1. Quy định về hoạt động chuyên môn nghiệp vụ của thư viện bao gồm những hoạt động nào?

Thông tư 18/2014/TT-BVHTTDL đã đề cập đến các quy định về hoạt động chuyên môn nghiệp vụ của thư viện một cách rõ ràng và chi tiết. Trong đó, từ ngữ được giải thích một cách cụ thể nhằm đảm bảo sự hiểu rõ và thực thi hiệu quả của các quy định này.
Đầu tiên, hoạt động chuyên môn, nghiệp vụ của thư viện được định nghĩa như những hoạt động được thực hiện dựa trên các quy tắc và quy trình cụ thể của nghiệp vụ thư viện. Cụ thể, các hoạt động này bao gồm xây dựng vốn tài liệu, xử lý tài liệu, tổ chức bộ máy tra cứu, tổ chức tài liệu, bảo quản tài liệu, kiểm kê và thanh lọc tài liệu, tổ chức dịch vụ thư viện, biên soạn ấn phẩm thông tin thư viện, cùng các hoạt động khác như truyền thông và vận động cũng như thống kê.
Tiếp theo là khái niệm về thư viện điện tử và tài liệu điện tử. Thư viện điện tử được định nghĩa là một thư viện nơi mà tất cả các hoạt động liên quan đến tài liệu được thực hiện dưới dạng điện tử, từ việc thu thập, lưu trữ, xử lý, tổ chức cho đến việc tra cứu và sử dụng. Trong khi đó, tài liệu điện tử là tài liệu được chuyển đổi thành dạng số hóa, bao gồm các loại như báo, tạp chí, sách điện tử, và các cơ sở dữ liệu trực tuyến hoặc đĩa, thư mục và thông tin trên mạng.
Khái niệm về tài liệu thư viện cũng được định nghĩa một cách rõ ràng. Tài liệu thư viện là những tài liệu được tạo ra trong quá trình xây dựng vốn tài liệu của thư viện. Các dạng thức chủ yếu của tài liệu này bao gồm giấy, điện tử, đa phương tiện và các dạng thức khác.
Cuối cùng, việc xây dựng vốn tài liệu thư viện được nhấn mạnh là một quy trình thường xuyên và liên tục. Quy trình này bao gồm thu thập, lựa chọn và thanh lọc tài liệu sao cho phù hợp với chức năng và nhiệm vụ của thư viện, cũng như đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng mà thư viện phục vụ.
Tóm lại, Thông tư 18/2014/TT-BVHTTDL đã cung cấp các quy định cụ thể và chi tiết về hoạt động chuyên môn nghiệp vụ của thư viện, từ việc giải thích các khái niệm cơ bản đến việc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng và quản lý vốn tài liệu. Điều này giúp tạo nên một khung pháp lý rõ ràng và chắc chắn để các thư viện có thể hoạt động hiệu quả và mang lại lợi ích tốt nhất cho cộng đồng người sử dụng.

Như vậy, theo quy định, hoạt động chuyên môn nghiệp vụ của thư viện là những hoạt động được thực hiện theo quy tắc, quy trình của nghiệp vụ thư viện, bao gồm:

- Xây dựng vốn tài liệu;

- Xử lý tài liệu;

- Tổ chức bộ máy tra cứu;

- Tổ chức tài liệu;

- Bảo quản tài liệu;

- Kiểm kê, thanh lọc tài liệu;

- Tổ chức dịch vụ thư viện;

- Biên soạn ấn phẩm thông tin thư viện;

- Hoạt động truyền thông, vận động;

- Thống kê thư viện.

 

2. Thực hiện việc thống kê thư viện nhằm mục đích gì?

Thống kê thư viện, theo quy định tại khoản 1 Điều 13 của Thông tư 18/2014/TT-BVHTTDL, không chỉ là một quá trình đơn thuần về việc ghi chép số liệu, mà còn là một công cụ quan trọng giúp đánh giá và cải thiện chất lượng phục vụ của thư viện.
Mục đích hàng đầu của hoạt động thống kê thư viện là đánh giá kết quả hoạt động và mức độ đáp ứng của thư viện đối với nhu cầu của người sử dụng. Thông qua việc thu thập, phân tích và trình bày các số liệu liên quan, thống kê thư viện giúp cung cấp cái nhìn toàn diện về việc sử dụng tài liệu trong thư viện, bao gồm cả số lượng tài liệu và tần suất sử dụng của chúng. Điều này giúp cho các cơ quan quản lý thư viện và những người làm việc trong lĩnh vực này có cái nhìn chính xác về hiệu quả của các dịch vụ thư viện đang được cung cấp.
Ngoài ra, thông qua việc cung cấp các số liệu cần thiết, hoạt động thống kê thư viện cũng là cơ sở để xây dựng kế hoạch, duy trì và cải thiện các dịch vụ thư viện trong tương lai. Bằng việc hiểu rõ hơn về nhu cầu và mẫu mực sử dụng tài liệu của người dùng, thư viện có thể điều chỉnh và phát triển các dịch vụ sao cho phù hợp và hiệu quả nhất. Điều này góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả của việc phục vụ của thư viện, từ đó đem lại sự hài lòng và thuận lợi cho người sử dụng.
Trong hoạt động thống kê thư viện, các nội dung chủ yếu thường bao gồm việc thống kê về tài liệu, từ số lượng vốn tài liệu đến lượt sử dụng tài liệu theo các tiêu chí như môn loại tri thức. Điều này giúp tạo nên một hệ thống thông tin đầy đủ và đa chiều về tình hình hoạt động của thư viện, từ đó hỗ trợ quản lý và ra quyết định một cách khoa học và hiệu quả.
Tóm lại, thống kê thư viện không chỉ là một hoạt động ghi chép số liệu mà còn là một công cụ quan trọng giúp đánh giá và cải thiện chất lượng phục vụ của thư viện. Việc thực hiện hoạt động này một cách chính xác và hệ thống sẽ đem lại nhiều lợi ích cho cả thư viện và cộng đồng người sử dụng.
 

3. Thống kê thư viện gồm có những nội dung nào?

Nội dung về thống kê thư viện được quy định tại khoản 2 Điều 13 của Thông tư 18/2014/TT-BVHTTDL là một phần quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động của thư viện được điều chỉnh và đánh giá một cách cụ thể và hiệu quả. Thống kê thư viện không chỉ đơn thuần là việc ghi nhận các số liệu mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của các dịch vụ thư viện cung cấp và từ đó nâng cao chất lượng phục vụ.
Mục tiêu chính của thống kê thư viện như được mô tả trong Thông tư là để đánh giá kết quả hoạt động của thư viện và mức độ đáp ứng của nó đối với nhu cầu của người sử dụng. Đồng thời, thông qua việc cung cấp các số liệu cần thiết, thống kê hỗ trợ cho cơ quan quản lý thư viện và thư viện tự quản lý có căn cứ để xây dựng kế hoạch, duy trì và cải thiện các dịch vụ. Điều này góp phần vào việc nâng cao chất lượng và hiệu quả phục vụ của thư viện trong cộng đồng.
Nội dung cụ thể của thống kê thư viện bao gồm hai khía cạnh chính: thống kê về tài liệu và thống kê về người sử dụng. Trong thống kê về tài liệu, các số liệu quan trọng bao gồm số lượng vốn tài liệu, bao gồm sách, báo, tạp chí và các dạng thức khác, cũng như lượt tài liệu được sử dụng và truy cập, bao gồm cả tài liệu điện tử và đa phương tiện. Đối với thống kê về người sử dụng, các số liệu như số người đăng ký sử dụng thường xuyên và lần đầu tiên, cùng với phân tích về thành phần và lượt người sử dụng thư viện đều đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của dịch vụ thư viện.
Ngoài ra, các nội dung thống kê khác có thể được xác định tuỳ thuộc vào từng loại hình thư viện cũng như yêu cầu của cơ quan quản lý trực tiếp và cơ quan quản lý nhà nước về thư viện. Điều này cho thấy sự linh hoạt và tính đa dạng của thống kê thư viện, đồng thời cũng nhấn mạnh rằng thống kê phải tuân thủ các quy định của pháp luật về thống kê.
Tóm lại, thống kê thư viện không chỉ là một quá trình ghi nhận số liệu mà còn là công cụ quan trọng giúp đánh giá và cải thiện hoạt động của thư viện. Sự đa dạng trong nội dung thống kê cũng như việc tuân thủ các quy định pháp luật là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của các số liệu thu thập từ thực tế hoạt động của thư viện.
 

Xem thêm bài viết: Sách Cẩm nang nghiệp vụ công tác thư viện và văn thư lưu trữ - Hướng dẫn quy tắc trình bày thể thức, kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính

Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn