1. Đất nông nghiệp là gì?

Theo quy định tại Điều 9 Luật Đất đai 2024, có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2025, việc phân loại đất đai được chia thành các nhóm như sau:

Phân loại đất theo mục đích sử dụng:

Đất đai được chia thành ba nhóm chính dựa trên mục đích sử dụng:

  • Nhóm đất nông nghiệp
  • Nhóm đất phi nông nghiệp
  • Nhóm đất chưa sử dụng

Nhóm đất nông nghiệp:

Nhóm đất nông nghiệp bao gồm các loại đất sau đây:

  • Đất trồng cây hàng năm: Bao gồm đất trồng lúa và các loại đất trồng cây hàng năm khác.
  • Đất trồng cây lâu năm: Là đất được sử dụng để trồng các loại cây sinh trưởng và cho thu hoạch trong nhiều năm.
  • Đất lâm nghiệp: Bao gồm đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ và đất rừng sản xuất.
  • Đất nuôi trồng thủy sản: Là loại đất chuyên dụng để nuôi và trồng thủy sản.
  • Đất chăn nuôi tập trung: Được sử dụng để xây dựng các trang trại chăn nuôi tập trung theo quy định.
  • Đất làm muối: Được sử dụng cho hoạt động sản xuất muối từ nước biển.
  • Đất nông nghiệp khác: Bao gồm đất sử dụng để xây dựng nhà kính, các loại nhà phục vụ trồng trọt, chăn nuôi, kể cả các hình thức trồng trọt không trực tiếp trên đất; đất ươm tạo cây giống, con giống, trồng hoa, cây cảnh; đất sử dụng cho mục đích học tập, nghiên cứu, thí nghiệm.

Nhóm đất phi nông nghiệp:

Nhóm đất phi nông nghiệp bao gồm các loại đất sau:

  • Đất ở: Bao gồm đất ở tại nông thôn và đất ở tại đô thị.
  • Đất xây dựng trụ sở cơ quan: Sử dụng cho các cơ quan nhà nước và các tổ chức.
  • Đất sử dụng vào mục đích quốc phòng, an ninh: Được gọi là đất quốc phòng, an ninh.
  • Đất xây dựng công trình sự nghiệp: Bao gồm các cơ sở văn hóa, xã hội, y tế, giáo dục, thể dục thể thao, khoa học công nghệ, môi trường, khí tượng thủy văn, ngoại giao và các công trình sự nghiệp khác.
  • Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp: Bao gồm đất khu công nghiệp, cụm công nghiệp, đất thương mại dịch vụ, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp và đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản.
  • Đất sử dụng vào mục đích công cộng: Bao gồm đất công trình giao thông, thủy lợi, cấp nước, thoát nước, phòng chống thiên tai, đất có di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, di sản thiên nhiên, đất công trình xử lý chất thải, năng lượng, chiếu sáng công cộng, hạ tầng bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, đất chợ dân sinh, chợ đầu mối, đất khu vui chơi giải trí công cộng, sinh hoạt cộng đồng.
  • Đất sử dụng cho hoạt động tôn giáo, tín ngưỡng: Bao gồm đất tôn giáo và đất tín ngưỡng.
  • Đất nghĩa trang, nhà tang lễ, cơ sở hỏa táng: Bao gồm cả đất cơ sở lưu giữ tro cốt.
  • Đất có mặt nước chuyên dùng: Được sử dụng cho các hoạt động đặc thù trên mặt nước.
  • Đất phi nông nghiệp khác: Bao gồm các loại đất phi nông nghiệp khác chưa được liệt kê.

Nhóm đất chưa sử dụng:

Nhóm đất này bao gồm các loại đất chưa được xác định mục đích sử dụng và chưa được giao, cho thuê.

Quy định chi tiết:

Chính phủ sẽ ban hành các quy định chi tiết về từng loại đất trong các nhóm trên.

So sánh với Luật Đất đai 2013:

So với quy định trước đây tại Điều 10 Luật Đất đai 2013, Luật Đất đai 2024 có một số thay đổi đáng chú ý như sau:

  • Nhóm đất nông nghiệp: Đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ và đất rừng sản xuất đều được gộp chung vào nhóm đất lâm nghiệp. Thêm vào đó, Luật mới đã bổ sung loại đất chăn nuôi tập trung và mở rộng chi tiết về loại đất nông nghiệp khác.

Những chi tiết này bao gồm việc sử dụng đất để xây dựng nhà kính, chuồng trại chăn nuôi, trồng trọt cho mục đích nghiên cứu, thí nghiệm, ươm tạo giống cây, giống con, và trồng hoa, cây cảnh. Những thay đổi này nhằm mục đích quản lý và sử dụng đất đai một cách hiệu quả, hợp lý hơn, đồng thời đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế, xã hội trong bối cảnh hiện nay.

 

2. Các loại đất nông nghiệp không được cấp Sổ đỏ từ 1/8/2024

Theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 151 của Luật Đất đai 2024, người sử dụng đất sẽ không được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (thường gọi là Sổ đỏ) đối với các loại đất nông nghiệp sử dụng cho mục đích công ích theo Điều 179 của Luật Đất đai 2024. Cụ thể:

- Các quỹ đất nông nghiệp đã được lập ra từ trước theo quy định của pháp luật về đất đai qua các thời kỳ vẫn sẽ tiếp tục được sử dụng nhằm phục vụ các nhu cầu công ích của cộng đồng địa phương.

- Quỹ đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích công ích của xã, phường, thị trấn sẽ được sử dụng cho các mục đích cụ thể như sau:

  • Xây dựng các công trình phục vụ văn hóa, thể thao, vui chơi giải trí, y tế, giáo dục, chợ, nghĩa trang và các công trình công cộng khác do Ủy ban nhân dân cấp xã đầu tư, quản lý và sử dụng. Ngoài ra, quỹ đất này cũng có thể được sử dụng để xây dựng nhà tình nghĩa, nhà tình thương, nhà đại đoàn kết nhằm hỗ trợ các đối tượng khó khăn.
  • Bồi thường cho những người có đất bị thu hồi khi thực hiện các dự án xây dựng các công trình công cộng nêu trên.

- Đối với những diện tích đất chưa được sử dụng cho các mục đích công ích quy định ở trên, Ủy ban nhân dân cấp xã có thể cho cá nhân tại địa phương thuê để sản xuất nông nghiệp hoặc nuôi trồng thủy sản thông qua hình thức đấu giá. Tuy nhiên, thời hạn sử dụng đất cho mỗi lần thuê sẽ không vượt quá 10 năm.

Quỹ đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích công ích của xã, phường, thị trấn sẽ do Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất quản lý và sử dụng theo quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

Như vậy, từ ngày 01/8/2024, những diện tích đất nông nghiệp được sử dụng cho mục đích công ích theo các quy định nêu trên sẽ không được cấp Sổ đỏ.

 

3. Quy định chi tiết từng loại đất trong nhóm đất nông nghiệp

Theo quy định chi tiết tại Điều 4 của Nghị định 102/2024/NĐ-CP, các loại đất thuộc nhóm đất nông nghiệp được phân loại cụ thể như sau:

- Đất trồng cây hàng năm là loại đất dùng để trồng các loại cây có chu kỳ sinh trưởng ngắn, thường từ lúc gieo trồng đến khi thu hoạch không quá một năm, bao gồm cả những cây hàng năm có thể lưu gốc để trồng lại. Đất trồng cây hàng năm được chia thành hai loại chính:

  • Đất trồng lúa: Đây là loại đất được sử dụng để trồng ít nhất một vụ lúa hoặc kết hợp với các mục đích sử dụng khác được pháp luật cho phép, nhưng trồng lúa vẫn là hoạt động chính. Đất trồng lúa bao gồm đất chuyên trồng lúa, nơi trồng ít nhất hai vụ lúa trở lên mỗi năm, và đất trồng lúa khác, nơi chỉ trồng một vụ lúa.
  • Đất trồng cây hàng năm khác: Đây là loại đất không dùng để trồng lúa mà để trồng các loại cây khác có chu kỳ sinh trưởng ngắn, thường là dưới một năm.

- Đất trồng cây lâu năm là loại đất được sử dụng để trồng các loại cây có chu kỳ sinh trưởng dài, chỉ cần gieo trồng một lần nhưng có thể cho thu hoạch nhiều lần trong suốt nhiều năm liền.

- Đất lâm nghiệp là loại đất được quản lý, bảo vệ và phát triển rừng theo quy định của pháp luật về lâm nghiệp. Đất lâm nghiệp được phân loại chi tiết như sau:

  • Đất rừng đặc dụng: Là loại đất có rừng đặc dụng hoặc đã được giao để phát triển rừng đặc dụng, với mục đích bảo tồn và nghiên cứu.
  • Đất rừng phòng hộ: Là loại đất có rừng phòng hộ hoặc đã được giao để phát triển rừng phòng hộ, nhằm mục đích bảo vệ môi trường và giảm thiểu thiên tai.
  • Đất rừng sản xuất: Là loại đất có rừng sản xuất hoặc đã được giao, cho thuê, chuyển mục đích để phát triển rừng sản xuất, tập trung vào việc khai thác tài nguyên rừng một cách bền vững.

- Đất nuôi trồng thủy sản là loại đất chuyên dụng để nuôi và trồng các loại thủy sản, phục vụ cho các hoạt động sản xuất thủy sản của địa phương.

- Đất chăn nuôi tập trung là loại đất được sử dụng để xây dựng các trang trại chăn nuôi tập trung, thường nằm trong các khu vực riêng biệt theo quy định của pháp luật về chăn nuôi.

- Đất làm muối là loại đất dùng để sản xuất muối từ nước biển, một hoạt động truyền thống và quan trọng đối với một số vùng ven biển.

- Đất nông nghiệp khác bao gồm các loại đất sử dụng cho các mục đích nông nghiệp đặc thù, như:

  • Đất ươm tạo cây giống, con giống và đất trồng hoa, cây cảnh: Là loại đất được dùng để ươm tạo giống cây, con và trồng các loại hoa, cây cảnh, phục vụ cho nhu cầu nông nghiệp và cảnh quan.
  • Đất trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản cho mục đích học tập, nghiên cứu, thí nghiệm: Là loại đất dùng cho các hoạt động giáo dục, nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • Đất xây dựng nhà kính và các loại nhà khác phục vụ trồng trọt, chăn nuôi: Bao gồm cả các hình thức trồng trọt, chăn nuôi không trực tiếp trên đất, sử dụng công nghệ hiện đại để gia tăng hiệu quả sản xuất.
  • Đất xây dựng các công trình phụ trợ trong khu sản xuất nông nghiệp: Đây là loại đất dùng để xây dựng các công trình như nhà nghỉ, lán trại cho người lao động, kho bảo quản nông sản, các cơ sở chứa thuốc bảo vệ thực vật, phân bón, máy móc, và các công trình khác phục vụ sản xuất nông nghiệp.

Những quy định chi tiết này giúp làm rõ hơn về cách phân loại và sử dụng các loại đất nông nghiệp, đảm bảo quản lý đất đai một cách hợp lý và hiệu quả, phục vụ cho mục tiêu phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp.