Mục lục bài viết
1. Tiêu chuẩn có thể làm Trọng tài viên theo quy định pháp luật?
Để trở thành Trọng tài viên theo quy định của Luật Trọng tài thương mại 2010, người đó cần đáp ứng một số tiêu chuẩn quy định tại khoản 1 Điều 20 của luật này. Cụ thể, những tiêu chuẩn này bao gồm:
- Năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Trọng tài viên cần có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của Bộ luật dân sự. Điều này đảm bảo rằng họ có khả năng tham gia vào các hành vi pháp lý và có trách nhiệm với hành động của mình trong quá trình giải quyết tranh chấp.
- Trình độ đại học và kinh nghiệm thực tế: Trọng tài viên cần có trình độ đại học và đã qua thực tế công tác theo ngành đã học từ 5 năm trở lên. Điều này đảm bảo rằng họ có kiến thức chuyên sâu và hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực mà họ sẽ tham gia giải quyết tranh chấp.
- Trường hợp đặc biệt: Trong những trường hợp đặc biệt, nếu có chuyên gia có trình độ chuyên môn cao và nhiều kinh nghiệm thực tiễn, mặc dù không đáp ứng được yêu cầu về trình độ đại học và thực tế công tác theo ngành đã học từ 5 năm trở lên, họ vẫn có thể được chọn làm Trọng tài viên. Điều này là một khả năng linh hoạt nhằm đảm bảo rằng quá trình giải quyết tranh chấp có sự chuyên nghiệp và hiệu quả.
Những tiêu chuẩn nói trên nhằm đảm bảo rằng Trọng tài viên có đủ kiến thức, kinh nghiệm và chuyên môn để giải quyết tranh chấp một cách công bằng và hiệu quả theo quy định của pháp luật. Điều này là quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình trọng tài
2. Kiểm sát viên có đồng thời làm trọng tài viên được hay không?
Căn cứ vào Khoản 2 Điều 20 của Luật Trọng tài thương mại 2010, quy định rõ về những người có đủ tiêu chuẩn quy định tại Khoản 1 Điều này nhưng không được phép làm Trọng tài viên trong những trường hợp cụ thể. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và độc lập của Trọng tài viên trong quá trình giải quyết tranh chấp. Theo quy định này, những người sau đây, dù có đủ tiêu chuẩn, nhưng sẽ không được phép làm Trọng tài viên:
- Các nhân sự thuộc hệ thống tư pháp: Thẩm phán, Kiểm sát viên, Điều tra viên, Chấp hành viên, công chức thuộc Toà án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Cơ quan điều tra, Cơ quan thi hành án. Điều này nhấn mạnh rằng những người đang hoặc đã từng làm công việc liên quan đến hệ thống tư pháp không thể đồng thời làm Trọng tài viên, nhằm đảm bảo sự độc lập và không thiên vị trong quá trình giải quyết tranh chấp.
- Người đang bị xử lý hình sự: Người đang là bị can, bị cáo, hoặc đang chấp hành án hình sự không thể tham gia làm Trọng tài viên. Điều này bảo vệ quyền lợi và tính minh bạch của quá trình giải quyết tranh chấp, đặc biệt là khi có liên quan đến các vấn đề pháp lý và hình sự.
- Người đã chấp hành án hình sự: Người đã chấp hành xong bản án nhưng chưa được xóa án tích cũng không được phép làm Trọng tài viên. Điều này nhằm tránh những tiềm ẩn xung đột lợi ích và đảm bảo tính chính xác của quá trình giải quyết tranh chấp.
Theo quy định trên, nếu đang là Kiểm sát viên, sẽ không thể đồng thời làm Trọng tài viên. Tuy nhiên, nếu quyết định nghỉ làm Kiểm sát viên và đáp ứng đủ các tiêu chuẩn quy định cho Trọng tài viên, bạn có thể trở thành Trọng tài viên để tham gia vào quá trình giải quyết tranh chấp một cách công bằng và độc lập. Điều này là quan trọng để đảm bảo rằng mọi quyết định đều được đưa ra một cách minh bạch và theo đúng quy định của pháp luật
3. Quyền, nghĩa vụ của Trọng tài viên được quy định như thế nào?
Trọng tài viên, theo quy định tại Điều 21 Luật Trọng tài thương mại 2010, đảm nhận một loạt nhiệm vụ quan trọng trong quá trình giải quyết tranh chấp. Đầu tiên, trọng tài viên có quyền chấp nhận hoặc từ chối giải quyết tranh chấp, tùy thuộc vào quyết định và khả năng của mình. Thứ hai, họ phải đảm bảo độc lập trong quá trình giải quyết tranh chấp, tuân thủ thoả thuận của các bên mà không vi phạm điều cấm và trái đạo đức xã hội.
Theo khoản 3 Điều 4 của Luật Trọng tài thương mại 2010, trọng tài viên cũng có nghĩa vụ từ chối cung cấp các thông tin liên quan đến vụ tranh chấp, giữ cho quá trình giải quyết diễn ra một cách không bị ảnh hưởng bởi những thông tin không cần thiết. Đồng thời, họ phải giữ bí mật nội dung vụ tranh chấp mà mình giải quyết, trừ khi có yêu cầu cung cấp thông tin từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
Ngoài ra, trọng tài viên còn được hưởng thù lao, như là một phần của đền bù cho công sức và kiến thức mà họ đầu tư vào quá trình giải quyết tranh chấp. Quan trọng nhất, họ phải đảm bảo giải quyết tranh chấp vô tư, nhanh chóng, và kịp thời, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các bên thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình. Cuối cùng, trọng tài viên cũng phải tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình quyết định tranh chấp
4. Có bị thay đổi khi trọng tài viên là người thân thích của đại diện một bên tranh chấp không?
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 42 của Luật Trọng tài thương mại 2010, Trọng tài viên phải từ chối giải quyết tranh chấp trong một số trường hợp cụ thể và các bên có quyền yêu cầu thay đổi Trọng tài viên để đảm bảo tính công bằng và độc lập trong quá trình giải quyết tranh chấp. Cụ thể, các trường hợp mà bên có quyền yêu cầu thay đổi Trọng tài viên bao gồm:
- Trọng tài viên là người thân thích hoặc là người đại diện của một bên: Nếu Trọng tài viên có mối quan hệ gia đình hay là người đại diện của một trong hai bên tham gia tranh chấp, đây được coi là một tiềm ẩn xung đột lợi ích. Trong tình huống này, các bên có quyền yêu cầu thay đổi Trọng tài viên để đảm bảo tính công bằng và độc lập.
- Trọng tài viên có lợi ích liên quan trong vụ tranh chấp: Nếu Trọng tài viên có lợi ích cá nhân hoặc tài chính liên quan đến kết quả của vụ tranh chấp, điều này có thể làm ảnh hưởng đến khả năng của ông ta đưa ra quyết định công bằng. Do đó, bên có quyền yêu cầu thay đổi Trọng tài viên.
- Có căn cứ rõ ràng cho thấy Trọng tài viên không vô tư, khách quan: Nếu có bằng chứng hoặc căn cứ rõ ràng chỉ ra rằng Trọng tài viên không thể đảm bảo tính vô tư và khách quan trong việc giải quyết tranh chấp, bên có quyền đề xuất thay đổi Trọng tài viên để bảo đảm quy trình là công bằng và độc lập.
- Đã là hòa giải viên, người đại diện, luật sư của bất kỳ bên nào trước khi đưa vụ tranh chấp đó ra giải quyết tại trọng tài, trừ trường hợp được các bên chấp thuận bằng văn bản:
Nếu Trọng tài viên đã từng tham gia làm hòa giải viên, người đại diện, hoặc luật sư cho bất kỳ bên nào trong vụ tranh chấp đó trước khi đưa vụ lên giải quyết tại trọng tài, các bên có quyền yêu cầu thay đổi Trọng tài viên, trừ khi có sự chấp thuận bằng văn bản từ tất cả các bên.
Do đó, nếu Trọng tài viên giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại là người thân thích của đại diện bên kia, dựa vào quy định trên, bên còn lại có quyền yêu cầu thay đổi Trọng tài viên để đảm bảo tính công bằng và độc lập trong quá trình giải quyết tranh chấp. Việc này sẽ giúp tăng cường sự tin tưởng và minh bạch trong quá trình trọng tài và đảm bảo rằng quyết định cuối cùng sẽ được đưa ra một cách công bằng và khách quan
Bài viết liên quan: Trọng tài viên là gì? Trọng tài thường trực là gì? Điều khoản trọng tài
Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 19006162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Minh Khuê xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!