1. Người làm chứng có cần phải có mặt theo giấy triệu tập của tòa án không?

Theo quy định tại Điều 78, Khoản 8 của Bộ Luật Tố tụng Dân sự năm 2015, người làm chứng phải tuân thủ nghĩa vụ có mặt tại Tòa án, trong phiên tòa hoặc phiên họp theo giấy triệu tập của Tòa án. Điều này đặc biệt quan trọng khi việc thu thập lời khai của những người này cần phải được thực hiện công khai tại Tòa án, phiên tòa hoặc phiên họp.

Tuy nhiên, trong trường hợp người làm chứng không tham dự phiên tòa hoặc phiên họp mà không có lý do chính đáng và việc vắng mặt của họ ảnh hưởng đến quá trình xét xử, giải quyết, thì Thẩm phán, Hội đồng xét xử hoặc Hội đồng giải quyết việc dân sự có thể ra quyết định để đưa người làm chứng đó đến tham dự phiên tòa hoặc phiên họp, trừ trường hợp người làm chứng là người chưa thành niên.

Quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc có mặt của người làm chứng trong quá trình xét xử, giải quyết vụ án, nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch của quá trình pháp luật. Việc không tuân thủ nghĩa vụ này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định của Tòa án và công lý. Do đó, việc ra quyết định dẫn giải người làm chứng đến phiên tòa là một biện pháp cần thiết để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của quá trình tư pháp.

2. Người làm chứng cố ý không có mặt theo giấy triệu tập của tòa bị xử lý thế nào?

Người làm chứng cố ý không có mặt theo giấy triệu tập của Tòa án sẽ phải chịu hình phạt theo quy định tại Điều 490 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Theo đó:

- Nếu người làm chứng đã được Tòa án triệu tập đúng quy trình, nhưng họ cố ý không tham dự phiên tòa hoặc phiên họp mà không có lý do chính đáng và việc vắng mặt của họ gây trở ngại cho quá trình thu thập, xác minh chứng cứ hoặc giải quyết vụ việc, họ sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật. Trong hệ thống pháp luật, việc có sự tham gia của người làm chứng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình xác minh chứng cứ và giải quyết vụ việc. Tuy nhiên, khi người làm chứng cố ý không tham dự phiên tòa hoặc phiên họp mà không có lý do chính đáng, đặc biệt khi hành động này gây ra trở ngại đối với quá trình tư pháp, họ sẽ phải chịu một loạt các hình phạt theo quy định của pháp luật. Việc không tuân thủ triệu tập của Tòa án không chỉ là một vi phạm pháp lý mà còn ảnh hưởng đến tính công bằng và minh bạch của quá trình tư pháp. Trong nhiều trường hợp, sự tham gia của người làm chứng có thể là yếu tố quyết định trong việc xác minh chứng cứ hoặc thẩm định tình hình, từ đó đảm bảo sự công bằng và chính xác trong việc đưa ra quyết định. Do đó, pháp luật quy định rằng những người làm chứng cố ý không có mặt tại phiên tòa hoặc phiên họp mà không có lý do chính đáng sẽ phải chịu hình phạt hành chính. Biện pháp xử lý này được thiết lập để đảm bảo tính chính xác và trách nhiệm của các bên liên quan trong quá trình tư pháp, đồng thời cũng nhằm tăng cường sự tôn trọng và tuân thủ đối với quy trình pháp lý.

-  Trong trường hợp trên, Tòa án có quyền ra quyết định dẫn giải người làm chứng đến phiên tòa hoặc phiên họp. Điều này được thực hiện để đảm bảo rằng những người này không thể trốn tránh trách nhiệm của mình. Tuy nhiên, trừ trường hợp người làm chứng là người chưa thành niên. Quyết định dẫn giải người làm chứng phải được làm rõ về thời gian, địa điểm ra quyết định; họ, tên, chức vụ của người ra quyết định; họ, tên, ngày, tháng, năm sinh, nơi cư trú của người làm chứng; cũng như thời gian và địa điểm mà người làm chứng phải xuất hiện. Trong trường hợp người làm chứng không tuân thủ triệu tập của Tòa án, Tòa án có quyền ra quyết định dẫn giải người này đến phiên tòa hoặc phiên họp. Biện pháp này được áp dụng để đảm bảo rằng những người làm chứng không thể trốn tránh trách nhiệm pháp lý của mình, cũng như đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình xét xử. Mục tiêu của việc ra quyết định dẫn giải là đưa người làm chứng đến phiên tòa hoặc phiên họp để họ có cơ hội tham gia vào quá trình tư pháp và đưa ra lời khai, chứng cứ có liên quan đến vụ án. Điều này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng quyết định của Tòa án được dựa trên các chứng cứ và thông tin đầy đủ, đồng thời tôn trọng quyền lợi và nghĩa vụ của tất cả các bên liên quan. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quyết định dẫn giải chỉ được áp dụng đối với những người làm chứng có đủ điều kiện pháp lý. Trong trường hợp người làm chứng là người chưa thành niên, quyết định dẫn giải sẽ không được áp dụng, do việc đưa họ đến phiên tòa có thể không phù hợp với quy định về bảo vệ quyền và lợi ích của trẻ em.

- Trách nhiệm thi hành quyết định dẫn giải người làm chứng thuộc về cơ quan công an. Người thi hành quyết định này phải cung cấp thông tin, giải thích về quyết định dẫn giải cho người bị dẫn giải và lập biên bản về quá trình dẫn giải. 

+ Cung cấp thông tin: Người thi hành quyết định cần cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng về quyết định dẫn giải cho người bị dẫn giải. Điều này bao gồm các thông tin về lý do và mục đích của quyết định, thời gian và địa điểm mà người bị dẫn giải phải có mặt, cũng như các quyền và nghĩa vụ của họ trong quá trình này.

+ Giải thích: Người thi hành quyết định cần thực hiện việc giải thích một cách rõ ràng và đầy đủ về các điều khoản và yêu cầu của quyết định dẫn giải. Điều này giúp người bị dẫn giải hiểu rõ về tình hình của mình và nắm bắt được quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong quá trình dẫn giải.

+ Lập biên bản: Sau khi hoàn thành quá trình dẫn giải, người thi hành quyết định cần lập biên bản ghi lại toàn bộ quá trình, từ thời điểm bắt đầu đến khi kết thúc. Biên bản này cần ghi rõ các thông tin về thời gian, địa điểm, các hành động đã thực hiện, các giải thích và thông tin liên quan đến người bị dẫn giải. Biên bản này sẽ được sử dụng làm bằng chứng trong trường hợp cần thiết và đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong quá trình thi hành quyết định.

Qua việc thực hiện đúng và đầy đủ các nhiệm vụ trên, người thi hành quyết định dẫn giải không chỉ đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình thi hành quyết định mà còn tôn trọng quyền lợi và nghĩa vụ của người bị dẫn giải. Điều này góp phần làm cho hệ thống pháp luật trở nên đáng tin cậy và công bằng hơn.

Tất cả những biện pháp này được thiết lập để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quá trình tư pháp, đồng thời tạo ra sự đáng tin cậy và trách nhiệm trong hệ thống pháp luật.

3. Mức xử phạt với hành vi cố ý không có mặt theo giấy triệu tập của tòa án

Theo quy định của Pháp lệnh 02/2022/UBTVQH15, hành vi cố ý không có mặt theo giấy triệu tập của Tòa án được xác định là một vi phạm pháp lý nghiêm trọng, đặc biệt khi gây ra trở ngại cho hoạt động tố tụng của Tòa án. Mức xử phạt hành chính đối với hành vi này được quy định cụ thể như sau:

- Phạt cảnh cáo: Trong trường hợp người làm chứng, người phiên dịch, người giám định không có mặt theo giấy triệu tập của Tòa án mà không có lý do chính đáng và sự vắng mặt của họ gây trở ngại cho hoạt động tố tụng, họ có thể bị xử phạt bằng hình thức cảnh cáo. Biện pháp này nhằm đánh dấu và cảnh báo về hành vi vi phạm pháp luật của họ, đồng thời khuyến khích họ tuân thủ quy định trong tương lai.

- Phạt tiền: Ngoài phạt cảnh cáo, người làm chứng, người phiên dịch, người giám định cũng có thể bị xử phạt tiền từ 100.000 đồng đến 1.000.000 đồng. Việc áp đặt mức phạt tiền nhằm đảm bảo tính kỷ luật và trách nhiệm của họ trong quá trình tư pháp, đồng thời đưa ra cảnh báo về hậu quả pháp lý của hành vi vi phạm.

Mức phạt hành chính được xác định dựa trên tính chất và mức độ nghiêm trọng của vi phạm, đồng thời cân nhắc đến tình tiết cụ thể của từng trường hợp. Mục tiêu của việc xử phạt là tạo ra sự nhận thức và tuân thủ đúng quy định của pháp luật trong cộng đồng, đồng thời đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình tư pháp.

Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ chi tiết nhất. Xin trân trọng cảm ơn!

Tham khảo thêm: Có giấy triệu tập của công an không đi có được không?