1. Bản tường trình hóa học là gì?

Bản tường trình hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép và chia sẻ thông tin về các hoạt động hóa học. Đây không chỉ là một bản báo cáo khô khan mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp học sinh hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh họ thông qua góc nhìn của hóa học.

Khi thực hiện một thí nghiệm hóa học, bản tường trình không chỉ đơn thuần ghi lại các bước và quá trình thực hiện, mà còn phải chú trọng vào việc hiểu và giải thích tại sao các hiện tượng đó xảy ra. Điều này đòi hỏi sự áp dụng kiến thức hóa học được học trong lớp học vào thực tế. Học sinh phải kết hợp kiến thức về cấu trúc chất, tương tác giữa các hạt và các nguyên tắc cơ bản của hóa học để giải thích tại sao một phản ứng nào đó diễn ra như vậy. 

Bản tường trình hóa học cũng có thể bao gồm việc xác định và mô tả tính chất của các chất tham gia trong thí nghiệm. Điều này giúp học sinh làm quen với việc quan sát, đo lường và mô tả các đặc điểm cụ thể của các chất, từ màu sắc, mùi vị, độ dẻo, độ tan trong nước và nhiều tính chất khác. 

Bản tường trình hóa học không chỉ là sự ghi chép cơ bản về các hiện tượng hóa học, mà còn là nền tảng để học sinh phát triển những kỹ năng quan trọng trong lĩnh vực này. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là khả năng phân tích kết quả thí nghiệm.

Khi học sinh phân tích kết quả, họ thường so sánh chúng với những gì đã dự đoán trước đó. Điều này giúp họ đánh giá sự chính xác của mô hình hóa học mà họ đã áp dụng vào thí nghiệm. Nếu kết quả không khớp hoặc không tương thích với dự đoán, điều này đặt ra câu hỏi thú vị về tại sao sự không khớp này xảy ra. Học sinh có thể phải xem xét các yếu tố không được tính đến ban đầu hoặc cân nhắc về sự ảnh hưởng của sai số trong thực hiện thí nghiệm.

Ngoài ra, việc phân tích kết quả cũng thúc đẩy tư duy phân tích của học sinh. Họ phải xác định mối liên hệ giữa các biến và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả. Quá trình này không chỉ giúp họ hiểu rõ hơn về sự tương tác phức tạp trong hóa học mà còn khuyến khích họ tạo ra các giả thuyết và lý thuyết mới để giải thích các hiện tượng không rõ ràng.

Tóm lại, bản tường trình hóa học không chỉ là một công cụ để ghi chép thông tin mà còn là một công cụ học tập và phát triển kiến thức hóa học và kỹ năng tư duy cho học sinh. Nó giúp học sinh tiếp cận hóa học một cách chân thực và thú vị hơn, từ đó khám phá và hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh chúng ta.

 

2. Bước đầu tiên để viết bản tường trình hóa học là gì?

Để bắt đầu viết một bản tường trình hóa học chất lượng, quy trình cơ bản bao gồm nhiều bước quan trọng. Bước đầu tiên không thể bỏ qua là việc thu thập mọi thông tin và dữ liệu liên quan đến thí nghiệm hoặc quá trình hóa học mà bạn đang lập tường trình. Điều này đòi hỏi bạn phải tổng hợp mọi thông tin liên quan, bao gồm cả dữ liệu thực hiện trong quá trình thí nghiệm, tài liệu tham khảo về các phương pháp và lý thuyết liên quan, và bất kỳ thông tin nào có thể ảnh hưởng đến quá trình hoặc kết quả.

Tiếp theo, bạn cần tập trung vào việc cấu trúc bản tường trình. Điều này bao gồm việc xác định tiêu đề, mục đích của thí nghiệm hoặc quá trình, và sắp xếp các phần chính của bản tường trình như vật liệu, phương pháp thực hiện, kết quả, hiện tượng và giải thích, phân tích kết quả, và kết luận. Mỗi phần này đóng vai trò quan trọng trong việc trình bày thông tin một cách có logic và dễ theo dõi.

Trong quá trình viết bản tường trình hóa học, một trong những khía cạnh quan trọng nhất là đảm bảo mức độ chi tiết và rõ ràng để đảm bảo sự hiểu và tái tạo được thí nghiệm hoặc quá trình một cách chính xác. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với người đọc, đặc biệt là đối với những người đang nghiên cứu hoặc muốn áp dụng kiến thức hóa học vào thực tế.

Trước hết, việc cung cấp đủ thông tin về các bước thực hiện là một điểm quan trọng. Mô tả mỗi bước một cách chi tiết, từ chuẩn bị vật liệu, cách thực hiện, đến việc đo lường và ghi chép dữ liệu. Điều này giúp người đọc nắm bắt được toàn bộ quy trình và tái tạo nó một cách chính xác nếu cần thiết.

Hãy cũng chú trọng đến việc trình bày lý thuyết liên quan. Giải thích các khái niệm, nguyên tắc, hoặc mô hình hóa học mà bạn áp dụng trong thí nghiệm. Điều này giúp người đọc hiểu tại sao bạn chọn cách làm như vậy và giải thích được các hiện tượng quan sát được.

Bên cạnh đó, hãy sử dụng ngôn ngữ đơn giản và chính xác để truyền đạt ý. Tránh sử dụng các thuật ngữ phức tạp hoặc ngôn ngữ khó hiểu mà không giải thích. Mục tiêu của bạn là làm cho thông tin dễ tiếp cận và dễ hiểu cho mọi người, bất kể kiến thức hóa học của họ.

Cuối cùng, không quên điền đầy đủ thông tin về tác giả hoặc các thành viên trong nhóm thực hiện và ngày thực hiện bản tường trình. Điều này giúp người đọc biết ai đã thực hiện thí nghiệm và khi nào nó được thực hiện, đồng thời cung cấp cơ sở xác đáng cho tính chính xác của thông tin trong bản tường trình.

Tóm lại, việc viết bản tường trình hóa học đòi hỏi sự tổng hợp thông tin, cấu trúc cẩn thận, sự rõ ràng và đầy đủ trong việc trình bày thông tin, và lưu ý đến các chi tiết về tác giả và ngày thực hiện. Điều này sẽ đảm bảo rằng bản tường trình là một công cụ hữu ích và tin cậy trong việc chia sẻ kiến thức hóa học.

>> Tham khảo: Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8 có đáp án chọn lọc

 

3. Bản tường trình Hóa học 8 bài thực hành 6 chi tiết nhất

Tải ngay mẫu Bản tường trình Hóa học 8 bài thực hành 6 chi tiết nhất tại đây

Họ và tên: Trần Thị T. Lớp 8A1

Phần I: Phần đánh giá

Nhận xét Điểm

Thao tác TN

(3đ)

Kết quả TN

(2đ)

Nội dung tường trình

(3đ)

Chuẩn bị dụng cụ, vệ sinh

(2đ)

Tổng số

(10 đ)

         

Phần II. Phần thực hành

1. Thí nghiệm 1: Nước tác dụng với natri

Dụng cụ, hóa chất:

Dụng cụ: giấy lọc, dao, kẹp sắt,…

Hóa chất: mẩu natri nhỏ bằng đầu diêm.

Cách tiến hành thí nghiệm

Lấy miếng kim loại natri ngâm trong lọ dầu hỏa đặt trên giấy lọc. Dùng dao cắt lấy một mẩu natri nhỏ bằng đầu que diêm.

Nhỏ 1 – 2 giọt phenolphtalein vào tờ giấy lọc đã tẩm ướt.

Thấm khô dầu và đặt mẩu natri lên tờ giấy lọc đã tẩm ướt nước.

Tờ giấy lọc đã được uốn cong ở mép ngoài để mẩu natri không chạy ra ngoài.

Hiện tượng – giải thích:

Ta thấy mẩu natri tan dần, chạy trong mẩu giấy lọc, có khí thoát ra.

Giấy lọc chuyển hồng do sản phẩm của phản ứng có NaOH.

2. Thí nghiệm 2: Nước tác dụng với vôi sống CaO

Dụng cụ, hóa chất:

Dụng cụ: bát sứ, cốc thủy tinh, …

Hóa chất: mẩu CaO, dung dịch phenolphatlein (hoặc mẩu giấy quỳ tím).

Cách tiến hành thí nghiệm

Cho vào bát sứ nhỏ (hoặc ống nghiệm) một mẩu nhỏ bằng hạt ngô vôi sống CaO.

Rót một ít nước vào vôi sống.

Cho 1 – 2 giọt dung dịch phenolphatlein (hoặc mẩu giấy quỳ tím) vào dung dịch nước vôi mới tạo thành.

Hiện tượng - giải thích:

Khi ta rót nước vào mẩu vôi sống (CaO) ta thấy có khí bay lên, đồng thời dung dịch tạo thành có hiện tượng nóng lên do phản ứng tỏa ra nhiệt.

CaO + H2O → Ca(OH)2

Khi nhỏ 1 – 2 giọt dung dịch phenolphatlein vừa tạo thành, ta thấy dung dịch chuyển hồng. Nếu ta dùng qùy tím thì quỳ chuyển sang màu xanh.

3. Thí nghiệm 3: Nước tác dụng với điphotpho pentaoxit

Dụng cụ, hóa chất:

Dụng cụ: lọ thủy tinh có nút đậy bằng cau su, muỗng sắt, đèn cồn,…

Hóa chất: photpho đỏ, quỳ tím.

Cách tiến hành thí nghiệm:

Chuẩn bị một lọ thủy tinh có nút đậy bằng cao su và một muỗng sắt.

Cho vào muỗng sắt một lượng nhỏ (bằng hạt đỗ xanh) photpho đỏ.

Đưa muỗng sắt vào ngọn lửa đèn cồn cho P cháy trong không khí rồi đưa nhanh vào lọ.

Khi P ngừng cháy thì đưa muỗng ra khỏi lọ và lưu ý không để P dư rơi xuống đáy lọ. Cho một ít nước vào lọ. Lắc cho khói trắng P2O5 tan hết trong nước.

Cho mẩu giấy quỳ tím vào dung dịch mới tạo thành trong lọ.

Hiện tượng – giải thích:

Ta thấy photpho cháy sáng, có khói tạo thành:

4P + 5O2  → (to) 2P2O5

Khi cho nước vào bình thủy tinh lắc cho khói tan hết, sau đó cho mẩu quỳ tím vào thì thấy mẩu quỳ tím chuyển đỏ do sản phẩm tạo thành là axit phophoric:

P2O5 + 3H2O → 2H3PO4

Xem thêm bài viết: Amoniac (NH3) là gì? Mùi Amoniac là mùi gì? Tính chất hóa học và ứng dụng của Amoniac.