1. Cơ sở pháp lý

Cơ sở pháp lý quy định về cấu trúc tổ chức của chính quyền địa phương ở Việt Nam được quy định bởi Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015, đã được sửa đổi vào năm 2019. Luật này cung cấp các quy định chi tiết về đơn vị hành chính và cách thức tổ chức, hoạt động của chính quyền địa phương trong các đơn vị hành chính. Cụ thể, Luật quy định rằng các đơn vị hành chính của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bao gồm các cấp như sau:

- Cấp tỉnh, bao gồm tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương;

- Cấp huyện, bao gồm huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương;

- Cấp xã, bao gồm xã, phường và thị trấn;

- Đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt.

2. Cấu trúc tổ chức của chính quyền địa phương

Theo Điều 4 và Chương III  Luật Tổ chức chính quyền địa phương 2015 (sửa đổi 2019) thì chính quyền địa phương gồm những cơ quan như sau

Chính quyền địa phương ở nông thôn

Chính quyền địa phương ở nông thôn tại Việt Nam được tổ chức theo ba cấp chính: tỉnh, huyện và xã. Cấp tỉnh, bao gồm Hội đồng nhân dân tỉnh (HĐND tỉnh) và Ủy ban nhân dân tỉnh (UBND tỉnh), có nhiệm vụ tổ chức và bảo đảm việc thi hành Hiến pháp và pháp luật trên địa bàn tỉnh, quyết định các vấn đề thuộc phạm vi phân quyền, thực hiện nhiệm vụ được ủy quyền từ cơ quan nhà nước cấp trên, kiểm tra và giám sát hoạt động của chính quyền cấp dưới, phối hợp với các cơ quan trung ương để phát triển kinh tế vùng và bảo đảm quốc phòng, an ninh.

Tương tự, chính quyền cấp huyện, gồm HĐND huyện và UBND huyện, có nhiệm vụ tương tự như cấp tỉnh nhưng với phạm vi hẹp hơn. Cấp huyện phải thi hành Hiến pháp và pháp luật trên địa bàn huyện, quyết định các vấn đề trong phạm vi phân quyền, thực hiện nhiệm vụ được ủy quyền, kiểm tra hoạt động của chính quyền cấp xã, và thực hiện các biện pháp nhằm phát huy quyền làm chủ của Nhân dân, đồng thời xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội.

Cuối cùng, chính quyền địa phương cấp xã, bao gồm HĐND xã và UBND xã, có trách nhiệm thi hành Hiến pháp và pháp luật trên địa bàn xã, quyết định các vấn đề trong phạm vi phân quyền, thực hiện nhiệm vụ được ủy quyền, và chịu trách nhiệm trước chính quyền cấp huyện về kết quả thực hiện nhiệm vụ. Cấp xã cũng phải tổ chức thực hiện các biện pháp để phát huy quyền làm chủ của Nhân dân, huy động nguồn lực xã hội để phát triển kinh tế - xã hội và bảo đảm an ninh quốc phòng trên địa bàn.

Chính quyền địa phương ở đô thị

Chính quyền địa phương ở đô thị tại Việt Nam bao gồm nhiều cấp, với mỗi cấp có nhiệm vụ và quyền hạn riêng biệt. Ở cấp thành phố trực thuộc trung ương, chính quyền địa phương bao gồm Hội đồng nhân dân thành phố (HĐND thành phố) và Ủy ban nhân dân thành phố (UBND thành phố). Cấp này có trách nhiệm tổ chức và bảo đảm việc thi hành Hiến pháp và pháp luật trên địa bàn thành phố, quyết định các vấn đề trong phạm vi phân quyền, thực hiện nhiệm vụ được ủy quyền từ cơ quan trung ương, và kiểm tra, giám sát các cấp dưới. Họ cũng phối hợp với các cơ quan trung ương để thúc đẩy liên kết kinh tế vùng và bảo đảm quốc phòng, an ninh.

Cấp quận, bao gồm HĐND quận và UBND quận, có nhiệm vụ tương tự như cấp thành phố nhưng trong phạm vi quận. Họ quyết định các vấn đề của quận, thực hiện nhiệm vụ được ủy quyền từ cấp trên, kiểm tra hoạt động của chính quyền địa phương cấp phường và chịu trách nhiệm trước cấp thành phố.

Chính quyền địa phương ở thị xã, thành phố thuộc tỉnh, và thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương cũng gồm HĐND và UBND ở các cấp này. Họ có nhiệm vụ thi hành Hiến pháp và pháp luật trên địa bàn, quyết định các vấn đề trong phạm vi phân quyền, thực hiện nhiệm vụ được ủy quyền và giám sát cấp xã.

Ở cấp phường và thị trấn, chính quyền địa phương bao gồm HĐND và UBND. Họ có trách nhiệm thực hiện và bảo đảm thi hành Hiến pháp và pháp luật, quyết định các vấn đề trong phạm vi phân quyền, và chịu trách nhiệm trước cấp quận, huyện về kết quả thực hiện nhiệm vụ. Đồng thời, họ phải phát huy quyền làm chủ của Nhân dân và huy động nguồn lực xã hội để phát triển kinh tế - xã hội và bảo đảm an ninh trên địa bàn.

 

3. Mối quan hệ giữa các cơ quan chính quyền địa phương

Theo Điều 11 của Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015, đã được sửa đổi năm 2019, việc phân định thẩm quyền của chính quyền địa phương được quy định như sau: Nhiệm vụ và quyền hạn của chính quyền địa phương các cấp được xác định dựa trên cơ sở phân định thẩm quyền giữa các cơ quan nhà nước ở trung ương và địa phương, thông qua hình thức phân quyền và phân cấp. Nguyên tắc phân định thẩm quyền bao gồm bảo đảm quản lý nhà nước thống nhất về thể chế, chính sách, chiến lược và quy hoạch, bảo đảm tính thống nhất và thông suốt của nền hành chính quốc gia. Đồng thời, việc phân quyền cũng phải phát huy quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm của chính quyền địa phương trong việc thực hiện các nhiệm vụ quản lý nhà nước.

Nguyên tắc phân định cũng kết hợp giữa quản lý theo ngành và quản lý theo lãnh thổ, phân rõ nhiệm vụ giữa các cấp chính quyền địa phương trong quản lý các hoạt động kinh tế - xã hội trên địa bàn. Việc phân định thẩm quyền cần phù hợp với đặc điểm của các vùng nông thôn, đô thị, hải đảo và các ngành, lĩnh vực đặc thù. Những vấn đề liên quan đến nhiều đơn vị hành chính cấp xã sẽ thuộc thẩm quyền của cấp huyện, còn các vấn đề liên quan đến nhiều đơn vị hành chính cấp huyện thuộc thẩm quyền cấp tỉnh. Đối với những vấn đề liên quan đến nhiều đơn vị hành chính cấp tỉnh, thẩm quyền giải quyết thuộc cơ quan nhà nước ở trung ương, trừ các quy định đặc biệt của luật và nghị quyết.

Ngoài ra, việc phân quyền, phân cấp cần đảm bảo điều kiện về tài chính, nguồn nhân lực và các điều kiện khác, đồng thời phải gắn với cơ chế kiểm tra, thanh tra. Chính quyền địa phương thực hiện các nhiệm vụ đã được phân quyền và phân cấp và chịu trách nhiệm trong phạm vi đó. Quốc hội và HĐND các cấp có trách nhiệm giám sát các cơ quan nhà nước ở địa phương trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn được phân quyền và phân cấp.

 

4. Vai trò của chính quyền địa phương

Chính quyền địa phương giữ một vai trò kép quan trọng trong hệ thống quản lý nhà nước. Trước hết, nó là một bộ phận cấu thành của bộ máy nhà nước thống nhất, đảm nhận nhiệm vụ thực thi quyền lực của Nhà nước trên lãnh thổ địa phương. Điều này có nghĩa là chính quyền địa phương thực hiện các chính sách, pháp luật và các quyết định của cơ quan nhà nước cấp trên, đồng thời phối hợp với các cơ quan chức năng để quản lý và điều hành các hoạt động kinh tế, xã hội, và an ninh quốc phòng trong phạm vi địa phương.

Bên cạnh vai trò thực thi quyền lực nhà nước, chính quyền địa phương cũng có tính tự chủ nhất định, bởi vì nó là cơ quan được Nhân dân địa phương bầu ra. Sự lựa chọn này mang lại cho chính quyền địa phương sự gần gũi với nguyện vọng và nhu cầu cụ thể của cộng đồng dân cư tại địa phương. Chính quyền địa phương có khả năng tự quyết định các vấn đề liên quan đến phát triển kinh tế - xã hội, tổ chức các hoạt động cộng đồng, và giải quyết các vấn đề dân sinh trong phạm vi quyền hạn được phân cấp. Sự tự chủ này giúp chính quyền địa phương linh hoạt hơn trong việc phản ứng với các thay đổi và yêu cầu từ cộng đồng, đồng thời phát huy quyền làm chủ của Nhân dân trong việc quản lý và điều hành các vấn đề địa phương.

Tóm lại, chính quyền địa phương không chỉ là công cụ thực thi quyền lực của Nhà nước trên từng địa bàn cụ thể, mà còn thể hiện sự tự chủ và khả năng đáp ứng nhu cầu của Nhân dân, góp phần tạo nên sự cân bằng và hiệu quả trong hệ thống quản lý nhà nước.

Xem thêm bài viết: Nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức chính quyền địa phương ở Phường như thế nào?

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.