Mục lục bài viết
1. Chi phí quảng bá sản phẩm từ hoạt động bảo vệ môi trường có được hạch toán vào chi phí sản xuất?
Theo quy định tại Điều 137 Nghị định 08/2022/NĐ-CP thì nhà nước đang khích lệ và ủng hộ mạnh mẽ các tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp và hợp tác xã tham gia vào các hoạt động quan trọng dưới đây, nhằm thúc đẩy bảo vệ môi trường và tạo ra một cộng đồng hướng tới sự phát triển bền vững:
- Đẩy mạnh việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ có nguồn gốc từ các hoạt động bảo vệ môi trường, bao gồm cả việc thu hồi và xử lý sản phẩm thải. Điều này không chỉ giúp tăng cường ý thức của cộng đồng về vấn đề môi trường mà còn thúc đẩy sự chuyển đổi sang các sản phẩm thân thiện với môi trường.
- Khuyến khích sự sản xuất và phổ biến các tác phẩm truyền thông như phim và chương trình truyền hình về bảo vệ môi trường, nhằm lan tỏa thông điệp về ý thức bảo vệ môi trường đến mọi tầng lớp xã hội. Việc này giúp nâng cao sự nhận thức và động viên cộng đồng tham gia vào các biện pháp bảo vệ môi trường và sử dụng các sản phẩm thân thiện hơn với môi trường.
- Hỗ trợ cung cấp miễn phí các dụng cụ cần thiết cho hộ gia đình và cá nhân để thực hiện việc phân loại chất thải trong các loại chất thải rắn sinh hoạt. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn tạo ra một môi trường sống lành mạnh và bền vững cho cả cộng đồng.
Trong quá trình hạch toán chi phí, việc thực hiện các hoạt động quảng bá sản phẩm từ các kế hoạch bảo vệ môi trường, cũng như việc thu hồi và xử lý sản phẩm thải bỏ, sẽ được tính vào chi phí sản xuất của tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp, và hợp tác xã theo quy định của pháp luật. Điều này giúp đảm bảo rằng các hoạt động bảo vệ môi trường không chỉ được thực hiện một cách hiệu quả mà còn đồng thời đóng góp vào việc tạo ra một môi trường kinh doanh bền vững và xã hội có trách nhiệm.
2. Nguyên tắc ưu đãi, hỗ trợ về bảo vệ môi trường
Theo quy định tại khoản 2 của Điều 131 trong Nghị định 08/2022/NĐ-CP, nguyên tắc ưu đãi và hỗ trợ được áp dụng theo quy định tại khoản 1 của Điều 141 trong Luật Bảo vệ môi trường năm 2020. Cụ thể, các biện pháp ưu đãi và hỗ trợ bao gồm:
- Nhà nước thực hiện các biện pháp ưu đãi và hỗ trợ đối với đất đai, vốn; miễn, giảm thuế, phí liên quan đến hoạt động bảo vệ môi trường; trợ giá, trợ cước vận chuyển cho các sản phẩm thân thiện với môi trường, cũng như các loại ưu đãi và hỗ trợ khác phù hợp với hoạt động bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật;
- Các tổ chức và cá nhân tham gia vào nhiều hoạt động bảo vệ môi trường sẽ được hưởng các biện pháp ưu đãi và hỗ trợ tương ứng với các hoạt động mà họ thực hiện. Điều này nhằm khuyến khích và động viên mọi bên tham gia tích cực vào việc bảo vệ môi trường.
- Trong trường hợp các hoạt động bảo vệ môi trường được ưu đãi và hỗ trợ theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các quy định khác của pháp luật có liên quan, thì các tổ chức và cá nhân tham gia sẽ được hưởng các ưu đãi và hỗ trợ cao hơn được quy định cụ thể trong văn bản.
- Mức độ và phạm vi của các biện pháp ưu đãi và hỗ trợ cho hoạt động bảo vệ môi trường sẽ được điều chỉnh sao cho phù hợp với chính sách bảo vệ môi trường của từng giai đoạn. Điều này đảm bảo rằng các biện pháp hỗ trợ được thiết kế linh hoạt và có hiệu quả để thúc đẩy hoạt động bảo vệ môi trường theo hướng bền vững và phù hợp với tình hình thực tế.
3. Trách nhiệm tạo điều kiện để tổ chức xã hội - nghề nghiệp tham gia bảo vệ môi trường
Theo quy định được nêu tại Điều 161 của Nghị định 08/2022/NĐ-CP, các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị - xã hội - nghề nghiệp, và tổ chức xã hội - nghề nghiệp có trách nhiệm quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Cụ thể:
- Các cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở mọi cấp độ phải chịu trách nhiệm tạo ra điều kiện thuận lợi để các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị - xã hội - nghề nghiệp, và tổ chức xã hội - nghề nghiệp có thể thực hiện đầy đủ các quyền được quy định tại khoản 2 của Điều 158 trong Luật Bảo vệ môi trường năm 2020.
- Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý và các tổ chức xã hội để đảm bảo rằng các biện pháp bảo vệ môi trường được triển khai một cách hiệu quả và toàn diện, từ cấp quốc gia đến cấp địa phương. Các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, và tổ chức xã hội - nghề nghiệp được quyền và có trách nhiệm như sau:
+ Đối với các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, và tổ chức xã hội - nghề nghiệp, việc được cung cấp thông tin và yêu cầu cung cấp thông tin liên quan đến bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật không chỉ là một quyền lợi mà còn là một cơ hội quan trọng. Bằng cách nhận được thông tin này, các tổ chức này có thể xây dựng một cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình môi trường, bao gồm cả các vấn đề, thách thức, và cơ hội.
Điều này cho phép họ đánh giá chính xác và đầy đủ tình hình môi trường, từ đó có thể đề xuất và thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường một cách tích cực và hiệu quả hơn. Thông tin được cung cấp cũng giúp các tổ chức này tham gia vào các quyết định và chính sách liên quan đến môi trường một cách tích cực, đóng góp ý kiến xây dựng và thúc đẩy việc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả hơn, từ đó tạo ra một môi trường sống lành mạnh và bền vững cho cộng đồng.
+ Tham gia vào quá trình tham vấn đối với các dự án đầu tư có liên quan đến chức năng, nhiệm vụ, và quyền hạn của chính mình. Điều này là cơ hội để các tổ chức này đưa ra ý kiến, đề xuất và phản đối nếu cần thiết, nhằm bảo vệ lợi ích và quyền lợi của cộng đồng, đồng thời đảm bảo rằng các dự án đầu tư này được thực hiện một cách bền vững và có ích cho môi trường và xã hội.
+ Tư vấn và phản biện với cơ quan quản lý nhà nước và các chủ dự án đầu tư, cơ sở có liên quan theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng giọng nói của các tổ chức này được nghe và đánh giá trong quá trình ra quyết định về các vấn đề bảo vệ môi trường.
+ Tham gia vào hoạt động kiểm tra liên quan đến bảo vệ môi trường tại các dự án đầu tư, cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tập trung, cụm công nghiệp có liên quan đến chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của chính mình. Điều này đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh và sản xuất được thực hiện tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường.
+ Đưa ra kiến nghị cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xử lý hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường. Hành động này nhấn mạnh vai trò của các tổ chức xã hội trong việc giám sát và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường, đồng thời bảo vệ lợi ích cộng đồng và môi trường sống.
- Ngoài những quy định được nêu tại khoản 1 của Điều 161 trong Nghị định 08/2022/NĐ-CP, các cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở mọi cấp bậc cũng phải xem xét và tạo điều kiện cho các tổ chức chính trị - xã hội thực hiện các quyền sau trong lĩnh vực bảo vệ môi trường:
+ Tiếp cận nguồn lực tài chính để hỗ trợ trong việc sử dụng nguồn kinh phí cho các hoạt động bảo vệ môi trường. Điều này bao gồm việc hỗ trợ tài chính để thúc đẩy và phát triển các dự án và hoạt động có ảnh hưởng tích cực đến môi trường.
+ Cung cấp chương trình đào tạo và bồi dưỡng nhằm nâng cao kiến thức về pháp luật liên quan đến bảo vệ môi trường cho các tổ chức chính trị - xã hội. Điều này giúp đảm bảo rằng họ có kiến thức và hiểu biết sâu rộng về các quy định và chính sách về môi trường, từ đó có thể tham gia tích cực và hiệu quả vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Chính sách ưu đãi về thuế khi doanh nghiệp tham gia hoạt động bảo vệ môi trường. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.