1. Đặc điểm của lao phổi giai đoạn đầu

Lao phổi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị sớm, bệnh hoàn toàn có thể được kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả. Hiện nay, một vấn đề đáng lo ngại là nhiều bệnh nhân mắc lao phổi chưa được chẩn đoán kịp thời, dẫn đến việc tăng nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng và làm cho quá trình điều trị trở nên phức tạp và tốn kém hơn. Sự chậm trễ trong chẩn đoán không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bệnh nhân mà còn gây ra nhiều hệ lụy cho toàn xã hội, như gia tăng chi phí điều trị và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của những người xung quanh. Vì vậy, việc phát hiện sớm và nhận diện các triệu chứng của lao phổi ngay từ giai đoạn đầu để tiến hành điều trị kịp thời là cực kỳ quan trọng. Điều này không chỉ giúp kiểm soát bệnh một cách hiệu quả mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu các hậu quả nghiêm trọng mà bệnh có thể gây ra, từ đó bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm gánh nặng cho hệ thống y tế.

Lao phổi là một căn bệnh có thể tiến triển âm thầm trong một khoảng thời gian dài, thường kéo dài nhiều tháng, khiến cho các triệu chứng của bệnh dễ bị bỏ qua và có thể lây lan sang người khác mà không ai nhận ra. Các dấu hiệu của lao phổi có thể không rõ ràng ngay từ đầu, nhưng khi bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, các triệu chứng sẽ dần trở nên rõ rệt và ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh. Trong giai đoạn đầu của bệnh lao phổi, người bệnh có thể gặp phải những triệu chứng như ho kéo dài trên 2 tuần, đôi khi kèm theo đờm hoặc máu. Đau ngực và khó thở cũng là những dấu hiệu thường gặp, cùng với cảm giác mệt mỏi, ốm yếu và kém ăn. Một dấu hiệu khác mà người bệnh thường không chú ý đến là sự sụt cân liên tục. Thêm vào đó, người bệnh có thể cảm thấy ớn lạnh, đặc biệt là vào buổi chiều, và thường xuyên sốt nhẹ kéo dài không rõ nguyên nhân trong hơn 2 tuần. Một triệu chứng đặc trưng nữa của lao phổi là đổ mồ hôi vào ban đêm. Nhận diện và điều trị kịp thời các triệu chứng này là rất quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của bệnh và giảm thiểu nguy cơ lây lan cho người khác.

 

2. Các triệu chứng điển hình

Theo tiểu mục 1.1 Mục 1 của hướng dẫn ban hành kèm theo Quyết định 1314/QĐ-BYT năm 2020, các triệu chứng của lao phổi giai đoạn đầu bao gồm nhiều dấu hiệu quan trọng. Triệu chứng chủ yếu và nghi ngờ lao phổi nhất là ho kéo dài trên 2 tuần, có thể là ho khan, ho có đờm hoặc ho ra máu. Ngoài triệu chứng chính này, bệnh nhân cũng có thể gặp các dấu hiệu bổ sung như gầy sút cân, kém ăn và cảm giác mệt mỏi. Một triệu chứng khác thường gặp là sốt nhẹ, đặc biệt là vào buổi chiều, cùng với hiện tượng ra mồ hôi “trộm” vào ban đêm. Đau ngực và đôi khi khó thở cũng là các triệu chứng đáng lưu ý. Việc nhận diện và theo dõi các triệu chứng này là rất quan trọng để có thể chẩn đoán và điều trị bệnh lao phổi hiệu quả ngay từ giai đoạn đầu.

Khi vi khuẩn lao không chỉ ở phổi mà còn lan sang các bộ phận khác của cơ thể qua hệ thống máu hoặc bạch huyết, các triệu chứng của bệnh lao có thể xuất hiện ở những cơ quan này. Tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng, các triệu chứng sẽ đặc hiệu cho từng bộ phận đó. Nếu vi khuẩn lao tấn công các hạch bạch huyết, người bệnh có thể gặp tình trạng sưng hạch bạch huyết. Nếu bệnh ảnh hưởng đến các khớp hoặc mắt cá chân, có thể xuất hiện triệu chứng sưng và đau nhức. Khi lao lan đến hệ tiêu hóa, người bệnh có thể cảm thấy đau bụng hoặc vùng chậu, kèm theo các triệu chứng như táo bón và nước tiểu sẫm màu hoặc đục. Ngoài ra, nếu vi khuẩn lao tấn công đến não, bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như đau đầu, lú lẫn, cứng cổ. Bệnh lao cũng có thể gây phát ban ở các vùng như chân, mặt hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Sự xuất hiện các triệu chứng này là dấu hiệu cho thấy bệnh lao đã lan rộng và cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và bảo vệ sức khỏe toàn diện.

 

3. Các triệu chứng ít gặp hơn nhưng cần lưu ý

Các triệu chứng của bệnh lao phổi thường bắt đầu một cách từ từ và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian, thường kéo dài vài tuần để phát triển rõ rệt. Ở những người khỏe mạnh, có thể mắc bệnh lao tiềm ẩn, nghĩa là vi khuẩn lao có mặt trong cơ thể nhưng không hoạt động và không gây ra triệu chứng cũng như không lây lan. Điều này xảy ra khi hệ thống miễn dịch đủ mạnh để tiêu diệt và kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn. Bệnh có thể không bộc lộ triệu chứng trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm. Tuy nhiên, khi hệ miễn dịch suy yếu vì một lý do nào đó, vi khuẩn lao có thể bắt đầu sinh sôi và tấn công các mô cơ quan, dẫn đến bệnh lao hoạt động và sự xuất hiện của các triệu chứng lao phổi giai đoạn đầu. Những người có hệ miễn dịch yếu hơn có nguy cơ cao hơn về việc phát triển bệnh lao hoạt động sớm hơn, có thể chỉ trong vài ngày hoặc vài tuần sau khi nhiễm trùng. Trung bình, khoảng 5-10% những người nhiễm bệnh lao tiềm ẩn mà không được điều trị sẽ phát triển thành bệnh lao vào một thời điểm nào đó trong đời.

Căn cứ theo tiểu mục 4.3 Mục 4 của hướng dẫn ban hành kèm theo Quyết định 1314/QĐ-BYT năm 2020, việc điều trị cho người bệnh lao có bệnh lý gan cần được thực hiện với sự thận trọng và theo dõi chặt chẽ. Đối với người bệnh có tổn thương gan nặng từ trước, họ phải được điều trị nội trú tại bệnh viện, đồng thời theo dõi chức năng gan trước và trong quá trình điều trị. Phác đồ điều trị sẽ được bác sĩ chuyên khoa quyết định dựa trên khả năng dung nạp thuốc của từng bệnh nhân. Khi bệnh nhân dung nạp thuốc tốt, men gan không tăng và có đáp ứng tốt về lâm sàng, có thể chuyển sang điều trị ngoại trú và tiếp tục theo dõi sát sao.

Đối với người bệnh lao có bệnh gan mạn tính, nếu chức năng gan bình thường, có thể tiếp tục điều trị mà không cần xét nghiệm thường xuyên, trừ khi bệnh nhân xuất hiện triệu chứng của nhiễm độc gan. Nếu men gan cao ít hơn 2 lần mức bình thường và không có triệu chứng nhiễm độc gan, có thể bắt đầu điều trị nhưng cần theo dõi triệu chứng và men gan hàng tháng. Trong trường hợp men gan cao hơn 2 lần mức bình thường, phải ngừng điều trị lao và quản lý tại bệnh viện. Những bệnh nhân này không nên dùng pyrazinamid, isoniazid và rifampicin, mà có thể thay thế bằng các thuốc ít độc với gan như streptomycin và ethambutol, hoặc một thuốc nhóm fluoroquinolone.

Nếu người bệnh lao có viêm gan cấp tính, cần đánh giá lâm sàng cẩn thận trước khi quyết định điều trị lao. Trong một số trường hợp, việc điều trị lao có thể bị trì hoãn cho đến khi viêm gan cấp tính được điều trị ổn định. Nếu điều trị lao là cần thiết ngay trong tình trạng viêm gan cấp tính, lựa chọn phác đồ cần dựa vào mức độ tiến triển của viêm gan. Tùy theo mức độ nặng nhẹ, có thể chọn giảm số lượng thuốc độc với gan hoặc sử dụng thuốc không độc với gan như fluoroquinolone.

Khi người bệnh lao gặp tổn thương gan do tác dụng phụ của thuốc điều trị, điều đầu tiên và quan trọng là phải ngừng ngay việc sử dụng các thuốc gây độc cho gan. Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể xem xét việc chuyển sang sử dụng thuốc fluoroquinolone, một nhóm thuốc ít gây ảnh hưởng xấu đến gan hơn. Bên cạnh đó, điều trị hỗ trợ chức năng gan là cần thiết để giúp gan phục hồi, bao gồm việc theo dõi men gan cho đến khi các chỉ số này trở về mức bình thường và triệu chứng vàng da biến mất. Việc theo dõi lâm sàng và kiểm tra men gan liên tục là rất quan trọng để đảm bảo gan không tiếp tục bị tổn thương và có thể hồi phục hoàn toàn. Nếu tình trạng của bệnh nhân không cải thiện hoặc có dấu hiệu viêm gan nặng hơn do thuốc, bệnh nhân cần được chuyển đến các cơ sở chuyên khoa để được điều trị chuyên sâu và theo đúng quy trình y tế. Sự can thiệp kịp thời và chính xác trong những trường hợp này là cần thiết để bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân và đảm bảo hiệu quả điều trị bệnh lao.

 

Xem thêm bài viết: Một số triệu chứng thiếu vitamin B và cách phòng ngừa?