1. Phân biệt cách dùng As such và Such as:

1.1 Ý nghĩa và cách dùng từ As such

 As such có hai nghĩa. Nghĩa đầu tiên tương đối khó giải thích, vì thế chúng ta hãy thử nhìn vào ví dụ sau. Tôi có thể nói, I'm an English teacher, and because I'm an English teacher I hate to see grammar mistakes

Một cách khác diễn đạt câu này vẫn với nghĩa như vậy là:

I'm an English teacher, and as an English teacher I hate to see grammar mistakes.

Tuy nhiên, trong câu này, tôi đã nhắc lại hai lần cụm từ 'an English teacher', vì thế cách dễ nhất để nói câu này mà không phải nhắc lại cụm từ đó hai lần là:

I'm an English teacher, and as such I hate to see grammar mistakes. Tham khảo: Dịch vụ dịch thuật pháp luật của Công ty luật Minh Khuê  

Trong ví dụ này, chúng ta dùng từ such để thay cho 'an English teacher', để không phải nhắc lại lần thứ hai. Đây là một ví dụ khác tương tự. Bạn có thể nói:

She's an athlete, and as such she has to train very hard.

The film was a romance, and as such it had the usual happy ending.

Chúng ta cũng có thể dùng as such để diễn tả ý một cái gì đó giống hệt, đúng, chính xác như trong câu sau:

The shop doesn't sell books as such, but it does sell magazines and newspapers.

Tạp chí và báo cũng là mặt hàng tương tự như sách, nhưng chúng không phải là sách.

He isn't American as such, but he's spent most of his life there.

Sống phần lớn cuộc đời mình tại Mỹ không hoàn toàn đồng nghĩa với là người Mỹ.

 

1.2 Ý nghĩa và cách dùng của Such as

Cách dùng Such as dễ hơn. Nó có nghĩa giống như 'like' hay 'for example' (nhưng về mặt ngữ pháp thì không hoàn toàn giống như vì thế nên chú ý!). Chúng ta có thể dùng such as trong câu sau:

There are lots of things to see in London, such as the Tower of London, the London Eye and St. Paul's Cathedral.

Hay như trong ví dụ sau:

Many countries in Europe, such as France and Germany, use Euros.

 

2. Phân biệt cách dùng Most, Most of, Almost, và The most:

Most, Most of, Almost và The most là 4 từ này dễ gây nhầm lẫn cho người học vì nghĩa của chúng gần giống nhau, nhưng cách sử dụng lại khác nhau. Vậy để làm sao phân biệt và sử dụng chúng đúng cho từng trường hợp. Hãy xem cách phân biệt, các dùng Most, Most of, Almost, và The most trong tiếng Anh.

 

2.1. Định nghĩa Most, Most of, Almost và The most

Định nghĩa

Most, Most of, Almost và The most cả 4 từ này đều có nghĩa là hầu hết, gần như.

Ví dụ:

  • Most children like ice cream. (Hầu hết trẻ em đều thích kem)
  • Most of my friends live abroad. (Hầu hết bạn của tôi đều sống ở nước ngoài)
  • Almost everyone uses the Internet these days. (Hầu như ngày nay người nào cũng dùng Internet)
  • It was the most exciting holiday I’ve ever had. (Đó là kì nghỉ thú vị nhất mà tôi từng có)

 

2.2. Phân biệt và cách sử dụng Most, Most of, Almost và The most

1) Phân biệt và cách sử dụng Most

Most là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ số nhiều không xác định.

Cấu trúc: Most + N (danh từ số nhiều không xác định)

Ví dụ: 

  • Most Vietnamese people understand French. (Hầu hết người Việt Nam hiểu tiếng Pháp)
  • Most racial discrimination is based on ignorance. (Hầu hết sự phân biệt chủng tộc là dựa trên sự ngu dốt).

Lưu ý: Chúng ta không dùng of sau most khi không có các từ hạn định khác (ví dụ: mạo từ hay sở hữu từ)

Ví dụ:

Tuy nhiên, most of đứng trước tên riêng và địa danh.

Phân biệt và cách sử dụng Most

Ví dụ:

  • I’ve read most of Shakespeare. (Tôi đã đọc hầu hết các tác phẩm của Shakespeare)
  • The Romans conquered most of England. (Người La Mã đã chiếm hầu hết nước Anh)

Most khi không có danh từ

Chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau most nếu nghĩa đã rõ ràng.

Ví dụ: Some people had difficulty with the lecture, but most understood. (Một số người gặp khó khăn với bài giảng nhưng đa số là hiểu)

Most với nghĩa là “rất” (very)

Most có thể đứng trước tính từ với nghĩa là “rất” để bày tỏ cảm xúc, đặc biệt trong văn phong trang trọng.

Ví dụ:

  • That is most kind of you. (Anh thật là tốt bụng quá)
  • Thank you for a most interesting afternoon. (Cảm ơn vì một buổi chiều rất thú vị)
  • The experience was most distressing. (Đây là trải nghiệm đáng buồn nhất)

2) Phân biệt và cách sử dụng Most of

Most of là đại từ, theo sau là danh từ xác định, đề cập đến những đối tượng cụ thể.

Cấu trúc: Most of + a/an/the/this/that/these/those/my/his… + N

Ví dụ: Most of my friends stay with me. (Hầu hết những người bạn của tôi đều ở cùng với tôi)

Chúng ta dùng most of, trước các từ hạn định (như a, the, my, this) và đại từ.

Ví dụ:

  • Most of the people here know each other. (Hầu hết những người ở đây quen biết nhau)
  • Most of my friends live abroad. (Hầu hết bạn bè tôi sống ở nước ngoài)

KHÔNG DÙNG: Most my friends…

Most of us thought he was wrong. (Hầu hết chúng tôi nghĩ anh ta sai)

3) Phân biệt và cách sử dụng Almost

Phân biệt và cách sử dụng Almost

Almost thường đi với anybody, anything, no one, nobody, all, everybody.

Ex: There’s almost no space to sit. (Hầu như không có chỗ nào để ngồi)

Lưu ý: Không dùng Almost students, Almost people mà phải dùng Most.

Almost còn được sử dụng trong các trường hợp về số liệu phần trăm %: khoảng chừng.

Ex: Almost 11% people in over the world are left-handed. (Khoảng 11% số người trên thế giới là thuận tay trái).

4) Phân biệt và cách sử dụng The most

The most (= hơn bất cứ thứ gì khác) dùng với danh từ.

Khi most mang nghĩa “hơn bất cứ thứ gì khác” thì nó được dùng trong câu so sánh và thường đứng trước danh từ.

Ví dụ: Susan found the most blackberries. (Susan tìm thấy nhiều quả mâm xôi nhất)

The đôi khi được lược bỏ trong văn phong thân mật, không trang trọng.

Ví dụ: Who earns (the) most money in your family? (Ai là người kiếm được nhiều tiền nhất trong gia đình bạn?)

(The) most dùng như trạng từ

(The) most cũng có thể được dùng như trạng từ. The thường được loại bỏ trong văn phong thân mật, không trang trọng.

Ví dụ:

  • They all talk a lot, but your little girl talks (the) most. (Bọn trẻ đều nói nhiều nhưng con gái anh nói nhiều nhất)
  • The truth hurts most. (Sự thật làm đau lòng nhất)

Tính từ và trạng từ so sánh nhất

(The) most được dùng để hình thành dạng so sánh nhất của tính từ dài và hầu hết các trạng từ.

Ví dụ:

  • I wasn’t as clever as the others, but I was the most beautiful. (Tôi không thông minh như những người khác nhưng tôi là người xinh đẹp nhất)
  • I work most efficiently in the early morning. (Tôi làm việc hiệu quả nhất vào sáng sớm)

5) Mostly

Mostly có nghĩa là ‘trong hầu hết (nhưng không phải tất cả) các trường hợp.

Hãy so sánh:

Your little girl talks the most. (Con gái anh nói nhiều nhất)

KHÔNG DÙNG: …talks mostly.

She mostly talks about her friends. (Cô ấy chủ yếu nói về bạn mình)

 

3. Phân biệt và cách dùng See, Look, Watch và View:

Như các bạn đã biết see, look, watch và view là 4 động từ( có vẻ giống nhau, chúng đềy nói về hành động được thực hiện bằng mắt nói về việc “nhìn” nói chung), nhưng giữa chúng có sự khác biệt lớn về ý nghĩa và cách sử dụng. Nhất là trong các cuộc hội thoại hay trong các văn bản dịch thuật. Vậy cần phân tích về ý nghĩa và cách dùng của từng từ để rõ hơn về các sử dụng của những động từ này.

 

3.1. Cách dùng của See

  • Ý nghĩa: Nhìn, thấy.

Đây là hành động nhìn mà không cố ý, nhìn một cách thụ động, theo bản năng, tự nhiên, không có chủ đích thực hiện hành động “nhìn” ấy mà là hình ảnh đập vào mắt. Nhưng khi “see”, người ta có nhận thức, ý thức (conscious) với cái mình đang thấy, chứ không phải vô thức.

  • Ví dụ:

– It’s dark, I can’t see anything. (Trời tối quá, tôi không thấy gì hết).

– He saw his friend walking on the street yesterday. (Hôm qua anh ấy thấy bạn mình đang đi trên phố).

 

3.2. Cách dùng của Look

  • Ý nghĩa: Nhìn.

Đây là hành động nhìn có ý thức, chủ đích, hướng mắt của mình vào đâu đấy.

Chúng ta có cụm từ phổ biến là “Look at” = nhìn vào.

  • Ví dụ:

– You have to look carefully. (Bạn cần phải nhìn thật cẩn thận).

– Don’t look at me! (Đừng nhìn tôi!)

– Look at this picture. (Nhìn bức tranh kia kìa).

 

3.3. Cách dùng của Watch

  • Ý nghĩa: Xem, theo dõi.

Đây là hành động chủ động nhìn tập trung, thường là quan sát thứ gì khi nó đang chuyển động hay có sự thay đổi và bạn đang chú ý xem có điều gì sẽ xảy ra. Thường dùng cho xem phim (a movie), chương trình tivi (a TV program), thể thao (a football match)…

  • Ví dụ:

– I sat and watched my wife cook dinner for me (Tôi ngồi xem chồng mình nấu bữa tối cho mình).

– Watch what I do, then you try. (Theo dõi tôi làm này, sau đó bạn thử nhé).

Lưu ý nhỏ, khi nói đến xem phim ta có thể dùng Watch hoặc See tùy vào từng trường hợp:

Nếu xem phim ở nhà, chúng ta dùng watch:

– I watch Prison Break everyday on TV. (Tôi xem phim Vượt ngục hằng ngày trên tivi).

Nếu xem phim ở rạp hoặc chương trình biểu diễn ở nơi công cộng chúng ta dùng see:

– I went to see Goosebumps last week. (Tuần trước tôi đã đi xem phim Goosebumps).

– I saw Manchester City play at Mỹ Đinh stadium last night. (Tôi xem Manchester City chơi ở sân vận động Mỹ Đình tối qua).

 

3.4. Cách dùng của View

  • Ý nghĩa: Xem, ngắm.

Đây là hành động nhìn có chủ định mang tính chất thưởng thức một thứ gì đó vì nó đẹp, lạ, hoặc do ta thích ngắm nhìn nó.

  • Ví dụ:

– Thousands of tourists come to view the gardens every year. (Hằng năm, có hàng ngàn du khách đến xem những khu vườn này).

View (danh từ) còn có ý nghĩa là ý kiến, quan điểm, cách nhìn.

  • Ví dụ:

– It’s my view that the ​price is much too high. (Theo tôi thấy thì giá cả như vậy là quá cao).

 

4. Cách sử dụng mạo từ "The"

Các dùng chung của mạo từ xác định “the”

Khác với mạo từ “a/an”, mạo từ “the” đi được với cả danh từ số ít và danh từ số nhiều. Chúng ta có thể dùng “the apple” hay “the apples” đều được. Tuy nhiên, mạo từ “the” có đặc điểm là phải dùng với danh từ xác định, được nói đến từ lần thứ 2 trở đi.

Ví dụ: I live in a house. The house is large. (Tôi sống ở một ngôi nhà. Ngôi nhà ấy rộng lắm.) 

Trong ví dụ trên, từ house đầu tiên phải đi với mạo từ “a” vì chúng ta không biết ngôi nhà được nói đến là ngôi nhà nào. Tuy nhiên khi được nhắc lại ở câu số 2 thì chúng ta đã xác định được ngôi nhà nói tới, do vậy từ “house” sau đó đi với mạo từ “the”.

 

5. Những trường hợp mà bắt buộc phải dùng mạo từ “the”

1 – Khi danh từ được cho là duy nhất. Ví dụ: the Sun, the Moon, the Earth…

2 – Khi nói đến số thứ tự. Ví dụ: the first, the second… 

3 – Với cấu trúc “The + ADJ (tính từ)” để chỉ một nhóm đối tượng cụ thể mang đặc điểm của tính từ đó. Ví dụ: the old and the young (người già và người trẻ), the rich (người giàu), the poor (người nghèo)… 

4 – Với cấu trúc “The + last name (ở dạng số nhiều)” để chỉ dòng họ, gia đình. Ví dụ: The Jacksons (gia đình Jackson), The Smiths (gia đình Smith)…

5 – Với tên dãy núi hoặc quần đảo, sông, biển, đại dương, sa mạc. Ví dụ: the Red River (sông Hồng), the Pacific Ocean (Biển Thái Bình Dương)…    

6 – Với tên của các loại nhạc cụ nói chung. Ví dụ: the piano, the trumpet… 

7 – Với tên của các đất nước có chứa các từ: “kingdom, states, republic, union” Hoặc với tên đất nước có hình thức số nhiều trong tên. Ví dụ: The United States, The United Kingdom, the Republic of Ireland, the Philippines… 

Liên hệ sử dụng dịch vụ dịch thuật:

Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi: CÔNG TY LUẬT TNHH MINH KHUÊ

Điện thoại yêu cầu dịch vụ: 0243-9916057       Tổng đài tư vấn luật: 1900.6162

Gửi thư tư vấn hoặc yêu cầu dịch vụ qua Email:  lienhe@luatminhkhue.vn

Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

Trân trọng./.

PHÒNG DỊCH THUẬT - CÔNG TY LUẬT MINH KHUÊ