1. Hiểu thế nào về xử lý tài sản bảo đảm?

Theo quy định tại Điều 309 Bộ Luật Dân sự năm 2015, cầm cố tài sản được xác định là việc một bên, được gọi là bên cầm cố, chuyển giao tài sản thuộc quyền sở hữu của mình cho một bên khác, hay bên nhận cầm cố, nhằm đảm bảo thực hiện nghĩa vụ nào đó. Điều này là một biện pháp đảm bảo nghĩa vụ dân sự, trong đó bên cầm cố tài sản đưa tài sản của mình làm đồ bảo đảm cho việc thực hiện nghĩa vụ của mình.

Ngược lại, khái niệm thế chấp tài sản được quy định tại Điều 317 của Bộ Luật Dân sự 2015 có nghĩa là một bên, hay bên thế chấp, sử dụng tài sản mà mình sở hữu để đảm bảo thực hiện một nghĩa vụ nào đó, mà không chuyển giao tài sản đó cho bên nhận thế chấp.

Cả hai biện pháp này có một số điểm chung quan trọng:

  • Về hình thức của giao dịch đều lập thành văn bản: Cả cầm cố và thế chấp tài sản đều phải được thực hiện thông qua văn bản, là một loại hợp đồng phụ để bổ sung cho nghĩa vụ trong hợp đồng chính.
  • Mục tiêu hướng đến của hai biện pháp đều nhằm đảm bảo nghĩa vụ dân sự: Cả hai đều là biện pháp nhằm đảm bảo thực hiện nghĩa vụ dân sự và tăng cường trách nhiệm của các bên trong quan hệ nghĩa vụ dân sự.
  • Đối tượng là tài sản có giá trị thanh toán cao: Cả bên cầm cố và bên thế chấp chỉ có thể chọn tài sản mà họ sở hữu và có giá trị thanh toán đủ cao để bảo đảm nghĩa vụ.
  • Về quyền lợi của người thứ ba: Cả hai bên đều có trách nhiệm thông báo cho bên nhận cầm cố hoặc thế chấp về các quyền của người thứ ba đối với tài sản nếu có.
  • Quyền bán và thay thế tài sản: Bên cầm cố và bên thế chấp đều có quyền được bán và thay thế tài sản trong một số trường hợp nhất định do pháp luật quy định.
  • Thời điểm chấm dứt: Cả hai đều chấm dứt khi nghĩa vụ bảo đảm kết thúc.
  • Phương thức xử lý tài sản: Cả cầm cố và thế chấp tài sản đều tuân theo quy định tại Điều 303 Bộ Luật Dân sự năm 2015 khi xử lý tài sản.

Tóm lại, cả hai biện pháp này đều là những cách để bảo đảm việc thực hiện nghĩa vụ dân sự, với mỗi biện pháp có những đặc điểm và điều kiện riêng.

 

2. Phương thức xử lý tài sản bảo đảm theo quy định của pháp luật 

Theo Điều 303 Bộ Luật Dân sự 2015, quy định về xử lý tài sản cầm cố, thế chấp được thực hiện khi bên cầm cố, thế chấp không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ như đã thỏa thuận. Mục đích chính là bù đắp cho bên nhận cầm cố, nhận thế chấp những khoản lợi ích vốn thuộc về bên nhận.

Quy định về phương thức xử lý tài sản cầm cố, thế chấp

Theo quy định, bên bảo đảm và bên nhận bảo đảm có quyền thỏa thuận một trong các phương thức xử lý tài sản cầm cố, thế chấp sau đây:

  • Bán đấu giá tài sản
  • Bên nhận bảo đảm tự bán tài sản
  • Bên nhận bảo đảm nhận chính tài sản
  • Phương thức khác

Trong trường hợp không có thỏa thuận về phương thức xử lý tài sản bảo đảm, tài sản sẽ được bán đấu giá theo quy định tại khoản 2, Điều 303, Bộ Luật Dân sự 2015.

Ngoài ba phương thức cơ bản, Bộ Luật Dân sự còn mở rộng khả năng thỏa thuận giữa các bên về các phương thức xử lý tài sản bảo đảm khác, miễn là không trái quy định pháp luật. Ví dụ, có thể thỏa thuận về việc đưa tài sản bảo đảm vào khai thác hay cho thuê và sử dụng số tiền thu được để thanh toán nghĩa vụ.

Với bên bảo đảm, quan trọng nhất là đảm bảo tài sản bảo đảm được bán với giá cao nhất hoặc hợp lý về mặt thương mại, giúp bảo đảm có cơ hội thu được số tiền đủ để thanh toán nghĩa vụ và các khoản ưu tiên khác.

Bộ Luật Dân sự năm 2015 đã tạo ra một cơ sở pháp lý rõ ràng và linh hoạt cho việc xử lý tài sản cầm cố, thế chấp. Việc thỏa thuận giữa các bên đối tượng là chìa khóa để linh động và hiệu quả trong quá trình giải quyết vấn đề này, đồng thời bảo đảm quyền lợi cho cả bên bảo đảm và bên nhận bảo đảm.

Các Phương Thức Xử Lý Tài Sản Bảo Đảm

  • Bán Đấu Giá Tài Sản:

Bán đấu giá là phương thức ưu tiên hàng đầu trong xử lý tài sản bảo đảm vì tính khách quan của nó. Các bên thường mong muốn nhận lại giá trị cao nhất khi xử lý tài sản, và phương thức đấu giá đáp ứng được lợi ích của cả hai bên.

Các bên có thể thỏa thuận về việc bán đấu giá khi xác lập giao dịch bảo đảm. Trong trường hợp không có thỏa thuận, hoạt động bán đấu giá phải tuân theo quy định của pháp luật. Các bên thỏa thuận về bán đấu giá khi xác lập giao dịch bảo đảm. Khi bên có nghĩa vụ không thực hiện hoặc thực hiện không đúng, ký hợp đồng bán đấu giá với tổ chức bán đấu giá. Phải tuân theo quy định pháp luật về bán đấu giá tài sản.

  • Bên Nhận Bảo Đảm Tự Bán Tài Sản:

Có thể tự bán tài sản cầm cố, thế chấp theo quy định của Bộ Luật Dân Sự năm 2015. Trong các trường hợp có thỏa thuận hoặc đồng ý từ bên bảo đảm, bên nhận bảo đảm có quyền tự thực hiện bán tài sản để đền bù giá trị nghĩa vụ. Thực hiện theo quy định bán tài sản trong Bộ Luật Dân Sự năm 2015. Bên nhận bảo đảm có thể tự bán tài sản để bù đắp giá trị nghĩa vụ. Số tiền thu được sau thanh toán chi phí sẽ được dùng để thanh toán nghĩa vụ dân sự.

  • Bên Nhận Bảo Đảm Nhận Chính Tài Sản:

Khi giá trị tài sản bảo đảm lớn hơn nghĩa vụ, bên nhận bảo đảm có thể thỏa thuận nhận chính tài sản để thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ. Trong trường hợp không có thỏa thuận, bên nhận bảo đảm chỉ được nhận lại tài sản để thay thế khi có sự đồng ý bằng văn bản từ bên bảo đảm. Thỏa thuận giữa các bên về việc bên nhận bảo đảm nhận chính tài sản để thay thế cho nghĩa vụ. Bên nhận bảo đảm cần thanh toán lại cho bên bảo đảm nếu giá trị tài sản lớn hơn nghĩa vụ. Quy định chuyển quyền sở hữu tài sản theo đúng quy định pháp luật.

  • Phương Thức Khác:

Phương thức này mở rộng sự linh hoạt trong thỏa thuận giữa các bên về cách thức xử lý tài sản bảo đảm khác. Là lựa chọn dự phòng, cho phép các bên tự do thỏa thuận về cách xử lý đối với các loại tài sản bảo đảm. Phương thức này là lựa chọn dự phòng và cho phép thỏa thuận giữa các bên về cách thức xử lý tài sản bảo đảm. Được áp dụng khi không có thỏa thuận về các phương thức xử lý tài sản. Tài sản sẽ được xử lý bằng phương thức bán đấu giá trừ khi có quy định khác từ pháp luật liên quan. Theo đó Bộ Luật Dân Sự năm 2015 cung cấp một khung pháp lý linh hoạt và rõ ràng cho việc xử lý tài sản bảo đảm, đồng thời tạo điều kiện cho sự thỏa thuận giữa các bên để đảm bảo quyền lợi và tính công bằng trong quá trình thực hiện các biện pháp này.

 

3. Đăng ký biện pháp cầm cố như thế nào?

Đăng ký biện pháp bảo đảm cầm cố là một thủ tục quan trọng, nơi cơ quan đăng ký ghi vào sổ đăng ký hoặc nhập vào cơ sở dữ liệu thông tin về việc bảo đảm tài sản để thực hiện nghĩa vụ đối với bên nhận bảo đảm. Quy trình đăng ký này có thể được thực hiện theo thoả thuận hoặc theo quy định của luật và là điều kiện để giao dịch bảo đảm có hiệu lực, với điều kiện chỉ khi luật có quy định.

Trong thực tế, nhu cầu đăng ký biện pháp bảo đảm cầm cố ngày càng gia tăng, không chỉ để tạo cảm giác "chắc chắn" mà còn để công khai thông tin về tài sản cầm cố. Mặc dù ban đầu bên nhận cầm cố chỉ có quyền chiếm hữu tài sản, nhưng thông qua thoả thuận, họ vẫn có thể mang cho thuê, khai thác lợi tức, và thậm chí cho phép bên cầm cố thuê lại tài sản. Để ngăn chặn việc tài sản được sử dụng làm bảo đảm cho các giao dịch khác, việc đăng ký biện pháp bảo đảm càng trở nên quan trọng.

Tuy nhiên, hiện nay, pháp luật chưa đặt ra quy định cụ thể về việc đăng ký cầm cố tài sản, ngoại trừ việc cầm cố tàu bay và tàu biển. Điều này dẫn đến sự lúng túng của các cơ quan chức năng liên quan trong thực hiện thủ tục đăng ký cầm cố.

Những biện pháp bảo đảm bắt buộc đăng ký được xác định để đảm bảo sự quản lý hiệu quả của nhà nước đối với loại tài sản đặc biệt này. Đặc biệt, đất đai và tàu bay, tàu biển đều là những tài sản có giá trị lớn, có ảnh hưởng quốc tế và đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ. Các biện pháp bảo đảm đăng ký theo yêu cầu cung cấp sự linh hoạt cho các bên tham gia giao dịch và giảm bớt sự lúng túng trong thủ tục đăng ký. Sự bổ sung này sẽ tạo ra một cơ sở pháp lý mạnh mẽ hơn, phản ánh đúng yêu cầu và nhu cầu của xã hội trong việc đăng ký biện pháp bảo đảm cầm cố, mang lại tính minh bạch và công bằng cho các giao dịch liên quan đến tài sản.

>> Xem thêm: 

Nếu quý khách hàng có băn khoăn vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Rất mong được hợp tác với quý khách hàng. Trân trọng.