1. Hoạt động bảo vệ môi trường phải tiến hành thường xuyên, công khai, minh bạch?

Theo quy định tại Điều 4 Luật Bảo vệ môi trường 2020 thì nguyên tắc bảo vệ môi trường được quy định cụ thể như sau:

- Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm mà còn là quyền và nghĩa vụ của mọi tầng lớp xã hội, từ cơ quan, tổ chức, đến cộng đồng dân cư, hộ gia đình và người cá nhân. Đây không chỉ là một nhiệm vụ cụ thể mà còn là một sứ mệnh lớn, yêu cầu sự đồng lòng và hợp tác toàn diện.

- Bảo vệ môi trường không chỉ là một điều kiện, mà là nền tảng vững chắc, yếu tố trung tâm và tiên quyết không thể thiếu cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Các hoạt động bảo vệ môi trường không chỉ đứng riêng lẻ, mà cần liên kết chặt chẽ với quá trình phát triển kinh tế, quản lý tài nguyên và được đánh giá một cách kỹ lưỡng trong quá trình triển khai các hoạt động phát triển.

- Bảo vệ môi trường không chỉ là một nhiệm vụ khắc nghiệt mà còn là một trải nghiệm hài hòa với an sinh xã hội, quyền lợi của trẻ em và bình đẳng giới. Nó cũng là việc đảm bảo mọi người có quyền sống trong môi trường trong lành, mà không phải lo lắng về những tác động tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Bảo vệ môi trường không chỉ là nhiệm vụ của một nhóm cụ thể, mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội, là nền tảng cho một tương lai bền vững và tươi sáng.

- Để thực hiện mục tiêu bảo vệ môi trường, cần thực hiện các hoạt động này một cách thường xuyên, công khai và minh bạch. Quan trọng hơn nữa, cần đặt ưu tiên vào việc dự báo và phòng ngừa ô nhiễm, sự cố, suy thoái môi trường, và quản lý rủi ro liên quan đến môi trường. Mục tiêu là giảm thiểu phát sinh chất thải, thúc đẩy tái sử dụng và tái chế chất thải để tận dụng giá trị tài nguyên của chúng.

- Bảo vệ môi trường không chỉ là việc áp dụng một mô hình tiêu chuẩn, mà còn là sự linh hoạt và phù hợp với quy luật, đặc điểm tự nhiên, văn hóa, lịch sử, và cơ chế thị trường. Cần kết hợp nỗ lực để thúc đẩy phát triển vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, tạo ra một sự cân bằng giữa bảo vệ môi trường và phát triển bền vững của cộng đồng.

​- Mọi cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân đều nên hưởng lợi từ môi trường và chia sẻ trách nhiệm. Họ cần đóng góp tài chính cho hoạt động bảo vệ môi trường, và những người gây ô nhiễm, sự cố và suy thoái môi trường phải chịu trách nhiệm, bồi thường thiệt hại, và xử lý theo quy định của pháp luật.

​- Cuối cùng, hoạt động bảo vệ môi trường không chỉ đảm bảo sự an toàn của môi trường, mà còn liên quan chặt chẽ đến chủ quyền, an ninh và lợi ích quốc gia. Cần nhìn xa hơn, kết nối với bảo vệ môi trường ở cấp khu vực và toàn cầu để xây dựng một tương lai bền vững cho thế hệ tới.

=> Trong quá trình thực hiện, hoạt động bảo vệ môi trường không chỉ là một nhiệm vụ mà còn là một sứ mệnh toàn diện, đòi hỏi sự thực hiện thường xuyên, công khai và minh bạch. Hơn nữa, cần hướng đến việc dự báo và phòng ngừa ô nhiễm, sự cố, suy thoái môi trường, cùng việc quản lý rủi ro liên quan đến môi trường. Điều này không chỉ đảm bảo sự bền vững mà còn thúc đẩy khả năng giảm thiểu phát sinh chất thải. Đồng thời, cần tận dụng hiệu quả tái sử dụng và tái chế chất thải, hướng tới mục tiêu khai thác toàn diện giá trị tài nguyên từ chất thải.

Bảo vệ môi trường không chỉ là một nhiệm vụ, mà là một hành trình đồng hành cùng sự sáng tạo và cam kết. Việc chú trọng vào những chi tiết như dự báo, phòng ngừa, và quản lý rủi ro giúp xây dựng một chiến lược mạnh mẽ, mang lại lợi ích toàn diện cho môi trường và cộng đồng xã hội. Bằng cách này, đưa ra một thông điệp mạnh mẽ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và sự tiên phong trong quá trình này.

 

2. Chính sách với cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân đóng góp cho hoạt động bảo vệ môi trường

Tại Điều 5 Luật Bảo vệ môi trường 2020 có quy định cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân đóng góp cho hoạt động bảo vệ môi trường sẽ được hưởng một loạt các chính sách hỗ trợ và ưu đãi, nhằm khuyến khích và động viên tinh thần trong việc góp phần chung tay bảo vệ môi trường. 

​- Cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân có thể yên tâm về quyền lợi của mình, với chính sách đặc biệt bảo vệ và đảm bảo an sinh xã hội. Được hưởng ưu đãi và hỗ trợ tài chính trong việc thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường, tạo động lực mạnh mẽ để tham gia tích cực.

​- Khuyến khích và ưu tiên các sản phẩm, dịch vụ được sản xuất và cung cấp một cách thân thiện với môi trường. Các doanh nghiệp và cá nhân tham gia hoạt động bảo vệ môi trường sẽ được hỗ trợ và quảng bá để thúc đẩy sự tiêu thụ của sản phẩm và dịch vụ này.

​- Các đóng góp tích cực của cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân trong việc bảo vệ môi trường sẽ được tôn vinh và khen ngợi. Các giải thưởng và danh hiệu đặc biệt sẽ được trao tặng cho những đơn vị và cá nhân có những đóng góp xuất sắc và tích cực, tạo động lực lớn cho sự tích cực thêm nhiều hơn nữa.

 

3. Xử phạt cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân có hành vi vi phạm khi hoạt động bảo vệ môi trường

Điều 4 Nghị định 45/2022/NĐ-CP quy định cá nhân và tổ chức thực hiện hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường sẽ phải đối mặt với một loạt các biện pháp xử phạt, nhằm đảm bảo rằng mọi người đều tuân thủ nghiêm túc các quy định về bảo vệ môi trường. 

- Cảnh cáo là biện pháp nhẹ nhàng nhất được áp dụng, nhằm cảnh báo và giáo dục cá nhân hoặc tổ chức về những hành vi vi phạm và hậu quả của chúng. Mục tiêu là để tạo ra sự nhận thức và thay đổi hành vi một cách tích cực, tránh tái diễn các vi phạm trong tương lai.

- Trong trường hợp các hành vi vi phạm trở nên nghiêm trọng, biện pháp phạt tiền có thể được áp dụng với mức tối đa là 1.000.000.000 đồng đối với cá nhân và 2.000.000.000 đồng đối với tổ chức. Đây là một biện pháp có tác động mạnh mẽ, nhằm đặt ra một mức phạt đủ lớn để làm giảm thiểu khả năng tái phạm và đồng thời đánh đổi hậu quả kinh tế của hành động vi phạm.

Trong trường hợp không đủ căn cứ xác định hậu quả tại các điểm a, c, g và l, khoản 3 Điều này, biện pháp khắc phục hậu quả sẽ không được áp dụng. Điều này đặt ra một thách thức lớn, khi mà việc xác định hậu quả và đối tượng chịu trách nhiệm đôi khi gặp khó khăn. Cụ thể, khi không có đủ căn cứ xác định hậu quả, cần tiếp cận vấn đề này một cách toàn diện hơn, thông qua việc cải thiện phương pháp đánh giá hậu quả và tăng cường khả năng xác định nguyên nhân và kết quả của hành vi vi phạm. Ngoài ra, việc không có đủ căn cứ xác định số lợi bất hợp pháp thu được hoặc số phí bảo vệ môi trường nộp thiếu, trốn nộp cũng là một thách thức. Cần xem xét cách tiếp cận tài chính, có thể thông qua việc thiết lập hệ thống ghi chú và báo cáo tài chính rõ ràng, giúp định rõ số liệu và mức độ phạt cần áp dụng.

=> Do đó, khi cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường mà có hành vi vi phạm, họ có thể phải đối mặt với các biện pháp xử phạt hành chính, phụ thuộc vào tính chất cụ thể của từng hành vi. Dưới đây là một số hình thức xử phạt mà họ có thể phải đối diện:

​+ Hình thức xử phạt chính bao gồm việc áp đặt mức phạt tiền hoặc cảnh cáo, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm. Cảnh cáo được coi là một biện pháp nhẹ nhàng nhưng có thể tạo ra tác động mạnh mẽ trong việc cảnh báo và thay đổi hành vi.

​+ Nếu cần thiết, có thể áp dụng xử phạt bổ sung, nhằm đặt ra những điều kiện cụ thể hoặc yêu cầu cải thiện hành vi vi phạm. Biện pháp này thường được thiết kế để đảm bảo sự tuân thủ và thay đổi đối với hành vi vi phạm.

​+ Trong trường hợp hành vi vi phạm gây hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường, biện pháp khắc phục hậu quả có thể được áp dụng. Điều này có thể bao gồm việc sửa chữa, phục hồi hoặc thực hiện các biện pháp khác nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Người phá hoại công trình phục vụ hoạt động bảo vệ môi trường thì có bị xử lý hình sự. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.