Mục lục bài viết
- 1. Hoạt động xác minh, thu thập chứng cứ là gì?
- 2. Khái niệm và đặc điểm hành vi cản trở hoạt động xác minh, thu thập chứng cứ
- 3. Các hành vi cản trở hoạt động xác minh, thu thập chứng cứ
- 3.1. Các hành vi cản trở hoạt động xác minh, thu thập chứng cứ trong vụ án hành chính
- 3.2. Các hành vi cản trở hoạt động xác minh, thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự
- 3.3. Các hành vi cản trở hoạt động xác minh, thu thập chứng cứ trong vụ án hình sự
1. Hoạt động xác minh, thu thập chứng cứ là gì?
Theo quy định tại Điều 86 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, chứng cứ trong vụ án hình sự là tất cả những thông tin và tài liệu thực tế, được thu thập theo trình tự và thủ tục quy định bởi Bộ luật Tố tụng hình sự, và chúng được sử dụng để xác định việc có hay không có hành vi phạm tội, xác định thủ phạm của hành vi đó và điều quan trọng là xác định những tình tiết khác quan trọng trong quá trình giải quyết vụ án.
Tương tự, theo Điều 93 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, chứng cứ trong vụ việc dân sự là tất cả những thông tin và tài liệu thực tế, được thu thập thông qua đương sự và cơ quan, tổ chức, cá nhân khác, trong quá trình tố tụng hoặc theo quy định về trình tự và thủ tục của Bộ luật Tố tụng dân sự, và chúng được Tòa án sử dụng nhằm xác định các tình tiết khách quan của vụ án cũng như để xác định yêu cầu hoặc sự phản đối của đương sự, và việc này phải tuân theo pháp luật.
Tóm lại, việc thu thập chứng cứ được hiểu là một quá trình chứa đựng các hoạt động như phát hiện, ghi nhận, thu giữ và bảo quản chứng cứ. Điều quan trọng là việc thu thập chứng cứ là bước quan trọng đầu tiên trong việc sử dụng chúng như một cơ sở để xác định việc có hay không có hành vi phạm tội, thủ phạm, và các tình tiết quan trọng khác trong quá trình giải quyết vụ án hình sự hoặc dân sự. Việc này là một phần quan trọng của quá trình chứng minh và quan trọng để đảm bảo tính công bằng và chính xác trong tố tụng.
2. Khái niệm và đặc điểm hành vi cản trở hoạt động xác minh, thu thập chứng cứ
Hành vi cản trở hoạt động xác minh và thu thập chứng cứ là những hành động của cá nhân, cơ quan, hoặc tổ chức có thể ngăn trở hoạt động này của tòa án. Để được coi là hành vi cản trở hoạt động xác minh và thu thập chứng cứ, các hành động này phải vi phạm quy định pháp luật. Tuy nhiên, không tất cả các hành vi vi phạm pháp luật của cá nhân, cơ quan hoặc tổ chức trong quá trình tòa án giải quyết vụ án đều đáng bị xem là cản trở hoạt động xác minh và thu thập chứng cứ. Hành vi cản trở này có những đặc điểm sau đây:
- Phải vi phạm quy định pháp luật do cá nhân, cơ quan, hoặc tổ chức thực hiện trong quá trình tòa án giải quyết vụ án.
- Có tác động tiêu cực đối với các hoạt động xác minh và thu thập chứng cứ của tòa án.
Xử lý các hành vi cản trở hoạt động xác minh và thu thập chứng cứ là vô cùng quan trọng. Nó đảm bảo rằng quá trình giải quyết vụ án diễn ra một cách nhanh chóng và công bằng, đồng thời nó cũng đóng góp vào việc duy trì kỷ luật và trật tự xã hội. Nó cũng giúp tăng cường sự tôn trọng đối với tòa án và cơ quan thi hành án, nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật và giúp ngăn ngừa vi phạm pháp luật trong tương lai.
3. Các hành vi cản trở hoạt động xác minh, thu thập chứng cứ
3.1. Các hành vi cản trở hoạt động xác minh, thu thập chứng cứ trong vụ án hành chính
Theo Điều 318 của Luật Tố tụng hành chính năm 2015, các hành vi sau đây của người có thể dẫn đến xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo tính chất và mức độ vi phạm theo quy định của pháp luật:
- Sản xuất, làm giả, hoặc hủy hoại chứng cứ quan trọng, gây trở ngại cho việc giải quyết vụ án của Tòa án.
- Từ chối cung cấp thông tin, khai báo thông tin không trung thực hoặc cung cấp tài liệu sai sự thật khi làm chứng.
- Từ chối tham gia vào quá trình giám định hoặc từ chối cung cấp tài liệu mà không có lý do hợp lý, dẫn đến kết quả giám định không khách quan.
- Lừa dối, đe dọa, cưỡng ép, mua chuộc hoặc sử dụng bạo lực để ngăn cản người làm chứng tham gia hoặc buộc họ cung cấp thông tin không đúng sự thật.
- Lừa dối, đe dọa, cưỡng ép, mua chuộc hoặc sử dụng bạo lực để ngăn cản người giám định thực hiện nhiệm vụ hoặc buộc họ đưa ra kết luận không khách quan, không phản ánh sự thật khách quan.
- Lừa dối, đe dọa, cưỡng ép, mua chuộc hoặc sử dụng bạo lực để ngăn cản người phiên dịch thực hiện nhiệm vụ hoặc buộc họ dịch không trung thực, không khách quan hoặc không đúng nghĩa.
- Cản trở người tiến hành tố tụng xem xét, thẩm định tại chỗ, định giá, quyết định trưng cầu giám định, xác minh, thu thập chứng cứ khác theo quy định của Luật Tố tụng hành chính năm 2015.
- Dịch với mục đích cố ý làm sai lệch thông tin.
- Không tuân theo yêu cầu của Tòa án để cử người tham gia Hội đồng định giá mà không có lý do hợp lý, hoặc không tham gia vào việc thực hiện nhiệm vụ của Hội đồng định giá mà không có lý do hợp lý.
3.2. Các hành vi cản trở hoạt động xác minh, thu thập chứng cứ trong vụ án dân sự
Theo Điều 489 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, người có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo tính chất và mức độ vi phạm khi thực hiện một trong các hành vi sau đây, theo quy định của pháp luật:
- Tạo, làm giả, hoặc hủy hoại chứng cứ quan trọng gây trở ngại cho việc giải quyết vụ án của Tòa án.
- Từ chối cung cấp thông tin, khai báo thông tin gian dối hoặc cung cấp tài liệu sai sự thật trong quá trình làm chứng.
- Từ chối tham gia vào quá trình giám định hoặc từ chối cung cấp tài liệu mà không có lý do hợp lý, gây ra kết quả giám định không khách quan.
- Cố ý biến tường thông tin.
- Không tuân thủ yêu cầu của Tòa án trong việc cử người tham gia Hội đồng định giá mà không có lý do hợp lý, hoặc không tham gia vào việc thực hiện nhiệm vụ của Hội đồng định giá mà không có lý do hợp lý.
- Cản trở người tiến hành tố tụng trong việc xem xét thẩm định tại chỗ, định giá, giám định, hoặc xác minh, thu thập chứng cứ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
- Lừa dối, mua chuộc, đe dọa, cưỡng ép, sử dụng vũ lực để ngăn cản người làm chứng ra làm chứng hoặc buộc người khác ra làm chứng gian dối.
- Lừa dối, mua chuộc, đe dọa, cưỡng ép, sử dụng vũ lực để ngăn cản người giám định thực hiện nhiệm vụ hoặc buộc người giám định đưa ra kết luận không khách quan.
- Lừa dối, mua chuộc, đe dọa, cưỡng ép, sử dụng vũ lực để ngăn cản người phiên dịch thực hiện nhiệm vụ hoặc buộc người phiên dịch dịch thông tin không trung thực, không khách quan, hoặc không đúng nghĩa.
3.3. Các hành vi cản trở hoạt động xác minh, thu thập chứng cứ trong vụ án hình sự
Theo Điều 466 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, người bị buộc tội và các bên tham gia vào tố tụng có thể bị cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng quyết định áp giải, dẫn giải, áp phạt cảnh cáo, phạt tiền, tạm giữ hành chính, buộc khắc phục hậu quả hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự tuỳ theo mức độ vi phạm, theo quy định của luật:
- Tạo, làm giả hoặc hủy hoại chứng cứ gây trở ngại cho việc giải quyết vụ việc hoặc vụ án.
- Khai báo thông tin gian dối hoặc cung cấp tài liệu sai sự thật.
- Từ chối khai báo hoặc từ chối cung cấp tài liệu, đồ vật.
- Người giám định hoặc người định giá tài sản kết luận gian dối hoặc từ chối kết luận giám định, định giá tài sản mà không vì lý do bất khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan.
- Lừa dối, đe doạ, mua chuộc, sử dụng vũ lực để ngăn cản người làm chứng ra làm chứng hoặc buộc người khác ra làm chứng gian dối.
- Lừa dối, đe doạ, mua chuộc, sử dụng vũ lực để ngăn cản người bị hại tham gia tố tụng hoặc buộc người bị hại khai báo gian dối.
- Lừa dối, đe doạ, mua chuộc, sử dụng vũ lực để ngăn cản người giám định hoặc người định giá tài sản thực hiện nhiệm vụ hoặc buộc họ kết luận không khách quan.
- Lừa dối, đe doạ, mua chuộc, sử dụng vũ lực để ngăn cản người phiên dịch hoặc người dịch thuật thực hiện nhiệm vụ hoặc buộc họ dịch không trung thực.
- Lừa dối, đe doạ, mua chuộc, sử dụng vũ lực để ngăn cản đại diện của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân khác tham gia tố tụng.
- Xúc phạm danh dự, nhân phẩm hoặc uy tín của người có thẩm quyền tiến hành tố tụng; đe dọa, sử dụng vũ lực hoặc có hành vi khác cản trở hoạt động tố tụng của người có thẩm quyền tiến hành tố tụng.
- Đã được triệu tập nhưng vắng mặt không vì lý do bất khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan và việc vắng mặt của họ gây trở ngại cho hoạt động tố tụng.
- Ngăn cản việc cấp, giao, nhận hoặc thông báo văn bản tố tụng của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng.
Bài viết liên quan: Hoạt động thu thập chứng cứ của Tòa án theo tố tụng dân sự?
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê về các hành vi cản trở hoạt động xác minh, thu thập chứng cứ. Mọi thắc mắc về mặt pháp lý vui lòng liên hệ đến hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!