Mục lục bài viết
1. Tài sản bị chiếm đoạt được hiểu như thế nào?
Tài sản bị chiếm đoạt là tài sản đang trong trạng thái khi một người hay một tổ chức lấy cắp, lừa đảo hoặc lợi dụng quyền lực của mình để chiếm đoạt tài sản của người khác mà không có sự cho phép hoặc quyền lợi hợp pháp. Quá trình này đồng thời khiến chủ sở hữu tài sản mất đi khả năng thực tế để sở hữu và sử dụng tài sản của mình, trong khi người chiếm đoạt lại được tận dụng tài sản đó cho riêng mình.
Việc chiếm đoạt tài sản thường xảy ra thông qua nhiều hình thức, bao gồm việc trộm cắp, lừa đảo, gian lận, lợi dụng tình cảnh hoặc sử dụng quyền lực không đúng đắn. Người chiếm đoạt có thể chuyển tài sản sang tên, sử dụng tài sản cho lợi ích cá nhân hoặc bán nó để thu được lợi nhuận. Tài sản bị chiếm đoạt có thể là tài sản vật chất như tiền bạc, tài liệu, xe cộ, tài sản vô hình như quyền sở hữu trí tuệ, bằng sáng chế hoặc dữ liệu. Mọi hình thức chiếm đoạt tài sản đều là một hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xem như một tội phạm.
Hậu quả của việc chiếm đoạt tài sản là nạn nhân mất đi quyền sở hữu và quyền lợi hợp pháp đối với tài sản của mình. Điều này có thể gây thiệt hại về tài chính, ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính và gây ra sự mất niềm tin của người bị chiếm đoạt. Việc đối mặt với tình huống này đòi hỏi nỗ lực để khôi phục quyền sở hữu tài sản, tìm kiếm công lý và trừng phạt người chiếm đoạt theo luật pháp định. Các hệ thống pháp luật và cơ quan chức năng có trách nhiệm bảo vệ quyền sở hữu và xử lý các trường hợp chiếm đoạt tài sản. Việc tăng cường ý thức cộng đồng, giáo dục về quyền sở hữu tài sản và tăng cường giám sát có thể giúp ngăn chặn và đối phó với hành vi chiếm đoạt tài sản.
2. Quy định về tội cướp tài sản
Theo quy định tại khoản 1 Điều 168 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (được sửa đổi vào năm 2017), khi một cá nhân sử dụng bạo lực, đe dọa sử dụng bạo lực ngay tức thì hoặc có những hành vi khác làm cho người bị tấn công không thể chống cự được, nhằm mục đích chiếm đoạt tài sản, hành vi này được coi là cướp tài sản. Theo quy định trên, cướp tài sản là hành vi phạm tội mà người phạm tội sử dụng bạo lực hoặc đe dọa sử dụng bạo lực để ép buộc người khác giao tài sản cho mình. Điều này có thể xảy ra thông qua việc sử dụng vũ khí, truy cứu, tấn công hoặc tạo ra tình huống đe dọa nguy hiểm. Mục đích chính của hành vi cướp tài sản là chiếm đoạt tài sản của người khác bằng cách lợi dụng sức mạnh hoặc sợ hãi tạo ra từ hành vi đe dọa.
Hành vi cướp tài sản được coi là một tội phạm nghiêm trọng, vì nó xâm phạm vào quyền sở hữu và an toàn của người khác. Nạn nhân của cướp tài sản có thể gặp nguy hiểm về cảm xúc và thể chất, và hậu quả có thể kéo dài trong tâm lý của họ. Pháp luật đã thiết lập các quy định cụ thể và hình phạt tương ứng để trừng phạt những kẻ phạm tội cướp tài sản. Điều này nhằm bảo vệ cộng đồng và tạo ra một môi trường an toàn, nơi mà quyền sở hữu tài sản được tôn trọng và bảo vệ. Cơ quan chức năng có trách nhiệm điều tra và truy cứu trách nhiệm pháp lý của những người phạm tội cướp tài sản để đảm bảo công lý được thực thi.
- Chủ thể: chủ thể của tội cướp tài sản được xác định là bất kỳ người nào có đủ năng lực chịu trách nhiệm hình sự.
+ Người từ đủ 16 tuổi trở lên: Tất cả mọi người từ đủ 16 tuổi trở lên đều phải chịu trách nhiệm hình sự đối với mọi tội phạm, trừ những tội phạm mà Bộ luật Hình sự có quy định khác.
+ Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi: Đối với những người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi, họ sẽ phải chịu các khung hình phạt rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng đối với tội cướp tài sản.
Quy định này xác định rõ trách nhiệm hình sự của các đối tượng tuổi vị thành niên trong việc phạm tội cướp tài sản. Tuân thủ quy định này là cần thiết để đảm bảo trật tự công cộng, bảo vệ quyền lợi của cộng đồng và thúc đẩy tính công bằng trong việc truy cứu trách nhiệm pháp lý của những người có hành vi phạm tội. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của hệ thống pháp luật trong việc xử lý và đánh giá trách nhiệm pháp lý của từng cá nhân, đồng thời tạo ra sự nhất quán và công bằng trong việc truy cứu trách nhiệm hình sự
- Khách thể: Hành vi cướp tài sản không chỉ xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của Nhà nước, tổ chức và cá nhân, mà còn có thể đe dọa tính mạng và sức khỏe của các chủ sở hữu tài sản, người quản lý tài sản hoặc người ngăn cản việc thực hiện hành vi tội phạm. Cướp tài sản là một hành vi đe dọa và sử dụng bạo lực hoặc đe dọa sử dụng bạo lực để chiếm đoạt tài sản của người khác. Điều này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm nguy cơ mất tính mạng, chấn thương tật nguyền hoặc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và trạng thái tinh thần của những người bị tấn công. Ngoài việc gây tổn hại vật chất, hành vi cướp tài sản còn tạo ra một cảm giác không an toàn và không chắc chắn trong cộng đồng. Nạn nhân có thể trải qua những hậu quả tâm lý sâu sắc, bao gồm sự mất niềm tin vào xã hội và cảm giác mất an ninh cá nhân.
- Chủ quan:
+ Mặt lỗi: Hành vi cướp tài sản được coi là một lỗi cố ý trực tiếp, tức là người phạm tội có ý định rõ ràng và cố ý thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác.
+ Động cơ phạm tội: Một trong những động cơ phổ biến của hành vi cướp tài sản là tư lợi cá nhân. Người phạm tội có mong muốn chiếm đoạt tài sản đó để thu lợi từ giá trị tài sản mang lại, có thể là tiền bạc, đồ vật có giá trị, hoặc tài sản khác.
+ Mục đích phạm tội: Mục đích chính của hành vi cướp tài sản là chiếm đoạt tài sản của người khác. Ý định này thường đã tồn tại từ trước, có sự lên kế hoạch và chuẩn bị để thực hiện hành vi phạm tội.
Đối với các hành vi cướp tài sản, việc xem xét các khía cạnh mặt chủ quan này giúp hiểu rõ hơn về cơ sở tâm lý và động cơ của người phạm tội. Ngoài ra, những thông tin này cũng cần thiết để xác định và áp dụng các biện pháp pháp lý phù hợp nhằm ngăn chặn và trừng phạt hành vi cướp tài sản, đảm bảo sự công bằng và an toàn cho cộng đồng
- Khách quan: Hành vi sử dụng bạo lực là một yếu tố quan trọng trong trường hợp này. Kẻ phạm tội sử dụng sức mạnh vật chất để tấn công và đe dọa người chủ tài sản, người quản lý tài sản hoặc người cản trở. Mục đích của hành vi này là ép buộc người cản trở chịu thua và không thể chống cự để chiếm đoạt tài sản. Hành vi đe dọa bạo lực ngay lập tức là một yếu tố khác. Kẻ phạm tội dùng lời nói hoặc hành động đe dọa ngay tại thời điểm phạm tội. Mục đích là khiến người chủ tài sản, người quản lý tài sản hoặc người cản trở sợ hãi và không dám phản kháng, nếu không sẽ bị tấn công.
Ngoài ra, người phạm tội còn tạo ra tình huống bất lợi để chiếm đoạt tài sản. Bằng cách sử dụng các chiêu trò và thủ đoạn khác nhau, kẻ phạm tội khiến người bị tấn công không còn khả năng phản ứng và chống cự. Những biện pháp này có thể làm nạn nhân mất cảnh giác, bị lừa dối hoặc sa vào bẫy trong các tình huống đặc biệt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chiếm đoạt tài sản.
3. Quy định về tài sản bị chiếm đoạt trong tội cướp tài sản
Trong tội cướp tài sản, tài sản bị chiếm đoạt bao gồm những đối tượng mà kẻ phạm tội nhằm chiếm hữu hoặc lấy trộm một cách trái phép. Tài sản bị chiếm đoạt trong tội cướp tài sản không giới hạn bất kỳ loại tài sản nào. Nó có thể phụ thuộc vào các tình huống cụ thể và những đối tượng mà kẻ phạm tội nhắm đến để chiếm hữu hoặc lấy cắp. Điểm chung của các tài sản bị chiếm đoạt trong tội cướp tài sản là chúng đều là những tài sản có giá trị kinh tế và thuộc quyền sở hữu của người khác. Dù các tài sản bị chiếm đoạt trong tội cướp tài sản có thể khác nhau, nhưng điểm chung chính là chúng đều bị chiếm hữu trái phép và là đối tượng của hành vi vi phạm pháp luật.
Những loại tài sản bị chiếm đoạt trong tội cướp tài sản đều được coi là tài sản chiếm đoạt trái pháp luật gây tổn hại cho người bị hại. Vì vậy, trong các trường hợp vụ án như vậy, để xác định cụ thể các loại tài sản bị chiếm đoạt trong tội cướp tài sản có thể tham khảo án lệ số 29/2019/AL được Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao thông qua ngày 22 tháng 8 năm 2019 và được công bố theo Quyết định số 293/QĐ-CA ngày 09 tháng 9 năm 2019 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao.
Theo đó, trong tội "Cướp tài sản", các bị cáo sử dụng vũ lực tấn công người bị hại nhằm giải thoát cho đồng bọn và đồng thời trốn tránh trách nhiệm thanh toán số tiền mà bị cáo nợ người bị hại. Hành vi này đủ điều kiện cấu thành tội phạm "Cướp tài sản". Đây là một tội phạm nghiêm trọng trong lĩnh vực hình sự và có những hậu quả nghiêm trọng đối với người bị hại và sự ổn định của xã hội. Hành vi sử dụng vũ lực để tấn công người bị hại là một yếu tố quan trọng trong tội phạm này. Khi áp dụng sức mạnh vật chất, bị cáo gây ra sự đe dọa, sợ hãi và bạo lực, nhằm xóa bỏ sự phản kháng của người bị hại và tạo điều kiện thuận lợi để chiếm đoạt tài sản mà bị cáo nợ. Việc sử dụng vũ lực tấn công nhằm đạt được mục đích trốn tránh trách nhiệm thanh toán số tiền nợ là một yếu tố quan trọng khác cần có để xem xét tính chất của tội phạm này. Tội "Cướp tài sản" không chỉ gây thiệt hại về mặt tài chính cho người bị hại mà còn tạo ra những hậu quả xấu khác. Nó gây ra sự hoang mang, sợ hãi và thiếu an ninh trong cộng đồng. Các bị cáo trong vụ án này đã có hành vi đe dọa, tấn công và trốn tránh trách nhiệm pháp lý, gây ra sự mất an toàn cho cả người bị hại và xã hội. Tội phạm "Cướp tài sản" được xem là một hành vi nghiêm trọng vi phạm pháp luật và nó được xử lý và truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của luật pháp.
Về mức hình phạt đối với bị cáo trong vụ án tội "Cướp tài sản", tòa án cấp sơ thẩm đã kết án và xác định rằng án phạt 07 năm tù là đúng theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, có một số ý kiến cho rằng mức hình phạt này có thể được coi là quá nặng so với tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội do bị cáo gây ra. Vì vậy, khi xét xử phúc thẩm lại, Tòa án nhân dân tỉnh/ thành phố cần tiến hành một quá trình xem xét và đánh giá toàn diện, khách quan về hành vi phạm tội của bị cáo.
Trong quá trình xét xử phúc thẩm, Tòa án cần xem xét các yếu tố liên quan đến hành vi phạm tội của bị cáo, bao gồm tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi đó. Từ đó, tòa án có thể cân nhắc mức độ nghiêm trọng của tội phạm và xem xét việc bị cáo đã chấp hành hoàn tất mức hình phạt trước đó là 03 năm tù theo quyết định của Bản án phúc thẩm trước đó. Việc này sẽ giúp tòa án đưa ra quyết định về mức hình phạt phù hợp và công bằng đối với bị cáo. Trong quá trình xem xét và đánh giá, tòa án cần xem xét các tình tiết khác nhau liên quan đến vụ án, như sự cố gắng của bị cáo để bồi thường thiệt hại, lý lịch và hành vi sau khi phạm tội. Điều này giúp đảm bảo rằng mức hình phạt được áp dụng là công bằng và phù hợp với tình hình cụ thể của vụ án và nghiêm trọng của hành vi phạm tội. Trong tình hình này, Tòa án có trách nhiệm đảm bảo sự công bằng và đúng luật trong việc xác định mức hình phạt đối với bị cáo trong vụ án tội "Cướp tài sản". Quyết định cuối cùng về mức hình phạt cần được đưa ra dựa trên việc xem xét kỹ lưỡng và đánh giá toàn diện về hành vi phạm tội của bị cáo, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Cùng với việc tìm hiểu án lệ trên, quý khách có thể tham khảo thêm bài viết: Tội cướp tài sản bị phạt bao nhiêu năm tù? Phân biệt tội cướp, cướp giật, cưỡng đoạt. Còn vướng mắc quý khách vui lòng liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Trân trọng./.