã, phường, thị trấn đã tiến hành kiểm tra và ghi nhận sự việc ngay khi nó xảy ra. Điều này đòi hỏi sự chính xác và thống nhất với nội dung mô tả tại Phần II của đơn đề nghị. Việc này nhằm đảm bảo rằng thông tin được cung cấp là đầy đủ và chính xác, hỗ trợ quá trình xác định chế độ bồi thường.

- Phần "Quan hệ với người bị tai nạn": Phần này quy định rõ ràng về việc ghi thông tin liên quan đến quan hệ của người viết đơn với người bị tai nạn. Trong trường hợp người viết đơn là thân nhân, mối quan hệ được mô tả chi tiết như cha mẹ, anh, chị, em, vợ/chồng, đồng nghiệp, đặc biệt để tạo ra một hình ảnh toàn diện về mối quan hệ và ảnh hưởng của sự cố đối với gia đình hoặc cộng đồng.

- Phần "Trình bày sự việc": Phần này đặt ra yêu cầu cụ thể về cách tóm tắt sự việc, phù hợp với diễn biến vụ việc tại Điểm 4 Phần III của Đơn đề nghị. Thông tin cơ bản bao gồm công việc và hành động của người bị nạn trong thời điểm xảy ra tai nạn, lý do và yếu tố gây ra sự cố, vala cả thông tin về thương tích hoặc thiệt hại ngay sau sự cố. Mục này đặt ra nhu cầu trình bày một cách chặt chẽ và chi tiết để hỗ trợ quá trình xác định trách nhiệm và quyết định chế độ bồi thường một cách công bằng.

- Phần "Lý do": Đây là phần quan trọng để giải thích tại sao không có sự hiện diện của lực lượng cảnh sát giao thông tại hiện trường. Thông qua việc mô tả nguyên nhân, có thể làm cho thông tin trở nên rõ ràng và thuyết phục hơn. Điều này có thể bao gồm một số yếu tố như vụ tai nạn được xem là đơn giản, chấn thương nhẹ, hoặc xảy ra ở nơi có địa hình hẻo lánh, xa xôi, ít người qua lại. Sự chi tiết trong lý do này sẽ giúp định rõ bối cảnh và giải thích tại sao không có sự can thiệp của lực lượng chức năng cụ thể.

- Phần "Chỉ có Uỷ ban nhân dân/cơ quan công an trật tự của xã, phường, thị trấn": Ở đây, đặt sự chú ý vào tên của cơ quan tiến hành kiểm tra và ghi nhận sự việc. Mô tả chi tiết về vai trò và quyền lực của cơ quan này trong quá trình xác nhận sự kiện giúp tạo ra một bức tranh đầy đủ về tính minh bạch và độ chắc chắn của thông tin.

- Phần "Đề nghị quý cơ quan": Trong mục này, nêu rõ tên cụ thể của một cơ quan (hoặc Ủy ban nhân dân hoặc cơ quan công an cấp xã) mà đơn vị đề nghị xác nhận. Điều này không chỉ là một yêu cầu thông thường mà còn là một mối liên kết quan trọng với cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo sự xác nhận chính xác và hợp pháp của thông tin được đưa ra.

- Phần "Thời gian xảy ra tai nạn": Trong trường hợp không thể xác định chính xác thời gian xảy ra tai nạn, nên thể hiện sự linh hoạt bằng cách ghi rõ khoảng thời gian xác định từ... đến... Điều này giúp phản ánh sự thực tế của tình huống mà không làm mất tính chính xác của thông tin.

- Phần "Nơi xảy ra tai nạn": Trong mục này, chi tiết và chính xác là chìa khóa. Ghi đầy đủ thông tin về số nhà, đường phố (hoặc km số đại lộ), thôn, tổ xóm, xã/phường, thị trấn, quận huyện, thảnh/thành sẽ tạo ra một bức tranh rõ ràng về địa điểm xảy ra sự cố. Thêm vào đó, việc cung cấp thông tin về vị trí chính xác sẽ hỗ trợ quá trình xác nhận và giúp quý cơ quan có cái nhìn toàn diện về sự kiện.

- Phần "Cơ quan xác nhận vụ tai nạn": Trong mục này, tôn trọng và xác định tên của cơ quan xác nhận là quan trọng. Điều này có thể là Ủy ban nhân dân hoặc cơ quan công an cấp xã. Thông qua việc nêu rõ tên cơ quan này, đơn đề nghị truyền đạt một yêu cầu cụ thể và tin cậy về việc xác nhận thông tin. Đồng thời, đây cũng là bước quan trọng để đảm bảo sự minh bạch và đáng tin cậy trong quá trình giải quyết sự kiện.

- Đối với phần Xác nhận của Cơ quan

+ Trường hợp đủ thông tin để xác nhận: Nếu xác nhận rằng đơn đề nghị của Ông/bà ……………….… có đầy đủ thông tin và đúng sự thật, sẽ ghi: "Xác nhận các thông tin tại đơn đề nghị của Ông/bà ……………….… là đúng sự thật."

+ Trường hợp không đủ thông tin để xác nhận hoặc không kiểm tra được tại hiện trường: Nếu thông tin trong đơn đề nghị không đủ cơ sở để xác nhận hoặc nếu không thể thực hiện kiểm tra tại hiện trường ngay khi sự việc xảy ra, sẽ ghi: "Chưa đủ cơ sở xác nhận các thông tin tại đơn đề nghị của Ông/bà ……………….… là đúng sự thật," và đồng thời mô tả rõ lý do hoặc nêu rõ những nội dung chưa chính xác.

 

3. Người lao động bị tai nạn được hưởng chế độ tai nạn lao động khi nào?

Điều 45 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 có quy định người lao động sẽ được hưởng chế độ tai nạn lao động khi thỏa mãn các điều kiện sau đây:

- Vụ tai nạn xảy ra trên tuyến đường đi từ nơi ở đến nơi làm việc hoặc từ nơi làm việc về nơi ở: Chế độ bảo hiểm tai nạn lao động sẽ được áp dụng nếu tai nạn xảy ra trong khoảng thời gian và trên tuyến đường được xác định là hợp lý, bao gồm cả hành trình từ nơi ở đến nơi làm việc và ngược lại.

- Suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên: Người lao động chỉ được hưởng chế độ tai nạn lao động khi có sự suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên do hậu quả của tai nạn. Điều này đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự cố đối với khả năng làm việc của người lao động, và chỉ khi mức suy giảm đạt đến một ngưỡng quan trọng, chế độ bảo hiểm sẽ được kích hoạt.

- Không được xem xét làm nguyên nhân chính khi có một trong các trường hợp sau:

+ Mâu thuẫn cá nhân không liên quan đến công việc: Nếu tai nạn phát sinh do mâu thuẫn giữa nạn nhân và người gây ra mà không có liên quan đến việc thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ lao động, thì đây không được coi là một nguyên nhân chính.

+ Tự hủy hoại sức khỏe cố ý: Trường hợp người lao động tự cố ý tổn thương sức khỏe của bản thân không được xem xét là một nguyên nhân chính gây ra tai nạn lao động.

+ Sử dụng ma túy, chất gây nghiện vi phạm pháp luật: Nếu tai nạn xảy ra do sử dụng ma túy hoặc chất gây nghiện, vi phạm quy định của pháp luật, thì đây sẽ không được xem xét là một nguyên nhân chính trong quá trình đánh giá về chế độ bảo hiểm.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Tai nạn lao động là gì? Cách phân loại tai nạn lao động. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.