1. Chủ thể của tội phạm giết người

Căn cứ theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi và bổ sung năm 2017, quy định về độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự đối với tội giết người được xác định là từ đủ 14 tuổi trở lên. Điều này có nghĩa là mọi cá nhân từ 14 tuổi trở đi đều có khả năng chịu trách nhiệm pháp lý nếu họ thực hiện hành vi giết người, bất kể đó là giết người thân thiết như ông bà, cha mẹ, người nuôi dưỡng, hay các cá nhân có vai trò quan trọng trong việc giáo dục và chăm sóc như thầy giáo, cô giáo.

Ví dụ cụ thể: Nếu một người đã đủ 14 tuổi thực hiện hành vi giết ông bà, cha mẹ, hoặc bất kỳ người nào đã chăm sóc và nuôi dưỡng mình, hoặc những người có vai trò giáo dục và hướng dẫn như thầy giáo hoặc cô giáo của mình, thì người đó sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự với tội danh giết người. Quy định này nhấn mạnh rằng việc truy cứu trách nhiệm hình sự không chỉ dựa trên hành vi phạm tội mà còn dựa trên độ tuổi của người thực hiện hành vi, nhằm đảm bảo sự công bằng và phù hợp trong việc xử lý các trường hợp liên quan đến tội giết người.

2. Mặt khách quan của tội phạm giết người

Hành vi khách quan của tội giết người là hành vi cố ý tước đoạt mạng sống của người khác một cách trái pháp luật. Điều này có nghĩa là hành vi này không chỉ nhằm vào việc làm cho người khác chết mà còn phải vi phạm các quy định pháp luật. Cụ thể, hành vi tước đoạt mạng sống của người khác phải là hành vi có khả năng dẫn đến cái chết của nạn nhân, đồng thời chấm dứt sự sống của con người. Các hành vi như đâm, chém, bắn đều có khả năng gây ra cái chết và vì vậy, chúng được xem là hành vi khách quan của tội giết người. Tuy nhiên, những hành vi không có khả năng gây chết người, chẳng hạn như không gây ra tổn thương nghiêm trọng, không đủ để cấu thành tội giết người.

Ngoài các hành vi trực tiếp tước đoạt mạng sống, hành vi khách quan của tội giết người cũng có thể bao gồm những hành vi không hành động. Ví dụ, trong trường hợp một bác sĩ cố tình trì hoãn không tiến hành phẫu thuật cấp cứu cho một thai phụ đang đến kỳ sinh, hành vi không thực hiện phẫu thuật của bác sĩ có thể dẫn đến cái chết của thai phụ, và điều này được xem là hành vi khách quan của tội giết người.

Tuy nhiên, không phải mọi hành vi gây ra cái chết của người khác đều bị xem là tội giết người. Hành vi tước đoạt mạng sống được thực hiện trong các tình huống pháp luật cho phép, chẳng hạn như trong phòng vệ chính đáng, thi hành án tử hình, hoặc trong tình thế cấp thiết, không được coi là hành vi phạm tội giết người. Hành vi gây ra cái chết cho người khác mà pháp luật cho phép không phải là hành vi khách quan của tội danh giết người.

Trong thực tiễn xét xử, có những trường hợp người có hành vi tước đoạt tính mạng của người khác với sự đồng ý của nạn nhân. Mặc dù động cơ của hành vi này có thể khác nhau, chẳng hạn như hành vi nhằm chấm dứt đau đớn cho bệnh nhân hiểm nghèo theo yêu cầu của nạn nhân và gia đình, theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi này vẫn được coi là trái pháp luật. Tuy nhiên, một số quốc gia trên thế giới hiện công nhận quyền được chết theo yêu cầu của nạn nhân là hợp pháp.

Hậu quả làm chết người là một yếu tố bắt buộc trong cấu thành tội phạm của tội giết người. Nếu cái chết của người khác chưa xảy ra, thì hành vi có thể đang ở giai đoạn chuẩn bị phạm tội hoặc phạm tội chưa đạt. Để cấu thành tội giết người, phải có mối quan hệ nhân quả rõ ràng giữa hành vi khách quan (hành vi tước đoạt mạng sống) và hậu quả (cái chết của người khác). Việc xác định mối quan hệ nhân quả này là điều cần thiết để người có hành vi giết người phải chịu trách nhiệm hình sự về cái chết đã xảy ra. Điều này đòi hỏi sự kết hợp của giám định pháp y để xác định liệu hành vi của người phạm tội có thực sự là nguyên nhân dẫn đến cái chết của nạn nhân hay không.

3. Mặt chủ quan của tội phạm giết người

Lỗi của người phạm tội giết người là lỗi cố ý, và lỗi cố ý này có thể được phân thành hai loại chính là lỗi cố ý trực tiếp và lỗi cố ý gián tiếp.

Trong trường hợp tội giết người với lỗi cố ý trực tiếp, người phạm tội nhận thức rõ ràng rằng hành vi của mình sẽ dẫn đến hậu quả chết người. Họ hoàn toàn nhận biết rằng hành động của mình chắc chắn sẽ gây ra cái chết cho nạn nhân, và điều này không chỉ là dự đoán mà là điều hiển nhiên sẽ xảy ra. Tuy nhiên, do mục tiêu hoặc mong muốn của họ là khiến cho hậu quả chết người xảy ra, nên họ thực hiện hành vi phạm tội với ý thức và quyết tâm cao độ để đạt được kết quả đó.

Ngược lại, khi phạm tội giết người với lỗi cố ý gián tiếp, người phạm tội hiểu rằng hành vi của mình có thể gây ra nguy hiểm cho tính mạng của người khác. Họ nhận thức rằng có khả năng cái chết sẽ xảy ra, nhưng họ không chủ động mong muốn điều đó. Thay vào đó, họ chấp nhận khả năng này có thể xảy ra như một hệ quả phụ trong quá trình thực hiện hành động của mình. Họ có ý thức để mặc cho hậu quả chết người xảy ra, vì mục đích chính của họ có thể là khác, và cái chết của nạn nhân chỉ là một kết quả phụ mà họ chấp nhận.

Nếu trong thực tiễn, hậu quả chết người chưa xảy ra và người phạm tội thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp, thì người đó phải chịu trách nhiệm hình sự về tội giết người trong trường hợp tội chưa đạt. Điều này có nghĩa là họ đã có đầy đủ ý thức và hành động nhằm thực hiện tội phạm, nhưng cái chết của nạn nhân vẫn chưa xảy ra.

Ngược lại, nếu cái chết chưa xảy ra và người phạm tội có lỗi cố ý gián tiếp, trách nhiệm hình sự của họ sẽ khác. Trong tình huống này, người phạm tội có thể chỉ bị truy cứu về các tội danh khác, chẳng hạn như tội cố ý gây thương tích (nếu nạn nhân bị thương tích) hoặc các tội danh khác liên quan, mà không phải chịu trách nhiệm hình sự về tội giết người chưa đạt.

Lưu ý rằng, mục đích và động cơ trong tội giết người không phải là yếu tố bắt buộc trong cấu thành tội phạm. Điều này có nghĩa là dù người phạm tội có động cơ hay mục đích gì khi thực hiện hành vi giết người, điều quan trọng là họ phải có lỗi cố ý và hành vi của họ phải dẫn đến hậu quả chết người hoặc có khả năng gây ra cái chết để cấu thành tội giết người.

4. Mặt khách thể của tội phạm giết người

Tội giết người là một hành vi nghiêm trọng xâm phạm trực tiếp đến quyền cơ bản và thiêng liêng nhất của con người, đó là quyền được sống. Khi xét đến mặt khác thể của tội giết người, cần hiểu rằng hành vi phạm tội này không chỉ đơn thuần là hành động gây ra cái chết cho nạn nhân mà còn là sự vi phạm nghiêm trọng đối với sự an toàn và tính mạng của người khác.

Cụ thể, hành vi phạm tội giết người bao gồm tất cả các hành động có chủ ý hoặc hành động cụ thể nhằm làm tổn hại đến sự sống của một cá nhân. Điều này có nghĩa là bất kỳ hành động nào được thực hiện với mục đích và ý thức rõ ràng để chấm dứt sự sống của người khác đều có thể được xem xét là hành vi phạm tội giết người. Sự vi phạm này không chỉ gây ra hậu quả về mặt thể xác mà còn tạo ra sự tổn thương sâu sắc đối với tinh thần và tâm lý của cộng đồng xã hội, vì nó xâm phạm vào một giá trị cốt lõi và không thể thay thế được của mỗi con người.

5. Các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự

Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự

Theo quy định tại Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015, đã được sửa đổi và bổ sung bởi Luật Sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự bao gồm những trường hợp cụ thể như sau:

- Ngăn chặn hoặc giảm bớt tác hại của tội phạm: Khi người phạm tội đã có những hành động cụ thể nhằm ngăn chặn hoặc làm giảm thiệt hại từ hành vi phạm tội của mình, điều này được coi là một tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.

- Sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả: Người phạm tội tự nguyện thực hiện các biện pháp sửa chữa, bồi thường thiệt hại cho nạn nhân hoặc khắc phục hậu quả do hành vi phạm tội gây ra cũng được xem là một tình tiết giảm nhẹ.

- Phạm tội trong trường hợp vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng: Nếu hành vi phạm tội xảy ra trong hoàn cảnh mà người phạm tội đã vượt quá giới hạn cần thiết để phòng vệ chính đáng, thì đây cũng được coi là một tình tiết giảm nhẹ.

- Phạm tội trong tình thế cấp thiết: Khi hành vi phạm tội xảy ra trong tình huống vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết, tình tiết này cũng có thể làm giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.

- Vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội: Nếu hành vi phạm tội xảy ra trong quá trình bắt giữ người phạm tội, và người phạm tội đã vượt quá mức cần thiết trong hành động này, thì đây là một tình tiết giảm nhẹ.

- Bị kích động tinh thần do hành vi trái pháp luật của nạn nhân: Nếu hành vi phạm tội là kết quả của việc người phạm tội bị kích động tinh thần bởi hành vi trái pháp luật của nạn nhân, thì tình tiết này có thể được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm.

- Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn không do mình tự gây ra: Người phạm tội trong tình trạng khó khăn đặc biệt mà không phải do lỗi của chính mình gây ra cũng có thể được hưởng tình tiết giảm nhẹ.

- Chưa gây thiệt hại hoặc gây thiệt hại không lớn: Trong trường hợp hành vi phạm tội chưa gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc chỉ gây thiệt hại ở mức độ nhỏ, đây là một tình tiết giảm nhẹ.

- Lần đầu phạm tội và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng: Nếu người phạm tội lần đầu tiên và hành vi phạm tội thuộc loại ít nghiêm trọng, tình tiết này sẽ được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.

- Bị đe dọa hoặc cưỡng bức: Khi người phạm tội thực hiện hành vi phạm tội dưới sự đe dọa hoặc cưỡng bức của người khác, đây là một tình tiết giảm nhẹ.

- Hạn chế khả năng nhận thức do bệnh lý: Nếu người phạm tội bị hạn chế khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi của mình do bệnh lý mà không phải do lỗi của mình gây ra, điều này được coi là một tình tiết giảm nhẹ.

- Phạm tội do lạc hậu: Hành vi phạm tội xảy ra do sự lạc hậu về nhận thức hoặc hiểu biết xã hội cũng là một tình tiết giảm nhẹ.

- Phụ nữ có thai: Người phạm tội là phụ nữ đang mang thai cũng được xem xét tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.

- Người từ 70 tuổi trở lên: Người phạm tội từ đủ 70 tuổi trở lên cũng có thể được hưởng tình tiết giảm nhẹ.

- Người khuyết tật nặng hoặc đặc biệt nặng: Nếu người phạm tội là người khuyết tật nặng hoặc khuyết tật đặc biệt nặng, điều này cũng được coi là tình tiết giảm nhẹ.

- Người có bệnh hạn chế khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi: Người phạm tội mắc bệnh làm giảm khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi của mình cũng được xem xét giảm nhẹ.

- Tự thú: Người phạm tội tự thú hoặc tự giác báo cáo hành vi phạm tội của mình là một tình tiết giảm nhẹ.

- Thành khẩn khai báo và ăn năn hối cải: Nếu người phạm tội thành khẩn khai báo, tỏ ra ăn năn hối cải, điều này cũng được coi là tình tiết giảm nhẹ.

- Tích cực hợp tác với cơ quan chức năng: Người phạm tội tích cực hợp tác với cơ quan có trách nhiệm trong việc phát hiện tội phạm hoặc trong quá trình giải quyết vụ án cũng được hưởng tình tiết giảm nhẹ.

- Lập công chuộc tội: Người phạm tội đã có những hành động lập công để chuộc tội cũng có thể được xem xét giảm nhẹ.

- Có thành tích xuất sắc: Nếu người phạm tội đã có thành tích xuất sắc trong các lĩnh vực như sản xuất, chiến đấu, học tập hoặc công tác, đây cũng là một tình tiết giảm nhẹ.

- Có công với cách mạng hoặc là người thân của liệt sĩ: Người phạm tội có công với cách mạng hoặc là cha, mẹ, vợ, chồng, con của liệt sĩ cũng được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.

- Trong quá trình xét xử, Tòa án có thể xem xét tình tiết đầu thú hoặc các tình tiết khác để giảm nhẹ hình phạt, nhưng phải ghi rõ lý do giảm nhẹ trong bản án.

- Các tình tiết đã được Bộ luật quy định là dấu hiệu định tội hoặc định khung thì không được coi là tình tiết giảm nhẹ khi quyết định hình phạt.

Các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự

Theo quy định tại Điều 52 Bộ luật Hình sự 2015, được sửa đổi và bổ sung bởi Luật Sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự bao gồm:

- Phạm tội có tổ chức: Nếu tội phạm được thực hiện bởi một tổ chức hoặc nhóm người, đây là một tình tiết tăng nặng.

- Tính chất chuyên nghiệp: Khi hành vi phạm tội được thực hiện bởi người có tính chất chuyên nghiệp, tức là đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện tội phạm với trình độ cao, đây cũng là một tình tiết tăng nặng.

- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn: Nếu người phạm tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn của mình để thực hiện hành vi phạm tội, đây là một tình tiết tăng nặng.

- Tính chất côn đồ: Hành vi phạm tội có tính chất côn đồ, nghĩa là thực hiện một cách hung hãn, tàn ác, cũng được coi là tình tiết tăng nặng.

- Động cơ đê hèn: Nếu tội phạm được thực hiện vì động cơ đê hèn đây là một tình tiết tăng nặng.

- Cố tình thực hiện tội phạm đến cùng: Người phạm tội cố tình thực hiện hành vi phạm tội đến cùng, không chịu dừng lại mặc dù có cơ hội, đây là tình tiết tăng nặng.

- Phạm tội 02 lần trở lên: Hành vi phạm tội lặp đi lặp lại nhiều lần cũng được coi là một tình tiết tăng nặng.

- Tái phạm hoặc tái phạm nguy hiểm: Nếu người phạm tội có hành vi tái phạm hoặc tái phạm nguy hiểm, điều này được coi là một tình tiết tăng nặng.

- Phạm tội đối với đối tượng yếu thế: Nếu hành vi phạm tội nhằm vào người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, hoặc người từ 70 tuổi trở lên, đây là tình tiết tăng nặng.

- Phạm tội đối với người không thể tự vệ: Người phạm tội nhằm vào người trong tình trạng không thể tự vệ như người khuyết tật nặng, người bị hạn chế khả năng nhận thức hoặc người lệ thuộc về vật chất, tinh thần cũng là tình tiết tăng nặng.

- Lợi dụng hoàn cảnh đặc biệt: Khi tội phạm được thực hiện trong hoàn cảnh đặc biệt như chiến tranh, tình trạng khẩn cấp, thiên tai, dịch bệnh, đây là tình tiết tăng nặng.

- Thủ đoạn tinh vi, tàn ác: Sử dụng các thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt, tàn ác để thực hiện tội phạm cũng là một tình tiết tăng nặng.

- Thủ đoạn gây nguy hại cho nhiều người: Nếu người phạm tội sử dụng phương tiện có khả năng gây nguy hại cho nhiều người, đây cũng được xem là tình tiết tăng nặng.

- Xúi giục người dưới 18 tuổi: Nếu hành vi phạm tội liên quan đến việc xúi giục người dưới 18 tuổi phạm tội, đây là tình tiết tăng nặng.

- Hành động xảo quyệt hoặc hung hãn để trốn tránh tội phạm: Nếu người phạm tội thực hiện các hành động xảo quyệt hoặc hung hãn nhằm trốn tránh hoặc che giấu tội phạm, đây cũng là tình tiết tăng nặng.

Xem thêm: Phân tích tội giết người theo quy định luật hình sự hiện hành?

Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc. Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!