1. Câu khiến là gì? Câu khiến có đặc điểm như thế nào?

Trong nghệ thuật viết, khái niệm về câu khiến, hay còn được gọi là câu cầu khiến hoặc câu mệnh lệnh, là một phần quan trọng để thể hiện sự tương tác và giao tiếp trong văn bản. Câu khiến được sử dụng để trình bày yêu cầu, đề nghị, mong muốn hoặc khuyên nhủ từ người nói hoặc người viết đến người đọc hoặc người nghe. Thông thường, cuối câu khiến thường có dấu chấm than để chỉ định sự kết thúc của một ý hay hành động.

Trong việc sáng tạo văn bản, học sinh thường áp dụng câu khiến để thể hiện mục tiêu của mình, chẳng hạn như khi họ muốn hướng dẫn, gợi ý, hoặc đưa ra lời khuyên. Đôi khi, câu khiến có thể chỉ đơn giản là một từ hoặc cụm từ mô tả hành động mà không cần phải có chủ ngữ và vị ngữ.

Ví dụ về các câu khiến cơ bản bao gồm:

1. "Mở cửa!"

2. "Xếp hàng!"

3. "Nhìn thẳng!"

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có những câu khiến phức tạp hơn, chứa đầy đủ thông tin về chủ ngữ và vị ngữ. Những câu này thường xuất hiện trong văn bản và cuộc sống hàng ngày, và chúng có tính ứng dụng cao hơn:

1. "Lần sau, khi đi, hãy chú ý nhé!"

2. "Con hãy đi ra cửa hàng và mua một cân đường cho mẹ."

3. "Hạn chế việc sử dụng câu khiến trong các văn bản cần sự trang trọng như đơn xin nghỉ học, biên bản sinh hoạt lớp,..."

Trong viết văn, việc sử dụng câu khiến không chủ ngữ vị ngữ quá nhiều có thể gây cho người đọc cảm giác như họ đang bị ra lệnh hoặc bị cụt lủng. Do đó, khi sáng tạo văn bản, cần linh hoạt trong việc sử dụng các loại câu để truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả và thích hợp với ngữ cảnh và mục tiêu của mình.

Việc nắm vững những đặc điểm cơ bản của câu khiến là một kỹ năng quan trọng giúp học sinh lớp 4 có khả năng phân biệt và sử dụng đúng cách các loại câu trong việc viết và giao tiếp. Các đặc điểm quan trọng của câu khiến bao gồm:

Thứ nhất, câu khiến thường có một ngữ điệu cầu khiến mạnh mẽ, thường xuất phát từ việc sử dụng động từ hoặc cụm động từ có sắc thái nhấn mạnh. Những từ ngữ thường được sử dụng để bày tỏ yêu cầu hoặc lệnh bao gồm: "đi," "nhé," và các từ khác có tính ra lệnh.

Thứ hai, câu khiến thường chứa các từ ngữ cầu khiến như "hãy," "ngay," "đừng," "thôi," để làm nổi bật yêu cầu hoặc lời gợi ý.

Cuối cùng, để tôn thêm tính nhấn mạnh, câu khiến thường kết thúc bằng dấu chấm than. Dấu chấm than ở cuối câu khiến có vai trò quan trọng để làm rõ ý nghĩa và tạo áp lực để thực hiện yêu cầu. Ví dụ: "Xếp hàng ngay ngắn!" hoặc "Trật tự!"

Với những dạng bài tập mà học sinh lớp 4 thường gặp như "Xác định câu cầu khiến trong các câu sau" hoặc "Đặt câu cầu khiến," các em nên tận dụng những đặc điểm này để xác định và tạo ra câu khiến chính xác. Thực hành đều đặn và tham khảo ví dụ trong bài giảng sẽ giúp học sinh trở nên thành thạo trong việc sử dụng câu khiến và cải thiện kỹ năng viết và ngôn ngữ của mình.

 

2. Chức năng của câu khiến

Câu khiến là một phần quan trọng trong ngôn ngữ và việc hiểu rõ các chức năng và quy tắc của nó giúp chúng ta giao tiếp một cách hiệu quả trong cả tập làm văn và cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số chức năng chính của câu khiến:

- Câu cầu khiến với chức năng ra lệnh: Đây là loại câu khiến sử dụng để đưa ra lệnh hoặc yêu cầu người nghe hoặc đọc thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: "Cả lớp xếp hàng!"

- Câu cầu khiến với chức năng khuyên nhủ: Loại câu khiến này thường được sử dụng để khuyên hoặc nhắc nhở người nghe hoặc đọc về một hành động tốt. Ví dụ: "Hãy đi ngủ đúng giờ."

- Câu cầu khiến với chức năng đề nghị: Câu cầu khiến này được sử dụng để đề xuất hoặc mời người nghe hoặc đọc thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: "Chúng mình đi chơi đi."

- Câu cầu khiến với chức năng tối giản chủ ngữ: Trong một số trường hợp, để tạo sự tập trung hoặc nhấn mạnh vào hành động, chúng ta có thể tối giản hoặc loại bỏ chủ ngữ khỏi câu. Ví dụ: "Nhanh lên!", "Ăn đi!", "Ngủ đi!" Điều này giúp làm rõ hành động mà ta muốn người nghe hoặc đọc thực hiện.

Khi đặt câu cầu khiến, chúng ta nên tuân thủ các quy tắc sau đây:

- Thêm từ "hãy," "đừng," "nên," "phải," hoặc các từ tương tự vào trước động từ chính trong câu. Ví dụ: "Đừng thức khuya," "Hãy ngủ sớm," "Phải học bài."

- Thêm từ "lên," "đi," "thôi," "nào," hoặc các từ tương tự vào cuối câu để làm nổi bật yêu cầu hoặc lời gợi ý. Ví dụ: "Học bài đi," "Nhanh lên."

- Ngoài ra, để thể hiện sắc thái mong muốn, có thể thêm các từ như "đề nghị," "xin," "mong," vào đầu câu. Ví dụ: "Đề nghị anh tấp xe vào lề," "Xin cậu đấy giúp tớ đi mà." Điều này giúp làm rõ ý nghĩa và tình cảm đằng sau câu khiến.

 

3. Bài tập minh họa cho câu khiến lớp 4

Câu 1: Câu khiến (câu cầu khiến) dùng để làm gì?

A. Dùng để bày tỏ tình cảm, cảm xúc của người nói, người viết với người khác

B. Dùng để giới thiệu bản thân người nói, người viết với người khác

C. Dùng để nêu yêu cầu, đề nghị, mong muốn,… của người nói, người viết với người khác.

D. Dùng để nêu thắc mắc cần được giải đáp của người nói, người viết với người khác

Đáp án:  

Câu khiến (câu cầu khiến) dùng để nêu yêu cầu, đề nghị, mong muốn,… của người nói, người viết với người khác

Đáp án đúng: C

Câu 2: Trong các câu sau, câu nào là câu khiến?

A. Trời nắng quá!

B. Hôm nay, trời rất nắng.

C. Con vào nhà mang thêm cái ô kẻo trời nắng!

D. Trời có nắng lắm không?

Đáp án:  

- Trời nắng quá! – Câu cảm, bày tỏ cảm xúc trước sự việc trời rất nắng.

- Hôm nay, trời rất nắng. – Câu trần thuật, thông báo một sự việc là hôm nay trời rất nắng

- Con vào nhà mang thêm cái ô kẻo trời nắng! – Câu cầu khiến, đưa ra yêu cầu cho con là con nên mang ô để tránh nắng

- Trời có nắng lắm không? – câu hỏi, hỏi về tình hình thời tiết

Vậy nên câu cầu khiến là câu “Con vào nhà mang thêm cái ô kẻo trời nắng!

Đáp án đúng: C

Câu 3: Chuyển câu kể “Thanh đi lao động.” thành câu khiến?

o Thanh nên đi lao động!

o Thanh đi lao động không?

o Thanh đi lao động nào!

o Thanh không đi lao động sao?

Đáp án:  

Những câu khiến được chuyển từ câu kể “Thanh đi lao động” đó là:

- Thanh nên đi lao động!

- Thanh đi lao động nào!

Đáp án đúng: Đánh dấu x vào ô trống số 1, 3

Câu 4: Tìm câu khiến trong đoạn văn sau:

a. Con rùa vàng không sợ người, nhô thêm nữa, tiến sát về phía thuyền vua.

Nó đứng nổi trên mặt nước và nói:

- "Xin nhà vua hoàn gươm lại cho Long Vương!"

b. Ông lão nghe xong, bảo rằng:

- Con đi chặt cho đủ một trăm đốt tre, mang về đây cho ta.

Đáp án:  

Dựa vào dấu hiệu cuối câu và mục đích của từng câu để tìm câu cầu khiến:

"Câu cầu khiến thường kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm than. Mục đích là để yêu cầu, đề nghị người khác làm một việc gì đó cho mình"

Các câu khiến xác định được là:

a. " Xin nhà vua hoàn gươm lại cho Long Vương!"

b. Con đi chặt cho đủ một trăm đốt tre, mang về cho ta.

Câu 5: Con điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn chỉnh các câu khiến sau:

Xin    hãy    đi

Con___học hành thật chăm chỉ!

Con mau vào ăn sáng____kẻo muộn!

____em đừng làm mẹ khóc!

Đáp án:  

Từ hãy thường  đứng trước động từ

Từ đi hoặc nào thường ở sau động từ

Từ xin thường ở trước chủ ngữ

Hoàn thành các câu:

- Con hãy học hành thật chăm chỉ!

- Con mau vào ăn sáng đi kẻo muộn!

- Xin em đừng làm mẹ khóc!

Đáp án đúng:

- Con hãy học hành thật chăm chỉ!

- Con mau vào ăn sáng đi kẻo muộn!

- Xin em đừng làm mẹ khóc!

>> Xem thêm: 46 đề trắc nghiệm môn Tiếng Việt lớp 4 Có đáp án