1. Thế nào là chuyển giao quyền thương mại? 

Hiện nay, Luật Thương mại 2005Nghị định 35/2006/NĐ-CP không cung cấp định nghĩa cụ thể về khái niệm "chuyển giao quyền thương mại". Tuy nhiên, có thể hiểu đơn giản rằng chuyển giao quyền thương mại là một trong các hoạt động nhượng quyền thương mại.

Chuyển giao quyền thương mại được hiểu là việc bên nhận quyền thương mại chuyển giao quyền này cho một bên thứ ba khác và phải tuân thủ các điều kiện quy định theo luật. Trong ngữ cảnh của thương mại, quyền thương mại thường ám chỉ quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng một thương hiệu, một công nghệ, hoặc một loại sản phẩm cụ thể. Chuyển giao quyền thương mại thường diễn ra thông qua việc ký kết hợp đồng hoặc các thỏa thuận giữa các bên liên quan.

Chuyển giao quyền thương mại là quá trình mà một bên (gọi là bên nhượng quyền) chuyển nhượng hoặc giao lại quyền sử dụng và khai thác các quyền thương mại liên quan đến một sản phẩm hoặc dịch vụ cho một bên khác (gọi là bên nhận quyền). Quyền thương mại bao gồm các quyền như quyền sở hữu, quyền sử dụng, quyền tiếp thị, và quyền phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ. Quy trình chuyển giao quyền thương mại thường được thực hiện thông qua các hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa hai bên liên quan. Trong quá trình này, bên nhượng quyền có thể chuyển giao toàn bộ hoặc một phần của quyền thương mại mà họ sở hữu đến bên nhận quyền. Các điều kiện và điều khoản của việc chuyển giao thường được quy định rõ ràng trong hợp đồng hoặc thỏa thuận, bao gồm cả việc xác định quyền và nghĩa vụ của cả hai bên.

Quyền thương mại có thể bao gồm quyền sử dụng nhãn hiệu, bản quyền, giấy phép, quyền sở hữu trí tuệ, hoặc các quyền khác liên quan đến việc sản xuất, tiếp thị, và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ. Chuyển giao quyền thương mại có thể giúp cho bên nhận quyền tiếp cận và sử dụng các nguồn lực và quyền lợi mà họ không có được nếu không có sự hợp tác từ bên nhượng quyền. Các điều kiện cụ thể để thực hiện chuyển giao quyền thương mại có thể bao gồm quy định về việc chứng minh sở hữu, quyền sử dụng, điều kiện về chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ, cũng như các điều khoản về chia sẻ lợi ích và trách nhiệm giữa các bên. Tóm lại, chuyển giao quyền thương mại là một khía cạnh quan trọng của các giao dịch thương mại và đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp lý để đảm bảo tính hợp lệ và minh bạch của các giao dịch.

 

2. Điều kiện chuyển giao quyền thương mại cho bên dự kiến nhận quyền khác

Điều kiện chuyển giao quyền thương mại cho bên dự kiến nhận quyền khác được quy định tại khoản 1 Điều 15 của Nghị định 35/2006/NĐ-CP bao gồm các điều kiện cụ thể sau đây:

​- Quy định về các yêu cầu và thủ tục cần tuân thủ khi thực hiện chuyển giao quyền thương mại. Bên dự kiến nhận quyền phải tuân thủ đầy đủ các điều khoản và điều kiện được quy định tại Điều 6 này để được chấp nhận chuyển giao quyền thương mại.

- Được sự chấp thuận của Bên nhượng quyền trực tiếp: Trước khi chuyển giao quyền thương mại cho bên dự kiến nhận quyền khác, bên nhận quyền phải có sự chấp thuận của bên nhượng quyền trực tiếp, tức là bên đã cấp quyền thương mại cho bên nhận quyền.

- Thực hiện các thủ tục văn bản:

+ Bên nhận quyền phải gửi yêu cầu chuyển giao quyền thương mại bằng văn bản đến bên nhượng quyền trực tiếp.

+ Bên nhượng quyền trực tiếp phải có văn bản trả lời trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu. Trong văn bản trả lời, bên nhượng quyền trực tiếp phải chỉ rõ liệu họ chấp thuận hay từ chối việc chuyển giao quyền thương mại, và nếu từ chối, phải nêu rõ lý do.

- Thời hạn xử lý: Trong trường hợp bên nhượng quyền trực tiếp không có văn bản trả lời trong thời hạn 15 ngày, việc chuyển giao quyền thương mại được coi là đã được chấp thuận.

=> Việc chuyển giao quyền thương mại cho bên dự kiến nhận quyền mới cần tuân thủ một số điều kiện cụ thể như sau:

Đầu tiên, bên dự kiến nhận quyền phải đáp ứng đầy đủ các quy định tại Điều 6 của Nghị định. Điều này đảm bảo rằng bên mới có khả năng và điều kiện phù hợp để tiếp quản và thực hiện quyền thương mại một cách hiệu quả.

Thứ hai, việc chuyển giao phải được sự chấp thuận của bên nhượng quyền trực tiếp, tức là bên đã cấp quyền thương mại cho bên dự kiến nhận. Điều này là cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của quá trình chuyển nhượng.

Theo quy định, bên nhận quyền thương mại phải gửi yêu cầu chuyển giao bằng văn bản cho bên nhượng quyền trực tiếp. Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu, bên nhượng quyền trực tiếp phải có văn bản trả lời, chứng minh việc chấp thuận hoặc từ chối chuyển giao quyền thương mại. Trong trường hợp không nhận được phản hồi trong thời hạn này, việc không trả lời sẽ được coi là sự chấp thuận từ phía bên nhượng quyền trực tiếp đối với việc chuyển giao quyền thương mại. Điều này đảm bảo rằng quá trình chuyển giao diễn ra đúng quy trình và không gây ra bất kỳ tranh cãi nào sau này.

 

3. Bên nhượng quyền trực tiếp được từ chối chuyển giao quyền thương mại?

Bên nhượng quyền trực tiếp được từ chối việc chuyển giao quyền thương mại của Bên nhận quyền trong trường hợp được quy định tại khoản 3 Điều 15 Nghị định 35/2006/NĐ-CP như sau:

- Bên dự kiến nhận không đáp ứng được các nghĩa vụ tài chính: Nếu bên dự kiến nhận chuyển giao không đáp ứng được các nghĩa vụ tài chính mà họ phải thực hiện theo hợp đồng nhượng quyền thương mại, bên nhượng quyền trực tiếp có quyền từ chối việc chuyển giao.

- Bên dự kiến nhận chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn lựa chọn: Nếu bên dự kiến nhận chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn lựa chọn của bên nhượng quyền trực tiếp, bên này cũng có quyền từ chối việc chuyển giao.

- Ảnh hưởng bất lợi lớn đối với hệ thống nhượng quyền thương mại hiện tại: Nếu việc chuyển giao quyền thương mại có thể gây ra ảnh hưởng bất lợi lớn đối với hệ thống nhượng quyền thương mại hiện tại, bên nhượng quyền trực tiếp cũng có thể từ chối.

- Bên dự kiến nhận không đồng ý với các nghĩa vụ theo hợp đồng: Nếu bên dự kiến nhận không đồng ý bằng văn bản về việc tuân thủ các nghĩa vụ của bên nhận quyền theo hợp đồng nhượng quyền thương mại, bên nhượng quyền trực tiếp có thể từ chối.

- Bên nhận chưa hoàn thành các nghĩa vụ: Nếu bên nhận quyền chưa hoàn thành các nghĩa vụ đối với bên nhượng quyền trực tiếp, trừ khi bên dự kiến nhận chuyển giao cam kết bằng văn bản thực hiện các nghĩa vụ đó thay cho bên nhận quyền.

=> Bên nhượng quyền trực tiếp có quyền từ chối việc chuyển giao quyền thương mại của bên nhận quyền trong những trường hợp sau đây:

- Bên dự kiến nhận chuyển giao không đủ khả năng thực hiện các nghĩa vụ tài chính theo hợp đồng nhượng quyền thương mại đã được ký kết.

- Bên dự kiến nhận chuyển giao không đáp ứng được các tiêu chuẩn lựa chọn mà bên nhượng quyền trực tiếp đã đề ra.

- Việc chuyển giao có thể tạo ra ảnh hưởng tiêu cực lớn đối với cấu trúc và hoạt động của hệ thống nhượng quyền thương mại hiện tại.

- Bên dự kiến nhận chuyển giao không đồng ý, bằng văn bản, tuân thủ các nghĩa vụ quan trọng theo hợp đồng nhượng quyền thương mại.

- Bên nhận quyền chưa hoàn thành các nghĩa vụ đối với bên nhượng quyền trực tiếp, trừ trường hợp bên dự kiến nhận chuyển giao đã cam kết bằng văn bản thực hiện các nghĩa vụ này thay cho bên nhận quyền. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của quá trình chuyển giao.

Quý khách xem thêm bài viết sau: Mẫu hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất mới năm 2024

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.