1. Quy định chung về môi trường không khí được bảo vệ ?

Luật Bảo vệ Môi trường 2020 là một bước quan trọng trong việc đảm bảo và bảo vệ chất lượng không khí, một phần quan trọng của môi trường tự nhiên, tác động trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của cộng đồng. Điều 12 của luật này đặt ra những quy định cụ thể, nhằm hướng dẫn và yêu cầu tổ chức, hộ gia đình, và cá nhân có hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ cần tuân thủ để giữ gìn và cải thiện chất lượng không khí.

Trước hết, theo Điều 12, mọi tổ chức, hộ gia đình, cá nhân có hoạt động phát thải bụi, khí thải có tác động xấu đến môi trường, đều phải chịu trách nhiệm giảm thiểu và xử lý theo quy định của pháp luật. Điều này làm nổi bật tinh thần trách nhiệm và lòng trách nhiệm xã hội của mỗi đối tượng tham gia vào các hoạt động ảnh hưởng đến không khí. Nghĩa là, không chỉ là sự quản lý và kiểm soát từ cơ quan quản lý môi trường mà còn là trách nhiệm của từng tổ chức và cá nhân.

Luật cũng đặt ra yêu cầu cụ thể về việc quan trắc và giám sát chất lượng không khí. Tổ chức, hộ gia đình, cá nhân có hoạt động ảnh hưởng đến môi trường phải thực hiện quan trắc và giám sát thường xuyên, liên tục. Điều này nhằm đảm bảo rằng mọi biến động, thay đổi trong chất lượng không khí đều được theo dõi và ghi chép, tạo cơ sở khoa học và thông tin cho quá trình đánh giá và quản lý môi trường.

Một điểm quan trọng khác mà Điều 12 nhấn mạnh là việc công bố thông tin về chất lượng không khí. Cơ quan chức năng có trách nhiệm công bố thông tin này theo quy định của pháp luật, để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc cung cấp thông tin về môi trường cho cộng đồng. Việc công bố thông tin không khí không chỉ là một biện pháp để tăng cường ý thức cộng đồng về tình hình môi trường, mà còn giúp người dân tự bảo vệ sức khỏe của mình thông qua việc hiểu rõ về chất lượng không khí xung quanh.

Ngoài ra, Điều 12 còn quy định về việc thông báo và cảnh báo kịp thời về tình trạng ô nhiễm không khí. Điều này đặt ra nhu cầu cấp thiết về sự linh hoạt và nhanh chóng trong việc ứng phó với những tình huống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng. Thông báo và cảnh báo kịp thời không chỉ giúp ngăn chặn và giảm thiểu tác động tiêu cực mà còn giúp cộng đồng chuẩn bị và đối mặt với những thách thức từ ô nhiễm không khí.

Cuối cùng, Điều 12 của Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đặt ra yêu cầu về quan trắc, đánh giá, và kiểm soát nguồn phát thải bụi, khí thải theo quy định của pháp luật. Quá trình này đòi hỏi sự chặt chẽ và hiệu quả trong việc đánh giá tác động của các nguồn phát thải đối với môi trường, từ đó đề xuất và áp dụng các biện pháp kiểm soát và giảm thiểu phát thải. Điều này không chỉ giữ vững chất lượng không khí mà còn tạo ra một cơ sở hạ tầng để quản lý và bảo vệ môi trường không khí trong thời gian dài.

Tổng cộng, Điều 12 của Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đặt ra những quy định cụ thể và chi tiết, nhằm tăng cường quản lý và bảo vệ chất lượng không khí, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và trách nhiệm của mọi đối tượng trong việc duy trì môi trường sống bền vững và lành mạnh.

 

2.  Nội dung kế hoạch quản lý chất lượng, bảo vệ môi trường không khí

Kế hoạch quản lý chất lượng và bảo vệ môi trường không khí là một phần quan trọng của hệ thống quản lý môi trường, được điều chỉnh và quy định chi tiết trong Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 của Việt Nam. Theo quy định tại Điều 13 của luật trên, kế hoạch này bao gồm Kế hoạch quốc gia và Kế hoạch cấp tỉnh, với mục tiêu chung là duy trì và cải thiện chất lượng không khí, đồng thời đối phó với các vấn đề ô nhiễm môi trường.

- Kế hoạch quốc gia về quản lý chất lượng môi trường không khí có những điểm chính như sau. Đầu tiên, nó bao gồm đánh giá toàn diện về công tác quản lý và kiểm soát ô nhiễm không khí cấp quốc gia. Điều này bao gồm việc xác định nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm môi trường không khí, từ đó đưa ra các giải pháp cụ thể. Mục tiêu tổng thể và mục tiêu cụ thể được đề ra, đồng thời nhiệm vụ và giải pháp quản lý chất lượng môi trường không khí được xác định chi tiết. Chương trình và dự án ưu tiên được xây dựng để thực hiện nhiệm vụ và giải pháp, cùng với quy chế phối hợp và biện pháp quản lý chất lượng môi trường không khí trong khu vực và giữa các tỉnh.

- Kế hoạch cấp tỉnh, theo quy định tại khoản 4 Điều 13 của Luật Bảo vệ Môi trường 2020, tập trung vào đánh giá chất lượng môi trường không khí ở địa phương. Điều này bao gồm quan trắc môi trường không khí, xác định và đánh giá nguồn phát thải chính, kiểm kê phát thải, và mô hình hóa chất lượng môi trường không khí. Phân tích nguyên nhân gây ô nhiễm, đánh giá ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng là những yếu tố quan trọng trong kế hoạch cấp tỉnh. Mục tiêu và phạm vi quản lý chất lượng môi trường không khí, cùng với nhiệm vụ và giải pháp quản lý chi tiết, cũng được xác định trong kế hoạch này.

- Tổ chức thực hiện là một khía cạnh quan trọng của cả kế hoạch quốc gia và cấp tỉnh, đảm bảo rằng các biện pháp và giải pháp đều được triển khai một cách hiệu quả. Đồng thời, sự liên kết giữa các cấp quản lý, từ trung ương đến địa phương, được đặc biệt chú trọng để đạt được sự hiệu quả tốt nhất trong quản lý chất lượng môi trường không khí.

Tổng cộng, kế hoạch quản lý chất lượng và bảo vệ môi trường không khí không chỉ là một bước quan trọng để đối phó với thách thức ô nhiễm môi trường, mà còn là cơ sở để xây dựng một môi trường sống lành mạnh và bền vững cho cộng đồng. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các cấp quản lý và sự cam kết từ cộng đồng để bảo vệ và cải thiện chất lượng không khí, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe của người dân.

 

3. Trách nhiệm của Nhà nước trong quản lý chất lượng, bảo vệ môi trường không khí?

Nhà nước, trong bối cảnh ngày càng gia tăng vấn đề ô nhiễm môi trường không khí, đặt ra một trách nhiệm quan trọng trong việc quản lý chất lượng và bảo vệ môi trường không khí. Điều này đã được phản ánh rõ trong Điều 14 của Luật Bảo vệ môi trường 2020, một cơ sở pháp lý quan trọng định rõ các nhiệm vụ và trách nhiệm của các cấp quản lý.

Theo đó, Thủ tướng Chính phủ có trách nhiệm ban hành và chỉ đạo thực hiện Kế hoạch quốc gia về quản lý chất lượng môi trường không khí. Điều này bao gồm cả việc đưa ra chỉ đạo về biện pháp khẩn cấp khi chất lượng môi trường không khí bị ô nhiễm nghiêm trọng trên phạm vi liên tỉnh, liên vùng và xuyên biên giới. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc thực hiện các biện pháp ngay lập tức để ngăn chặn và giảm thiểu tác động của ô nhiễm môi trường.

Bộ Tài nguyên và Môi trường, ở cấp độ cơ quan chuyên môn, đảm nhận vai trò quan trọng trong việc xây dựng và trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Kế hoạch quốc gia về quản lý chất lượng môi trường không khí. Ngoài ra, Bộ còn có trách nhiệm hướng dẫn quy trình xây dựng kế hoạch quản lý cấp tỉnh và phương pháp đánh giá chất lượng môi trường không khí. Điều này đặt ra một nhiệm vụ quan trọng để đảm bảo rằng cả nước đều thực hiện các biện pháp đồng bộ và hiệu quả để giữ cho không khí sạch và an toàn.

Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, là cơ quan quản lý địa phương trực tiếp liên quan đến chất lượng không khí trong khu vực của mình, cũng đảm nhận nhiều trách nhiệm quan trọng. Chúng có nhiệm vụ ban hành và thực hiện kế hoạch quản lý chất lượng môi trường không khí cấp tỉnh, đồng thời đánh giá và công khai thông tin về chất lượng không khí. Các biện pháp cảnh báo cộng đồng và triển khai các giải pháp xử lý trong trường hợp ô nhiễm ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng cũng là trách nhiệm của họ. Ngoài ra, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh còn tổ chức triển khai biện pháp khẩn cấp khi chất lượng không khí bị ô nhiễm nghiêm trọng trên địa bàn của mình.

Nếu chất lượng môi trường không khí bị ô nhiễm nghiêm trọng, theo quy định của Nghị định 08/2022/NĐ-CP, nhiều biện pháp khẩn cấp cần được thực hiện. Chủ dự án đầu tư và cơ sở sản xuất liên quan phải tuân thủ nghiêm túc các yêu cầu về kế hoạch, biện pháp, và trang thiết bị phòng ngừa và ứng phó sự cố môi trường. Họ cũng cần thực hiện chế độ kiểm tra thường xuyên và áp dụng biện pháp quản lý, kỹ thuật để giảm thiểu rủi ro của sự cố môi trường.

Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, trong trường hợp này, có nhiệm vụ điều tra, thống kê và đánh giá nguy cơ sự cố môi trường trên địa bàn. Họ cũng cần xây dựng cơ sở dữ liệu và công khai thông tin về nguồn gốc có nguy cơ gây ra sự cố môi trường. Ngoài ra, họ phải đảm bảo rằng Ủy ban nhân dân cấp huyện và cấp xã có khả năng phòng ngừa và cảnh báo nguy cơ sự cố môi trường. Điều này đặt ra yêu cầu cao về năng lực và khả năng quản lý của cấp quản lý địa phương.

Bộ và cơ quan ngang Bộ cũng có trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra và xây dựng năng lực phòng ngừa, cảnh báo nguy cơ sự cố môi trường thuộc ngành, lĩnh vực quản lý. Họ cần tham gia vào việc xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố môi trường cấp quốc gia và hướng dẫn về quy trình, kỹ thuật ứng phó, cũng như kịch bản sự cố môi trường. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một hệ thống quản lý toàn diện và có hiệu suất cao để ứng phó với các tình huống khẩn cấp.

Trong trường hợp chất lượng môi trường không khí không thuộc trường hợp ô nhiễm nghiêm trọng do sự cố môi trường, Thủ tướng Chính phủ và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có thể thực hiện các biện pháp khẩn cấp như hạn chế, tạm dừng hoặc điều chỉnh thời gian hoạt động của các cơ sở sản xuất, phương tiện giao thông, tổ chức và trường học. Điều này là một phản ánh rõ ràng về việc ưu tiên an toàn môi trường và sức khỏe cộng đồng trước mọi khía cạnh khác.

Tổng cộng, trách nhiệm của nhà nước trong quản lý chất lượng và bảo vệ môi trường không khí là một hệ thống phức tạp và rộng lớn, đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ giữa các cấp quản lý và các bộ, cơ quan liên quan. Cần có sự hiểu biết sâu sắc và sự cam kết mạnh mẽ từ phía nhà nước để đảm bảo rằng chất lượng không khí được duy trì ổn định và an toàn cho tất cả cư dân.

Xem thêm > > > Quy định về việc bảo vệ môi trường không khí thực hiện thế nào?

Liên hệ hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn