Mục lục bài viết
1. Nội dung chính sách nâng mức chuẩn trợ giúp xã hội
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2024, Chính phủ đã chính thức ban hành Nghị định số 76/2024/NĐ-CP, với mục đích sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định số 20/2021/NĐ-CP, ngày 15 tháng 3 năm 2021, quy định về chính sách trợ giúp xã hội đối với các đối tượng bảo trợ xã hội.
Sửa đổi mức chuẩn trợ giúp xã hội
Theo quy định mới của Nghị định số 76/2024/NĐ-CP, các khoản 2 và 3 của Điều 4 trong Nghị định số 20/2021/NĐ-CP đã được sửa đổi để điều chỉnh mức chuẩn trợ giúp xã hội. Cụ thể, từ ngày 1 tháng 7 năm 2024, mức chuẩn trợ giúp xã hội sẽ được nâng lên thành 500.000 đồng/tháng, thay vì mức 360.000 đồng/tháng theo quy định cũ tại Nghị định số 20/2021/NĐ-CP. Mức tăng này là 140.000 đồng/tháng, phản ánh sự quan tâm của Chính phủ đối với việc cải thiện đời sống của các đối tượng bảo trợ xã hội trong bối cảnh giá cả tiêu dùng và tình hình kinh tế đang thay đổi.
Quy định về việc điều chỉnh mức chuẩn trợ giúp xã hội
Nghị định số 76/2024/NĐ-CP cũng nhấn mạnh rằng mức chuẩn trợ giúp xã hội có thể được điều chỉnh dựa trên khả năng cân đối của ngân sách nhà nước, tốc độ tăng giá tiêu dùng, và tình hình đời sống của các đối tượng bảo trợ xã hội. Điều này có nghĩa là các cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và điều chỉnh mức chuẩn trợ giúp xã hội để bảo đảm chính sách an sinh xã hội phù hợp với thực tế và đảm bảo sự công bằng giữa các nhóm đối tượng khác nhau.
Điều kiện để áp dụng mức chuẩn cao hơn
Nghị định cũng quy định rằng, trong trường hợp điều kiện kinh tế - xã hội tại địa phương cho phép, Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh có thể trình Hội đồng Nhân dân cùng cấp xem xét và quyết định áp dụng mức chuẩn trợ giúp xã hội cao hơn so với mức chuẩn quy định tại Nghị định số 76/2024/NĐ-CP. Cụ thể, UBND cấp tỉnh có thể đề xuất:
Mức chuẩn trợ giúp xã hội cao hơn: Nếu điều kiện địa phương đảm bảo, UBND cấp tỉnh có thể quyết định mức chuẩn trợ giúp xã hội và mức trợ giúp xã hội trên địa bàn cao hơn mức chuẩn quy định trong Nghị định này.
Hỗ trợ các đối tượng khó khăn khác: UBND cấp tỉnh có thể đề xuất các chính sách trợ giúp cho các đối tượng khó khăn mà Nghị định không quy định, nhằm mở rộng phạm vi hỗ trợ xã hội.
Hiệu lực thi hành và điều chỉnh các chế độ, chính sách trợ giúp xã hội
Nghị định số 76/2024/NĐ-CP chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2024. Theo đó, các chế độ và chính sách trợ giúp xã hội quy định tại nhiều điều khoản của Nghị định số 20/2021/NĐ-CP sẽ được áp dụng theo mức chuẩn trợ giúp xã hội mới là 500.000 đồng/tháng từ ngày 1 tháng 7 năm 2024.
Cụ thể, các chế độ và chính sách liên quan bao gồm:
- Khoản 1 Điều 6: Quy định về đối tượng được hưởng trợ giúp xã hội và mức trợ cấp cụ thể.
- Khoản 2 Điều 11: Quy định về các khoản trợ cấp khác cho các đối tượng bảo trợ xã hội.
- Khoản 1 Điều 13: Quy định về các chính sách hỗ trợ cho người khuyết tật.
- Khoản 1 và 2 Điều 14: Quy định về các chính sách cho trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.
- Khoản 1 Điều 19: Quy định về các khoản hỗ trợ cho người cao tuổi.
- Khoản 1 và 2 Điều 20: Quy định về hỗ trợ cho các đối tượng gặp khó khăn trong đời sống.
- Khoản 1 và 3 Điều 25: Quy định về việc thực hiện các chính sách trợ giúp xã hội cho các đối tượng bảo trợ xã hội khác.
Đối tượng hiện tại và điều chỉnh theo Nghị định mới
Từ ngày 1 tháng 7 năm 2024, tất cả các đối tượng đang hưởng chế độ và chính sách trợ giúp xã hội theo Nghị định số 20/2021/NĐ-CP sẽ được điều chỉnh để hưởng chế độ và chính sách mới dựa trên mức chuẩn trợ giúp xã hội là 500.000 đồng/tháng theo quy định tại Nghị định số 76/2024/NĐ-CP. Điều này có nghĩa là các đối tượng hiện tại sẽ thấy sự tăng trưởng trong mức trợ cấp của mình nhằm đáp ứng tốt hơn các nhu cầu cơ bản và cải thiện đời sống.
Lý do và mục tiêu của việc điều chỉnh mức chuẩn trợ giúp xã hội
Trong phần giải thích về quyết định nâng mức chuẩn trợ giúp xã hội lên 500.000 đồng/tháng, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (Bộ LĐ-TB&XH) cho rằng việc điều chỉnh này nhằm đảm bảo thực hiện lộ trình tăng mức chuẩn trợ giúp xã hội theo hướng phù hợp với các chính sách xã hội khác. Mục tiêu của sự điều chỉnh này là:
- Bảo đảm công bằng xã hội: Bằng việc nâng mức chuẩn, Chính phủ mong muốn tạo ra sự công bằng hơn giữa các nhóm đối tượng gặp khó khăn trong xã hội, không để bất kỳ ai bị bỏ lại phía sau trong quá trình phát triển của đất nước.
- Phù hợp với ngân sách và mức sống tối thiểu: Mức chuẩn mới cũng được xây dựng để phù hợp với khả năng ngân sách nhà nước và đáp ứng mức sống tối thiểu cho các đối tượng bảo trợ xã hội, nhằm đảm bảo rằng họ có thể duy trì cuộc sống cơ bản và không rơi vào hoàn cảnh khó khăn hơn.
- Theo thông tin từ Bộ LĐ-TB&XH, hiện tại cả nước đang có 3.356.660 người đang hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng và 361.590 người đang được hỗ trợ kinh phí chăm sóc hàng tháng. Điều này cho thấy số lượng đối tượng bảo trợ xã hội là rất lớn và sự điều chỉnh này sẽ ảnh hưởng đến một số lượng đáng kể người dân, góp phần vào việc cải thiện điều kiện sống của họ.
- Thông qua việc điều chỉnh này, Chính phủ và Bộ LĐ-TB&XH thể hiện cam kết của mình trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho các đối tượng bảo trợ xã hội, đồng thời xây dựng một hệ thống an sinh xã hội công bằng và hiệu quả hơn cho tất cả các nhóm xã hội.
2. Mục tiêu của chính sách nâng mức chuẩn trợ giúp xã hội
Chính sách nâng mức chuẩn trợ giúp xã hội là một phần quan trọng trong chiến lược tổng thể của Chính phủ nhằm hỗ trợ người dân vượt qua khó khăn và ổn định cuộc sống. Dưới đây là các mục tiêu cụ thể và chi tiết của chính sách này:
- Hỗ trợ người dân vượt qua khó khăn và ổn định cuộc sống: Chính sách này nhằm giúp đỡ các cá nhân và hộ gia đình thuộc diện bảo trợ xã hội có thể tiếp cận với nguồn tài chính cần thiết để trang trải các chi phí cơ bản trong cuộc sống hàng ngày như lương thực, thực phẩm, chi phí y tế và giáo dục. Qua việc nâng mức chuẩn trợ giúp xã hội lên 500.000 đồng/tháng, Chính phủ mong muốn cải thiện mức sống của những người gặp khó khăn, giúp họ có thể duy trì cuộc sống ổn định và giảm bớt gánh nặng tài chính trong giai đoạn khó khăn.
- Giảm thiểu tỷ lệ hộ nghèo và hộ cận nghèo: Một trong những mục tiêu quan trọng của việc nâng mức chuẩn trợ giúp xã hội là nhằm giảm tỷ lệ hộ nghèo và hộ cận nghèo. Chính sách này sẽ tạo ra một sự thay đổi tích cực trong đời sống của những hộ gia đình có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, góp phần vào việc thực hiện mục tiêu giảm nghèo bền vững theo các kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Mức trợ cấp cao hơn sẽ hỗ trợ các hộ nghèo, cận nghèo có thêm nguồn lực để cải thiện điều kiện sống của mình, từ đó giúp họ có cơ hội vươn lên thoát nghèo.
- Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và tạo sự công bằng, an toàn xã hội: Việc nâng cao mức chuẩn trợ giúp xã hội không chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ cá nhân mà còn góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội toàn diện. Chính sách này tạo ra một môi trường xã hội công bằng hơn bằng cách bảo đảm rằng các nhóm dân cư yếu thế cũng được hỗ trợ đầy đủ và công bằng. Điều này không chỉ giúp ổn định xã hội mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế, giảm bớt các vấn đề xã hội như tội phạm và bất bình đẳng.
3. Nguồn vốn thực hiện chính sách
Để thực hiện chính sách nâng mức chuẩn trợ giúp xã hội, Chính phủ đã xác định các nguồn vốn cần thiết và các phương thức tài chính để đảm bảo chính sách này được triển khai hiệu quả. Các nguồn vốn chính để thực hiện chính sách bao gồm:
- Ngân sách nhà nước từ nguồn thuế, phí, lệ phí: Chính phủ sẽ phân bổ ngân sách từ các nguồn thuế, phí và lệ phí vào quỹ an sinh xã hội nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính cho chính sách trợ giúp xã hội. Ngân sách nhà nước sẽ được sử dụng để chi trả trực tiếp cho các khoản trợ cấp xã hội, bảo đảm rằng các khoản chi này được phân bổ đúng mục tiêu và hiệu quả.
- Các nguồn hỗ trợ từ các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước: Bên cạnh ngân sách nhà nước, Chính phủ cũng sẽ tiếp nhận các nguồn hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, các tổ chức phi chính phủ và cá nhân trong và ngoài nước. Những nguồn tài trợ này có thể bao gồm các khoản quyên góp, các chương trình hợp tác phát triển hoặc các dự án hỗ trợ xã hội.
- Sự đóng góp của cộng đồng: Một phần quan trọng của chính sách cũng dựa vào sự đóng góp của cộng đồng, bao gồm các hoạt động từ thiện, quyên góp và hỗ trợ của các cá nhân, tổ chức trong xã hội. Chính phủ khuyến khích các hoạt động cộng đồng nhằm tăng cường nguồn lực cho quỹ trợ giúp xã hội, qua đó nâng cao sự tham gia của xã hội vào công tác an sinh xã hội.
4. Đánh giá hiệu quả của chính sách
Chính sách nâng mức chuẩn trợ giúp xã hội đã được đánh giá dựa trên các tiêu chí về hiệu quả thực hiện và ảnh hưởng của nó đối với xã hội. Dưới đây là các điểm chính trong việc đánh giá hiệu quả của chính sách:
- Chính sách đã góp phần hỗ trợ người dân vượt qua khó khăn và ổn định cuộc sống, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19: Trong thời gian đại dịch COVID-19, chính sách trợ giúp xã hội đã phát huy tác dụng rõ rệt trong việc hỗ trợ người dân vượt qua các khó khăn do ảnh hưởng của đại dịch, như việc mất việc làm, giảm thu nhập và các vấn đề khác. Mức chuẩn trợ giúp xã hội mới đã giúp các gia đình có thu nhập thấp duy trì cuộc sống, đảm bảo rằng họ có thể đáp ứng nhu cầu cơ bản trong giai đoạn khó khăn này.
- Tỷ lệ hộ nghèo và hộ cận nghèo giảm: Chính sách nâng mức chuẩn trợ giúp xã hội đã góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo và hộ cận nghèo trên toàn quốc. Sự gia tăng mức trợ cấp đã tạo điều kiện cho các hộ gia đình yếu thế có thêm nguồn lực để cải thiện tình hình tài chính của mình, từ đó góp phần vào sự giảm bớt số lượng hộ nghèo và cận nghèo.
- An sinh xã hội được bảo đảm: Chính sách đã góp phần bảo đảm an sinh xã hội bằng cách cung cấp hỗ trợ tài chính cho các đối tượng bảo trợ xã hội, qua đó giúp duy trì sự ổn định xã hội và đảm bảo rằng các đối tượng khó khăn không bị bỏ lại phía sau trong quá trình phát triển xã hội.
- Góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội: Chính sách cũng đã góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bằng cách giảm bớt sự phân hóa xã hội và cải thiện điều kiện sống cho các nhóm dân cư yếu thế. Khi đời sống của các nhóm này được cải thiện, họ sẽ có khả năng tham gia vào các hoạt động kinh tế và xã hội, góp phần vào sự phát triển chung của đất nước.
Xem thêm: Các đối tượng được nhận trợ cấp người khuyết tật mới nhất bao gồm?
Nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!