Mục lục bài viết
1. Nền quốc phòng toàn dân là gì?
Theo khoản 1 Điều 7 của Luật Quốc phòng năm 2018, nền quốc phòng toàn dân được xác định là sức mạnh quốc phòng quốc gia, được xây dựng dựa trên các yếu tố cơ bản bao gồm chính trị, tinh thần, nhân lực, vật lực, và tài chính. Nền quốc phòng này mang tính chất toàn dân, toàn diện, độc lập, tự chủ, và tự cường, phản ánh sự đồng lòng và sức mạnh tổng hợp của toàn bộ xã hội.
Quốc phòng, theo đó, không chỉ là nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc mà còn là công cuộc kết hợp sức mạnh của toàn dân tộc để giữ gìn an ninh và sự toàn vẹn lãnh thổ. Sức mạnh quân sự đóng vai trò đặc trưng và là thành phần chủ chốt trong lực lượng vũ trang nhân dân, theo quy định tại khoản 1 Điều 2 của Luật Quốc phòng năm 2018. Lực lượng vũ trang không chỉ là nòng cốt mà còn là lực lượng chính trong việc thực hiện nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc, đồng thời hợp tác chặt chẽ với toàn dân để đảm bảo an ninh quốc gia.
2. Nội dung xây dựng nền quốc phòng toàn dân
Theo khoản 2 Điều 7 của Luật Quốc phòng năm 2018, việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân bao gồm các nội dung cơ bản sau:
- Chiến lược bảo vệ Tổ quốc và kế hoạch phòng thủ: Xây dựng các chiến lược toàn diện để bảo vệ đất nước, đồng thời phát triển nghệ thuật quân sự Việt Nam. Cần chú trọng xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân và củng cố hệ thống chính trị để tạo nền tảng vững chắc cho quốc phòng.
- Xây dựng thực lực quốc phòng: Phát triển tiềm lực quốc phòng, củng cố lực lượng vũ trang nhân dân với sức chiến đấu cao, để lực lượng này trở thành nòng cốt trong việc bảo vệ Tổ quốc.
- Cơ sở vật chất và công nghiệp quốc phòng: Tăng cường cơ sở vật chất, kỹ thuật và phát triển công nghiệp quốc phòng, an ninh cùng với khoa học và công nghệ quân sự. Huy động tiềm lực khoa học và công nghệ của Nhà nước và nhân dân để phục vụ quốc phòng, đồng thời ứng dụng những thành tựu khoa học công nghệ quân sự phù hợp trong xây dựng đất nước.
- Dự trữ quốc gia và động viên quốc phòng: Xây dựng và thực hiện các kế hoạch nhằm đảm bảo dự trữ quốc gia cho quốc phòng và chuẩn bị các điều kiện cần thiết để bảo đảm công tác động viên quốc phòng.
- Phòng thủ quân khu và các khu vực chiến lược: Tạo dựng hệ thống phòng thủ quân khu và các khu vực phòng thủ vững chắc, đảm bảo sự bảo vệ toàn diện cho đất nước. Củng cố và tăng cường tiềm lực quốc phòng và an ninh tại các vùng chiến lược, trọng điểm, biển đảo, khu vực biên giới, và các địa bàn xung yếu. Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân gắn liền với thế trận an ninh nhân dân trên toàn quốc.
- Chiến tranh thông tin và không gian mạng: Xây dựng và triển khai các kế hoạch, biện pháp để đối phó với chiến tranh thông tin và chiến tranh không gian mạng, bảo đảm an ninh trong các lĩnh vực này.
- Phòng thủ dân sự: Xây dựng và tổ chức thực hiện các kế hoạch và biện pháp phòng thủ dân sự trên toàn quốc để bảo vệ người dân và cơ sở hạ tầng trong các tình huống khẩn cấp.
- Đối ngoại quốc phòng: Tăng cường công tác đối ngoại quốc phòng nhằm duy trì hòa bình và ổn định khu vực cũng như quốc tế.
- Kết hợp quốc phòng với kinh tế - xã hội: Tạo sự phối hợp hiệu quả giữa quốc phòng với các lĩnh vực kinh tế - xã hội và ngược lại, kết hợp quốc phòng với an ninh và đối ngoại để đạt được sự phát triển bền vững.
- Chế độ, chính sách đối với lực lượng vũ trang: Xây dựng và bảo đảm các chế độ, chính sách phù hợp đối với lực lượng vũ trang nhân dân và thân nhân của những người phục vụ trong lực lượng này.
- Tuyên truyền và giáo dục quốc phòng: Thực hiện tuyên truyền, phổ biến đường lối, quan điểm của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước về quốc phòng. Đồng thời, thực hiện giáo dục quốc phòng và an ninh để nâng cao nhận thức và tinh thần trách nhiệm của toàn dân trong công tác bảo vệ Tổ quốc.
3. Quyền và nghĩa vụ của công dân về quốc phòng
Theo Điều 5 của Luật Quốc phòng năm 2018, quyền và nghĩa vụ của công dân về quốc phòng được quy định như sau:
- Bảo vệ Tổ quốc là trách nhiệm cao cả và quyền quý báu của mỗi công dân: Công dân có trách nhiệm cao cả và danh dự trong việc bảo vệ Tổ quốc, coi đó là nghĩa vụ thiêng liêng và quyền lợi lớn lao.
- Nghĩa vụ trung thành và tham gia các hoạt động quốc phòng: Mỗi công dân phải thể hiện lòng trung thành tuyệt đối với Tổ quốc, thực hiện nghĩa vụ quân sự khi được yêu cầu, tham gia vào lực lượng Dân quân tự vệ và đóng góp vào việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân. Công dân cũng phải chấp hành nghiêm túc các biện pháp của Nhà nước và các chỉ đạo của cơ quan có thẩm quyền liên quan đến nhiệm vụ quốc phòng, theo đúng quy định của Luật và các văn bản pháp luật khác.
- Quyền được tuyên truyền và giáo dục về quốc phòng: Công dân có quyền được tuyên truyền và phổ biến các đường lối, quan điểm của Đảng, cũng như chính sách và pháp luật của Nhà nước về quốc phòng. Đồng thời, công dân còn được giáo dục về quốc phòng và an ninh, trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết về phòng thủ dân sự theo quy định pháp luật.
- Chế độ và chính sách đối với công dân tham gia quốc phòng: Công dân phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân hoặc được huy động làm nhiệm vụ quốc phòng sẽ được hưởng các chế độ và chính sách theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm cả việc đảm bảo quyền lợi cho thân nhân của họ.
- Bình đẳng trong thực hiện nghĩa vụ quốc phòng: Mọi công dân đều bình đẳng trong việc thực hiện các nhiệm vụ quốc phòng, không phân biệt đối tượng, đảm bảo sự công bằng và đồng đều trong nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.
4. Biện pháp xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân
Các biện pháp nhằm xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân bao gồm:
- Tăng cường công tác giáo dục quốc phòng và an ninh: Đẩy mạnh công tác giáo dục và đào tạo về quốc phòng và an ninh cho toàn dân. Điều này bao gồm việc nâng cao nhận thức và hiểu biết về các vấn đề quốc phòng, an ninh thông qua các chương trình giáo dục trong nhà trường, các hoạt động tuyên truyền và phổ biến thông tin, đồng thời tổ chức các buổi tập huấn, diễn tập để người dân có kiến thức và kỹ năng phòng vệ cần thiết.
- Nâng cao sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước: Củng cố và phát huy vai trò lãnh đạo của Đảng trong việc chỉ đạo các hoạt động xây dựng nền quốc phòng và an ninh. Đồng thời, tăng cường công tác quản lý của Nhà nước đối với các nhiệm vụ liên quan đến quốc phòng và an ninh, bảo đảm sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, địa phương và tổ chức xã hội để triển khai hiệu quả các chủ trương, chính sách và kế hoạch quốc phòng, an ninh.
- Nâng cao chất lượng lực lượng vũ trang nhân dân: Liên tục cải thiện và nâng cao chất lượng của các lực lượng vũ trang nhân dân, đặc biệt là quân đội và công an, để họ có thể đảm bảo vai trò nòng cốt trong việc bảo vệ Tổ quốc và duy trì an ninh trật tự. Điều này bao gồm việc tăng cường đào tạo chuyên môn, trang bị kỹ thuật, nâng cao khả năng sẵn sàng chiến đấu và ứng phó hiệu quả với các tình huống khẩn cấp.
Các biện pháp này sẽ góp phần xây dựng một nền quốc phòng toàn dân vững mạnh và một hệ thống an ninh nhân dân toàn diện, đáp ứng được yêu cầu của tình hình mới và bảo đảm an toàn, ổn định cho đất nước.
Các quy định trên có ý nghĩa sâu sắc và toàn diện trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân:
- Củng cố nhận thức và sự tham gia của toàn dân: Việc tăng cường công tác giáo dục quốc phòng và an ninh giúp nâng cao nhận thức và hiểu biết của người dân về vai trò và nghĩa vụ của họ trong công tác bảo vệ Tổ quốc. Điều này không chỉ tạo ra một nền tảng kiến thức vững chắc cho mỗi công dân mà còn khuyến khích sự tham gia tích cực của họ vào các hoạt động quốc phòng và an ninh.
- Tăng cường sự lãnh đạo và quản lý: Việc củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng và nâng cao công tác quản lý của Nhà nước đảm bảo rằng các chính sách, chiến lược và kế hoạch quốc phòng, an ninh được thực hiện đồng bộ và hiệu quả. Sự chỉ đạo từ Đảng và sự quản lý từ Nhà nước là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong việc triển khai các hoạt động quốc phòng và an ninh.
- Nâng cao năng lực của lực lượng vũ trang: Cải thiện chất lượng của quân đội và công an không chỉ giúp nâng cao khả năng sẵn sàng chiến đấu mà còn đảm bảo các lực lượng vũ trang có thể đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả các tình huống khẩn cấp. Việc này góp phần tạo ra một hệ thống quốc phòng và an ninh mạnh mẽ, có khả năng bảo vệ Tổ quốc trước các mối đe dọa.
- Đảm bảo sự phối hợp và đồng bộ: Các biện pháp trên thúc đẩy sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, tổ chức và địa phương trong việc thực hiện các nhiệm vụ quốc phòng và an ninh. Sự đồng bộ này giúp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sự trùng lặp, góp phần vào sự ổn định và an toàn của quốc gia.
- Đáp ứng yêu cầu của tình hình mới: Các quy định này giúp xây dựng một nền quốc phòng toàn dân và hệ thống an ninh nhân dân phù hợp với tình hình và thách thức mới. Điều này đảm bảo rằng đất nước có thể đối phó hiệu quả với các nguy cơ và thách thức, đồng thời duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
Tóm lại, các quy định trên không chỉ thể hiện sự quan tâm và đầu tư của Đảng và Nhà nước vào công tác quốc phòng và an ninh mà còn tạo ra một hệ thống quốc phòng toàn diện, vững mạnh, đáp ứng nhu cầu bảo vệ Tổ quốc trong mọi tình huống.