1. Khái niệm và quy định pháp luật về đơn bãi nại

Thuật ngữ "bãi nại" phổ biến trong lĩnh vực hình sự, nhưng đến nay vẫn chưa có văn bản pháp luật nào định nghĩa cụ thể cho nó. Dựa vào thực tiễn, có thể hiểu bãi nại như sau:

- Việc rút lại đơn yêu cầu khởi tố vụ án hình sự (hay còn gọi là bãi nại) của người bị hại hoặc người đại diện hợp pháp của họ là một quyền lợi được bảo đảm trong hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia. Việc này thường được thực hiện thông qua việc nộp đơn bãi nại bằng văn bản đến cơ quan thụ lý, bao gồm cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án. Trong trường hợp người bị hại thuộc các đối tượng như người dưới 18 tuổi, người có vấn đề về tâm thần hoặc thể chất, hoặc người bị buộc tội, họ có quyền tự làm thủ tục bãi nại hoặc nhờ người đại diện pháp luật làm thay mặt. Quyết định bãi nại có hiệu lực ngay khi đơn được nộp cho cơ quan có thẩm quyền. Điều này có nghĩa là từ thời điểm đó, quyết định bãi nại được áp dụng và vụ án sẽ không tiếp tục được tiến hành nếu không có các yếu tố pháp lý khác tác động.

- Sau khi nhận được đơn bãi nại, cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án sẽ tiến hành xem xét và quyết định về việc đình chỉ vụ án. Quyết định này thường dựa trên các căn cứ và quy định pháp luật liên quan. Nếu sau quá trình xem xét, cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án không tìm thấy căn cứ hoặc phát hiện vi phạm quy định pháp luật, họ có thể quyết định đình chỉ vụ án. Quyết định này sẽ được gửi cho người bị hại, người đại diện pháp luật của họ và các bên liên quan để thông báo về tình trạng mới của vụ án. Điều này giúp bảo đảm sự minh bạch và công bằng trong quá trình xử lý hình sự và đảm bảo rằng các bên liên quan được thông tin đầy đủ về các quyết định pháp lý có liên quan đến vụ án.

- Bãi nại thường được coi là một trong những lý do phổ biến để đình chỉ vụ án hình sự. Điều này thể hiện ý chí của người bị hại hoặc người đại diện hợp pháp của họ muốn kết thúc việc truy cứu trách nhiệm hình sự của bị cáo. Việc này thường được xem là một biện pháp pháp lý linh hoạt, cho phép các bên liên quan có khả năng ảnh hưởng đến quyết định xử lý vụ án. Bãi nại có thể được xem xét theo nhiều yếu tố, bao gồm quan điểm của người bị hại, tình hình gia đình và các tình huống đặc biệt khác. Trong một số trường hợp, bãi nại có thể là kết quả của sự thỏa thuận giữa các bên, hoặc là kết quả của sự hòa giải hoặc đàm phán giữa các bên liên quan. Điều này có thể giúp giảm bớt căng thẳng và xung đột trong quá trình xử lý vụ án và tạo điều kiện cho các phương án giải quyết khác nhau.

 

2. Những trường hợp áp dụng đơn bãi nại

Theo Điều 155 của Bộ Luật Tố tụng Hình sự năm 2015, được sửa đổi bởi Khoản 3 Điều 1 của Luật Sửa đổi Bộ Luật Tố tụng Hình sự năm 2021, quy định về việc khởi tố vụ án hình sự theo yêu cầu của bị hại như sau:

- Chỉ khi có yêu cầu từ bị hại hoặc người đại diện của bị hại là người dưới 18 tuổi, người có vấn đề về tâm thần hoặc thể chất, hoặc đã qua đời, vụ án hình sự mới được khởi tố về các tội phạm quy định tại các khoản 1 của các điều 134, 135, 136, 138, 139, 141, 143, 155 và 156 của Bộ luật Hình sự năm 2015.

- Nếu người đã yêu cầu khởi tố quyết định rút lại yêu cầu, vụ án sẽ bị đình chỉ, trừ khi có căn cứ xác định rằng người đó bị ép buộc hoặc cưỡng bức. Trong trường hợp này, mặc dù có yêu cầu rút lại, Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án vẫn sẽ tiếp tục tố tụng vụ án.

- Nếu bị hại hoặc người đại diện của bị hại đã rút yêu cầu khởi tố, họ sẽ không có quyền yêu cầu lại, trừ khi việc rút yêu cầu là do bị ép buộc hoặc cưỡng bức.

Như vậy, có thể nhận thấy rằng không phải mọi vụ án hình sự đều được đình chỉ khi có đơn bãi nại từ người có quyền, mà pháp luật chỉ quy định những vụ án thuộc các tội sau đây:

- Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác (khoản 1 Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015);

- Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh (khoản 1 Điều 135 Bộ luật Hình sự 2015);

- Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe của người khác do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội (khoản 1 Điều 136 Bộ luật Hình sự 2015);

- Tội vô ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác (khoản 1 Điều 138 Bộ luật Hình sự 2015);

- Tội vô ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác do vi phạm quy tắc nghề nghiệp hoặc quy tắc hành chính (khoản 1 Điều 139 Bộ luật Hình sự 2015);

- Tội hiếp dâm (khoản 1 Điều 141 Bộ luật Hình sự 2015);

- Tội cưỡng dâm (khoản 1 Điều 143 Bộ luật Hình sự 2015);

- Tội làm nhục người khác (khoản 1 Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015);

- Tội vu khống (khoản 1 Điều 156 Bộ luật Hình sự 2015);

- Tội xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp (khoản 1 Điều 226 Bộ luật Hình sự 2015);

Tóm lại, chỉ có các vụ án được khởi tố theo yêu cầu của bị hại hoặc người đại diện của họ mới có thể được đình chỉ khi có đơn bãi nại được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền xem xét. Đồng thời, việc bãi nại phải hoàn toàn tự nguyện, không có dấu hiệu ép buộc hay cưỡng chế.

 

3. Những trường hợp có đơn bãi nại nhưng vẫn bị truy cứu trách nhiệm hình sự

Ngoài những tội danh khác không thuộc đối tượng quy định tại Khoản 1 của Điều 155 Bộ luật Hình sự năm 2015, người phạm tội vẫn sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự, không phụ thuộc vào việc người bị hại có đơn bãi nại hay không. Nếu không đáp ứng đủ các điều kiện quy định, người phạm tội vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, việc có đơn bãi nại có thể được xem xét như một tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Quy định này được thiết lập nhằm tăng cường trách nhiệm trong cuộc chiến phòng chống tội phạm, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị hại và đồng thời đưa ra sự cảnh báo, giáo dục và nâng cao nhận thức về luật pháp cho cộng đồng.

Ví dụ: Trong trường hợp của tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh, quy định tại Khoản 1 của Điều 135 trong Văn bản hợp nhất 01/VBHN-VPQH 2017 Bộ Luật Hình sự (khi mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60% do hành vi trái pháp luật nghiêm trọng của nạn nhân đối với người phạm tội hoặc đối với người thân thích của họ), việc khởi tố hình sự đối với người phạm tội mới có thể bị đình chỉ khi nạn nhân nộp đơn bãi nại – tức là rút yêu cầu khởi kiện. Trong trường hợp này, tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ vụ án. Tuy nhiên, đối với tội cố ý gây thương tích được quy định tại Khoản 2 của Điều 135 trong Văn bản hợp nhất 01/VBHN-VPQH 2017 Bộ Luật Hình sự (khi mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% trở lên hoặc dẫn đến tử vong; hoặc khi tội phạm gây thương tích cho 02 người trở lên và tỷ lệ tổn thương cơ thể của mỗi người từ 31% đến 60%), việc khởi tố vẫn sẽ diễn ra bất kể người bị hại có làm đơn bãi nại hay không.

 

Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết Có thể áp dụng đơn bãi nại thời điểm nào trong một vụ án hình sự?. Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu tới địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!