Mục lục bài viết
1. Cách tính lãi suất khi hợp đồng vay đến hạn nhưng bên vay không trả hoặc trả không đủ?
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển, hoạt động vay mượn giữa các cá nhân, tổ chức ngày càng trở nên phổ biến. Tuy nhiên, không phải lúc nào các bên cũng tuân thủ đúng những cam kết đã được ghi trong hợp đồng vay. Có những trường hợp, khi hợp đồng đến hạn, bên vay không đủ khả năng trả nợ, hoặc thậm chí không có ý định trả nợ. Điều này tạo ra những tranh chấp pháp lý liên quan đến việc tính toán lãi suất và số tiền mà bên vay phải trả cho bên cho vay. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách tính lãi suất trong những tình huống này:
Trường hợp vay giữa các tổ chức tín dụng và khách hàng: Trong trường hợp này, cơ sở pháp lý được quy định rõ trong Thông tư 39/2016/TT-NHNN. Khi bên vay không thực hiện đúng cam kết thanh toán tại thời điểm đến hạn, cách tính lãi suất được xác định như sau: Lãi suất trên số tiền nợ gốc chưa thanh toán sẽ được tính dựa trên lãi suất đã thỏa thuận trong hợp đồng. Nếu bên vay trả chậm tiền lãi, họ phải trả lãi chậm trả với mức lãi suất không vượt quá 10% mỗi năm, tính trên số dư lãi chậm trả và thời gian chậm trả. Trong trường hợp nợ vay chuyển thành nợ quá hạn, lãi suất áp dụng không vượt quá 150% so với lãi suất cho vay ban đầu.
Trường hợp vay giữa các tổ chức, cá nhân: Đối với các hợp đồng vay theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, việc tính lãi suất khi hợp đồng đến hạn nhưng bên vay không trả hoặc trả không đủ được thực hiện theo hướng dẫn của Nghị quyết 01/2019/NQ-HĐTP: Nếu hợp đồng không xác định lãi suất, tòa án sẽ quyết định số tiền lãi dựa trên yêu cầu của bên cho vay. Trường hợp có lãi suất thỏa thuận, mức lãi suất này sẽ được áp dụng vào số tiền nợ gốc chưa thanh toán. Nếu có tranh chấp về lãi suất, mức lãi suất được xác định là 10% mỗi năm. Trong trường hợp nợ vay chuyển thành nợ quá hạn, lãi suất áp dụng không vượt quá 150% so với mức lãi suất thỏa thuận ban đầu.
Để minh họa, hãy xem xét một ví dụ cụ thể: Ngày 04/11/2017, A ký hợp đồng vay của B với số tiền 320.000.000 đồng và thời hạn 1 năm, lãi suất 15%/năm. Khi hết hạn vào ngày 04/11/2018, A chỉ trả được 120.000.000 đồng và chưa trả lãi theo hợp đồng. Đến ngày 04/5/2020, A nộp đơn khởi kiện B ra Tòa án để đòi lại tài sản. Tính đến thời điểm này, số tiền mà A phải trả cho B bao gồm: Tiền lãi trong hạn: 48.000.000 đồng; Tiền lãi trên nợ lãi chưa trả: 5.400.000 đồng; Lãi quá hạn: 67.500.000 đồng.
Tổng cộng, A cần trả cho B tổng số tiền là 320.900.000 đồng. Đây là một ví dụ minh họa cho cách tính toán lãi suất trong trường hợp hợp đồng vay đến hạn nhưng bên vay không trả hoặc trả không đủ.
2. Một số quy định về nguyên tắc cho vay
Trong lĩnh vực cho vay, tồn tại một số nguyên tắc quan trọng được quy định và áp dụng để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và an toàn trong quá trình giao dịch giữa các tổ chức tín dụng và khách hàng. Các nguyên tắc này được thể hiện và điều chỉnh trong các văn bản pháp lý, trong đó có Thông tư 39/2016/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Dưới đây là một số điểm chính về nguyên tắc cho vay theo quy định của Thông tư này:
- Sự thỏa thuận và phù hợp pháp luật: Mọi hoạt động cho vay giữa tổ chức tín dụng và khách hàng phải được thực hiện thông qua thỏa thuận rõ ràng và minh bạch. Thỏa thuận này phải tuân thủ đúng quy định của Thông tư 39/2016/TT-NHNN cũng như các văn bản pháp luật có liên quan khác. Điều này bao gồm cả việc tuân thủ pháp luật về bảo vệ môi trường, nhằm đảm bảo rằng việc vay một cách bền vững và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
- Sử dụng vốn vay đúng mục đích: Khách hàng khi vay vốn từ tổ chức tín dụng phải cam kết sử dụng số tiền vay cho mục đích cụ thể đã được thỏa thuận. Điều này nhằm đảm bảo rằng vốn vay được sử dụng một cách hiệu quả và mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng.
- Hoàn trả nợ đúng thời hạn: Khách hàng cũng phải cam kết hoàn trả nợ gốc và lãi tiền vay đúng thời hạn đã thỏa thuận với tổ chức tín dụng. Việc này giúp duy trì tính ổn định và tin cậy trong hệ thống tài chính, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
Việc tuân thủ các nguyên tắc này không chỉ là trách nhiệm của tổ chức tín dụng mà còn là trách nhiệm của khách hàng. Sự chấp hành chặt chẽ các quy định này sẽ giúp tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh, cũng như xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững giữa các bên liên quan. Trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển, việc áp dụng và tuân thủ các nguyên tắc này không chỉ là cần thiết mà còn là chìa khóa để tạo ra sự ổn định và bền vững cho thị trường tài chính và kinh tế nói chung.
3. Quy định về tổ chức tín dụng nào được cho vay vốn hiện nay?
Trong thế giới kinh doanh và tài chính ngày nay, việc tìm kiếm nguồn vốn là một yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp và cá nhân. Trong bối cảnh đó, các tổ chức tín dụng đóng một vai trò then chốt trong việc cung cấp vốn cho các nhu cầu tài chính của cộng đồng. Tuy nhiên, không phải tất cả các tổ chức tín dụng đều được phép cho vay vốn, mà chỉ có những tổ chức được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật có thẩm quyền. Theo quy định tại khoản 2 Điều 2 của Thông tư 39/2016/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, các tổ chức tín dụng sau đây được ủy quyền và có thẩm quyền cho vay vốn: Ngân hàng thương mại: Đây là những tổ chức tín dụng chuyên hoạt động trong lĩnh vực tài chính, cung cấp dịch vụ cho vay, tiết kiệm và các dịch vụ khác liên quan đến thanh toán và tài chính.
Ngân hàng hợp tác xã: Là những tổ chức tín dụng được thành lập dưới hình thức hợp tác xã, có mục tiêu phục vụ lợi ích cộng đồng, đặc biệt là các nhu cầu tài chính của người dân và doanh nghiệp nhỏ và vừa. Tổ chức tín dụng phi ngân hàng: Đây là các tổ chức không thuộc hệ thống ngân hàng truyền thống nhưng có chức năng cung cấp các dịch vụ tài chính tương tự, như công ty tài chính hoặc tổ chức tín dụng có vốn đầu tư từ các tổ chức khác. Tổ chức tài chính vi mô: Là các tổ chức tài chính hoạt động nhằm mục tiêu hỗ trợ và phát triển các doanh nghiệp nhỏ và vừa, các hộ gia đình nghèo và cộng đồng có thu nhập thấp thông qua các sản phẩm và dịch vụ tài chính.
Quỹ tín dụng nhân dân: Là một hình thức tổ chức tín dụng cộng đồng, thường được tổ chức và hoạt động ở cấp địa phương, với mục tiêu cung cấp vốn vay cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng của người dân trong cộng đồng. Chi nhánh ngân hàng nước ngoài: Là các đơn vị kinh doanh tài chính mà nguồn gốc và sở hữu đầu tư chủ yếu từ các quốc gia hoặc lãnh thổ khác, hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam theo quy định của pháp luật. Việc quy định cụ thể những tổ chức nào được phép cho vay vốn nhằm mục đích đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong hoạt động tài chính, bảo vệ quyền lợi của người vay và người cho vay, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Nhờ vào sự hoạt động của các tổ chức tín dụng này, cộng đồng có thể tiếp cận được nguồn vốn để phát triển kinh tế, nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Xem thêm >>> Hợp đồng vay tài sản là gì? Quy định về hợp đồng vay tài sản
Chúng tôi đặt rất nhiều tâm huyết để tạo ra nội dung chất lượng và hữu ích cho quý khách hàng. Tuy nhiên, đôi khi có thể xảy ra những khúc mắc hoặc thắc mắc về bài viết hoặc pháp luật mà chúng tôi cung cấp. Chúng tôi rất trân trọng những ý kiến và góp ý từ phía quý khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ của chúng tôi.
Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào, chúng tôi mong quý khách hãy liên hệ với chúng tôi qua tổng đài 1900.6162 hoặc gửi email đến địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi và hỗ trợ quý khách một cách nhanh chóng và tốt nhất có thể.