1. Công ty cổ phần bầu thêm thành viên hội đồng quản trị phải là cổ đông?

Dựa vào các quy định của pháp luật về quản trị doanh nghiệp, đặc biệt là Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 155/2020/NĐ-CP, có thể rút ra những điểm quan trọng về quyền và nghĩa vụ của Đại hội đồng cổ đông, nhiệm kỳ và số lượng thành viên Hội đồng quản trị, cũng như các tiêu chuẩn và điều kiện để làm thành viên Hội đồng quản trị.

Theo quy định tại khoản 2 Điều 138 của Luật Doanh nghiệp 2020, Đại hội đồng cổ đông có quyền và nghĩa vụ bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm thành viên Hội đồng quản trị, Kiểm soát viên. Cho thấy rằng quyết định về thành viên Hội đồng quản trị không nhất thiết phải dựa trên việc họ là cổ đông của công ty.

Quy định tại Điều 154 của Luật Doanh nghiệp 2020 xác định nhiệm kỳ và số lượng thành viên Hội đồng quản trị. Theo đó, Hội đồng quản trị có từ 03 đến 11 thành viên và nhiệm kỳ của mỗi thành viên không quá 05 năm, có thể được bầu lại với số nhiệm kỳ không hạn chế. Không đề cập đến yêu cầu thành viên Hội đồng quản trị phải là cổ đông của công ty.

Cũng theo Luật Doanh nghiệp 2020, đặc biệt là khoản 1 Điều 155, tiêu chuẩn và điều kiện làm thành viên Hội đồng quản trị không bắt buộc thành viên phải là cổ đông của công ty. Thay vào đó, các tiêu chuẩn chủ yếu tập trung vào trình độ chuyên môn, kinh nghiệm trong quản trị kinh doanh, và không thuộc đối tượng cấm của Luật Doanh nghiệp. Được tái khẳng định trong Nghị định 155/2020/NĐ-CP, nơi quy định rằng thành viên Hội đồng quản trị không nhất thiết phải là cổ đông và chỉ có một số giới hạn về số lượng công ty mà một thành viên Hội đồng quản trị có thể tham gia.

Từ các quy định trên, có thể kết luận rằng việc bổ sung thành viên vào Hội đồng quản trị của một công ty cổ phần không yêu cầu thành viên này phải là cổ đông của công ty. Điều quan trọng là đảm bảo các tiêu chuẩn và điều kiện cần thiết được thực hiện để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả của quản trị doanh nghiệp.

Trong thực tế, việc không yêu cầu thành viên Hội đồng quản trị là cổ đông của công ty mang lại một loạt các lợi ích. Đầu tiên, tạo điều kiện cho việc tuyển chọn và bổ nhiệm các thành viên dựa trên năng lực và kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực quản trị kinh doanh. Nâng cao chất lượng quản lý và ra quyết định có tính chiến lược hơn, đồng thời giảm thiểu nguy cơ các quyết định được ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hoặc nhóm nhỏ cổ đông.

Thứ hai, việc không ràng buộc thành viên Hội đồng quản trị phải là cổ đông cũng tạo điều kiện cho sự đa dạng và chuyên môn hóa trong việc quản trị doanh nghiệp. Bằng cách chấp nhận các thành viên đến từ các lĩnh vực chuyên môn khác nhau, công ty có thể tận dụng được kiến thức và kinh nghiệm đa dạng, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp với tình hình thị trường và môi trường kinh doanh thay đổi liên tục.

Cuối cùng, việc không yêu cầu thành viên Hội đồng quản trị là cổ đông cũng giúp tạo ra một môi trường làm việc công bằng và minh bạch hơn. Bằng cách loại bỏ yếu tố quyền lợi cổ đông trong việc bổ nhiệm thành viên, quy trình này trở nên công bằng hơn và được đánh giá dựa trên thành tựu và khả năng thực sự của từng ứng viên.

Tóm lại, việc không yêu cầu thành viên Hội đồng quản trị là cổ đông của công ty cổ phần không chỉ phản ánh sự linh hoạt và tiên tiến trong quản trị doanh nghiệp mà còn thúc đẩy sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong quản lý. Đồng nghĩa với việc công ty có cơ hội tận dụng tốt nhất nguồn lực con người để phát triển và thích ứng trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh và đa dạng.

 

2. Hiểu thế nào về vốn điều lệ của công ty cổ phần?

Vốn điều lệ của một công ty cổ phần đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sức mạnh tài chính và khả năng hoạt động của công ty. Quy định về vốn điều lệ được rõ ràng và cụ thể tại khoản 1 đến khoản 4 của Điều 112 Luật Doanh nghiệp 2020, từ đó tạo nên cơ sở pháp lý cho việc quản lý và điều chỉnh vốn điều lệ của các doanh nghiệp cổ phần.

Theo quy định, vốn điều lệ của một công ty cổ phần được tính dựa trên tổng mệnh giá của các loại cổ phần đã được bán ra. Bao gồm cả cổ phần đã được đăng ký mua và được ghi chép trong Điều lệ của công ty. Cổ phần đã bán là những cổ phần mà các cổ đông đã thanh toán đủ cho công ty, đồng nghĩa với việc chúng đã tham gia vào vốn điều lệ của công ty cổ phần đó. Điểm này được đặc biệt quan trọng khi công ty cổ phần được thành lập, vì vốn điều lệ ban đầu sẽ phản ánh sự cam kết tài chính của các cổ đông đối với doanh nghiệp.

Một phần quan trọng khác của vốn điều lệ là cổ phần được quyền chào bán của công ty cổ phần. Đây là tổng số cổ phần các loại mà Đại hội đồng cổ đông quyết định sẽ chào bán để huy động vốn. Số lượng cổ phần được quyền chào bán khi đăng ký thành lập doanh nghiệp bao gồm cả cổ phần đã được đăng ký mua và cổ phần chưa được đăng ký mua. Cổ phần chưa bán là những cổ phần mà công ty vẫn còn quyền chào bán nhưng chưa được thanh toán cho công ty, có thể thể hiện sự quyết tâm và khả năng huy động vốn của công ty trong tương lai.

Tóm lại, vốn điều lệ của một công ty cổ phần không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn là một yếu tố quan trọng định hình sức khỏe tài chính và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các quy định liên quan đến vốn điều lệ là cực kỳ cần thiết để đảm bảo hoạt động của công ty được thực hiện một cách hợp pháp, minh bạch và bền vững trong thời gian dài.

 

3. Quy định tăng giảm vốn điều lệ trong công ty cổ phần?

Trong quá trình hoạt động kinh doanh, việc điều chỉnh vốn điều lệ là một phần quan trọng của quản lý tài chính trong các công ty cổ phần. Các quy định về tăng và giảm vốn điều lệ được đề cập tới trong Luật Doanh nghiệp năm 2020, đã cung cấp khung pháp lý rõ ràng cho các doanh nghiệp trong việc thực hiện các biện pháp này.

Vốn điều lệ của một công ty cổ phần là số tiền mệnh giá của tất cả các cổ phần đã được bán ra. Khi công ty được thành lập, vốn điều lệ được xác định dựa trên tổng mệnh giá của các cổ phần đã được đăng ký mua và được ghi trong Điều lệ của công ty. Quá trình tăng vốn điều lệ có thể được thực hiện thông qua việc chào bán cổ phần, trong đó công ty có thể chào bán cổ phần cho cổ đông hiện hữu, chào bán cổ phần ra công chúng hoặc chào bán cổ phần riêng lẻ. Mỗi hình thức chào bán có điều kiện và quy trình riêng, nhưng đều phải tuân thủ quy định của pháp luật.

Ngược lại, khi có nhu cầu giảm vốn điều lệ, công ty cổ phần có thể thực hiện các biện pháp như hoàn trả vốn góp cho cổ đông theo tỷ lệ sở hữu của họ trong công ty. Thường xảy ra khi công ty có dư thừa vốn hoặc khi cần điều chỉnh cơ cấu vốn để phù hợp với kế hoạch kinh doanh. Ngoài ra, công ty cũng có thể giảm vốn điều lệ bằng cách mua lại cổ phần đã bán hoặc điều chỉnh giảm vốn khi các cổ đông không thanh toán đủ và đúng hạn.

Tất cả các biện pháp tăng và giảm vốn điều lệ đều phải tuân thủ các quy định và điều kiện cụ thể được quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, nhằm đảm bảo rằng quá trình này diễn ra một cách minh bạch, công bằng và hợp pháp. Đồng thời, việc điều chỉnh vốn điều lệ cũng cần được thực hiện cùng với việc đánh giá kỹ lưỡng các tác động và hậu quả có thể phát sinh đối với hoạt động kinh doanh và tài chính của công ty.

Trên đây là toàn bộ thông tin mà chúng tôi đưa ra về vấn đề này, quý khách có thể tham khảo thêm bài viết liên quan cùng chủ đề của Luật Minh Khuê như: Cổ phần là gì? Ví dụ và Đặc điểm cổ phần trong công ty cổ phần. Nếu quý khách có nhu cầu cần tư vấn pháp luật liên quan thì hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 19006162 hoặc email lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng./.